XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/4/2010
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/4/2010
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78143 | 0: 05, 05, 06 | |
G1 | 81032 |
1: 11 | |
G2 | 00557 71274 |
2: 20, 29 | |
Ba | 06644 54020 83530 |
3: 0,2,6,7 | |
4: 1,3,4,4,4 | |||
Tư | 8344 0341 7092 4405 |
5: 54, 56, 57 | |
G5 | 8337 4299 4306 |
6: 61, 67 | |
7: 74, 77, 79 | |||
G6 | 411 079 867 |
8: | |
G7 | 56 92 54 29 |
9: 2,2,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/4/2010
Kiên Giang ngày 11/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 15491 |
2: | |
Ba | 39034 61287 |
3: 1,4,4,5,9 | |
Tư | 41734 59113 73087 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 6: 3,5,6,7 | ||
G6 | 3995 1531 2835 |
7: | |
G7 | 8: 83, 87, 87 | ||
G8 | 9: 1,1,5,7 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 11/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 830780 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 50635 23460 |
3: 35, 37 | |
Tư | 71204 77988 58654 |
4: 40, 45, 46 | |
5: 54, 54, 55 | |||
G5 | 5645 |
6: 60, 62, 66 | |
G6 | 8900 8291 5446 |
7: 79 | |
G7 | 937 |
8: 80, 88 | |
G8 | 62 | 9: 91 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 11/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 616901 | 0: 01, 05 | |
G1 | 12121 |
1: 17 | |
G2 | 18076 |
2: 21 | |
Ba | 25517 57668 |
3: 34 | |
Tư | 69882 55882 76756 |
4: 1,1,5,9 | |
5: 56 | |||
G5 | 7745 |
6: 68, 68 | |
G6 | 5299 2541 3234 |
7: 73, 76 | |
G7 | 568 |
8: 82, 82 | |
G8 | 49 | 9: 99, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/4/2010
Khánh Hòa ngày 11/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 31726 |
1: | |
G2 | 2: 23, 26 | ||
Ba | 01394 35230 |
3: 0,1,1,7 | |
Tư | 42494 71648 20955 |
4: 48, 49 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 4409 |
6: 67 | |
G6 | 1431 5379 3737 |
7: 73, 79 | |
G7 | 949 |
8: | |
G8 | 23 | 9: 0,3,4,4 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 11/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03, 07 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 61541 |
2: 25 | |
Ba | 45564 33237 |
3: 1,1,3,7,8 | |
Tư | 86673 99178 12801 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 7465 |
6: 64, 65 | |
G6 | 2591 4193 9407 |
7: 73, 78 | |
G7 | 383 |
8: 83, 88 | |
G8 | 31 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-4-2010
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/4/2010, kqxs ngày 11/4, kq xổ số kiến thiết ngày 11-4-2010, kqxs kiến thiết 11-4
XS 11/4/2010, kqxs 11-4-2010, XSKT 11/4, XS 11 tháng 4
Ket qua xo so 11/4/2010, kqxs ngay 11/4, kq xo so kien thiet ngay 11-4-2010, xo so 11-4, KQXS ngay 11 thang 4 nam 2010
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/4/2010, kqxs ngày 11/4, kq xổ số kiến thiết ngày 11-4-2010, kqxs kiến thiết 11-4
XS 11/4/2010, kqxs 11-4-2010, XSKT 11/4, XS 11 tháng 4
Ket qua xo so 11/4/2010, kqxs ngay 11/4, kq xo so kien thiet ngay 11-4-2010, xo so 11-4, KQXS ngay 11 thang 4 nam 2010
Copyright (C) kqxs.me 2014