XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/11/2010
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/11/2010
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33010 | 0: | |
G1 | 39679 |
1: 0,0,7,9 | |
G2 | 77696 42638 |
2: 26, 27 | |
Ba | 78769 33480 47932 |
3: 0,2,5,8 | |
4: 40, 49, 49 | |||
Tư | 3030 5554 0078 5149 |
5: 54 | |
G5 | 3526 8340 0127 |
6: 1,2,7,9 | |
7: 3,5,8,9 | |||
G6 | 186 510 817 |
8: 80, 82, 86 | |
G7 | 82 49 67 94 |
9: 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/11/2010
An Giang ngày 11/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 634903 | 0: 2,3,3,9 | |
G1 | 1: 10, 11, 12 | ||
G2 | 04910 |
2: | |
Ba | 88871 31987 |
3: 30 | |
Tư | 82303 56173 69291 |
4: 46, 48 | |
5: | |||
G5 | 7048 |
6: 62, 62 | |
G6 | 2562 8530 2185 |
7: 71, 73, 76 | |
G7 | 776 |
8: 85, 87 | |
G8 | 46 | 9: 91 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 11/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 341593 | 0: | |
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 57014 |
2: 26, 28 | |
Ba | 61126 24316 |
3: 2,3,8,9 | |
Tư | 24193 33966 91885 |
4: 42, 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 2332 |
6: 60, 66 | |
G6 | 3838 4182 3060 |
7: | |
G7 | 8: 82, 85 | ||
G8 | 46 | 9: 93, 93, 98 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 11/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 369941 | 0: 01, 04 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 03962 |
2: 29 | |
Ba | 54036 06078 |
3: 35, 36, 36 | |
Tư | 51604 92298 84658 |
4: 0,1,2,3 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 7899 3301 1840 |
7: 77, 78 | |
G7 | 629 |
8: | |
G8 | 9: 95, 98, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/11/2010
Bình Định ngày 11/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45799 | 0: 3,4,5,8 | |
G1 | 20999 |
1: 13 | |
G2 | 74845 |
2: | |
Ba | 42789 65403 |
3: 31 | |
Tư | 79562 04746 18704 |
4: 45, 46 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 2,6,6,8 | ||
G6 | 0286 0213 2866 |
7: | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 31 | 9: 91, 99, 99 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 11/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93806 | 0: 00, 06 | |
G1 | 25591 |
1: 14, 14 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 47356 40999 |
3: 32, 36, 39 | |
Tư | 09732 27255 76379 |
4: 45 | |
5: 55, 55, 56 | |||
G5 | 0386 |
6: 61, 65 | |
G6 | 7939 8145 7824 |
7: 79 | |
G7 | 800 |
8: 86 | |
G8 | 9: 91, 99 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 11/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02 | ||
G1 | 10427 |
1: 10, 18 | |
G2 | 63137 |
2: 22, 27 | |
Ba | 40302 17846 |
3: 37 | |
Tư | 10587 84777 10341 |
4: 41, 46 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 7780 1374 9118 |
7: 74, 77, 78 | |
G7 | 091 |
8: 80, 87 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-11-2010
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/11/2010, kqxs ngày 11/11, kq xổ số kiến thiết ngày 11-11-2010, kqxs kiến thiết 11-11
XS 11/11/2010, kqxs 11-11-2010, XSKT 11/11, XS 11 tháng 11
Ket qua xo so 11/11/2010, kqxs ngay 11/11, kq xo so kien thiet ngay 11-11-2010, xo so 11-11, KQXS ngay 11 thang 11 nam 2010
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/11/2010, kqxs ngày 11/11, kq xổ số kiến thiết ngày 11-11-2010, kqxs kiến thiết 11-11
XS 11/11/2010, kqxs 11-11-2010, XSKT 11/11, XS 11 tháng 11
Ket qua xo so 11/11/2010, kqxs ngay 11/11, kq xo so kien thiet ngay 11-11-2010, xo so 11-11, KQXS ngay 11 thang 11 nam 2010
Copyright (C) kqxs.me 2014