- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Ngãi 30 ngày - XSQNG 30 ngày
1. XSQNG NGÀY 28/06 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 28/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,4,8 | ||
G1 | 1: 14, 17 | ||
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 25379 91970 |
3: 39 | |
Tư | 38798 48904 22947 |
4: 44, 45, 47 | |
5: 59 | |||
G5 | 1414 |
6: | |
G6 | 7096 6645 2839 |
7: 0,3,9,9 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 29 | 9: 96, 98 | |
Nguồn: Xổ số Quảng Ngãi (xskt.com.vn)Kết quả XSQNG 30 ngày |
2. XSQNG NGÀY 21/06 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 21/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 08 | ||
G1 | 36524 |
1: | |
G2 | 2: 4,4,8,8 | ||
Ba | 55238 13108 |
3: 33, 37, 38 | |
Tư | 66524 40328 65528 |
4: 43, 43, 44 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 1943 7733 2789 |
7: 77 | |
G7 | 8: 89, 89 | ||
G8 | 91 | 9: 91 | |
Nguồn: XSQNG (xskt.com.vn)Kết quả XSQNG 30 ngày |
3. XSQNG NGÀY 14/06 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 14/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 657580 | 0: | |
G1 | 20753 |
1: | |
G2 | 74278 |
2: 23 | |
Ba | 87123 13741 |
3: 31, 32 | |
Tư | 28690 74154 04492 |
4: 41, 41, 48 | |
5: 0,2,3,4 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9841 2483 8078 |
7: 72, 78, 78 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 9: 90, 92, 93 | ||
Nguồn: SXQNG (xskt.com.vn)Kết quả XSQNG 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 07/06/2025
Quảng Ngãi ngày 07/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 06, 08 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 63502 |
2: 27 | |
Ba | 35615 23874 |
3: 30, 37 | |
Tư | 24471 88506 31787 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0674 |
6: 69 | |
G6 | 3893 5178 4669 |
7: 1,4,4,8 | |
G7 | 530 |
8: 3,3,7,8 | |
G8 | 9: 93, 93 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 31/05/2025
Quảng Ngãi ngày 31/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 204487 | 0: 06, 08, 09 | |
G1 | 43340 |
1: | |
G2 | 2: 20, 23, 24 | ||
Ba | 13769 03048 |
3: 32 | |
Tư | 01720 19724 18576 |
4: 40, 40, 48 | |
5: | |||
G5 | 7681 |
6: 69 | |
G6 | 7081 7406 9897 |
7: 76 | |
G7 | 793 |
8: 81, 81, 87 | |
G8 | 08 | 9: 93, 94, 97 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 24/05/2025
Quảng Ngãi ngày 24/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 08 | ||
G1 | 33023 |
1: 14, 17 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 16945 37143 |
3: 32, 38, 38 | |
Tư | 60938 30932 76538 |
4: 43, 45 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 6: 62, 64, 66 | ||
G6 | 4572 5202 5558 |
7: 72 | |
G7 | 355 |
8: 86 | |
G8 | 22 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 17/05/2025
Quảng Ngãi ngày 17/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 574784 | 0: 00, 01, 09 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 51574 |
2: 27, 29 | |
Ba | 15527 66166 |
3: 32, 36 | |
Tư | 11772 20009 74200 |
4: 45, 47 | |
5: | |||
G5 | 0166 |
6: 66, 66 | |
G6 | 5732 6429 2693 |
7: 70, 72, 74 | |
G7 | 097 |
8: 82, 84 | |
G8 | 9: 93, 97 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 10/05/2025
Quảng Ngãi ngày 10/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 219868 | 0: | |
G1 | 1: 10, 14, 16 | ||
G2 | 04874 |
2: 29 | |
Ba | 58829 13750 |
3: | |
Tư | 62164 02688 36897 |
4: | |
5: 50, 50, 58 | |||
G5 | 6: 0,2,4,5,8,8 | ||
G6 | 7265 8071 3350 |
7: 71, 74 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 97 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 03/05/2025
Quảng Ngãi ngày 03/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 272426 | 0: 05, 07 | |
G1 | 33205 |
1: 13, 17 | |
G2 | 32975 |
2: 20, 26, 29 | |
Ba | 78232 84807 |
3: 32, 32 | |
Tư | 29017 67913 15029 |
4: | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 4276 |
6: 62, 66 | |
G6 | 0820 7394 7754 |
7: 75, 76 | |
G7 | 266 |
8: | |
G8 | 32 | 9: 92, 94, 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 26/04/2025
Quảng Ngãi ngày 26/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 480106 | 0: 02, 02, 06 | |
G1 | 99155 |
1: 10, 11, 15 | |
G2 | 69926 |
2: 23, 26 | |
Ba | 26815 97872 |
3: 34 | |
