XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 16/7/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/7/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 17, 18, 19 | ||
G2 | 33664 34988 |
2: 20, 20, 25 | |
Ba | 11840 80820 21070 |
3: 35, 37 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 1294 6035 1137 1192 |
5: 0,1,1,7 | |
G5 | 2972 8180 1346 |
6: 1,3,4,8 | |
7: 0,2,2,2,5 | |||
G6 | 761 920 817 |
8: 80, 88 | |
G7 | 63 51 25 75 |
9: 92, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/7/2023
Kiên Giang ngày 16/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 302212 | 0: 03, 07 | |
G1 | 1: 10, 11, 12 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 90334 39430 |
3: 0,1,4,7 | |
Tư | 75337 00311 08895 |
4: 43 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 8931 6183 2610 |
7: 73 | |
G7 | 103 |
8: 83, 84 | |
G8 | 73 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 16/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 543403 | 0: 03, 03 | |
G1 | 1: 11, 17, 19 | ||
G2 | 58817 |
2: 28 | |
Ba | 74760 72344 |
3: 35 | |
Tư | 79868 69519 19579 |
4: 0,2,4,6 | |
5: 59 | |||
G5 | 1342 |
6: 60, 68 | |
G6 | 1528 9403 0674 |
7: 74, 77, 79 | |
G7 | 035 |
8: | |
G8 | 46 | 9: 90 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 16/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 325477 | 0: 02 | |
G1 | 83177 |
1: 16 | |
G2 | 79037 |
2: 28, 29 | |
Ba | 32028 73198 |
3: 36, 37, 37 | |
Tư | 94592 47342 94216 |
4: 42, 45 | |
5: | |||
G5 | 9037 |
6: | |
G6 | 3079 1077 0575 |
7: 5,7,7,7,9 | |
G7 | 286 |
8: 86 | |
G8 | 9: 92, 98, 99 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/7/2023
Khánh Hòa ngày 16/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 508111 | 0: | |
G1 | 97489 |
1: 11, 13, 14 | |
G2 | 79313 |
2: | |
Ba | 95867 75945 |
3: 31 | |
Tư | 26474 38664 17266 |
4: 44, 45, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 4,6,7,7 | ||
G6 | 7067 1445 3314 |
7: 4,6,9,9 | |
G7 | 8: 82, 82, 89 | ||
G8 | 44 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 16/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 77356 |
1: | |
G2 | 01448 |
2: | |
Ba | 94644 60931 |
3: 1,1,3,4,9,9 | |
Tư | 10434 06495 13665 |
4: 44, 48, 49 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 6139 |
6: 61, 64, 65 | |
G6 | 5561 4733 9549 |
7: 74, 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 31 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 16/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,0,1,4 | ||
G1 | 1: 13, 16, 19 | ||
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 25413 80835 |
3: 35, 36 | |
Tư | 59100 45600 41119 |
4: 47 | |
5: 50 | |||
G5 | 2801 |
6: 62, 67 | |
G6 | 8336 6387 5816 |
7: | |
G7 | 8: 83, 85, 87 | ||
G8 | 04 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 16-7-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/7/2023, kqxs ngày 16/7, kq xổ số kiến thiết ngày 16-7-2023, kqxs kiến thiết 16-7
XS 16/7/2023, kqxs 16-7-2023, XSKT 16/7, XS 16 tháng 7
Ket qua xo so 16/7/2023, kqxs ngay 16/7, kq xo so kien thiet ngay 16-7-2023, xo so 16-7, KQXS ngay 16 thang 7 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/7/2023, kqxs ngày 16/7, kq xổ số kiến thiết ngày 16-7-2023, kqxs kiến thiết 16-7
XS 16/7/2023, kqxs 16-7-2023, XSKT 16/7, XS 16 tháng 7
Ket qua xo so 16/7/2023, kqxs ngay 16/7, kq xo so kien thiet ngay 16-7-2023, xo so 16-7, KQXS ngay 16 thang 7 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014