- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Vũng Tàu 30 ngày - XSVT 30 ngày
1. XSVT NGÀY 28/01 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 28/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 652783 | 0: 05 | |
G1 | 1: 12, 18 | ||
G2 | 61226 |
2: 26 | |
Ba | 66481 97898 |
3: 32, 35 | |
Tư | 08478 40658 29182 |
4: 40 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 3788 |
6: | |
G6 | 1332 3992 4512 |
7: 72, 73, 78 | |
G7 | 8: 1,2,3,8 | ||
G8 | 05 | 9: 92, 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
2. XSVT NGÀY 21/01 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 21/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 072818 | 0: 0,4,6,9 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 81699 18752 |
3: 36 | |
Tư | 62260 19376 41853 |
4: 48 | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 2336 |
6: 60, 66 | |
G6 | 2881 4204 3206 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 23 | 9: 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
3. XSVT NGÀY 14/01 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 14/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 687461 | 0: 2,3,4,6 | |
G1 | 17804 |
1: 10 | |
G2 | 78343 |
2: 20 | |
Ba | 26275 17050 |
3: 38 | |
Tư | 17269 02038 37448 |
4: 43, 48 | |
5: 50, 51, 58 | |||
G5 | 1220 |
6: 60, 61, 69 | |
G6 | 2160 9651 6999 |
7: 73, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 58 | 9: 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
4. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 07/01/2025
Vũng Tàu ngày 07/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 92239 |
1: 14 | |
G2 | 23273 |
2: 28, 28 | |
Ba | 60984 11255 |
3: 0,3,7,9 | |
Tư | 45014 22503 24977 |
4: 49 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 8930 |
6: 69 | |
G6 | 5172 7028 0749 |
7: 2,3,7,9 | |
G7 | 979 |
8: 84 | |
G8 | 95 | 9: 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
5. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 31/12/2024
Vũng Tàu ngày 31/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,2,3,3,5,7 | ||
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 37805 19090 |
3: 36 | |
Tư | 01760 27665 57558 |
4: 40, 43, 47 | |
5: 58 | |||
G5 | 4688 |
6: 60, 65, 68 | |
G6 | 0447 5803 2268 |
7: | |
G7 | 902 |
8: 88 | |
G8 | 95 | 9: 90, 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
6. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 24/12/2024
Vũng Tàu ngày 24/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03 | ||
G1 | 15445 |
1: 17 | |
G2 | 98438 |
2: 25, 27, 29 | |
Ba | 33937 20025 |
3: 37, 38 | |
Tư | 84960 65402 74188 |
4: 45 | |
5: 1,6,7,9 | |||
G5 | 9764 |
6: 60, 62, 64 | |
G6 | 4029 3603 3551 |
7: | |
G7 | 362 |
8: 83, 88 | |
G8 | 83 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
7. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 17/12/2024
Vũng Tàu ngày 17/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 488801 | 0: 0,1,2,9 | |
G1 | 55552 |
1: 13 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 49758 60351 |
3: | |
Tư | 18946 93726 70381 |
4: 40, 46 | |
5: 1,2,5,8 | |||
G5 | 4000 |
6: 67 | |
G6 | 4470 3555 4086 |
7: 70 | |
G7 | 040 |
8: 81, 86 | |
G8 | 02 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
8. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 10/12/2024
Vũng Tàu ngày 10/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 063838 | 0: 05 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 71377 |
2: 29 | |
Ba | 14757 37074 |
3: 32, 34, 38 | |
Tư | 74380 86312 96460 |
4: 44 | |
5: 52, 56, 57 | |||
G5 | 8644 |
6: 60 | |
G6 | 4152 3875 6329 |
7: 3,4,5,7 | |
G7 | 8: 80, 80 | ||
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
9. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 03/12/2024
Vũng Tàu ngày 03/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,5,7 | ||
G1 | 61543 |
1: | |
G2 | 33503 |
2: 27 | |
Ba | 71263 02707 |
3: 34, 36 | |
Tư | 67034 54005 38036 |
4: 43, 49 | |
5: | |||
G5 | 9890 |
6: 63, 67 | |
G6 | 9767 4792 2488 |
7: 72, 73 | |
G7 | 373 |
8: 85, 88 | |
G8 | 02 | 9: 90, 92, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
10. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 26/11/2024
Vũng Tàu ngày 26/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 41836 |
