XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/5/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/5/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63134 | 0: 06 | |
G1 | 66488 |
1: 16 | |
G2 | 83106 50659 |
2: 27 | |
Ba | 64327 85253 06416 |
3: 34, 36, 38 | |
4: 40, 41, 49 | |||
Tư | 8984 4436 1466 5849 |
5: 3,5,8,9 | |
G5 | 8638 1964 7075 |
6: 0,4,6,9 | |
7: 1,3,4,5,8 | |||
G6 | 860 897 971 |
8: 80, 84, 88 | |
G7 | 55 78 73 80 |
9: 90, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/5/2023
An Giang ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 2: 1,2,5,9 | ||
Ba | 86496 50157 |
3: 30, 34, 35 | |
Tư | 21614 35030 70522 |
4: 41, 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 0487 |
6: | |
G6 | 4719 1821 2747 |
7: 73 | |
G7 | 8: 87, 89 | ||
G8 | 25 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 327646 | 0: 03, 03, 05 | |
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 88532 11413 |
3: 32, 39 | |
Tư | 69803 71515 98791 |
4: 46 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 3853 |
6: 62, 64 | |
G6 | 3594 0364 2262 |
7: 73 | |
G7 | 403 |
8: 82 | |
G8 | 9: 1,4,5,5 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 849542 | 0: 04, 06 | |
G1 | 69860 |
1: 10, 13, 18 | |
G2 | 51418 |
2: 24 | |
Ba | 03599 03241 |
3: 30, 30, 38 | |
Tư | 95206 19010 98713 |
4: 41, 42, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 67 | ||
G6 | 0124 7530 6930 |
7: 70, 75 | |
G7 | 170 |
8: | |
G8 | 38 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/5/2023
Bình Định ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 83816 |
1: 14, 16 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 69096 93345 |
3: 30 | |
Tư | 42614 83063 00344 |
4: 2,4,4,5,6,7 | |
5: 50 | |||
G5 | 8063 |
6: 63, 63 | |
G6 | 9347 7950 8646 |
7: 73 | |
G7 | 488 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 96, 96, 98 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,4,4,8 | ||
G1 | 1: 14, 18 | ||
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 46918 55421 |
3: | |
Tư | 93708 55090 74658 |
4: 42, 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 7603 |
6: 62, 66 | |
G6 | 6504 8542 3376 |
7: 76 | |
G7 | 662 |
8: 80 | |
G8 | 9: 90, 91 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 233338 | 0: 02, 09 | |
G1 | 93532 |
1: 18 | |
G2 | 75791 |
2: | |
Ba | 62277 14769 |
3: 32, 38 | |
Tư | 95846 41350 44956 |
4: 46 | |
5: 0,2,3,6,6,6 | |||
G5 | 1018 |
6: 65, 69 | |
G6 | 5202 0072 8465 |
7: 72, 77 | |
G7 | 256 |
8: 88 | |
G8 | 53 | 9: 91 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-5-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/5/2023, kqxs ngày 11/5, kq xổ số kiến thiết ngày 11-5-2023, kqxs kiến thiết 11-5
XS 11/5/2023, kqxs 11-5-2023, XSKT 11/5, XS 11 tháng 5
Ket qua xo so 11/5/2023, kqxs ngay 11/5, kq xo so kien thiet ngay 11-5-2023, xo so 11-5, KQXS ngay 11 thang 5 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/5/2023, kqxs ngày 11/5, kq xổ số kiến thiết ngày 11-5-2023, kqxs kiến thiết 11-5
XS 11/5/2023, kqxs 11-5-2023, XSKT 11/5, XS 11 tháng 5
Ket qua xo so 11/5/2023, kqxs ngay 11/5, kq xo so kien thiet ngay 11-5-2023, xo so 11-5, KQXS ngay 11 thang 5 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014