XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 13/4/2025
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 13/4/2025
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04, 07 | ||
G1 | 1: 10, 11, 13 | ||
G2 | 88928 66303 |
2: 23, 28 | |
Ba | 62213 92082 78387 |
3: 30, 34 | |
4: 43, 47 | |||
Tư | 9010 2734 0343 4768 |
5: 52, 52, 57 | |
G5 | 3052 8811 9167 |
6: 0,7,8,8 | |
7: 70, 79 | |||
G6 | 947 881 657 |
8: 1,2,7,7 | |
G7 | 70 04 07 92 |
9: 92, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 13/4/2025
Kiên Giang ngày 13/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 386120 | 0: 02 | |
G1 | 76669 |
1: 16 | |
G2 | 2: 20, 24 | ||
Ba | 10949 78796 |
3: 32 | |
Tư | 04851 52361 25632 |
4: 43, 47, 49 | |
5: 51, 56, 57 | |||
G5 | 1693 |
6: 61, 69 | |
G6 | 7685 9924 8343 |
7: 74 | |
G7 | 8: 85, 87 | ||
G8 | 16 | 9: 93, 96 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 13/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 04 | ||
G1 | 53858 |
1: 14, 14 | |
G2 | 14672 |
2: 27 | |
Ba | 75180 43843 |
3: 39 | |
Tư | 12442 12804 23178 |
4: 2,3,3,6 | |
5: 58 | |||
G5 | 1843 |
6: 62 | |
G6 | 1400 5146 6162 |
7: 72, 74, 78 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 13/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06, 07 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 2: 22, 24 | ||
Ba | 48930 48822 |
3: 30, 33 | |
Tư | 95766 32933 37105 |
4: 41, 46 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 9758 |
6: 66 | |
G6 | 5180 1386 3015 |
7: 72 | |
G7 | 094 |
8: 80, 86, 87 | |
G8 | 07 | 9: 94 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 13/4/2025
Khánh Hòa ngày 13/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 922294 | 0: 04 | |
G1 | 60811 |
1: 11, 12 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 10721 91572 |
3: 35, 36, 38 | |
Tư | 48504 09412 45266 |
4: 46 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 60, 66 | ||
G6 | 0835 4183 6860 |
7: 72, 75, 78 | |
G7 | 8: 82, 83, 89 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 13/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 863759 | 0: 07 | |
G1 | 18127 |
1: 19 | |
G2 | 64081 |
2: 21, 27, 28 | |
Ba | 99356 77228 |
3: 39 | |
Tư | 44166 01950 53669 |
4: | |
5: 0,0,4,6,9 | |||
G5 | 0592 |
6: 66, 69, 69 | |
G6 | 9854 5798 1707 |
7: 77 | |
G7 | 421 |
8: 81 | |
G8 | 9: 92, 98 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 13/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 07 | ||
G1 | 27742 |
1: 11, 18 | |
G2 | 50696 |
2: 24, 27 | |
Ba | 43927 27180 |
3: 30, 33, 38 | |
Tư | 32982 10030 73511 |
4: 0,2,4,6 | |
5: 57 | |||
G5 | 3338 |
6: 69 | |
G6 | 2618 9924 2846 |
7: | |
G7 | 433 |
8: 80, 82 | |
G8 | 07 | 9: 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 13-4-2025
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 13/4/2025, kqxs ngày 13/4, kq xổ số kiến thiết ngày 13-4-2025, kqxs kiến thiết 13-4
XS 13/4/2025, kqxs 13-4-2025, XSKT 13/4, XS 13 tháng 4
Ket qua xo so 13/4/2025, kqxs ngay 13/4, kq xo so kien thiet ngay 13-4-2025, xo so 13-4, KQXS ngay 13 thang 4 nam 2025
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 13/4/2025, kqxs ngày 13/4, kq xổ số kiến thiết ngày 13-4-2025, kqxs kiến thiết 13-4
XS 13/4/2025, kqxs 13-4-2025, XSKT 13/4, XS 13 tháng 4
Ket qua xo so 13/4/2025, kqxs ngay 13/4, kq xo so kien thiet ngay 13-4-2025, xo so 13-4, KQXS ngay 13 thang 4 nam 2025
Copyright (C) kqxs.me 2014