1: 10, 13 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 20951 79450 |
3: 34, 36 | |
Tư | 73283 51950 68210 |
4: 40, 40 | |
5: 50, 50, 51 | |||
G5 | 0470 |
6: 61, 66 | |
G6 | 5221 4670 4740 |
7: 0,0,1,8 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 13 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
11. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 19/11/2024
Vũng Tàu ngày 19/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 852560 | 0: 01, 04 | |
G1 | 1: 3,4,4,7 | ||
G2 | 2: 25, 27 | ||
Ba | 74775 43814 |
3: 33 | |
Tư | 84113 71073 98433 |
4: 40, 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 3645 9092 2427 |
7: 71, 73, 75 | |
G7 | 214 |
8: | |
G8 | 01 | 9: 92, 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
12. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 12/11/2024
Vũng Tàu ngày 12/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 941944 | 0: 06 | |
G1 | 1: 11, 18, 19 | ||
G2 | 30322 |
2: 22, 26 | |
Ba | 82576 47118 |
3: 36, 37 | |
Tư | 36849 22490 29319 |
4: 4,5,9,9 | |
5: | |||
G5 | 9206 |
6: 64, 69 | |
G6 | 1149 3079 2664 |
7: 76, 79, 79 | |
G7 | 026 |
8: | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
13. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 05/11/2024
Vũng Tàu ngày 05/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 938870 | 0: 04, 06 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 61577 26570 |
3: 31, 36, 37 | |
Tư | 72561 70522 15459 |
4: 48 | |
5: 52, 58, 59 | |||
G5 | 0004 |
6: 61 | |
G6 | 2806 8858 9737 |
7: 70, 70, 77 | |
G7 | 8: 80, 81, 81 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
14. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 29/10/2024
Vũng Tàu ngày 29/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 074027 | 0: | |
G1 | 90448 |
1: | |
G2 | 11765 |
2: 21, 24, 27 | |
Ba | 86985 19933 |
3: 33, 37 | |
Tư | 17190 96479 42548 |
4: 48, 48 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 2094 8453 7456 |
7: 76, 79 | |
G7 | 8: 4,5,6,6 | ||
G8 | 9: 90, 94 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
15. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 22/10/2024
Vũng Tàu ngày 22/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 819041 | 0: 05 | |
G1 | 02249 |
1: 19 | |
G2 | 80819 |
2: 23 | |
Ba | 62036 10477 |
3: 36, 36, 38 | |
Tư | 25123 56838 96883 |
4: 1,3,6,9 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 1487 |
6: 67 | |
G6 | 0253 9305 2643 |
7: 72, 77, 77 | |
G7 | 472 |
8: 83, 87 | |
G8 | 67 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
16. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 15/10/2024
Vũng Tàu ngày 15/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04, 04 | ||
G1 | 1: 12, 16 | ||
G2 | 89504 |
2: 29 | |
Ba | 63116 70460 |
3: 31, 35, 36 | |
Tư | 50329 34103 76879 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 1283 6984 1080 |
7: 76, 79 | |
G7 | 8: 0,3,4,7 | ||
G8 | 04 | 9: 91 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
17. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 08/10/2024
Vũng Tàu ngày 08/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04 | ||
G1 | 1: 12, 14, 19 | ||
G2 | 14386 |
2: 27 | |
Ba | 42800 90827 |
3: 35, 36, 38 | |
Tư | 42386 30036 76119 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 8104 |
6: 67, 69, 69 | |
G6 | 3169 0469 8614 |
7: | |
G7 | 8: 1,2,4,6,6 | ||
G8 | 35 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
18. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 01/10/2024
Vũng Tàu ngày 01/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 746399 | 0: 00, 00, 08 | |
G1 | 1: 12, 13, 18 | ||
G2 | 86773 |
2: 28 | |
Ba | 63128 97352 |
3: 33 | |
Tư | 82013 21359 36688 |
4: | |
5: 50, 52, 59 | |||
G5 | 1400 |
6: 62 | |
G6 | 3700 3808 5295 |
7: 73 | |
G7 | 962 |
8: 81, 86, 88 | |
G8 | 9: 95, 99 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
19. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 24/09/2024
Vũng Tàu ngày 24/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 944164 | 0: 07 | |
G1 | 1: 11, 18, 18 | ||
G2 | 2: 22, 27, 28 | ||
Ba | 01198 29556 |
3: 37 | |
Tư | 99465 52997 45737 |
4: 42, 48 | |
5: 56 | |||
G5 | 0742 |
6: 4,4,4,5 | |
G6 | 0086 9922 2907 |
7: | |
G7 | 527 |
8: 86 | |
G8 | 9: 97, 98 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
20. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 17/09/2024
Vũng Tàu ngày 17/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 002776 | 0: | |
G1 | 09422 |
1: 17 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 16217 69098 |
3: 32, 35, 39 | |
Tư | 11961 06939 68381 |
4: 41, 47, 47 | |
5: 52, 58, 58 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4383 4147 0032 |
7: 76 | |
G7 | 8: 81, 83, 84 | ||
G8 | 58 | 9: 98, 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
21. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 10/09/2024
Vũng Tàu ngày 10/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 831863 | 0: 05 | |
G1 | 30638 |
1: 18 | |
G2 | 39790 |
2: | |
Ba | 18997 54105 |
3: 0,0,4,8,8 | |
Tư | 56295 46530 21663 |
4: | |
5: | |||
G5 | 8218 |
6: 1,3,3,6,7 | |
G6 | 1385 5478 7738 |
7: 78 | |
G7 | 8: 81, 85 | ||
G8 | 34 | 9: 90, 95, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
22. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 03/09/2024
Vũng Tàu ngày 03/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 410320 | 0: 00, 01 | |
G1 | 32873 |
1: 10, 15, 16 | |
G2 | 12233 |
2: 20, 20, 21 | |
Ba | 04583 44581 |
3: 33 | |
Tư | 44615 14510 88045 |
4: 45, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 3793 |
6: | |
G6 | 2121 3193 1200 |
7: 73 | |
G7 | 8: 81, 81, 83 | ||
G8 | 16 | 9: 93, 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
23. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 27/08/2024
Vũng Tàu ngày 27/08 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 49636 |
1: 14 | |
G2 | 81398 |
2: 24, 25, 29 | |
Ba | 51995 75671 |
3: 35, 36, 37 | |
Tư | 52544 99524 21914 |
4: 4,6,6,8 | |
5: 50, 56, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2429 1750 6157 |
7: 71, 74 | |
G7 | 746 |
8: | |
G8 | 25 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
24. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 20/08/2024
Vũng Tàu ngày 20/08 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 206927 | 0: 04 | |
G1 | 33185 |
1: 10, 19 | |
G2 | 07175 |
2: 22, 27, 29 | |
Ba | 01156 19649 |
3: 38 | |
Tư | 98493 74970 48629 |
4: 49, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 1,2,8,9 | ||
G6 | 0162 2210 3369 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 61 | 9: 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
25. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 13/08/2024
Vũng Tàu ngày 13/08 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01, 05 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 60128 |
2: 2,7,7,8,8 | |
Ba | 74527 19727 |
3: | |
Tư | 39901 95762 74075 |
4: | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 7705 |
6: 62, 64 | |
G6 | 2001 1691 3472 |
7: 72, 75, 78 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 59 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
26. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 06/08/2024
Vũng Tàu ngày 06/08 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 427688 | 0: 00, 01 | |
G1 | 56728 |
1: 14, 15 | |
G2 | 07799 |
2: 24, 28 | |
Ba | 75277 74201 |
3: | |
Tư | 75158 50453 12015 |
4: 47 | |
5: 51, 53, 58 | |||
G5 | 1814 |
6: 68 | |
G6 | 3051 5068 2899 |
7: 75, 77, 77 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 77 | 9: 95, 99, 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
27. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 30/07/2024
Vũng Tàu ngày 30/07 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 581875 | 0: 01, 03, 05 | |
G1 | 1: 13, 17, 18 | ||
G2 | 57022 |
2: 22, 28 | |
Ba | 54003 34913 |
3: 32, 35 | |
Tư | 55832 98118 97340 |
4: 40, 44, 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 0644 |
6: 66, 68 | |
G6 | 7751 2895 2968 |
7: 75 | |
G7 | 101 |
8: | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
28. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 23/07/2024
Vũng Tàu ngày 23/07 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05 | ||
G1 | 1: 17, 18 | ||
G2 | 08974 |
2: 26, 28 | |
Ba | 00260 20126 |
3: 32, 34 | |
Tư | 12240 39893 67732 |
4: 40, 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 7244 |
6: 0,2,2,9 | |
G6 | 4741 2718 1082 |
7: 74 | |
G7 | 034 |
8: 82 | |
G8 | 62 | 9: 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |