XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 1/9/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/9/2022
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69488 | 0: 3,6,7,8 | |
G1 | 89786 |
1: 1,5,6,6 | |
G2 | 68416 20989 |
2: 20, 26, 27 | |
Ba | 45860 53290 69426 |
3: 37, 38 | |
4: | |||
Tư | 5838 2680 0316 1899 |
5: 59 | |
G5 | 2093 4220 1206 |
6: 60 | |
7: 77, 79 | |||
G6 | 287 915 111 |
8: 0,3,4,6,7,8,9 | |
G7 | 03 37 59 84 |
9: 90, 93, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 1/9/2022
An Giang ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 567616 | 0: | |
G1 | 22187 |
1: 11, 15, 16 | |
G2 | 17635 |
2: 21, 25, 27 | |
Ba | 18872 30232 |
3: 32, 35 | |
Tư | 52654 29548 70227 |
4: 48 | |
5: 2,4,4,6 | |||
G5 | 7154 |
6: | |
G6 | 3725 4521 6952 |
7: 72 | |
G7 | 556 |
8: 85, 86, 87 | |
G8 | 86 | 9: 95 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 637885 | 0: 03, 03 | |
G1 | 77420 |
1: 18, 19 | |
G2 | 57503 |
2: 0,5,7,7 | |
Ba | 97619 10935 |
3: 35 | |
Tư | 22903 47327 49881 |
4: 40, 42 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7142 8827 1470 |
7: 70, 76 | |
G7 | 656 |
8: 0,1,3,5 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,5,8 | ||
G1 | 60808 |
1: 12 | |
G2 | 2: 24, 26 | ||
Ba | 62856 85985 |
3: 0,1,7,9 | |
Tư | 50656 48745 71726 |
4: 43, 45, 46 | |
5: 56, 56 | |||
G5 | 8237 |
6: | |
G6 | 1791 3430 6605 |
7: | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 1/9/2022
Bình Định ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 017689 | 0: 03, 05 | |
G1 | 05485 |
1: | |
G2 | 2: 27, 28 | ||
Ba | 60499 56328 |
3: 1,5,7,8 | |
Tư | 15453 35541 52945 |
4: 41, 45, 49 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 5105 8935 5137 |
7: | |
G7 | 403 |
8: 85, 89 | |
G8 | 38 | 9: 93, 99 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 854671 | 0: 04, 05, 09 | |
G1 | 47428 |
1: 12 | |
G2 | 70358 |
2: 20, 21, 28 | |
Ba | 39797 54851 |
3: | |
Tư | 25920 52821 76804 |
4: | |
5: 51, 51, 58 | |||
G5 | 5209 |
6: 63 | |
G6 | 4277 6182 5305 |
7: 71, 77 | |
G7 | 8: 81, 82 | ||
G8 | 9: 92, 93, 97 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 078520 | 0: 05 | |
G1 | 43363 |
1: 18 | |
G2 | 2: 0,6,6,8 | ||
Ba | 89746 19847 |
3: 38, 39 | |
Tư | 92728 35826 84738 |
4: 0,2,6,7,9 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 4018 |
6: 63 | |
G6 | 4605 3626 2287 |
7: | |
G7 | 898 |
8: 87 | |
G8 | 59 | 9: 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 1-9-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 1/9/2022, kqxs ngày 1/9, kq xổ số kiến thiết ngày 1-9-2022, kqxs kiến thiết 1-9
XS 1/9/2022, kqxs 1-9-2022, XSKT 1/9, XS 1 tháng 9
Ket qua xo so 1/9/2022, kqxs ngay 1/9, kq xo so kien thiet ngay 1-9-2022, xo so 1-9, KQXS ngay 1 thang 9 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 1/9/2022, kqxs ngày 1/9, kq xổ số kiến thiết ngày 1-9-2022, kqxs kiến thiết 1-9
XS 1/9/2022, kqxs 1-9-2022, XSKT 1/9, XS 1 tháng 9
Ket qua xo so 1/9/2022, kqxs ngay 1/9, kq xo so kien thiet ngay 1-9-2022, xo so 1-9, KQXS ngay 1 thang 9 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014