XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 23/4/2009
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/4/2009
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93250 | 0: 00, 09 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 89326 92172 |
2: 26, 29 | |
Ba | 59764 94992 22896 |
3: 32 | |
4: 42, 45, 46 | |||
Tư | 0862 4793 1246 2171 |
5: 50, 56, 59 | |
G5 | 1945 0100 0809 |
6: 2,4,4,9 | |
7: 71, 72, 74 | |||
G6 | 381 542 232 |
8: 0,1,3,6,8 | |
G7 | 56 64 86 74 |
9: 92, 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/4/2009
An Giang ngày 23/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 763966 | 0: 00 | |
G1 | 86989 |
1: 13, 16 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 99441 84336 |
3: 36 | |
Tư | 89168 34255 57644 |
4: 1,4,7,8 | |
5: 55 | |||
G5 | 0565 |
6: 65, 66, 68 | |
G6 | 5782 6182 0116 |
7: 79 | |
G7 | 848 |
8: 82, 82, 89 | |
G8 | 92 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 23/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 17, 18, 19 | ||
G2 | 66919 |
2: | |
Ba | 20640 68207 |
3: 35 | |
Tư | 01317 65155 49672 |
4: 0,1,7,8 | |
5: 51, 51, 55 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 8941 2435 3375 |
7: 2,3,4,5 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 88 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 23/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 50249 |
1: 3,5,7,7,7 | |
G2 | 06815 |
2: 25 | |
Ba | 05284 32017 |
3: 30 | |
Tư | 11925 78678 04662 |
4: 44, 49 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 7807 |
6: 60, 62 | |
G6 | 0302 0477 4260 |
7: 77, 78 | |
G7 | 817 |
8: 84 | |
G8 | 44 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/4/2009
Bình Định ngày 23/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48976 | 0: 3,3,4,5 | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 67073 |
2: 23 | |
Ba | 09568 34680 |
3: 32 | |
Tư | 99610 84553 79623 |
4: 42 | |
5: 53 | |||
G5 | 7205 |
6: 61, 61, 68 | |
G6 | 6418 1996 2561 |
7: 73, 76 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: 92, 96 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 23/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 00688 | 0: | |
G1 | 21737 |
1: | |
G2 | 89447 |
2: 27, 28, 29 | |
Ba | 86775 07027 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 36843 92754 80076 |
4: 43, 47 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 5896 4784 7528 |
7: 75, 76 | |
G7 | 650 |
8: 84, 88 | |
G8 | 9: 90, 94, 96 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 23/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95207 | 0: 07 | |
G1 | 37697 |
1: 11, 13, 18 | |
G2 | 04043 |
2: 25, 27 | |
Ba | 56979 33118 |
3: 36 | |
Tư | 84648 48075 92036 |
4: 43, 48 | |
5: | |||
G5 | 6995 |
6: 64, 68 | |
G6 | 7475 1168 3213 |
7: 0,5,5,9 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 25 | 9: 92, 95, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 23-4-2009
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/4/2009, kqxs ngày 23/4, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2009, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2009, kqxs 23-4-2009, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Ket qua xo so 23/4/2009, kqxs ngay 23/4, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2009, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2009
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/4/2009, kqxs ngày 23/4, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2009, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2009, kqxs 23-4-2009, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Ket qua xo so 23/4/2009, kqxs ngay 23/4, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2009, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2009
Copyright (C) kqxs.me 2014