XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 16/10/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/10/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35546 | 0: 08 | |
G1 | 1: 1,4,4,8,9 | ||
G2 | 46880 08079 |
2: 29 | |
Ba | 95676 16955 95218 |
3: 31 | |
4: 0,6,6,9 | |||
Tư | 8429 8077 0919 9292 |
5: 55, 56, 57 | |
G5 | 4746 6456 4093 |
6: 69 | |
7: 2,6,7,9 | |||
G6 | 569 008 014 |
8: 80 | |
G7 | 99 93 57 98 |
9: 1,2,3,3,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/10/2022
Kiên Giang ngày 16/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 993169 | 0: 05 | |
G1 | 06875 |
1: 13, 13 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 92282 14953 |
3: | |
Tư | 37749 56158 78405 |
4: 46, 48, 49 | |
5: 2,3,3,8 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 8513 2172 0648 |
7: 72, 75, 78 | |
G7 | 8: 2,3,4,9 | ||
G8 | 89 | 9: | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 16/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 317311 | 0: 00 | |
G1 | 71890 |
1: 11, 18 | |
G2 | 20575 |
2: 24, 27 | |
Ba | 64698 79500 |
3: 34, 36, 39 | |
Tư | 31727 54584 43572 |
4: 48 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 3824 5460 8094 |
7: 72, 75 | |
G7 | 398 |
8: 84 | |
G8 | 9: 0,4,8,8 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 16/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 68548 |
1: 10 | |
G2 | 62824 |
2: 24, 28, 29 | |
Ba | 97232 67593 |
3: 30, 32, 35 | |
Tư | 22171 78103 80943 |
4: 43, 44, 48 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 63, 69 | ||
G6 | 0628 9063 7454 |
7: 71 | |
G7 | 710 |
8: 89 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/10/2022
Khánh Hòa ngày 16/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 320350 | 0: 09 | |
G1 | 19858 |
1: 15, 17 | |
G2 | 24809 |
2: 24 | |
Ba | 75059 00083 |
3: 2,3,3,7 | |
Tư | 39337 60217 36686 |
4: | |
5: 0,6,8,9 | |||
G5 | 6: 65, 67 | ||
G6 | 3633 7565 5492 |
7: | |
G7 | 956 |
8: 83, 86 | |
G8 | 94 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 16/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 222143 | 0: 08 | |
G1 | 1: 14, 17 | ||
G2 | 2: 24, 29 | ||
Ba | 20668 53241 |
3: 34 | |
Tư | 56544 36595 98343 |
4: 1,3,3,4,4,5 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 8958 4514 9017 |
7: 73 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 29 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 16/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04, 07 | ||
G1 | 37297 |
1: 16, 16 | |
G2 | 07789 |
2: | |
Ba | 48416 37093 |
3: 38 | |
Tư | 17371 04766 35343 |
4: 41, 43, 48 | |
5: | |||
G5 | 5216 |
6: 61, 63, 66 | |
G6 | 7907 7448 9479 |
7: 71, 79 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 93, 97, 97 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 16-10-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/10/2022, kqxs ngày 16/10, kq xổ số kiến thiết ngày 16-10-2022, kqxs kiến thiết 16-10
XS 16/10/2022, kqxs 16-10-2022, XSKT 16/10, XS 16 tháng 10
Ket qua xo so 16/10/2022, kqxs ngay 16/10, kq xo so kien thiet ngay 16-10-2022, xo so 16-10, KQXS ngay 16 thang 10 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/10/2022, kqxs ngày 16/10, kq xổ số kiến thiết ngày 16-10-2022, kqxs kiến thiết 16-10
XS 16/10/2022, kqxs 16-10-2022, XSKT 16/10, XS 16 tháng 10
Ket qua xo so 16/10/2022, kqxs ngay 16/10, kq xo so kien thiet ngay 16-10-2022, xo so 16-10, KQXS ngay 16 thang 10 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014