XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/4/2024
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/4/2024
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05, 09 | ||
G1 | 16351 |
1: 15, 16 | |
G2 | 92109 84405 |
2: 26 | |
Ba | 50215 82326 54744 |
3: 36, 37 | |
4: 1,3,4,6,6 | |||
Tư | 7880 3573 0916 9336 |
5: 1,2,4,7 | |
G5 | 9443 9241 5284 |
6: 61, 69 | |
7: 73, 77 | |||
G6 | 591 346 154 |
8: 80, 84 | |
G7 | 69 52 95 37 |
9: 1,5,6,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/4/2024
An Giang ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06 | ||
G1 | 84817 |
1: 16, 17, 17 | |
G2 | 17567 |
2: | |
Ba | 52305 69385 |
3: 31, 33 | |
Tư | 02395 30117 08506 |
4: 40, 42 | |
5: 58 | |||
G5 | 7496 |
6: 67, 67 | |
G6 | 0499 6833 8640 |
7: 72 | |
G7 | 685 |
8: 85, 85 | |
G8 | 31 | 9: 95, 96, 99 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 09 | ||
G1 | 29299 |
1: 10, 16 | |
G2 | 2: 24, 27 | ||
Ba | 25509 30716 |
3: 31 | |
Tư | 70100 12924 66356 |
4: 43 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 7973 6201 8631 |
7: 72, 73 | |
G7 | 683 |
8: 82, 83 | |
G8 | 9: 92, 99 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 09 | ||
G1 | 59420 |
1: 16 | |
G2 | 2: 20, 21, 24 | ||
Ba | 57263 99978 |
3: 31, 32 | |
Tư | 94284 82524 78289 |
4: 48 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 2116 |
6: 63 | |
G6 | 9531 9509 5632 |
7: 78 | |
G7 | 988 |
8: 4,8,8,9 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/4/2024
Bình Định ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 84329 |
1: 11, 12, 15 | |
G2 | 06731 |
2: 25, 29 | |
Ba | 43212 33240 |
3: 1,1,1,4,6 | |
Tư | 14184 36074 39297 |
4: 40, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 5115 3631 9334 |
7: 74, 79 | |
G7 | 493 |
8: 84 | |
G8 | 25 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 559649 | 0: 04, 08 | |
G1 | 20204 |
1: 6,6,7,8 | |
G2 | 74516 |
2: 23, 29 | |
Ba | 17987 58318 |
3: 32, 33 | |
Tư | 26245 43567 92375 |
4: 45, 46, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 6008 3529 6495 |
7: 75 | |
G7 | 016 |
8: 87 | |
G8 | 17 | 9: 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 998654 | 0: 01, 03, 07 | |
G1 | 74485 |
1: 3,5,8,8 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 47089 26564 |
3: 30, 31 | |
Tư | 72415 48655 84171 |
4: | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 1003 |
6: 64, 64 | |
G6 | 3078 6531 5101 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 85, 89 | ||
G8 | 64 | 9: 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-4-2024
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/4/2024, kqxs ngày 18/4, kq xổ số kiến thiết ngày 18-4-2024, kqxs kiến thiết 18-4
XS 18/4/2024, kqxs 18-4-2024, XSKT 18/4, XS 18 tháng 4
Ket qua xo so 18/4/2024, kqxs ngay 18/4, kq xo so kien thiet ngay 18-4-2024, xo so 18-4, KQXS ngay 18 thang 4 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/4/2024, kqxs ngày 18/4, kq xổ số kiến thiết ngày 18-4-2024, kqxs kiến thiết 18-4
XS 18/4/2024, kqxs 18-4-2024, XSKT 18/4, XS 18 tháng 4
Ket qua xo so 18/4/2024, kqxs ngay 18/4, kq xo so kien thiet ngay 18-4-2024, xo so 18-4, KQXS ngay 18 thang 4 nam 2024
Copyright (C) kqxs.me 2014