XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 10/4/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/4/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25295 | 0: 1,2,4,5,9 | |
G1 | 01253 |
1: 16, 17 | |
G2 | 02772 10133 |
2: 22, 29 | |
Ba | 25037 39709 38529 |
3: 1,3,3,7 | |
4: 42, 48 | |||
Tư | 7174 6598 9142 7548 |
5: 51, 53 | |
G5 | 0422 4404 9651 |
6: 66, 69 | |
7: 72, 74 | |||
G6 | 616 196 733 |
8: 88 | |
G7 | 05 02 17 69 |
9: 0,5,6,8,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/4/2022
Kiên Giang ngày 10/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 020845 | 0: 07, 07 | |
G1 | 66056 |
1: | |
G2 | 42964 |
2: 20, 27 | |
Ba | 41407 02086 |
3: 2,4,6,8 | |
Tư | 51994 99907 78234 |
4: 40, 45 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 2332 1538 1827 |
7: | |
G7 | 880 |
8: 0,1,6,7 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 10/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 277525 | 0: 01, 09 | |
G1 | 82913 |
1: 12, 13 | |
G2 | 93673 |
2: 3,5,6,8 | |
Ba | 98493 40228 |
3: 34, 35 | |
Tư | 44067 67659 11035 |
4: 42 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 0701 4612 9295 |
7: 73 | |
G7 | 134 |
8: | |
G8 | 9: 3,3,5,6 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 10/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03 | ||
G1 | 11498 |
1: | |
G2 | 08200 |
2: 21, 28 | |
Ba | 30598 13672 |
3: 30, 34, 37 | |
Tư | 37130 68634 34545 |
4: 40, 45, 45 | |
5: 56 | |||
G5 | 4037 |
6: 60, 61 | |
G6 | 8021 6761 9085 |
7: 72, 78 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 40 | 9: 98, 98 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/4/2022
Khánh Hòa ngày 10/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 219407 | 0: 5,7,7,9 | |
G1 | 1: 3,4,5,8,8 | ||
G2 | 60869 |
2: | |
Ba | 16576 70962 |
3: | |
Tư | 12718 61309 64718 |
4: 42 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 7174 |
6: 62, 69 | |
G6 | 3551 4676 2556 |
7: 0,4,6,6 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 10/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 76085 |
2: 27, 28 | |
Ba | 08230 38095 |
3: 0,1,2,4,8 | |
Tư | 70749 62632 80938 |
4: 47, 49 | |
5: | |||
G5 | 8434 |
6: 62 | |
G6 | 6847 4085 2327 |
7: | |
G7 | 8: 85, 85 | ||
G8 | 9: 0,1,5,6,8 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 10/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 05642 |
2: 20 | |
Ba | 36875 67453 |
3: 30, 34, 36 | |
Tư | 12150 19762 02234 |
4: 2,2,4,6,8 | |
5: 0,3,5,7 | |||
G5 | 4657 |
6: 62, 64 | |
G6 | 7242 6530 3348 |
7: 75 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 44 | 9: 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 10-4-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/4/2022, kqxs ngày 10/4, kq xổ số kiến thiết ngày 10-4-2022, kqxs kiến thiết 10-4
XS 10/4/2022, kqxs 10-4-2022, XSKT 10/4, XS 10 tháng 4
Ket qua xo so 10/4/2022, kqxs ngay 10/4, kq xo so kien thiet ngay 10-4-2022, xo so 10-4, KQXS ngay 10 thang 4 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/4/2022, kqxs ngày 10/4, kq xổ số kiến thiết ngày 10-4-2022, kqxs kiến thiết 10-4
XS 10/4/2022, kqxs 10-4-2022, XSKT 10/4, XS 10 tháng 4
Ket qua xo so 10/4/2022, kqxs ngay 10/4, kq xo so kien thiet ngay 10-4-2022, xo so 10-4, KQXS ngay 10 thang 4 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014