XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/2/2010
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/2/2010
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25970 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 12, 12, 19 | ||
G2 | 73991 82090 |
2: 20 | |
Ba | 36670 47950 99296 |
3: 1,6,7,8 | |
4: | |||
Tư | 1600 7056 4131 6738 |
5: 0,4,6,7 | |
G5 | 6391 7990 5704 |
6: 4,4,5,7 | |
7: 70, 70, 79 | |||
G6 | 336 165 457 |
8: | |
G7 | 64 79 67 54 |
9: 0,0,1,1,5,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/2/2010
An Giang ngày 18/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 721399 | 0: 01, 03, 08 | |
G1 | 92552 |
1: 15 | |
G2 | 10898 |
2: 26, 29 | |
Ba | 32601 63254 |
3: | |
Tư | 95148 70003 65426 |
4: 44, 48 | |
5: 2,2,4,5,8 | |||
G5 | 1144 |
6: 62 | |
G6 | 8952 4980 1115 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 08 | 9: 96, 98, 99 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 18/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 525890 | 0: | |
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 28732 |
2: 22, 25 | |
Ba | 69765 21157 |
3: 32, 36 | |
Tư | 67661 21915 15666 |
4: | |
5: 2,6,7,8 | |||
G5 | 5368 |
6: 1,5,6,7,8 | |
G6 | 5183 4956 5036 |
7: 75 | |
G7 | 367 |
8: 83 | |
G8 | 58 | 9: 90 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 18/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 114449 | 0: 04, 05 | |
G1 | 01076 |
1: 11, 13, 13 | |
G2 | 2: 29, 29 | ||
Ba | 28779 69680 |
3: 36 | |
Tư | 63913 69204 88729 |
4: 3,5,8,9 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4751 5705 4248 |
7: 76, 79 | |
G7 | 043 |
8: 80, 88 | |
G8 | 13 | 9: 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/2/2010
Bình Định ngày 18/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 1,4,8,9 | ||
Ba | 13687 88424 |
3: 31, 35 | |
Tư | 97246 73973 73053 |
4: 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 0535 |
6: | |
G6 | 4931 2321 8996 |
7: 73 | |
G7 | 502 |
8: 1,1,2,3,3,6,7 | |
G8 | 86 | 9: 96 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 18/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80621 | 0: 0,1,2,4,5 | |
G1 | 71950 |
1: 12 | |
G2 | 85487 |
2: 21, 25, 28 | |
Ba | 29540 58425 |
3: 33, 33 | |
Tư | 49133 85905 00204 |
4: 40, 47, 49 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 1159 |
6: | |
G6 | 7301 2147 2379 |
7: 79 | |
G7 | 733 |
8: 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 18/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41255 | 0: 08 | |
G1 | 06422 |
1: 14, 18 | |
G2 | 2: 22, 22 | ||
Ba | 36508 11767 |
3: 35 | |
Tư | 39214 96558 01466 |
4: 45, 49 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 5122 |
6: 6,6,7,8,8 | |
G6 | 7190 6135 4266 |
7: 77 | |
G7 | 668 |
8: | |
G8 | 9: 90, 95 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-2-2010
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/2/2010, kqxs ngày 18/2, kq xổ số kiến thiết ngày 18-2-2010, kqxs kiến thiết 18-2
XS 18/2/2010, kqxs 18-2-2010, XSKT 18/2, XS 18 tháng 2
Ket qua xo so 18/2/2010, kqxs ngay 18/2, kq xo so kien thiet ngay 18-2-2010, xo so 18-2, KQXS ngay 18 thang 2 nam 2010
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/2/2010, kqxs ngày 18/2, kq xổ số kiến thiết ngày 18-2-2010, kqxs kiến thiết 18-2
XS 18/2/2010, kqxs 18-2-2010, XSKT 18/2, XS 18 tháng 2
Ket qua xo so 18/2/2010, kqxs ngay 18/2, kq xo so kien thiet ngay 18-2-2010, xo so 18-2, KQXS ngay 18 thang 2 nam 2010
Copyright (C) kqxs.me 2014