XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 10/11/2024
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/11/2024
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,6,7,9 | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 33362 74573 |
2: 22, 26 | |
Ba | 61600 33250 49172 |
3: 35, 36 | |
4: 49 | |||
Tư | 0335 2590 9483 1087 |
5: 50, 55 | |
G5 | 5292 7349 9600 |
6: 62, 65, 67 | |
7: 72, 73, 76 | |||
G6 | 076 607 782 |
8: 2,2,3,7 | |
G7 | 36 99 26 65 |
9: 0,2,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/11/2024
Kiên Giang ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 319855 | 0: 00, 04 | |
G1 | 44077 |
1: 12 | |
G2 | 17998 |
2: 20, 24 | |
Ba | 02720 62888 |
3: | |
Tư | 54298 72653 24404 |
4: 47, 49 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4891 5512 9770 |
7: 0,0,6,7 | |
G7 | 500 |
8: 88 | |
G8 | 76 | 9: 1,2,8,8 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 909254 | 0: 00, 00 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 20, 21 | ||
Ba | 91900 23446 |
3: 0,1,3,6 | |
Tư | 38843 47500 90013 |
4: 43, 46 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 60, 63 | ||
G6 | 8895 5233 5731 |
7: | |
G7 | 530 |
8: 81 | |
G8 | 9: 91, 95, 99 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 323440 | 0: 00 | |
G1 | 17819 |
1: 13, 14, 19 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 83381 54363 |
3: 33 | |
Tư | 20313 06643 25933 |
4: 40, 43 | |
5: 50 | |||
G5 | 2350 |
6: 63 | |
G6 | 0576 3683 9995 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: 1,3,6,8 | ||
G8 | 9: 95, 95 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/11/2024
Khánh Hòa ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 620914 | 0: 0,1,2,6,9 | |
G1 | 60601 |
1: 14 | |
G2 | 52172 |
2: 29 | |
Ba | 96600 34049 |
3: 2,3,9,9 | |
Tư | 92439 64002 46432 |
4: 2,3,4,4,9 | |
5: | |||
G5 | 8806 |
6: | |
G6 | 2844 6439 8142 |
7: 72 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 29 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 783019 | 0: 09 | |
G1 | 95822 |
1: 19 | |
G2 | 47666 |
2: 22, 22 | |
Ba | 75394 75880 |
3: 36, 36 | |
Tư | 82644 89836 32222 |
4: 42, 44 | |
5: 51, 52, 55 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 2386 3636 4109 |
7: 73 | |
G7 | 973 |
8: 0,2,4,6 | |
G8 | 82 | 9: 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 20, 21, 28 | ||
Ba | 41451 15528 |
3: 35, 37 | |
Tư | 28237 67705 02821 |
4: 47, 47 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 8062 |
6: 61, 62 | |
G6 | 4420 8135 3610 |
7: 77 | |
G7 | 361 |
8: 2,3,7,9 | |
G8 | 82 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 10-11-2024
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/11/2024, kqxs ngày 10/11, kq xổ số kiến thiết ngày 10-11-2024, kqxs kiến thiết 10-11
XS 10/11/2024, kqxs 10-11-2024, XSKT 10/11, XS 10 tháng 11
Ket qua xo so 10/11/2024, kqxs ngay 10/11, kq xo so kien thiet ngay 10-11-2024, xo so 10-11, KQXS ngay 10 thang 11 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/11/2024, kqxs ngày 10/11, kq xổ số kiến thiết ngày 10-11-2024, kqxs kiến thiết 10-11
XS 10/11/2024, kqxs 10-11-2024, XSKT 10/11, XS 10 tháng 11
Ket qua xo so 10/11/2024, kqxs ngay 10/11, kq xo so kien thiet ngay 10-11-2024, xo so 10-11, KQXS ngay 10 thang 11 nam 2024
Copyright (C) kqxs.me 2014