XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Vũng Tàu 30 ngày - XSVT 30 ngày
1. XSVT NGÀY 22/04 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 22/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 021388 | 0: | |
G1 | 80368 |
1: 10 | |
G2 | 51525 |
2: 25 | |
Ba | 12690 89153 |
3: 30, 35, 36 | |
Tư | 70936 81210 34245 |
4: 45 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 5635 |
6: 2,5,8,8 | |
G6 | 9530 0262 5490 |
7: 79 | |
G7 | 665 |
8: 87, 88 | |
G8 | 79 | 9: 90, 90, 95 | |
Nguồn: Xổ số Vũng Tàu (xskt.com.vn)Kết quả XSVT 30 ngày |
2. XSVT NGÀY 15/04 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 15/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 066771 | 0: 00, 00, 03 | |
G1 | 15659 |
1: 14 | |
G2 | 12214 |
2: 20, 28 | |
Ba | 30853 91898 |
3: 33 | |
Tư | 58654 17103 88720 |
4: 46 | |
5: 53, 54, 59 | |||
G5 | 5100 |
6: 64 | |
G6 | 2290 8833 0728 |
7: 71, 71 | |
G7 | 446 |
8: | |
G8 | 64 | 9: 0,7,8,9 | |
Nguồn: XSVT (xskt.com.vn)Kết quả XSVT 30 ngày |
3. XSVT NGÀY 08/04 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 08/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 883663 | 0: 05 | |
G1 | 40165 |
1: 1,4,4,6 | |
G2 | 46766 |
2: 24 | |
Ba | 82411 88014 |
3: 36, 39 | |
Tư | 85314 48661 06697 |
4: 47 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 2239 |
6: 1,3,4,5,6 | |
G6 | 3605 8024 5750 |
7: | |
G7 | 947 |
8: | |
G8 | 93 | 9: 93, 97 | |
Nguồn: Kết quả xổ số Vũng Tàu (xskt.com.vn)Kết quả XSVT 30 ngày |
4. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 01/04/2025
Vũng Tàu ngày 01/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 397070 | 0: 02, 04, 09 | |
G1 | 00709 |
1: 11, 12, 18 | |
G2 | 55148 |
2: | |
Ba | 59604 69983 |
3: | |
Tư | 27402 31981 01618 |
4: 48 | |
5: 3,4,6,8 | |||
G5 | 6211 |
6: 66 | |
G6 | 1056 3854 7253 |
7: 70 | |
G7 | 392 |
8: 1,3,4,6 | |
G8 | 86 | 9: 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
5. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 25/03/2025
Vũng Tàu ngày 25/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 552589 | 0: 09 | |
G1 | 99099 |
1: 17, 17 | |
G2 | 62462 |
2: | |
Ba | 92117 76631 |
3: 31, 31 | |
Tư | 05145 94953 26099 |
4: 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 8309 |
6: 62, 62 | |
G6 | 0792 5485 6070 |
7: 70, 73 | |
G7 | 162 |
8: 85, 89 | |
G8 | 99 | 9: 2,2,9,9,9 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
6. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 18/03/2025
Vũng Tàu ngày 18/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 542981 | 0: 03, 08 | |
G1 | 62196 |
1: | |
G2 | 51581 |
2: 20, 28 | |
Ba | 61865 45654 |
3: 32 | |
Tư | 34354 14963 45620 |
4: 42, 48 | |
5: 54, 54, 56 | |||
G5 | 6595 |
6: 63, 65, 69 | |
G6 | 3469 2928 6103 |
7: | |
G7 | 356 |
8: 81, 81, 89 | |
G8 | 08 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
7. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 11/03/2025
Vũng Tàu ngày 11/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 793942 | 0: 06 | |
G1 | 36224 |
1: 10, 14 | |
G2 | 61406 |
2: 24 | |
Ba | 86283 96874 |
3: | |
Tư | 14448 01179 52114 |
4: 0,1,2,3,8 | |
5: 58 | |||
G5 | 6186 |
6: 62 | |
G6 | 7443 3374 8973 |
7: 3,4,4,9 | |
G7 | 462 |
8: 83, 86, 87 | |
G8 | 10 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
8. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 04/03/2025
Vũng Tàu ngày 04/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 102606 | 0: 4,5,6,8 | |
