XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 16/4/2015
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/4/2015
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 1: 13, 16, 19 | ||
G2 | 65546 20262 |
2: 23, 24 | |
Ba | 09499 83263 27866 |
3: 0,3,5,6 | |
4: 2,6,6,6 | |||
Tư | 7758 5351 6942 5646 |
5: 51, 53, 58 | |
G5 | 2362 7486 6309 |
6: 2,2,3,6,7,9 | |
7: 73 | |||
G6 | 133 235 930 |
8: 86 | |
G7 | 24 16 69 96 |
9: 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/4/2015
An Giang ngày 16/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 458668 | 0: 0,0,3,4,6 | |
G1 | 55628 |
1: 13 | |
G2 | 21100 |
2: 21, 28 | |
Ba | 29749 38806 |
3: 32 | |
Tư | 78721 77872 34076 |
4: 48, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 68, 69 | ||
G6 | 2100 8199 3513 |
7: 72, 73, 76 | |
G7 | 032 |
8: 86 | |
G8 | 04 | 9: 99 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 16/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 00512 |
1: 0,1,2,3,3 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 04066 62713 |
3: | |
Tư | 30442 98411 74707 |
4: 41, 42, 42 | |
5: 56 | |||
G5 | 0173 |
6: 66, 68, 68 | |
G6 | 2810 9742 2581 |
7: 73 | |
G7 | 8: 81, 83, 84 | ||
G8 | 13 | 9: 99 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 16/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 20456 47088 |
3: 31, 32, 37 | |
Tư | 25653 07592 41763 |
4: 45 | |
5: 0,1,3,4,6 | |||
G5 | 9445 |
6: 63, 67 | |
G6 | 5254 4512 7632 |
7: | |
G7 | 394 |
8: 82, 88, 88 | |
G8 | 50 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/4/2015
Bình Định ngày 16/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 26, 29 | ||
Ba | 24162 27569 |
3: 34, 39 | |
Tư | 05446 85700 28529 |
4: 0,5,6,6 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 2939 |
6: 62, 69 | |
G6 | 1177 7198 8534 |
7: 73, 77 | |
G7 | 503 |
8: 80 | |
G8 | 26 | 9: 98 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 16/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 543863 | 0: 00, 01, 01 | |
G1 | 29477 |
1: 13 | |
G2 | 20257 |
2: 24 | |
Ba | 36901 74700 |
3: | |
Tư | 21454 23399 79495 |
4: 41, 45 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 3241 |
6: 63, 65 | |
G6 | 1513 1673 5124 |
7: 1,2,3,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 71 | 9: 95, 97, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 16/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 730373 | 0: | |
G1 | 70093 |
1: 10, 13 | |
G2 | 62944 |
2: 7,7,7,8,9 | |
Ba | 23429 16254 |
3: 30, 38 | |
Tư | 49110 93785 56213 |
4: 44, 47 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5727 6174 4438 |
7: 71, 73, 74 | |
G7 | 427 |
8: 85 | |
G8 | 71 | 9: 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 16-4-2015
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/4/2015, kqxs ngày 16/4, kq xổ số kiến thiết ngày 16-4-2015, kqxs kiến thiết 16-4
XS 16/4/2015, kqxs 16-4-2015, XSKT 16/4, XS 16 tháng 4
Ket qua xo so 16/4/2015, kqxs ngay 16/4, kq xo so kien thiet ngay 16-4-2015, xo so 16-4, KQXS ngay 16 thang 4 nam 2015
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/4/2015, kqxs ngày 16/4, kq xổ số kiến thiết ngày 16-4-2015, kqxs kiến thiết 16-4
XS 16/4/2015, kqxs 16-4-2015, XSKT 16/4, XS 16 tháng 4
Ket qua xo so 16/4/2015, kqxs ngay 16/4, kq xo so kien thiet ngay 16-4-2015, xo so 16-4, KQXS ngay 16 thang 4 nam 2015
Copyright (C) kqxs.me 2014