XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 16/1/2025
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/1/2025
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27233 | 0: 00 | |
G1 | 72386 |
1: 2,3,7,9 | |
G2 | 29513 45763 |
2: 28 | |
Ba | 20319 34593 57200 |
3: 30, 33, 39 | |
4: | |||
Tư | 7430 9871 9189 7139 |
5: 1,2,3,8 | |
G5 | 4668 6352 0296 |
6: 63, 68, 68 | |
7: 70, 71, 74 | |||
G6 | 084 928 612 |
8: 4,6,6,8,9 | |
G7 | 17 58 51 74 |
9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/1/2025
An Giang ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 526289 | 0: 02, 03 | |
G1 | 70132 |
1: 17 | |
G2 | 21389 |
2: 0,4,4,9 | |
Ba | 60929 91475 |
3: 31, 32 | |
Tư | 87620 79402 54824 |
4: | |
5: 59 | |||
G5 | 4717 |
6: 67, 69 | |
G6 | 3231 0169 4995 |
7: 72, 75 | |
G7 | 224 |
8: 89, 89, 89 | |
G8 | 89 | 9: 95 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 137098 | 0: 00, 02, 08 | |
G1 | 26995 |
1: 0,3,4,6,6 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 22200 58746 |
3: 33 | |
Tư | 38916 07682 35408 |
4: 46, 47 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 9052 4933 7893 |
7: 79 | |
G7 | 269 |
8: 82 | |
G8 | 13 | 9: 93, 95, 98 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 071137 | 0: 01, 05, 06 | |
G1 | 98528 |
1: 15 | |
G2 | 78070 |
2: 23, 27, 28 | |
Ba | 75445 91705 |
3: 36, 37, 37 | |
Tư | 98357 14823 38827 |
4: 45, 46 | |
5: 56, 57, 58 | |||
G5 | 4879 |
6: | |
G6 | 3892 6936 5606 |
7: 70, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/1/2025
Bình Định ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 713753 | 0: 01, 05 | |
G1 | 27917 |
1: 17 | |
G2 | 83923 |
2: 23, 25 | |
Ba | 38056 39051 |
3: | |
Tư | 86505 60684 07301 |
4: 40, 46 | |
5: 1,3,3,5,6 | |||
G5 | 9055 |
6: | |
G6 | 9097 3398 8025 |
7: 73 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 5,7,8,9 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 410579 | 0: 08, 08 | |
G1 | 1: 10, 17 | ||
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 98345 90653 |
3: 32 | |
Tư | 21908 24399 58347 |
4: 0,2,3,5,7 | |
5: 53 | |||
G5 | 5210 |
6: | |
G6 | 3643 2217 8226 |
7: 79 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 95 | 9: 95, 97, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 298550 | 0: 01, 01, 03 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 69934 |
2: 26 | |
Ba | 58174 31573 |
3: 34 | |
Tư | 05626 23615 74846 |
4: 46 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 0359 |
6: 3,7,8,8,9 | |
G6 | 2403 8669 8501 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 16-1-2025
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/1/2025, kqxs ngày 16/1, kq xổ số kiến thiết ngày 16-1-2025, kqxs kiến thiết 16-1
XS 16/1/2025, kqxs 16-1-2025, XSKT 16/1, XS 16 tháng 1
Ket qua xo so 16/1/2025, kqxs ngay 16/1, kq xo so kien thiet ngay 16-1-2025, xo so 16-1, KQXS ngay 16 thang 1 nam 2025
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/1/2025, kqxs ngày 16/1, kq xổ số kiến thiết ngày 16-1-2025, kqxs kiến thiết 16-1
XS 16/1/2025, kqxs 16-1-2025, XSKT 16/1, XS 16 tháng 1
Ket qua xo so 16/1/2025, kqxs ngay 16/1, kq xo so kien thiet ngay 16-1-2025, xo so 16-1, KQXS ngay 16 thang 1 nam 2025
Copyright (C) kqxs.me 2014