XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/7/2024
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/7/2024
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,5,7 | ||
G1 | 70916 |
1: 11, 16 | |
G2 | 94386 63833 |
2: 21, 23, 29 | |
Ba | 66653 18383 37645 |
3: 2,2,3,3,9 | |
4: 45 | |||
Tư | 6957 4102 1851 9729 |
5: 1,2,2,3,7,9 | |
G5 | 4871 4705 5200 |
6: 65 | |
7: 71 | |||
G6 | 352 707 121 |
8: 83, 86, 87 | |
G7 | 33 65 99 87 |
9: 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/7/2024
An Giang ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 09 | ||
G1 | 1: 10, 10, 11 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 88162 59205 |
3: 39 | |
Tư | 54043 99310 82410 |
4: 42, 43, 49 | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 0709 |
6: 62, 65 | |
G6 | 5003 2456 8039 |
7: 71 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 94, 99 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 432449 | 0: 01, 06 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 21, 28 | ||
Ba | 52562 72574 |
3: 36 | |
Tư | 12801 22748 87228 |
4: 48, 49 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 8452 |
6: 62, 68 | |
G6 | 3506 8056 6321 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 81, 82, 87 | ||
G8 | 82 | 9: 90 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 342343 | 0: 08 | |
G1 | 68728 |
1: | |
G2 | 77878 |
2: 20, 21, 28 | |
Ba | 69208 46055 |
3: 0,3,7,8 | |
Tư | 89120 19638 29389 |
4: 43 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4921 9077 0170 |
7: 0,2,7,8 | |
G7 | 233 |
8: 89 | |
G8 | 37 | 9: 93 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/7/2024
Bình Định ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 402055 | 0: 1,3,5,9 | |
G1 | 50561 |
1: | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 73536 11081 |
3: 31, 36, 39 | |
Tư | 53705 29150 39931 |
4: 48 | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 0548 |
6: 61, 65 | |
G6 | 6439 5926 1088 |
7: | |
G7 | 865 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 95, 97, 99 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 514214 | 0: | |
G1 | 01672 |
1: 14 | |
G2 | 29324 |
2: 22, 24, 24 | |
Ba | 03357 74353 |
3: 30, 36 | |
Tư | 05676 01056 98298 |
4: 47 | |
5: 3,6,7,7 | |||
G5 | 3157 |
6: | |
G6 | 3524 2588 1322 |
7: 72, 76, 77 | |
G7 | 8: 86, 88 | ||
G8 | 97 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 698911 | 0: 00, 04, 08 | |
G1 | 59119 |
1: 11, 19 | |
G2 | 38408 |
2: 23, 26 | |
Ba | 73985 86652 |
3: 33, 37 | |
Tư | 97543 97160 39984 |
4: 41, 43 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 8033 |
6: 60 | |
G6 | 4941 7304 9950 |
7: 71 | |
G7 | 026 |
8: 84, 85 | |
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-7-2024
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/7/2024, kqxs ngày 11/7, kq xổ số kiến thiết ngày 11-7-2024, kqxs kiến thiết 11-7
XS 11/7/2024, kqxs 11-7-2024, XSKT 11/7, XS 11 tháng 7
Ket qua xo so 11/7/2024, kqxs ngay 11/7, kq xo so kien thiet ngay 11-7-2024, xo so 11-7, KQXS ngay 11 thang 7 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/7/2024, kqxs ngày 11/7, kq xổ số kiến thiết ngày 11-7-2024, kqxs kiến thiết 11-7
XS 11/7/2024, kqxs 11-7-2024, XSKT 11/7, XS 11 tháng 7
Ket qua xo so 11/7/2024, kqxs ngay 11/7, kq xo so kien thiet ngay 11-7-2024, xo so 11-7, KQXS ngay 11 thang 7 nam 2024
Copyright (C) kqxs.me 2014