XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/10/2020
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/10/2020
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 82094 | 0: 0,4,8,9 | |
| G1 | 58766 |
1: 1,1,2,8 | |
| G2 | 86108 28009 |
2: 20, 25, 26 | |
| Ba | 24011 61772 90318 |
3: 35, 37, 39 | |
| 4: 46, 49 | |||
| Tư | 5612 9311 6626 1637 |
5: 56 | |
| G5 | 6873 9625 9249 |
6: 0,5,5,6,8 | |
| 7: 2,3,3,8 | |||
| G6 | 065 200 478 |
8: | |
| G7 | 46 65 39 35 |
9: 94 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/10/2020
| Kiên Giang ngày 11/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 770260 | 0: 01, 02 | |
| G1 | 69263 |
1: 13 | |
| G2 | 2: 25, 25 | ||
| Ba | 28287 18513 |
3: 30, 36 | |
| Tư | 75601 07253 80925 |
4: 41, 42, 47 | |
| 5: 53 | |||
| G5 | 5347 |
6: 60, 62, 63 | |
| G6 | 8130 0036 9841 |
7: 71 | |
| G7 | 383 |
8: 81, 83, 87 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSKG 30 ngày | |||
| Đà Lạt ngày 11/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 02, 04, 07 | ||
| G1 | 64460 |
1: 13, 15 | |
| G2 | 32813 |
2: 22, 25 | |
| Ba | 78359 71515 |
3: | |
| Tư | 30202 91807 72425 |
4: | |
| 5: 51, 54, 59 | |||
| G5 | 6: 0,3,5,9 | ||
| G6 | 8851 4104 7586 |
7: | |
| G7 | 8: 80, 86, 88 | ||
| G8 | 9: 93 | ||
| Kết quả XSDL 30 ngày | |||
| Tiền Giang ngày 11/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 212249 | 0: 00 | |
| G1 | 37871 |
1: 7,8,8,9 | |
| G2 | 2: 29 | ||
| Ba | 89986 50173 |
3: 36 | |
| Tư | 81717 86293 15592 |
4: 49 | |
| 5: 55, 56, 57 | |||
| G5 | 0856 |
6: | |
| G6 | 1385 3300 8918 |
7: 71, 73 | |
| G7 | 8: 85, 85, 86 | ||
| G8 | 9: 92, 93 | ||
| Kết quả XSTG 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/10/2020
| Khánh Hòa ngày 11/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 749657 | 0: 04, 05, 07 | |
| G1 | 40210 |
1: 10, 10, 18 | |
| G2 | 90628 |
2: 28, 29 | |
| Ba | 08907 92866 |
3: 31, 33, 36 | |
| Tư | 10646 14266 73931 |
4: 46 | |
| 5: 56, 57 | |||
| G5 | 1429 |
6: 66, 66, 69 | |
| G6 | 4369 5018 4910 |
7: | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 05 | 9: 90 | |
| Kết quả XSKH 30 ngày | |||
| Kon Tum ngày 11/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 483739 | 0: 01, 03, 06 | |
| G1 | 1: 14, 16, 18 | ||
| G2 | 58961 |
2: | |
| Ba | 31376 82256 |
3: 30, 32, 39 | |
| Tư | 65697 90501 49818 |
4: | |
| 5: 50, 56 | |||
| G5 | 6: 61, 61 | ||
| G6 | 3150 2503 5014 |
7: 70, 75, 76 | |
| G7 | 532 |
8: | |
| G8 | 9: 94, 97 | ||
| Kết quả XSKT 30 ngày | |||
VỀ XỔ SỐ 11-10-2020
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/10/2020, kqxs ngày 11/10, kq xổ số kiến thiết ngày 11-10-2020, kqxs kiến thiết 11-10
XS 11/10/2020, kqxs 11-10-2020, XSKT 11/10, XS 11 tháng 10
Ket qua xo so 11/10/2020, kqxs ngay 11/10, kq xo so kien thiet ngay 11-10-2020, xo so 11-10, KQXS ngay 11 thang 10 nam 2020
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/10/2020, kqxs ngày 11/10, kq xổ số kiến thiết ngày 11-10-2020, kqxs kiến thiết 11-10
XS 11/10/2020, kqxs 11-10-2020, XSKT 11/10, XS 11 tháng 10
Ket qua xo so 11/10/2020, kqxs ngay 11/10, kq xo so kien thiet ngay 11-10-2020, xo so 11-10, KQXS ngay 11 thang 10 nam 2020
Copyright (C) kqxs.me 2014