Tư | 80381 38402 59867 |
4: | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 6: 67, 67 | ||
G6 | 2267 6902 3689 |
7: 72, 79 | |
G7 | 910 |
8: 81, 81, 89 | |
G8 | 11 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 19/04/2025
Quảng Ngãi ngày 19/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03 | ||
G1 | 1: 0,6,7,9 | ||
G2 | 79003 |
2: 29 | |
Ba | 49116 02710 |
3: | |
Tư | 30347 79380 83776 |
4: 43, 47 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 4751 4343 1417 |
7: 76, 77 | |
G7 | 929 |
8: 80, 80, 87 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 12/04/2025
Quảng Ngãi ngày 12/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 993248 | 0: 02 | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 89264 |
2: | |
Ba | 37698 92743 |
3: 31, 36 | |
Tư | 71791 00378 44836 |
4: 42, 43, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 8863 |
6: 0,3,4,4 | |
G6 | 7542 9276 7718 |
7: 76, 78 | |
G7 | 310 |
8: | |
G8 | 02 | 9: 90, 91, 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 05/04/2025
Quảng Ngãi ngày 05/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 544261 | 0: 09 | |
G1 | 78082 |
1: 16 | |
G2 | 02654 |
2: 29, 29 | |
Ba | 40929 52509 |
3: | |
Tư | 49616 80259 08659 |
4: | |
5: 0,4,6,8,9,9 | |||
G5 | 5650 |
6: 61 | |
G6 | 4498 7195 5173 |
7: 73, 77 | |
G7 | 158 |
8: 82, 84 | |
G8 | 56 | 9: 95, 96, 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 29/03/2025
Quảng Ngãi ngày 29/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 79751 |
1: 12, 15 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 83869 19623 |
3: 4,5,7,8,9 | |
Tư | 25915 82674 91055 |
4: | |
5: 51, 55, 56 | |||
G5 | 9760 |
6: 0,4,5,5,9 | |
G6 | 9839 5038 2465 |
7: 74 | |
G7 | 265 |
8: | |
G8 | 35 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 22/03/2025
Quảng Ngãi ngày 22/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 37426 |
1: 16, 16 | |
G2 | 50953 |
2: 22, 26, 28 | |
Ba | 36128 39259 |
3: 38 | |
Tư | 18140 10768 47616 |
4: 40 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 6: 61, 63, 68 | ||
G6 | 5361 7763 5071 |
7: 71 | |
G7 | 416 |
8: 84, 85, 85 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 15/03/2025
Quảng Ngãi ngày 15/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 686647 | 0: 00 | |
G1 | 03886 |
1: 18, 19 | |
G2 | 53420 |
2: 20, 23, 26 | |
Ba | 28530 45185 |
3: 30 | |
Tư | 41578 16143 25795 |
4: 43, 47 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5172 8823 8183 |
7: 72, 78 | |
G7 | 488 |
8: 2,3,5,6,8 | |
G8 | 19 | 9: 95, 95 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 08/03/2025
Quảng Ngãi ngày 08/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,5,5,7 | ||
G1 | 38270 |
1: 14, 16 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 65291 63074 |
3: 33, 37, 39 | |
Tư | 52876 96116 82405 |
4: 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 0233 |
6: | |
G6 | 7957 9385 9742 |
7: 70, 74, 76 | |
G7 | 737 |
8: 85 | |
G8 | 07 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 01/03/2025
Quảng Ngãi ngày 01/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 347725 | 0: 01, 02, 08 | |
G1 | 52762 |
1: | |
G2 | 49586 |
2: 24, 25, 27 | |
Ba | 43282 95080 |
3: 37 | |
Tư | 52656 89527 10082 |
4: 40, 48 | |
5: 52, 56, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 0308 5901 3524 |
7: 79 | |
G7 | 8: 0,2,2,6 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 22/02/2025
Quảng Ngãi ngày 22/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 15 | ||
G2 | 76852 |
2: 23 | |
Ba | 78158 26945 |
3: 35, 37, 39 | |
Tư | 95988 33097 08978 |
4: 42, 45, 48 | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 3694 |
6: 60 | |
G6 | 3637 2923 0489 |
7: 78 | |
G7 | 815 |
8: 88, 89 | |
G8 | 9: 94, 97 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 15/02/2025
Quảng Ngãi ngày 15/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 783058 | 0: 04, 09 | |
G1 | 42904 |
1: 10, 15 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 22810 82450 |
3: 30, 36 | |
Tư | 34130 73636 89895 |
4: | |
5: 50, 53, 58 | |||
G5 | 6853 |
6: | |
G6 | 3815 9995 9898 |
7: 70 | |
G7 | 8: 81, 85, 88 | ||
G8 | 9: 5,5,7,8 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 08/02/2025
Quảng Ngãi ngày 08/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 92684 |
1: 15, 19 | |
G2 | 69007 |
2: 20, 29 | |
Ba | 90720 42415 |
3: 30, 33 | |
Tư | 11940 66030 01169 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 53, 56 | |||
G5 | 5564 |
6: 64, 69 | |
G6 | 6890 0953 0856 |
7: | |
G7 | 029 |
8: 82, 82, 84 | |
G8 | 47 | 9: 90 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 01/02/2025
Quảng Ngãi ngày 01/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 08, 09 | ||
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 94895 67770 |
3: 33, 33 | |
Tư | 73673 87966 28516 |
4: 42, 44 | |
5: 51 | |||
G5 | 8042 |
6: 60, 66 | |
G6 | 3651 1914 8833 |
7: 70, 72, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 93, 95 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 25/01/2025
Quảng Ngãi ngày 25/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 194308 | 0: 05, 08 | |
G1 | 56545 |
1: 12, 18 | |
G2 | 42187 |
2: 20, 22 | |
Ba | 23605 49894 |
3: 33 | |
Tư | 79633 60822 25378 |
4: 45, 45 | |
5: 54 | |||
G5 | 2312 |
6: 2,3,3,8 | |
G6 | 2320 7062 9395 |
7: 78 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 94, 95 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 18/01/2025
Quảng Ngãi ngày 18/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 125870 | 0: | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 95446 15272 |
3: 35, 35, 36 | |
Tư | 42672 06094 31335 |
4: 43, 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 6: 65, 69 | ||
G6 | 4043 6557 6519 |
7: 70, 72, 72 | |
G7 | 665 |
8: 86, 88 | |
G8 | 35 | 9: 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 11/01/2025
Quảng Ngãi ngày 11/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 14, 17, 17 | ||
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 76929 62417 |
3: 32 | |
Tư | 37460 83263 35106 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 5090 |
6: 60, 63 | |
G6 | 2147 4132 5399 |
7: | |
G7 | 8: 4,5,7,9 | ||
G8 | 9: 0,3,4,9,9 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 04/01/2025
Quảng Ngãi ngày 04/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 63488 |
1: 11, 13, 19 | |
G2 | 50111 |
2: 20, 20, 26 | |
Ba | 03885 71413 |
3: 31, 32, 39 | |
Tư | 27231 64509 78939 |
4: 40 | |
5: 59, 59 | |||
G5 | 0619 |
6: 67 | |
G6 | 9067 0684 6726 |
7: | |
G7 | 140 |
8: 84, 85, 88 | |
G8 | 20 | 9: 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 28/12/2024
Quảng Ngãi ngày 28/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 488228 | 0: 02, 05, 09 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 75998 |
2: 5,6,8,8 | |
Ba | 73841 02580 |
3: | |
Tư | 85395 70857 55944 |
4: 41, 44, 49 | |
5: 57 | |||
G5 | 8005 |
6: 69 | |
G6 | 2697 8825 4926 |
7: | |
G7 | 302 |
8: 80 | |
G8 | 49 | 9: 5,5,7,8 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
28. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 21/12/2024
Quảng Ngãi ngày 21/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 324269 | 0: 08 | |
G1 | 13751 |
1: 12, 16 | |
G2 | 95687 |
2: 25, 29 | |
Ba | 30708 03076 |
3: 32 | |
Tư | 78676 89125 17949 |
4: 41, 49 | |
5: 51, 52, 53 | |||
G5 | 7229 |
6: 65, 69 | |
G6 | 6665 9090 3012 |
7: 76, 76 | |
G7 | 053 |
8: 84, 87 | |
G8 | 16 | 9: 90 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
29. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 14/12/2024
Quảng Ngãi ngày 14/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 783698 | 0: | |
G1 | 02075 |
1: 16, 17 | |
G2 | 2: 20, 23, 28 | ||
Ba | 41920 02440 |
3: 39 | |
Tư | 11617 93692 14343 |
4: 40, 43, 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 6439 |
6: 64, 69 | |
G6 | 4923 1964 5276 |
7: 75, 75, 76 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: 92, 98 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
30. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 07/12/2024
Quảng Ngãi ngày 07/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 515216 | 0: 08, 08 | |
G1 | 1: 5,6,6,8 | ||
G2 | 04708 |
2: 26, 29 | |
Ba | 46169 05550 |
3: 30 | |
Tư | 67957 99818 77508 |
4: 42 | |
5: 50, 51, 57 | |||
G5 | 0515 |
6: 67, 69 | |
G6 | 5642 2029 2678 |
7: 78 | |
G7 | 167 |
8: 81 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |