XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/11/2010
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/11/2010
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36931 | 0: 0,5,5,6 | |
G1 | 02005 |
1: 10, 19 | |
G2 | 59974 31678 |
2: 21, 27 | |
Ba | 38000 43405 54330 |
3: 30, 31, 32 | |
4: 42 | |||
Tư | 3793 9419 0471 4952 |
5: 52, 57 | |
G5 | 6161 6880 5175 |
6: 61, 65 | |
7: 1,2,3,4,5,8 | |||
G6 | 757 692 272 |
8: 80, 86 | |
G7 | 27 42 32 96 |
9: 92, 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/11/2010
An Giang ngày 18/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06 | ||
G1 | 51518 |
1: 11, 12, 18 | |
G2 | 54361 |
2: | |
Ba | 93886 08791 |
3: 0,4,5,7 | |
Tư | 91137 89700 94662 |
4: 42 | |
5: 51 | |||
G5 | 2911 |
6: 61, 62 | |
G6 | 9474 0512 3142 |
7: 74, 79 | |
G7 | 751 |
8: 86 | |
G8 | 35 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 18/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 146938 | 0: | |
G1 | 39775 |
1: 11, 14 | |
G2 | 2: 22, 27, 28 | ||
Ba | 50742 51877 |
3: 38 | |
Tư | 79511 42628 43022 |
4: 42, 48 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6014 |
6: 65 | |
G6 | 1781 8497 0648 |
7: 75, 77 | |
G7 | 8: 1,1,2,5 | ||
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 18/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 353674 | 0: 04, 08 | |
G1 | 20246 |
1: 11, 16, 19 | |
G2 | 07939 |
2: | |
Ba | 74616 22170 |
3: 4,4,8,9,9 | |
Tư | 77689 02860 03419 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 3139 |
6: 60 | |
G6 | 8681 9338 6208 |
7: 70, 74 | |
G7 | 934 |
8: 81, 81, 89 | |
G8 | 11 | 9: 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/11/2010
Bình Định ngày 18/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53459 | 0: 08 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 07343 |
2: | |
Ba | 30658 94308 |
3: 0,7,7,7 | |
Tư | 19837 35893 15248 |
4: 43, 48, 48 | |
5: 2,8,9,9 | |||
G5 | 5830 |
6: | |
G6 | 8480 7077 4679 |
7: 77, 79 | |
G7 | 8: 80, 80 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 18/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 21680 | 0: 03, 04 | |
G1 | 1: 10, 12, 18 | ||
G2 | 62230 |
2: 22, 27 | |
Ba | 11637 32481 |
3: 30, 31, 37 | |
Tư | 32282 96490 02941 |
4: 41, 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2689 5118 9710 |
7: | |
G7 | 112 |
8: 0,1,2,9 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 18/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95669 | 0: 1,3,3,3,4,8 | |
G1 | 21874 |
1: | |
G2 | 16303 |
2: 26 | |
Ba | 10901 12103 |
3: 35, 37 | |
Tư | 17608 20450 19994 |
4: 41 | |
5: 50 | |||
G5 | 2084 |
6: 69 | |
G6 | 4841 1626 5693 |
7: 72, 74 | |
G7 | 704 |
8: 84 | |
G8 | 37 | 9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-11-2010
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/11/2010, kqxs ngày 18/11, kq xổ số kiến thiết ngày 18-11-2010, kqxs kiến thiết 18-11
XS 18/11/2010, kqxs 18-11-2010, XSKT 18/11, XS 18 tháng 11
Ket qua xo so 18/11/2010, kqxs ngay 18/11, kq xo so kien thiet ngay 18-11-2010, xo so 18-11, KQXS ngay 18 thang 11 nam 2010
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/11/2010, kqxs ngày 18/11, kq xổ số kiến thiết ngày 18-11-2010, kqxs kiến thiết 18-11
XS 18/11/2010, kqxs 18-11-2010, XSKT 18/11, XS 18 tháng 11
Ket qua xo so 18/11/2010, kqxs ngay 18/11, kq xo so kien thiet ngay 18-11-2010, xo so 18-11, KQXS ngay 18 thang 11 nam 2010
Copyright (C) kqxs.me 2014