XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/6/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/6/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 22720 |
1: | |
G2 | 81504 02173 |
2: 0,1,1,5,7 | |
Ba | 16658 20643 72434 |
3: 34, 39 | |
4: 3,3,5,8,9 | |||
Tư | 1921 6654 3727 7848 |
5: 4,6,7,7,8 | |
G5 | 6263 0249 2221 |
6: 0,3,4,7,8 | |
7: 73, 78 | |||
G6 | 967 239 243 |
8: 84 | |
G7 | 96 57 78 64 |
9: 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/6/2023
Kiên Giang ngày 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 13, 16 | ||
G2 | 2: 21, 29 | ||
Ba | 17797 75129 |
3: | |
Tư | 03863 83845 66896 |
4: 40, 45 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 5654 |
6: 63, 65 | |
G6 | 5921 9081 8373 |
7: 0,2,3,6 | |
G7 | 572 |
8: 81 | |
G8 | 70 | 9: 96, 97, 98 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 68713 |
1: 3,6,7,8 | |
G2 | 64753 |
2: | |
Ba | 69302 08084 |
3: 7,8,9,9 | |
Tư | 54339 44018 50279 |
4: 49 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 4057 |
6: 67 | |
G6 | 9937 5739 4367 |
7: 78, 79 | |
G7 | 938 |
8: 84 | |
G8 | 91 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 128191 | 0: 00, 05 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 32251 |
2: 21, 26 | |
Ba | 38833 63870 |
3: 1,3,6,6 | |
Tư | 75568 45251 62121 |
4: 40 | |
5: 0,1,1,6 | |||
G5 | 6: 63, 68 | ||
G6 | 1656 2405 8240 |
7: 70 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/6/2023
Khánh Hòa ngày 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 68299 |
1: 1,1,3,5,9 | |
G2 | 06290 |
2: 22 | |
Ba | 28111 43175 |
3: | |
Tư | 76222 75941 80015 |
4: 41, 41 | |
5: 54, 58, 59 | |||
G5 | 0313 |
6: 66 | |
G6 | 6979 2166 9171 |
7: 71, 75, 79 | |
G7 | 359 |
8: | |
G8 | 41 | 9: 90, 99, 99 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 093884 | 0: 3,3,4,7 | |
G1 | 70862 |
1: 10, 12, 15 | |
G2 | 2: 28, 29 | ||
Ba | 02639 14815 |
3: 30, 39 | |
Tư | 76058 20541 23412 |
4: 41, 44 | |
5: 58 | |||
G5 | 2207 |
6: 62 | |
G6 | 5544 3630 6879 |
7: 79 | |
G7 | 592 |
8: 84 | |
G8 | 04 | 9: 92 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 11/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 083933 | 0: 03 | |
G1 | 1: 17, 17 | ||
G2 | 32659 |
2: 26, 28, 29 | |
Ba | 80917 19103 |
3: 33 | |
Tư | 95571 76973 42626 |
4: 40, 42, 46 | |
5: 51, 54, 59 | |||
G5 | 8851 |
6: 67, 69 | |
G6 | 1567 5569 7754 |
7: 71, 72, 73 | |
G7 | 629 |
8: | |
G8 | 40 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-6-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/6/2023, kqxs ngày 11/6, kq xổ số kiến thiết ngày 11-6-2023, kqxs kiến thiết 11-6
XS 11/6/2023, kqxs 11-6-2023, XSKT 11/6, XS 11 tháng 6
Ket qua xo so 11/6/2023, kqxs ngay 11/6, kq xo so kien thiet ngay 11-6-2023, xo so 11-6, KQXS ngay 11 thang 6 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/6/2023, kqxs ngày 11/6, kq xổ số kiến thiết ngày 11-6-2023, kqxs kiến thiết 11-6
XS 11/6/2023, kqxs 11-6-2023, XSKT 11/6, XS 11 tháng 6
Ket qua xo so 11/6/2023, kqxs ngay 11/6, kq xo so kien thiet ngay 11-6-2023, xo so 11-6, KQXS ngay 11 thang 6 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014