XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/5/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/5/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 63943 |
1: 16, 18, 19 | |
G2 | 01119 19532 |
2: 1,7,8,8 | |
Ba | 76856 89482 64227 |
3: 1,2,2,2,7 | |
4: 41, 43 | |||
Tư | 7352 8616 7828 8053 |
5: 2,3,4,6 | |
G5 | 5572 8328 8721 |
6: 62, 67 | |
7: 70, 72, 72 | |||
G6 | 990 054 631 |
8: 81, 82 | |
G7 | 18 67 99 70 |
9: 90, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/5/2023
An Giang ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 50030 |
2: 0,0,3,4 | |
Ba | 33524 13895 |
3: 30, 37 | |
Tư | 10879 10015 44077 |
4: 40 | |
5: 58, 59 | |||
G5 | 3359 |
6: | |
G6 | 7858 8481 4320 |
7: 76, 77, 79 | |
G7 | 937 |
8: 81 | |
G8 | 23 | 9: 95, 96, 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 923678 | 0: 00, 02 | |
G1 | 77078 |
1: 17, 18 | |
G2 | 50528 |
2: 28 | |
Ba | 90454 36437 |
3: 37 | |
Tư | 35788 76348 16348 |
4: 48, 48 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 2860 |
6: 60 | |
G6 | 7173 7300 5070 |
7: 0,3,8,8,8 | |
G7 | 8: 80, 88 | ||
G8 | 17 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 348200 | 0: 00 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 31499 |
2: 24, 27 | |
Ba | 07744 05682 |
3: 34, 34, 38 | |
Tư | 01373 46870 78950 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 1187 |
6: | |
G6 | 2238 5327 5318 |
7: 70, 73, 76 | |
G7 | 424 |
8: 82, 87 | |
G8 | 34 | 9: 2,4,7,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/5/2023
Bình Định ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 036398 | 0: | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 47762 |
2: 25, 27, 27 | |
Ba | 50738 93375 |
3: 34, 35, 38 | |
Tư | 59796 94210 47286 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 2,4,7,8,9 | ||
G6 | 8569 2135 9567 |
7: 75, 78 | |
G7 | 368 |
8: 80, 86 | |
G8 | 34 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 699494 | 0: 07 | |
G1 | 1: 12, 17, 19 | ||
G2 | 71117 |
2: 0,0,4,9 | |
Ba | 10570 99720 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 38652 95763 57107 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 1432 |
6: 63, 64, 68 | |
G6 | 1029 6530 2724 |
7: 70 | |
G7 | 368 |
8: | |
G8 | 19 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06 | ||
G1 | 22277 |
1: 13, 18, 19 | |
G2 | 74869 |
2: 23, 26 | |
Ba | 32944 16749 |
3: | |
Tư | 41819 69306 16923 |
4: 44, 44, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 8205 1126 6550 |
7: 71, 77 | |
G7 | 797 |
8: 82, 83, 83 | |
G8 | 82 | 9: 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-5-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/5/2023, kqxs ngày 18/5, kq xổ số kiến thiết ngày 18-5-2023, kqxs kiến thiết 18-5
XS 18/5/2023, kqxs 18-5-2023, XSKT 18/5, XS 18 tháng 5
Ket qua xo so 18/5/2023, kqxs ngay 18/5, kq xo so kien thiet ngay 18-5-2023, xo so 18-5, KQXS ngay 18 thang 5 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/5/2023, kqxs ngày 18/5, kq xổ số kiến thiết ngày 18-5-2023, kqxs kiến thiết 18-5
XS 18/5/2023, kqxs 18-5-2023, XSKT 18/5, XS 18 tháng 5
Ket qua xo so 18/5/2023, kqxs ngay 18/5, kq xo so kien thiet ngay 18-5-2023, xo so 18-5, KQXS ngay 18 thang 5 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014