XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 19/1/2025
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 19/1/2025
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 09 | ||
G1 | 63986 |
1: 10, 14, 18 | |
G2 | 07718 00343 |
2: 22 | |
Ba | 96839 89209 80977 |
3: 1,1,7,9 | |
4: 0,1,3,4 | |||
Tư | 5544 9610 4074 8831 |
5: 56 | |
G5 | 1956 6041 6399 |
6: 0,3,5,8 | |
7: 1,4,7,8 | |||
G6 | 678 940 898 |
8: 86 | |
G7 | 31 14 60 68 |
9: 92, 98, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 19/1/2025
Kiên Giang ngày 19/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 952018 | 0: 08 | |
G1 | 1: 0,0,8,8 | ||
G2 | 91144 |
2: 23 | |
Ba | 19652 14538 |
3: 32, 37, 38 | |
Tư | 74964 00287 14910 |
4: 44 | |
5: 52 | |||
G5 | 0587 |
6: 64 | |
G6 | 5532 1195 5308 |
7: 75, 76, 78 | |
G7 | 410 |
8: 87, 87 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 19/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 338849 | 0: 09 | |
G1 | 90428 |
1: 14, 15 | |
G2 | 38096 |
2: 28 | |
Ba | 99114 17209 |
3: 31, 38 | |
Tư | 28738 54997 75491 |
4: 40, 46, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 0446 |
6: 60, 61, 62 | |
G6 | 0161 1540 7095 |
7: | |
G7 | 091 |
8: | |
G8 | 9: 1,1,5,6,7 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 19/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,4,8 | ||
G1 | 84187 |
1: 11, 13, 13 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 04341 39645 |
3: | |
Tư | 77213 77000 91896 |
4: 40, 41, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8376 6308 4579 |
7: 76, 79 | |
G7 | 311 |
8: 85, 85, 87 | |
G8 | 9: 90, 96 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 19/1/2025
Khánh Hòa ngày 19/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 369244 | 0: 08, 09 | |
G1 | 63709 |
1: 13, 16, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 20208 86779 |
3: | |
Tư | 09272 75170 93518 |
4: 40, 44, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 0713 |
6: 66, 66 | |
G6 | 2173 7758 6887 |
7: 0,2,3,5,9 | |
G7 | 8: 86, 87 | ||
G8 | 86 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 19/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 558601 | 0: 01, 09 | |
G1 | 72431 |
1: 11 | |
G2 | 82823 |
2: 3,6,7,7 | |
Ba | 54626 05242 |
3: 30, 31, 31 | |
Tư | 90627 25459 35048 |
4: 42, 48 | |
5: 53, 57, 59 | |||
G5 | 9397 |
6: 62 | |
G6 | 8530 7362 1931 |
7: 72 | |
G7 | 509 |
8: | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 19/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 391966 | 0: 09 | |
G1 | 14093 |
1: | |
G2 | 2: 20, 22, 29 | ||
Ba | 43968 59891 |
3: 38 | |
Tư | 14622 60729 66278 |
4: | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 3956 |
6: 66, 68 | |
G6 | 5120 4995 7978 |
7: 2,4,8,8 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 74 | 9: 1,3,5,7 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 19-1-2025
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/1/2025, kqxs ngày 19/1, kq xổ số kiến thiết ngày 19-1-2025, kqxs kiến thiết 19-1
XS 19/1/2025, kqxs 19-1-2025, XSKT 19/1, XS 19 tháng 1
Ket qua xo so 19/1/2025, kqxs ngay 19/1, kq xo so kien thiet ngay 19-1-2025, xo so 19-1, KQXS ngay 19 thang 1 nam 2025
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/1/2025, kqxs ngày 19/1, kq xổ số kiến thiết ngày 19-1-2025, kqxs kiến thiết 19-1
XS 19/1/2025, kqxs 19-1-2025, XSKT 19/1, XS 19 tháng 1
Ket qua xo so 19/1/2025, kqxs ngay 19/1, kq xo so kien thiet ngay 19-1-2025, xo so 19-1, KQXS ngay 19 thang 1 nam 2025
Copyright (C) kqxs.me 2014