XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 15/9/2024
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 15/9/2024
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90238 | 0: 04 | |
G1 | 27464 |
1: 19, 19, 19 | |
G2 | 66687 48127 |
2: 24, 27 | |
Ba | 16485 31724 48690 |
3: 1,8,8,9 | |
4: 43 | |||
Tư | 9138 5990 9399 8971 |
5: 59 | |
G5 | 8119 6619 8731 |
6: 64, 68, 69 | |
7: 71, 73, 78 | |||
G6 | 569 898 681 |
8: 1,5,7,9 | |
G7 | 73 39 59 89 |
9: 0,0,8,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 15/9/2024
Kiên Giang ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 278438 | 0: 02, 08 | |
G1 | 1: 10, 11 | ||
G2 | 63563 |
2: | |
Ba | 96486 10748 |
3: 30, 38 | |
Tư | 05702 79693 43065 |
4: 2,5,8,9 | |
5: | |||
G5 | 3049 |
6: 63, 63, 65 | |
G6 | 6830 0470 5845 |
7: 70, 70 | |
G7 | 563 |
8: 86, 86 | |
G8 | 10 | 9: 93 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 613601 | 0: 01, 01, 06 | |
G1 | 36290 |
1: 17, 18, 18 | |
G2 | 2: 20, 20, 23 | ||
Ba | 58818 39518 |
3: 36 | |
Tư | 12994 02823 82520 |
4: 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 7548 2599 4606 |
7: 72 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 0,4,9,9 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 904459 | 0: 02, 07, 08 | |
G1 | 85207 |
1: 10 | |
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 43565 45693 |
3: 33 | |
Tư | 56185 01788 55455 |
4: 41, 45 | |
5: 55, 59, 59 | |||
G5 | 1723 |
6: 65 | |
G6 | 9480 7159 2624 |
7: | |
G7 | 8: 80, 85, 88 | ||
G8 | 08 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 15/9/2024
Khánh Hòa ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 683737 | 0: 8,8,9,9 | |
G1 | 74009 |
1: | |
G2 | 07736 |
2: 22, 29 | |
Ba | 44629 24166 |
3: 6,6,6,7,9 | |
Tư | 46922 12736 86536 |
4: | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 6908 |
6: 60, 66 | |
G6 | 1608 2350 0509 |
7: | |
G7 | 139 |
8: 80, 85 | |
G8 | 58 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,1,2,2 | ||
G1 | 1: 1,1,2,6,6 | ||
G2 | 62812 |
2: | |
Ba | 65536 81865 |
3: 36, 39 | |
Tư | 36302 88201 12216 |
4: | |
5: 50 | |||
G5 | 6239 |
6: 65, 65 | |
G6 | 1093 3050 2116 |
7: | |
G7 | 8: 81, 84 | ||
G8 | 11 | 9: 93, 99 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 05977 |
1: 18 | |
G2 | 2: 25, 27 | ||
Ba | 58380 46578 |
3: 35 | |
Tư | 81527 55218 90502 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 5563 |
6: 63, 68 | |
G6 | 7977 7652 1968 |
7: 77, 77, 78 | |
G7 | 388 |
8: 80, 88 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 15-9-2024
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 15/9/2024, kqxs ngày 15/9, kq xổ số kiến thiết ngày 15-9-2024, kqxs kiến thiết 15-9
XS 15/9/2024, kqxs 15-9-2024, XSKT 15/9, XS 15 tháng 9
Ket qua xo so 15/9/2024, kqxs ngay 15/9, kq xo so kien thiet ngay 15-9-2024, xo so 15-9, KQXS ngay 15 thang 9 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 15/9/2024, kqxs ngày 15/9, kq xổ số kiến thiết ngày 15-9-2024, kqxs kiến thiết 15-9
XS 15/9/2024, kqxs 15-9-2024, XSKT 15/9, XS 15 tháng 9
Ket qua xo so 15/9/2024, kqxs ngay 15/9, kq xo so kien thiet ngay 15-9-2024, xo so 15-9, KQXS ngay 15 thang 9 nam 2024
Copyright (C) kqxs.me 2014