XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 9/10/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/10/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 09 | ||
G1 | 1: 0,3,6,7 | ||
G2 | 58287 20321 |
2: 20, 21, 28 | |
Ba | 86171 44020 38870 |
3: 35 | |
4: 42 | |||
Tư | 0217 7342 3367 2613 |
5: 51 | |
G5 | 6187 9081 2928 |
6: 67, 69 | |
7: 0,0,1,8 | |||
G6 | 191 797 551 |
8: 1,4,7,7 | |
G7 | 35 94 84 96 |
9: 1,4,6,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/10/2022
Kiên Giang ngày 09/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 698432 | 0: 04, 06 | |
G1 | 24263 |
1: 13, 17 | |
G2 | 22358 |
2: 21 | |
Ba | 60030 42871 |
3: 30, 32 | |
Tư | 14921 74313 44385 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 8317 |
6: 0,2,3,3,4 | |
G6 | 9970 0680 9562 |
7: 70, 71 | |
G7 | 160 |
8: 80, 85, 85 | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 09/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 824240 | 0: 03 | |
G1 | 1: 11, 12, 12 | ||
G2 | 88945 |
2: | |
Ba | 76472 77411 |
3: 31, 38 | |
Tư | 87674 77738 88094 |
4: 40, 45 | |
5: | |||
G5 | 3112 |
6: 60, 60 | |
G6 | 2231 2795 0799 |
7: 1,2,3,4 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 95 | 9: 4,5,5,9 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 09/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 81890 |
1: 14, 14, 16 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 53767 74734 |
3: 1,4,4,7 | |
Tư | 97789 26326 43794 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0700 |
6: 67 | |
G6 | 8277 0416 7881 |
7: 77, 77 | |
G7 | 877 |
8: 81, 89 | |
G8 | 34 | 9: 0,2,4,5 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/10/2022
Khánh Hòa ngày 09/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 479938 | 0: 05, 07, 09 | |
G1 | 85474 |
1: 11 | |
G2 | 42259 |
2: 27, 29, 29 | |
Ba | 21165 78487 |
3: 38 | |
Tư | 58129 65507 99709 |
4: 44 | |
5: 50, 58, 59 | |||
G5 | 0029 |
6: 65 | |
G6 | 5527 5792 0186 |
7: 74 | |
G7 | 382 |
8: 82, 86, 87 | |
G8 | 50 | 9: 92 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 09/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 846473 | 0: 03 | |
G1 | 39037 |
1: 12, 18 | |
G2 | 21922 |
2: 20, 22 | |
Ba | 24071 78303 |
3: 37 | |
Tư | 05620 32312 97156 |
4: 40, 41, 47 | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 9640 |
6: | |
G6 | 6718 3388 8089 |
7: 71, 73 | |
G7 | 347 |
8: 3,6,8,9 | |
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 09/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 51896 |
1: | |
G2 | 71249 |
2: | |
Ba | 83136 59798 |
3: 31, 36 | |
Tư | 64993 59175 10131 |
4: 48, 49 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8979 2383 8586 |
7: 1,5,6,9 | |
G7 | 976 |
8: 83, 86 | |
G8 | 55 | 9: 2,3,6,8,8,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 9-10-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/10/2022, kqxs ngày 9/10, kq xổ số kiến thiết ngày 9-10-2022, kqxs kiến thiết 9-10
XS 9/10/2022, kqxs 9-10-2022, XSKT 9/10, XS 9 tháng 10
Ket qua xo so 9/10/2022, kqxs ngay 9/10, kq xo so kien thiet ngay 9-10-2022, xo so 9-10, KQXS ngay 9 thang 10 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/10/2022, kqxs ngày 9/10, kq xổ số kiến thiết ngày 9-10-2022, kqxs kiến thiết 9-10
XS 9/10/2022, kqxs 9-10-2022, XSKT 9/10, XS 9 tháng 10
Ket qua xo so 9/10/2022, kqxs ngay 9/10, kq xo so kien thiet ngay 9-10-2022, xo so 9-10, KQXS ngay 9 thang 10 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014