XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 20/4/2025
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 20/4/2025
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24692 | 0: 00, 00, 08 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 60460 92338 |
2: 20, 26, 27 | |
Ba | 38226 30643 82953 |
3: 38 | |
4: 3,3,4,8 | |||
Tư | 5157 6348 6294 2944 |
5: 0,0,3,3,4,4,7 | |
G5 | 4308 0054 9700 |
6: 60, 67 | |
7: | |||
G6 | 120 953 787 |
8: 87, 87 | |
G7 | 54 15 87 00 |
9: 2,2,3,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 20/4/2025
Kiên Giang ngày 20/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 18, 19 | ||
G2 | 85877 |
2: 21 | |
Ba | 45967 59565 |
3: 32 | |
Tư | 42397 47340 70466 |
4: 40, 40, 47 | |
5: 56 | |||
G5 | 7532 |
6: 65, 66, 67 | |
G6 | 3470 5721 8147 |
7: 70, 72, 77 | |
G7 | 992 |
8: 81 | |
G8 | 56 | 9: 92, 97 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 20/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 258209 | 0: 0,1,2,9,9 | |
G1 | 04094 |
1: 11, 14, 17 | |
G2 | 68422 |
2: 22, 24 | |
Ba | 70432 27200 |
3: 32 | |
Tư | 23394 63442 67866 |
4: 42 | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 2501 5717 2511 |
7: | |
G7 | 698 |
8: | |
G8 | 98 | 9: 1,4,4,8,8 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 20/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 03, 09 | ||
G1 | 22444 |
1: 14 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 39573 38977 |
3: 30, 33, 37 | |
Tư | 78161 62903 18360 |
4: 41, 44 | |
5: 50, 53, 56 | |||
G5 | 6209 |
6: 0,1,5,6 | |
G6 | 8830 7133 5037 |
7: 73, 77 | |
G7 | 556 |
8: | |
G8 | 53 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 20/4/2025
Khánh Hòa ngày 20/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 06, 09 | ||
G1 | 40298 |
1: 14 | |
G2 | 83132 |
2: | |
Ba | 38253 83387 |
3: 2,4,6,7,9 | |
Tư | 04659 54634 88494 |
4: 49 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 7106 |
6: | |
G6 | 2136 5037 5394 |
7: | |
G7 | 790 |
8: 87 | |
G8 | 04 | 9: 0,4,4,5,8 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 20/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 912392 | 0: 06 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 09490 |
2: 20 | |
Ba | 47211 99567 |
3: 35 | |
Tư | 65791 58406 46335 |
4: | |
5: 51, 56, 57 | |||
G5 | 0793 |
6: 62, 64, 67 | |
G6 | 0262 3289 0278 |
7: 74, 78 | |
G7 | 364 |
8: 89 | |
G8 | 9: 0,1,2,2,3 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 20/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 597035 | 0: | |
G1 | 22978 |
1: 15, 19 | |
G2 | 46540 |
2: 25, 27 | |
Ba | 67076 10625 |
3: 35, 39 | |
Tư | 31775 22065 89119 |
4: 40 | |
5: 58 | |||
G5 | 0080 |
6: 61, 65, 67 | |
G6 | 7115 6239 2458 |
7: 5,6,8,9 | |
G7 | 367 |
8: 80 | |
G8 | 61 | 9: 93, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 20-4-2025
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 20/4/2025, kqxs ngày 20/4, kq xổ số kiến thiết ngày 20-4-2025, kqxs kiến thiết 20-4
XS 20/4/2025, kqxs 20-4-2025, XSKT 20/4, XS 20 tháng 4
Ket qua xo so 20/4/2025, kqxs ngay 20/4, kq xo so kien thiet ngay 20-4-2025, xo so 20-4, KQXS ngay 20 thang 4 nam 2025
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 20/4/2025, kqxs ngày 20/4, kq xổ số kiến thiết ngày 20-4-2025, kqxs kiến thiết 20-4
XS 20/4/2025, kqxs 20-4-2025, XSKT 20/4, XS 20 tháng 4
Ket qua xo so 20/4/2025, kqxs ngay 20/4, kq xo so kien thiet ngay 20-4-2025, xo so 20-4, KQXS ngay 20 thang 4 nam 2025
Copyright (C) kqxs.me 2014