XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/6/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/6/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 94351 | 0: 01, 03, 06 | |
G1 | 86452 |
1: 13, 15, 19 | |
G2 | 40375 70701 |
2: 23, 26, 27 | |
Ba | 16826 73799 20523 |
3: 39 | |
4: 42 | |||
Tư | 8752 1003 1258 0694 |
5: 1,2,2,3,7,8 | |
G5 | 4692 6076 1357 |
6: | |
7: 72, 75, 76 | |||
G6 | 792 419 788 |
8: 83, 88 | |
G7 | 99 72 27 42 |
9: 2,2,4,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/6/2023
Kiên Giang ngày 18/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 760439 | 0: 00, 07 | |
G1 | 12526 |
1: 17 | |
G2 | 00331 |
2: 2,6,6,7 | |
Ba | 46082 87917 |
3: 31, 36, 39 | |
Tư | 02660 98600 91507 |
4: 40, 41 | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 1141 |
6: 60 | |
G6 | 0940 4122 1978 |
7: 78 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 26 | 9: 95 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 18/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 091816 | 0: 01, 02, 08 | |
G1 | 1: 2,3,3,4,6 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 41148 72013 |
3: 36, 38 | |
Tư | 43299 00692 40736 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 6: 63, 65, 68 | ||
G6 | 4683 2468 6401 |
7: | |
G7 | 196 |
8: 83 | |
G8 | 9: 92, 96, 99 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 18/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 021247 | 0: 03 | |
G1 | 97570 |
1: 12, 15 | |
G2 | 67097 |
2: 22, 22 | |
Ba | 97093 64630 |
3: 30, 30 | |
Tư | 64075 55312 81922 |
4: 40, 47, 48 | |
5: | |||
G5 | 6922 |
6: 65 | |
G6 | 4615 5573 9103 |
7: 0,3,4,5 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 93, 97 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/6/2023
Khánh Hòa ngày 18/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 547366 | 0: 04, 04 | |
G1 | 38155 |
1: | |
G2 | 33472 |
2: | |
Ba | 85134 95965 |
3: 34 | |
Tư | 64454 13973 80404 |
4: 41, 42 | |
5: 0,4,4,5 | |||
G5 | 8566 |
6: 4,5,6,6,9 | |
G6 | 0869 9298 6864 |
7: 72, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 93, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 18/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 795706 | 0: 05, 06 | |
G1 | 18971 |
1: 15 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 99687 75062 |
3: 33 | |
Tư | 58815 30878 71447 |
4: 41, 41, 47 | |
5: | |||
G5 | 7870 |
6: 62, 62, 64 | |
G6 | 8362 2441 7541 |
7: 0,1,2,8 | |
G7 | 472 |
8: 87 | |
G8 | 91 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 18/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 689707 | 0: 06, 07, 07 | |
G1 | 34138 |
1: | |
G2 | 2: 20, 28, 29 | ||
Ba | 31129 72898 |
3: 38, 38 | |
Tư | 86254 44570 58106 |
4: 40, 44 | |
5: 54 | |||
G5 | 8920 |
6: 67, 69 | |
G6 | 6407 0744 7281 |
7: 70, 76 | |
G7 | 376 |
8: 81 | |
G8 | 40 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-6-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/6/2023, kqxs ngày 18/6, kq xổ số kiến thiết ngày 18-6-2023, kqxs kiến thiết 18-6
XS 18/6/2023, kqxs 18-6-2023, XSKT 18/6, XS 18 tháng 6
Ket qua xo so 18/6/2023, kqxs ngay 18/6, kq xo so kien thiet ngay 18-6-2023, xo so 18-6, KQXS ngay 18 thang 6 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/6/2023, kqxs ngày 18/6, kq xổ số kiến thiết ngày 18-6-2023, kqxs kiến thiết 18-6
XS 18/6/2023, kqxs 18-6-2023, XSKT 18/6, XS 18 tháng 6
Ket qua xo so 18/6/2023, kqxs ngay 18/6, kq xo so kien thiet ngay 18-6-2023, xo so 18-6, KQXS ngay 18 thang 6 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014