XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 23/2/2025
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/2/2025
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 04 | ||
G1 | 88904 |
1: 13, 14, 17 | |
G2 | 93939 33741 |
2: 26, 27 | |
Ba | 01091 94691 36839 |
3: 0,6,7,7,9,9 | |
4: 41, 43 | |||
Tư | 3430 4479 3759 5727 |
5: 58, 58, 59 | |
G5 | 4067 5770 8317 |
6: 60, 67 | |
7: 70, 79 | |||
G6 | 691 537 493 |
8: | |
G7 | 94 04 36 43 |
9: 1,1,1,3,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/2/2025
Kiên Giang ngày 23/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 464366 | 0: 06 | |
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 2: 27, 28 | ||
Ba | 74067 29211 |
3: 30, 38 | |
Tư | 38930 79038 16014 |
4: 44, 46, 47 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 65, 66, 67 | ||
G6 | 5251 9227 8285 |
7: 77, 79 | |
G7 | 077 |
8: 85 | |
G8 | 46 | 9: 99 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 23/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01 | ||
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 21362 |
2: | |
Ba | 36655 44693 |
3: 34 | |
Tư | 09546 83070 69674 |
4: 46, 47, 49 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4649 7114 7891 |
7: 70, 74, 78 | |
G7 | 401 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 1,2,3,7 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 23/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 12222 71369 |
3: 39 | |
Tư | 73671 34639 68163 |
4: 44 | |
5: 50, 57, 59 | |||
G5 | 4799 |
6: 63, 69 | |
G6 | 3980 3744 5757 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 80, 80 | ||
G8 | 59 | 9: 94, 97, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/2/2025
Khánh Hòa ngày 23/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 82642 |
2: 22, 25, 27 | |
Ba | 99247 75422 |
3: 37, 37 | |
Tư | 21455 14927 01759 |
4: 2,3,7,7 | |
5: 4,5,5,9 | |||
G5 | 5789 |
6: | |
G6 | 6173 8118 3298 |
7: 73 | |
G7 | 137 |
8: 89 | |
G8 | 43 | 9: 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 23/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 547319 | 0: 03 | |
G1 | 1: 0,4,5,9 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 42328 96558 |
3: 0,0,2,5,5 | |
Tư | 26492 20735 98340 |
4: 40, 47 | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 7430 |
6: 68 | |
G6 | 6435 1274 2614 |
7: 74 | |
G7 | 910 |
8: | |
G8 | 32 | 9: 92 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 23/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 79682 |
2: 23 | |
Ba | 26337 83030 |
3: 0,1,4,4,7 | |
Tư | 76469 62290 75241 |
4: 41, 41, 42 | |
5: | |||
G5 | 6: 68, 69 | ||
G6 | 3641 5731 9571 |
7: 71, 72, 74 | |
G7 | 934 |
8: 80, 82 | |
G8 | 34 | 9: 90 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 23-2-2025
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/2/2025, kqxs ngày 23/2, kq xổ số kiến thiết ngày 23-2-2025, kqxs kiến thiết 23-2
XS 23/2/2025, kqxs 23-2-2025, XSKT 23/2, XS 23 tháng 2
Ket qua xo so 23/2/2025, kqxs ngay 23/2, kq xo so kien thiet ngay 23-2-2025, xo so 23-2, KQXS ngay 23 thang 2 nam 2025
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/2/2025, kqxs ngày 23/2, kq xổ số kiến thiết ngày 23-2-2025, kqxs kiến thiết 23-2
XS 23/2/2025, kqxs 23-2-2025, XSKT 23/2, XS 23 tháng 2
Ket qua xo so 23/2/2025, kqxs ngay 23/2, kq xo so kien thiet ngay 23-2-2025, xo so 23-2, KQXS ngay 23 thang 2 nam 2025
Copyright (C) kqxs.me 2014