XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/9/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/9/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 20446 |
1: 4,5,7,8 | |
G2 | 01749 04947 |
2: 23 | |
Ba | 48714 13415 43233 |
3: 33, 39 | |
4: 6,7,8,9,9,9,9 | |||
Tư | 2349 1167 2271 6497 |
5: 51 | |
G5 | 7617 3249 4218 |
6: 62, 63, 67 | |
7: 71, 75, 77 | |||
G6 | 487 249 588 |
8: 87, 88 | |
G7 | 77 75 23 39 |
9: 93, 97, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/9/2022
Kiên Giang ngày 11/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 907967 | 0: 06 | |
G1 | 30497 |
1: | |
G2 | 26654 |
2: 25, 25, 28 | |
Ba | 76732 13506 |
3: 31, 32, 36 | |
Tư | 43582 19836 82725 |
4: 40, 41, 48 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 6: 64, 67 | ||
G6 | 9475 7128 1131 |
7: 75 | |
G7 | 8: 82, 87 | ||
G8 | 64 | 9: 97 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 11/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 98342 |
1: 11 | |
G2 | 2: 1,2,4,4 | ||
Ba | 29369 19437 |
3: 3,4,4,7 | |
Tư | 29322 95877 43524 |
4: 42, 42 | |
5: 51, 51 | |||
G5 | 9724 |
6: 61, 69 | |
G6 | 1634 9834 3533 |
7: 77 | |
G7 | 751 |
8: | |
G8 | 11 | 9: 92 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 11/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 49561 |
1: 13 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 86605 81350 |
3: 35 | |
Tư | 08294 10735 90756 |
4: 40 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 2582 |
6: 61 | |
G6 | 2823 4285 0893 |
7: 73, 74 | |
G7 | 740 |
8: 2,5,5,5 | |
G8 | 95 | 9: 93, 94, 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/9/2022
Khánh Hòa ngày 11/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 906362 | 0: 2,6,6,6,8 | |
G1 | 1: 13, 16 | ||
G2 | 69121 |
2: 21, 25 | |
Ba | 12968 09384 |
3: 30 | |
Tư | 62108 05006 07574 |
4: | |
5: | |||
G5 | 2491 |
6: 62, 68 | |
G6 | 6174 3306 5913 |
7: 74, 74 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 98 | 9: 91, 96, 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 11/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 262411 | 0: 04, 07 | |
G1 | 87949 |
1: 11, 13, 14 | |
G2 | 64780 |
2: 23 | |
Ba | 72832 50804 |
3: 32 | |
Tư | 59283 48788 21207 |
4: 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 1760 |
6: 60 | |
G6 | 2475 1189 9859 |
7: 75, 75 | |
G7 | 413 |
8: 0,3,3,8,9 | |
G8 | 23 | 9: 98 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 11/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 09 | ||
G1 | 43802 |
1: 11 | |
G2 | 75436 |
2: 24, 28 | |
Ba | 29830 45178 |
3: 0,0,5,6 | |
Tư | 14624 54489 23028 |
4: 48 | |
5: 50, 51, 55 | |||
G5 | 7709 |
6: | |
G6 | 1348 6535 3730 |
7: 75, 78 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 04 | 9: 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-9-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/9/2022, kqxs ngày 11/9, kq xổ số kiến thiết ngày 11-9-2022, kqxs kiến thiết 11-9
XS 11/9/2022, kqxs 11-9-2022, XSKT 11/9, XS 11 tháng 9
Ket qua xo so 11/9/2022, kqxs ngay 11/9, kq xo so kien thiet ngay 11-9-2022, xo so 11-9, KQXS ngay 11 thang 9 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/9/2022, kqxs ngày 11/9, kq xổ số kiến thiết ngày 11-9-2022, kqxs kiến thiết 11-9
XS 11/9/2022, kqxs 11-9-2022, XSKT 11/9, XS 11 tháng 9
Ket qua xo so 11/9/2022, kqxs ngay 11/9, kq xo so kien thiet ngay 11-9-2022, xo so 11-9, KQXS ngay 11 thang 9 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014