XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/11/2018
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/11/2018
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 05 | ||
| G1 | 23276 |
1: 14 | |
| G2 | 54064 35249 |
2: 21, 25, 29 | |
| Ba | 15875 83234 58265 |
3: 1,4,6,7,8 | |
| 4: 3,3,4,9 | |||
| Tư | 1850 2438 0171 7231 |
5: 50, 54, 56 | |
| G5 | 2798 7737 9514 |
6: 62, 64, 65 | |
| 7: 0,1,5,6,7 | |||
| G6 | 636 486 856 |
8: 86 | |
| G7 | 70 54 05 77 |
9: 98 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/11/2018
| Kiên Giang ngày 18/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 807683 | 0: 01, 08 | |
| G1 | 52661 |
1: 16 | |
| G2 | 2: 21, 26 | ||
| Ba | 34037 07684 |
3: 32, 37 | |
| Tư | 76180 10226 92347 |
4: 42, 47 | |
| 5: 57, 59 | |||
| G5 | 9190 |
6: 61, 61 | |
| G6 | 8861 5957 8501 |
7: | |
| G7 | 121 |
8: 80, 83, 84 | |
| G8 | 92 | 9: 90, 92 | |
| Kết quả XSKG 30 ngày | |||
| Đà Lạt ngày 18/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 015949 | 0: 03, 07 | |
| G1 | 97903 |
1: 13, 16 | |
| G2 | 29267 |
2: 24, 28 | |
| Ba | 95065 79693 |
3: 36 | |
| Tư | 73287 66958 50656 |
4: 49 | |
| 5: 56, 58 | |||
| G5 | 5536 |
6: 62, 65, 67 | |
| G6 | 3607 3824 5128 |
7: 73 | |
| G7 | 116 |
8: 87 | |
| G8 | 92 | 9: 92, 93, 96 | |
| Kết quả XSDL 30 ngày | |||
| Tiền Giang ngày 18/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 512653 | 0: 00, 08 | |
| G1 | 85736 |
1: | |
| G2 | 78995 |
2: 20, 26 | |
| Ba | 05073 67920 |
3: 30, 36, 37 | |
| Tư | 56608 74592 80269 |
4: 43 | |
| 5: 53, 56 | |||
| G5 | 3730 |
6: 62, 68, 69 | |
| G6 | 0737 6826 2600 |
7: 73, 76, 76 | |
| G7 | 856 |
8: | |
| G8 | 43 | 9: 92, 95 | |
| Kết quả XSTG 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/11/2018
| Khánh Hòa ngày 18/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 04, 06, 08 | ||
| G1 | 08339 |
1: 15, 17 | |
| G2 | 06685 |
2: 26, 28 | |
| Ba | 86528 60117 |
3: 33, 39 | |
| Tư | 22686 56897 07984 |
4: | |
| 5: 56 | |||
| G5 | 8504 |
6: 64 | |
| G6 | 6308 6856 8206 |
7: 71, 78 | |
| G7 | 8: 4,4,5,6 | ||
| G8 | 9: 97 | ||
| Kết quả XSKH 30 ngày | |||
| Kon Tum ngày 18/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 03, 09 | ||
| G1 | 46415 |
1: 11, 15, 18 | |
| G2 | 46190 |
2: 26 | |
| Ba | 58218 01426 |
3: 30, 31 | |
| Tư | 28230 39547 66131 |
4: 47 | |
| 5: 50 | |||
| G5 | 0311 |
6: 60, 60, 68 | |
| G6 | 6203 3609 7088 |
7: 70, 73 | |
| G7 | 460 |
8: 83, 88 | |
| G8 | 73 | 9: 90 | |
| Kết quả XSKT 30 ngày | |||
VỀ XỔ SỐ 18-11-2018
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/11/2018, kqxs ngày 18/11, kq xổ số kiến thiết ngày 18-11-2018, kqxs kiến thiết 18-11
XS 18/11/2018, kqxs 18-11-2018, XSKT 18/11, XS 18 tháng 11
Ket qua xo so 18/11/2018, kqxs ngay 18/11, kq xo so kien thiet ngay 18-11-2018, xo so 18-11, KQXS ngay 18 thang 11 nam 2018
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/11/2018, kqxs ngày 18/11, kq xổ số kiến thiết ngày 18-11-2018, kqxs kiến thiết 18-11
XS 18/11/2018, kqxs 18-11-2018, XSKT 18/11, XS 18 tháng 11
Ket qua xo so 18/11/2018, kqxs ngay 18/11, kq xo so kien thiet ngay 18-11-2018, xo so 18-11, KQXS ngay 18 thang 11 nam 2018
Copyright (C) kqxs.me 2014