G1 | 68179 |
1: | |
G2 | 99431 |
2: 20 | |
Ba | 95108 02556 |
3: 31, 32, 35 | |
Tư | 33495 00268 88655 |
4: 40, 45 | |
5: 52, 55, 56 | |||
G5 | 3045 |
6: 60, 68 | |
G6 | 7105 6572 4152 |
7: 72, 79 | |
G7 | 960 |
8: | |
G8 | 04 | 9: 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
9. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 25/02/2025
Vũng Tàu ngày 25/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 916879 | 0: 01, 06 | |
G1 | 91816 |
1: 16, 18 | |
G2 | 80171 |
2: 20, 21, 24 | |
Ba | 24521 92569 |
3: 37 | |
Tư | 96824 59547 28206 |
4: 43, 44, 47 | |
5: | |||
G5 | 4843 |
6: 69, 69 | |
G6 | 9784 0120 0669 |
7: 1,1,7,9 | |
G7 | 571 |
8: 84 | |
G8 | 01 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
10. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 18/02/2025
Vũng Tàu ngày 18/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 029591 | 0: 04, 08 | |
G1 | 68834 |
1: 16 | |
G2 | 67523 |
2: 21, 23 | |
Ba | 33884 38639 |
3: 33, 34, 39 | |
Tư | 95094 67097 62321 |
4: 42 | |
5: 54 | |||
G5 | 7262 |
6: 62 | |
G6 | 8396 7108 0454 |
7: | |
G7 | 633 |
8: 80, 82, 84 | |
G8 | 82 | 9: 1,4,6,7 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
11. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 11/02/2025
Vũng Tàu ngày 11/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 750149 | 0: 00 | |
G1 | 53067 |
1: 17, 19 | |
G2 | 41247 |
2: 20, 27, 29 | |
Ba | 66161 27241 |
3: | |
Tư | 07096 92127 17729 |
4: 1,3,7,9 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 3667 |
6: 1,7,7,7 | |
G6 | 9175 4617 5953 |
7: 75 | |
G7 | 643 |
8: | |
G8 | 67 | 9: 96 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
12. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 04/02/2025
Vũng Tàu ngày 04/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 917582 | 0: | |
G1 | 10582 |
1: 16, 18 | |
G2 | 35282 |
2: 22 | |
Ba | 58447 46171 |
3: 1,4,4,9 | |
Tư | 81134 21834 97322 |
4: 47, 48 | |
5: 52 | |||
G5 | 2216 |
6: | |
G6 | 8839 6490 2848 |
7: 70, 71, 74 | |
G7 | 274 |
8: 2,2,2,7 | |
G8 | 31 | 9: 90 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
13. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 28/01/2025
Vũng Tàu ngày 28/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 652783 | 0: 05 | |
G1 | 83640 |
1: 12, 18 | |
G2 | 61226 |
2: 26 | |
Ba | 66481 97898 |
3: 32, 35 | |
Tư | 08478 40658 29182 |
4: 40 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 3788 |
6: | |
G6 | 1332 3992 4512 |
7: 72, 73, 78 | |
G7 | 858 |
8: 1,2,3,8 | |
G8 | 05 | 9: 92, 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
14. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 21/01/2025
Vũng Tàu ngày 21/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 072818 | 0: 0,4,6,9 | |
G1 | 22575 |
1: 18 | |
G2 | 84222 |
2: 22, 23 | |
Ba | 81699 18752 |
3: 36 | |
Tư | 62260 19376 41853 |
4: 48 | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 2336 |
6: 60, 66 | |
G6 | 2881 4204 3206 |
7: 75, 76 | |
G7 | 948 |
8: 81 | |
G8 | 23 | 9: 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
15. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 14/01/2025
Vũng Tàu ngày 14/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 687461 | 0: 2,3,4,6 | |
G1 | 17804 |
1: 10 | |
G2 | 78343 |
2: 20 | |
Ba | 26275 17050 |
3: 38 | |
Tư | 17269 02038 37448 |
4: 43, 48 | |
5: 50, 51, 58 | |||
G5 | 1220 |
6: 60, 61, 69 | |
G6 | 2160 9651 6999 |
7: 73, 75 | |
G7 | 510 |
8: | |
