XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 13/10/2024
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 13/10/2024
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33964 | 0: 00, 07, 07 | |
G1 | 08770 |
1: 10, 10, 17 | |
G2 | 20907 95447 |
2: 22 | |
Ba | 16922 05681 64517 |
3: 31, 38, 39 | |
4: 44, 47, 48 | |||
Tư | 2448 6900 5659 6688 |
5: 3,3,3,9 | |
G5 | 7871 4939 5190 |
6: 61, 64 | |
7: 70, 71, 75 | |||
G6 | 744 761 353 |
8: 1,2,6,8 | |
G7 | 10 38 82 53 |
9: 90 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 13/10/2024
Kiên Giang ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 21688 |
1: 12, 17 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 06012 68666 |
3: 34 | |
Tư | 47595 47859 02958 |
4: | |
5: 56, 58, 59 | |||
G5 | 7606 |
6: 0,0,3,6 | |
G6 | 0091 4321 7960 |
7: | |
G7 | 8: 3,5,5,8 | ||
G8 | 34 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 77996 |
1: 16, 18 | |
G2 | 54685 |
2: 25, 28 | |
Ba | 03468 48928 |
3: 32, 36 | |
Tư | 86854 73516 39925 |
4: 42 | |
5: 50, 54, 56 | |||
G5 | 6: 60, 66, 68 | ||
G6 | 4780 3160 7132 |
7: | |
G7 | 956 |
8: 80, 85 | |
G8 | 9: 90, 92, 96 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 061586 | 0: | |
G1 | 20017 |
1: 2,6,7,9 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 66563 93919 |
3: 30, 38 | |
Tư | 12184 87498 05938 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 8820 4942 4216 |
7: 75 | |
G7 | 344 |
8: 84, 86 | |
G8 | 9: 98, 99 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 13/10/2024
Khánh Hòa ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 102182 | 0: 03, 08, 08 | |
G1 | 43574 |
1: | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 77377 18774 |
3: 30, 30 | |
Tư | 33879 32074 34053 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 2827 |
6: 65 | |
G6 | 7530 0665 3503 |
7: 4,4,4,6,7,9 | |
G7 | 520 |
8: 81, 82 | |
G8 | 76 | 9: 93 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 275950 | 0: 05, 08 | |
G1 | 1: 1,4,5,8 | ||
G2 | 16511 |
2: 25 | |
Ba | 45097 90515 |
3: | |
Tư | 51962 45405 01063 |
4: | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 6: 62, 63 | ||
G6 | 6814 3308 0491 |
7: 78, 79 | |
G7 | 284 |
8: 84 | |
G8 | 98 | 9: 1,6,7,8 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 491090 | 0: 09 | |
G1 | 30352 |
1: | |
G2 | 13577 |
2: | |
Ba | 93246 47775 |
3: 34, 37 | |
Tư | 17967 14680 11757 |
4: 46 | |
5: 1,2,6,7 | |||
G5 | 6395 |
6: 67 | |
G6 | 7637 4491 3409 |
7: 74, 75, 77 | |
G7 | 8: 80, 80 | ||
G8 | 56 | 9: 0,1,5,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 13-10-2024
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 13/10/2024, kqxs ngày 13/10, kq xổ số kiến thiết ngày 13-10-2024, kqxs kiến thiết 13-10
XS 13/10/2024, kqxs 13-10-2024, XSKT 13/10, XS 13 tháng 10
Ket qua xo so 13/10/2024, kqxs ngay 13/10, kq xo so kien thiet ngay 13-10-2024, xo so 13-10, KQXS ngay 13 thang 10 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 13/10/2024, kqxs ngày 13/10, kq xổ số kiến thiết ngày 13-10-2024, kqxs kiến thiết 13-10
XS 13/10/2024, kqxs 13-10-2024, XSKT 13/10, XS 13 tháng 10
Ket qua xo so 13/10/2024, kqxs ngay 13/10, kq xo so kien thiet ngay 13-10-2024, xo so 13-10, KQXS ngay 13 thang 10 nam 2024
Copyright (C) kqxs.me 2014