XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/9/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/9/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14894 | 0: 0,3,4,5,7,7 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 09941 58304 |
2: 2,3,3,6,6 | |
Ba | 25494 16326 17346 |
3: 35, 37 | |
4: 41, 42, 46 | |||
Tư | 2580 6226 0074 0880 |
5: | |
G5 | 6188 2187 0423 |
6: 64 | |
7: 70, 74 | |||
G6 | 781 007 337 |
8: 0,0,1,7,8 | |
G7 | 05 00 23 64 |
9: 94, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/9/2022
Kiên Giang ngày 18/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 07 | ||
G1 | 10876 |
1: 11 | |
G2 | 40627 |
2: 1,2,2,3,7 | |
Ba | 22161 98822 |
3: 39 | |
Tư | 15823 56475 23302 |
4: 40 | |
5: 54 | |||
G5 | 4640 |
6: 61 | |
G6 | 1204 0292 8811 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 92, 95, 97 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 18/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 43856 |
1: 1,1,3,5,6 | |
G2 | 19556 |
2: | |
Ba | 10184 68940 |
3: 38, 39 | |
Tư | 88400 44211 06564 |
4: 40, 47 | |
5: 56, 56, 56 | |||
G5 | 2339 |
6: 64 | |
G6 | 0516 4211 1889 |
7: 74, 75 | |
G7 | 838 |
8: 84, 89 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 18/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 08366 |
1: | |
G2 | 96589 |
2: 24, 28, 29 | |
Ba | 63028 16676 |
3: 2,6,6,7 | |
Tư | 10196 37956 42132 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 8288 |
6: 63, 66 | |
G6 | 4237 0897 9806 |
7: 76 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 9: 96, 97, 97 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/9/2022
Khánh Hòa ngày 18/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 08, 09 | ||
G1 | 74090 |
1: 18 | |
G2 | 56018 |
2: 27, 28 | |
Ba | 57347 73302 |
3: 33 | |
Tư | 50127 28746 51379 |
4: 3,6,7,8 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7989 1248 2376 |
7: 76, 79 | |
G7 | 856 |
8: 87, 89 | |
G8 | 9: 90, 94 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 18/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 43330 |
1: 11 | |
G2 | 34165 |
2: 21 | |
Ba | 50558 24645 |
3: 0,4,5,7,8 | |
Tư | 45737 24475 43411 |
4: 45 | |
5: 58 | |||
G5 | 2434 |
6: 65, 67 | |
G6 | 5138 2905 2572 |
7: 2,5,5,5 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 67 | 9: 99 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 18/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 414556 | 0: 07 | |
G1 | 46612 |
1: 12, 14, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 95087 94247 |
3: 33, 38 | |
Tư | 40764 19152 44469 |
4: 0,0,6,7 | |
5: 52, 56, 58 | |||
G5 | 9118 |
6: 64, 69 | |
G6 | 6414 6777 9907 |
7: 77 | |
G7 | 340 |
8: 85, 87 | |
G8 | 58 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-9-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/9/2022, kqxs ngày 18/9, kq xổ số kiến thiết ngày 18-9-2022, kqxs kiến thiết 18-9
XS 18/9/2022, kqxs 18-9-2022, XSKT 18/9, XS 18 tháng 9
Ket qua xo so 18/9/2022, kqxs ngay 18/9, kq xo so kien thiet ngay 18-9-2022, xo so 18-9, KQXS ngay 18 thang 9 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/9/2022, kqxs ngày 18/9, kq xổ số kiến thiết ngày 18-9-2022, kqxs kiến thiết 18-9
XS 18/9/2022, kqxs 18-9-2022, XSKT 18/9, XS 18 tháng 9
Ket qua xo so 18/9/2022, kqxs ngay 18/9, kq xo so kien thiet ngay 18-9-2022, xo so 18-9, KQXS ngay 18 thang 9 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014