G8 | 58 | 9: 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
16. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 07/01/2025
Vũng Tàu ngày 07/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 505737 | 0: 03 | |
G1 | 92239 |
1: 14 | |
G2 | 23273 |
2: 28, 28 | |
Ba | 60984 11255 |
3: 0,3,7,9 | |
Tư | 45014 22503 24977 |
4: 49 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 8930 |
6: 69 | |
G6 | 5172 7028 0749 |
7: 2,3,7,9 | |
G7 | 979 |
8: 84 | |
G8 | 95 | 9: 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
17. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 31/12/2024
Vũng Tàu ngày 31/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 898317 | 0: 1,2,3,3,5,7 | |
G1 | 98601 |
1: 17 | |
G2 | 39840 |
2: | |
Ba | 37805 19090 |
3: 36 | |
Tư | 01760 27665 57558 |
4: 40, 43, 47 | |
5: 58 | |||
G5 | 4688 |
6: 60, 65, 68 | |
G6 | 0447 5803 2268 |
7: | |
G7 | 902 |
8: 88 | |
G8 | 95 | 9: 90, 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
18. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 24/12/2024
Vũng Tàu ngày 24/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 548517 | 0: 02, 03 | |
G1 | 15445 |
1: 17 | |
G2 | 98438 |
2: 25, 27, 29 | |
Ba | 33937 20025 |
3: 37, 38 | |
Tư | 84960 65402 74188 |
4: 45 | |
5: 1,6,7,9 | |||
G5 | 9764 |
6: 60, 62, 64 | |
G6 | 4029 3603 3551 |
7: | |
G7 | 362 |
8: 83, 88 | |
G8 | 83 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
19. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 17/12/2024
Vũng Tàu ngày 17/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 488801 | 0: 0,1,2,9 | |
G1 | 55552 |
1: 13 | |
G2 | 92997 |
2: 26 | |
Ba | 49758 60351 |
3: | |
Tư | 18946 93726 70381 |
4: 40, 46 | |
5: 1,2,5,8 | |||
G5 | 4000 |
6: 67 | |
G6 | 4470 3555 4086 |
7: 70 | |
G7 | 040 |
8: 81, 86 | |
G8 | 02 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
20. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 10/12/2024
Vũng Tàu ngày 10/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 063838 | 0: 05 | |
G1 | 56580 |
1: 12 | |
G2 | 71377 |
2: 29 | |
Ba | 14757 37074 |
3: 32, 34, 38 | |
Tư | 74380 86312 96460 |
4: 44 | |
5: 52, 56, 57 | |||
G5 | 8644 |
6: 60 | |
G6 | 4152 3875 6329 |
7: 3,4,5,7 | |
G7 | 756 |
8: 80, 80 | |
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
21. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 03/12/2024
Vũng Tàu ngày 03/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 734172 | 0: 2,3,5,7 | |
G1 | 61543 |
1: | |
G2 | 33503 |
2: 27 | |
Ba | 71263 02707 |
3: 34, 36 | |
Tư | 67034 54005 38036 |
4: 43, 49 | |
5: | |||
G5 | 9890 |
6: 63, 67 | |
G6 | 9767 4792 2488 |
7: 72, 73 | |
G7 | 373 |
8: 85, 88 | |
G8 | 02 | 9: 90, 92, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
22. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 26/11/2024
Vũng Tàu ngày 26/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 614634 | 0: | |
G1 | 41836 |
1: 10, 13 | |
G2 | 92040 |
2: 21 | |
Ba | 20951 79450 |
3: 34, 36 | |
Tư | 73283 51950 68210 |
4: 40, 40 | |
5: 50, 50, 51 | |||
G5 | 0470 |
6: 61, 66 | |
G6 | 5221 4670 4740 |
7: 0,0,1,8 | |
G7 | 861 |
8: 80, 83 | |
G8 | 13 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
23. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 19/11/2024
Vũng Tàu ngày 19/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 852560 | 0: 01, 04 | |
G1 | 32553 |
1: 3,4,4,7 | |
G2 | 70404 |
2: 25, 27 | |
Ba | 74775 43814 |
3: 33 | |
Tư | 84113 71073 98433 |
4: 40, 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 4692 |
6: 60 | |
G6 | 3645 9092 2427 |
7: 71, 73, 75 | |
G7 | 214 |
8: | |
G8 | 01 | 9: 92, 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
24. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 12/11/2024
Vũng Tàu ngày 12/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 941944 | 0: 06 | |
G1 | 34779 |
1: 11, 18, 19 | |
G2 | 30322 |
2: 22, 26 | |
Ba | 82576 47118 |
3: 36, 37 | |
Tư | 36849 22490 29319 |
4: 4,5,9,9 | |
5: | |||
G5 | 9206 |
6: 64, 69 | |
G6 | 1149 3079 2664 |
7: 76, 79, 79 | |
G7 | 026 |
8: | |
G8 | 69 | 9: 90 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
25. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 05/11/2024
Vũng Tàu ngày 05/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 938870 | 0: 04, 06 | |
G1 | 42981 |
1: 18 | |
G2 | 47280 |
2: 22 | |
Ba | 61577 26570 |
3: 31, 36, 37 | |
Tư | 72561 70522 15459 |
4: 48 | |
5: 52, 58, 59 | |||
G5 | 0004 |
6: 61 | |
G6 | 2806 8858 9737 |
7: 70, 70, 77 | |
G7 | 318 |
8: 80, 81, 81 | |
G8 | 36 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
26. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 29/10/2024
Vũng Tàu ngày 29/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 074027 | 0: | |
G1 | 90448 |
1: | |
G2 | 11765 |
2: 21, 24, 27 | |
Ba | 86985 19933 |
3: 33, 37 | |
Tư | 17190 96479 42548 |
4: 48, 48 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 3084 |
6: 65 | |
G6 | 2094 8453 7456 |
7: 76, 79 | |
G7 | 186 |
8: 4,5,6,6 | |
G8 | 21 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
27. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 22/10/2024
Vũng Tàu ngày 22/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 819041 | 0: 05 | |
G1 | 02249 |
1: 19 | |
G2 | 80819 |
2: 23 | |
Ba | 62036 10477 |
3: 36, 36, 38 | |
Tư | 25123 56838 96883 |
4: 1,3,6,9 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 1487 |
6: 67 | |
G6 | 0253 9305 2643 |
7: 72, 77, 77 | |
G7 | 472 |
8: 83, 87 | |
G8 | 67 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
28. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 15/10/2024
Vũng Tàu ngày 15/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 283035 | 0: 03, 04, 04 | |
G1 | 34131 |
1: 12, 16 | |
G2 | 89504 |
2: 29 | |
Ba | 63116 70460 |
3: 31, 35, 36 | |
Tư | 50329 34103 76879 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 2736 |
6: 60 | |
G6 | 1283 6984 1080 |
7: 76, 79 | |
G7 | 276 |
8: 0,3,4,7 | |
G8 | 04 | 9: 91 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
29. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 08/10/2024
Vũng Tàu ngày 08/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 626445 | 0: 00, 04 | |
G1 | 74484 |
1: 12, 14, 19 | |
G2 | 14386 |
2: 27 | |
Ba | 42800 90827 |
3: 35, 36, 38 | |
Tư | 42386 30036 76119 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 8104 |
6: 67, 69, 69 | |
G6 | 3169 0469 8614 |
7: | |
G7 | 867 |
8: 1,2,4,6,6 | |
G8 | 35 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
30. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 01/10/2024
Vũng Tàu ngày 01/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 746399 | 0: 00, 00, 08 | |
G1 | 58881 |
1: 12, 13, 18 | |
G2 | 86773 |
2: 28 | |
Ba | 63128 97352 |
3: 33 | |
Tư | 82013 21359 36688 |
4: | |
5: 50, 52, 59 | |||
G5 | 1400 |
6: 62 | |
G6 | 3700 3808 5295 |
7: 73 | |
G7 | 962 |
8: 81, 86, 88 | |
G8 | 33 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |