- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Ngãi 30 ngày - XSQNG 30 ngày
1. XSQNG NGÀY 29/03 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 29/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 79751 |
1: 12, 15 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 83869 19623 |
3: 4,5,7,8,9 | |
Tư | 25915 82674 91055 |
4: | |
5: 51, 55, 56 | |||
G5 | 9760 |
6: 0,4,5,5,9 | |
G6 | 9839 5038 2465 |
7: 74 | |
G7 | 265 |
8: | |
G8 | 35 | 9: | |
Nguồn: Xổ số Quảng Ngãi (xskt.com.vn)Kết quả XSQNG 30 ngày |
2. XSQNG NGÀY 22/03 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 22/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 37426 |
1: 16, 16 | |
G2 | 50953 |
2: 22, 26, 28 | |
Ba | 36128 39259 |
3: 38 | |
Tư | 18140 10768 47616 |
4: 40 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 6: 61, 63, 68 | ||
G6 | 5361 7763 5071 |
7: 71 | |
G7 | 416 |
8: 84, 85, 85 | |
G8 | 9: 90 | ||
Nguồn: XSQNG (xskt.com.vn)Kết quả XSQNG 30 ngày |
3. XSQNG NGÀY 15/03 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 15/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 686647 | 0: 00 | |
G1 | 03886 |
1: 18, 19 | |
G2 | 53420 |
2: 20, 23, 26 | |
Ba | 28530 45185 |
3: 30 | |
Tư | 41578 16143 25795 |
4: 43, 47 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5172 8823 8183 |
7: 72, 78 | |
G7 | 488 |
8: 2,3,5,6,8 | |
G8 | 19 | 9: 95, 95 | |
Nguồn: SXQNG (xskt.com.vn)Kết quả XSQNG 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 08/03/2025
Quảng Ngãi ngày 08/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,5,5,7 | ||
G1 | 38270 |
1: 14, 16 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 65291 63074 |
3: 33, 37, 39 | |
Tư | 52876 96116 82405 |
4: 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 0233 |
6: | |
G6 | 7957 9385 9742 |
7: 70, 74, 76 | |
G7 | 737 |
8: 85 | |
G8 | 07 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 01/03/2025
Quảng Ngãi ngày 01/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 347725 | 0: 01, 02, 08 | |
G1 | 52762 |
1: | |
G2 | 49586 |
2: 24, 25, 27 | |
Ba | 43282 95080 |
3: 37 | |
Tư | 52656 89527 10082 |
4: 40, 48 | |
5: 52, 56, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 0308 5901 3524 |
7: 79 | |
G7 | 8: 0,2,2,6 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 22/02/2025
Quảng Ngãi ngày 22/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 15 | ||
G2 | 76852 |
2: 23 | |
Ba | 78158 26945 |
3: 35, 37, 39 | |
Tư | 95988 33097 08978 |
4: 42, 45, 48 | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 3694 |
6: 60 | |
G6 | 3637 2923 0489 |
7: 78 | |
G7 | 815 |
8: 88, 89 | |
G8 | 9: 94, 97 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 15/02/2025
Quảng Ngãi ngày 15/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 783058 | 0: 04, 09 | |
G1 | 42904 |
1: 10, 15 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 22810 82450 |
3: 30, 36 | |
Tư | 34130 73636 89895 |
4: | |
5: 50, 53, 58 | |||
G5 | 6853 |
6: | |
G6 | 3815 9995 9898 |
7: 70 | |
G7 | 8: 81, 85, 88 | ||
G8 | 9: 5,5,7,8 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 08/02/2025
Quảng Ngãi ngày 08/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 92684 |
1: 15, 19 | |
G2 | 69007 |
2: 20, 29 | |
Ba | 90720 42415 |
3: 30, 33 | |
Tư | 11940 66030 01169 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 53, 56 | |||
G5 | 5564 |
6: 64, 69 | |
G6 | 6890 0953 0856 |
7: | |
G7 | 029 |
8: 82, 82, 84 | |
G8 | 47 | 9: 90 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 01/02/2025
Quảng Ngãi ngày 01/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 08, 09 | ||
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 94895 67770 |
3: 33, 33 | |
Tư | 73673 87966 28516 |
4: 42, 44 | |
5: 51 | |||
G5 | 8042 |
6: 60, 66 | |
G6 | 3651 1914 8833 |
7: 70, 72, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 93, 95 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 25/01/2025
Quảng Ngãi ngày 25/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 194308 | 0: 05, 08 | |
G1 | 56545 |
1: 12, 18 | |
G2 | 42187 |
2: 20, 22 | |
Ba | 23605 49894 |
3: 33 | |
Tư | 79633 60822 25378 |
4: 45, 45 | |
5: 54 | |||
G5 | 2312 |
6: 2,3,3,8 | |
G6 | 2320 7062 9395 |
7: 78 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 94, 95 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 18/01/2025
Quảng Ngãi ngày 18/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 125870 | 0: | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 95446 15272 |
3: 35, 35, 36 | |
Tư | 42672 06094 31335 |
4: 43, 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 6: 65, 69 | ||
G6 | 4043 6557 6519 |
7: 70, 72, 72 | |
G7 | 665 |
8: 86, 88 | |
G8 | 35 | 9: 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 11/01/2025
Quảng Ngãi ngày 11/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 14, 17, 17 | ||
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 76929 62417 |
3: 32 | |
Tư | 37460 83263 35106 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 5090 |
6: 60, 63 | |
G6 | 2147 4132 5399 |
7: | |
G7 | 8: 4,5,7,9 | ||
G8 | 9: 0,3,4,9,9 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 04/01/2025
Quảng Ngãi ngày 04/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 63488 |
1: 11, 13, 19 | |
G2 | 50111 |
2: 20, 20, 26 | |
Ba | 03885 71413 |
3: 31, 32, 39 | |
Tư | 27231 64509 78939 |
4: 40 | |
5: 59, 59 | |||
G5 | 0619 |
6: 67 | |
G6 | 9067 0684 6726 |
7: | |
G7 | 140 |
8: 84, 85, 88 | |
G8 | 20 | 9: 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 28/12/2024
Quảng Ngãi ngày 28/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 488228 | 0: 02, 05, 09 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 75998 |
2: 5,6,8,8 | |
Ba | 73841 02580 |
3: | |
Tư | 85395 70857 55944 |
4: 41, 44, 49 | |
5: 57 | |||
G5 | 8005 |
6: 69 | |
G6 | 2697 8825 4926 |
7: | |
G7 | 302 |
8: 80 | |
G8 | 49 | 9: 5,5,7,8 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 21/12/2024
Quảng Ngãi ngày 21/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 324269 | 0: 08 | |
G1 | 13751 |
1: 12, 16 | |
G2 | 95687 |
2: 25, 29 | |
Ba | 30708 03076 |
3: 32 | |
Tư | 78676 89125 17949 |
4: 41, 49 | |
5: 51, 52, 53 | |||
G5 | 7229 |
6: 65, 69 | |
G6 | 6665 9090 3012 |
7: 76, 76 | |
G7 | 053 |
8: 84, 87 | |
G8 | 16 | 9: 90 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 14/12/2024
Quảng Ngãi ngày 14/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 783698 | 0: | |
G1 | 02075 |
1: 16, 17 | |
G2 | 2: 20, 23, 28 | ||
Ba | 41920 02440 |
3: 39 | |
Tư | 11617 93692 14343 |
4: 40, 43, 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 6439 |
6: 64, 69 | |
G6 | 4923 1964 5276 |
7: 75, 75, 76 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: 92, 98 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 07/12/2024
Quảng Ngãi ngày 07/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 515216 | 0: 08, 08 | |
G1 | 1: 5,6,6,8 | ||
G2 | 04708 |
2: 26, 29 | |
Ba | 46169 05550 |
3: 30 | |
Tư | 67957 99818 77508 |
4: 42 | |
5: 50, 51, 57 | |||
G5 | 0515 |
6: 67, 69 | |
G6 | 5642 2029 2678 |
7: 78 | |
G7 | 167 |
8: 81 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 30/11/2024
Quảng Ngãi ngày 30/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 304879 | 0: 00, 06, 06 | |
G1 | 86021 |
1: 0,0,0,5 | |
G2 | 83510 |
2: 21 | |
Ba | 32200 19546 |
3: 33, 33, 35 | |
Tư | 53310 95733 11210 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 7706 |
6: 61, 65 | |
G6 | 8006 6486 9935 |
7: 74, 79 | |
G7 | 433 |
8: 86 | |
G8 | 61 | 9: 93 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 23/11/2024
Quảng Ngãi ngày 23/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 122218 | 0: 00, 05 | |
G1 | 88741 |
1: 15, 17, 18 | |
G2 | 12820 |
2: 20, 27, 27 | |
Ba | 58900 01540 |
3: 35 | |
Tư | 71535 56351 77758 |
4: 40, 41, 45 | |
5: 50, 51, 58 | |||
G5 | 6850 |
6: | |
G6 | 6879 0088 7317 |
7: 79 | |
G7 | 415 |
8: 83, 88 | |
G8 | 83 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 16/11/2024
Quảng Ngãi ngày 16/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 04 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 2: 1,3,3,4,7 | ||
Ba | 33257 97279 |
3: 37, 38 | |
Tư | 72024 01023 53916 |
4: | |
5: 57, 57, 59 | |||
G5 | 4304 |
6: | |
G6 | 5521 8727 3359 |
7: 70, 79 | |
G7 | 638 |
8: 88 | |
G8 | 04 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 09/11/2024
Quảng Ngãi ngày 09/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 06 | ||
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 38142 31118 |
3: 36, 36, 37 | |
Tư | 01274 21646 89645 |
4: 2,5,6,9 | |
5: 56 | |||
G5 | 0166 |
6: 65, 66, 68 | |
G6 | 7606 8781 7986 |
7: 74 | |
G7 | 8: 81, 86, 87 | ||
G8 | 49 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 02/11/2024
Quảng Ngãi ngày 02/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789160 | 0: | |
G1 | 31996 |
1: 18 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 48342 50128 |
3: 31, 39 | |
Tư | 20070 64163 83863 |
4: 42 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 0,1,3,3,6,9 | ||
G6 | 0339 9687 1554 |
7: 70, 74, 79 | |
G7 | 661 |
8: 80, 87 | |
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 26/10/2024
Quảng Ngãi ngày 26/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 87779 25986 |
3: 34, 37 | |
Tư | 55037 06085 31103 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 4286 |
6: 60 | |
G6 | 3934 5056 7360 |
7: 76, 79 | |
G7 | 8: 5,6,6,8,8,9 | ||
G8 | 89 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 19/10/2024
Quảng Ngãi ngày 19/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 261602 | 0: 00, 02 | |
G1 | 70913 |
1: 12, 13 | |
G2 | 95890 |
2: 21, 21, 28 | |
Ba | 44200 64841 |
3: 32 | |
Tư | 60628 67612 98188 |
4: 41, 47, 49 | |
5: | |||
G5 | 9932 |
6: 66 | |
G6 | 3889 0066 3321 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 81, 88, 89 | ||
G8 | 47 | 9: 90 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 12/10/2024
Quảng Ngãi ngày 12/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 03, 08 | ||
G1 | 12665 |
1: 10 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 80803 54144 |
3: 35 | |
Tư | 35810 97087 60941 |
4: 0,1,4,4,9 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 6649 |
6: 65 | |
G6 | 5840 8380 1257 |
7: | |
G7 | 335 |
8: 80, 82, 87 | |
G8 | 25 | 9: 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 05/10/2024
Quảng Ngãi ngày 05/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 85037 |
2: 25 | |
Ba | 33349 09769 |
3: 31, 37, 39 | |
Tư | 23773 92839 62264 |
4: 42, 49 | |
5: 0,1,7,9 | |||
G5 | 9764 |
6: 0,4,4,9 | |
G6 | 4574 8559 7042 |
7: 73, 74, 78 | |
G7 | 451 |
8: | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |