- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Ngãi 30 ngày - XSQNG 30 ngày
1. XSQNG NGÀY 20/07 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 20/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 973360 | 0: 09 | |
G1 | 02722 |
1: 14, 17 | |
G2 | 22717 |
2: 22, 27 | |
Ba | 91889 70527 |
3: 30 | |
Tư | 22743 36030 39052 |
4: 41, 43 | |
5: 2,2,5,6 | |||
G5 | 9182 |
6: 60, 62 | |
G6 | 2191 2441 5262 |
7: | |
G7 | 8: 82, 89 | ||
G8 | 14 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
2. XSQNG NGÀY 13/07 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 13/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 654542 | 0: 00, 01, 09 | |
G1 | 56962 |
1: 14 | |
G2 | 30856 |
2: 20 | |
Ba | 55820 18087 |
3: | |
Tư | 16374 63501 95354 |
4: 42 | |
5: 52, 54, 56 | |||
G5 | 0974 |
6: 62 | |
G6 | 7279 6993 1875 |
7: 2,4,4,5,9 | |
G7 | 772 |
8: 86, 87 | |
G8 | 52 | 9: 93 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
3. XSQNG NGÀY 06/07 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 06/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 421628 | 0: 00, 05 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 16990 |
2: 26, 28 | |
Ba | 02796 59332 |
3: 32, 35 | |
Tư | 26876 85257 08143 |
4: 43 | |
5: 52, 57 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 6160 5084 3285 |
7: 73, 76 | |
G7 | 8: 83, 84, 85 | ||
G8 | 05 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 29/06/2024
Quảng Ngãi ngày 29/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 408691 | 0: 02, 03, 06 | |
G1 | 1: 11, 18, 19 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 56596 53878 |
3: 38 | |
Tư | 14249 72603 77861 |
4: 49 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 9869 |
6: 61, 69 | |
G6 | 7490 3083 5318 |
7: 78, 78 | |
G7 | 751 |
8: 83 | |
G8 | 55 | 9: 90, 91, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 22/06/2024
Quảng Ngãi ngày 22/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 33671 |
1: 13, 15 | |
G2 | 22427 |
2: 27 | |
Ba | 27639 34274 |
3: 6,6,6,9 | |
Tư | 12765 46253 56636 |
4: | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 7487 |
6: 0,2,4,5 | |
G6 | 8662 9413 5460 |
7: 71, 74 | |
G7 | 215 |
8: 87 | |
G8 | 07 | 9: 95 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 15/06/2024
Quảng Ngãi ngày 15/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02 | ||
G1 | 1: 12, 14 | ||
G2 | 12928 |
2: 22, 28 | |
Ba | 51635 22879 |
3: 35 | |
Tư | 58149 97212 35062 |
4: 42, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 2372 |
6: 62, 63, 64 | |
G6 | 2501 3742 3088 |
7: 72, 74, 79 | |
G7 | 014 |
8: 88 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 08/06/2024
Quảng Ngãi ngày 08/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06, 09 | ||
G1 | 69134 |
1: 14, 19 | |
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 26419 89362 |
3: 33, 34, 35 | |
Tư | 52235 92021 43478 |
4: 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 1406 |
6: 60, 61, 62 | |
G6 | 5460 6241 8709 |
7: 78 | |
G7 | 023 |
8: 89 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 01/06/2024
Quảng Ngãi ngày 01/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 782998 | 0: 03, 07 | |
G1 | 39098 |
1: 13, 14 | |
G2 | 78593 |
2: | |
Ba | 86759 16590 |
3: 34, 38, 39 | |
Tư | 32703 09313 18838 |
4: 42, 42 | |
5: 57, 59, 59 | |||
G5 | 0007 |
6: | |
G6 | 1734 5259 6242 |
7: | |
G7 | 181 |
8: 81 | |
G8 | 9: 0,3,8,8,8 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 25/05/2024
Quảng Ngãi ngày 25/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 743279 | 0: 04 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 71548 62892 |
3: 37 | |
Tư | 23488 98913 51174 |
4: 5,7,8,9 | |
5: 59 | |||
G5 | 5345 |
6: 60 | |
G6 | 8037 1549 6704 |
7: 3,4,8,8,9 | |
G7 | 091 |
8: 88 | |
G8 | 9: 91, 92, 99 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 18/05/2024
Quảng Ngãi ngày 18/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 613514 | 0: 01, 06, 09 | |
G1 | 15772 |
1: 14, 14 | |
G2 | 92897 |
2: 20 | |
Ba | 89286 89601 |
3: | |
Tư | 14292 12543 17962 |
4: 43, 46, 49 | |
5: | |||
G5 | 6092 |
6: 62 | |
G6 | 1409 2770 3883 |
7: 70, 72 | |
G7 | 806 |
8: 83, 86 | |
G8 | 9: 2,2,3,7 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 11/05/2024
Quảng Ngãi ngày 11/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 995138 | 0: 02, 05 | |
G1 | 02078 |
1: 13 | |
G2 | 2: 22, 29 | ||
Ba | 31787 70402 |
3: 36, 38 | |
Tư | 42129 24356 63247 |
4: 47 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 2222 7260 4696 |
7: 75, 78 | |
G7 | 391 |
8: 85, 87 | |
G8 | 05 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 04/05/2024
Quảng Ngãi ngày 04/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 335201 | 0: 01, 08 | |
G1 | 1: 14, 16, 17 | ||
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 53593 45642 |
3: 36 | |
Tư | 30762 41336 13123 |
4: 42 | |
5: | |||
G5 | 8108 |
6: 0,2,2,4,5 | |
G6 | 9065 3662 5288 |
7: 72 | |
G7 | 416 |
8: 88 | |
G8 | 14 | 9: 92, 93, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 27/04/2024
Quảng Ngãi ngày 27/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,1,5,8 | ||
G1 | 57970 |
1: 11, 12 | |
G2 | 26212 |
2: 27 | |
Ba | 10231 06997 |
3: 31, 36 | |
Tư | 70744 64946 89336 |
4: 44, 46, 47 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4879 9392 1211 |
7: 70, 79 | |
G7 | 980 |
8: 80, 81 | |
G8 | 9: 92, 97 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 20/04/2024
Quảng Ngãi ngày 20/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 022733 | 0: 04, 04 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 02873 |
2: 28, 28 | |
Ba | 47928 42735 |
3: 3,3,4,5 | |
Tư | 95504 05196 06192 |
4: 46 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6833 |
6: 67, 67 | |
G6 | 4834 7128 4367 |
7: 70, 73, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 76 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 13/04/2024
Quảng Ngãi ngày 13/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 45983 |
1: 18 | |
G2 | 68854 |
2: | |
Ba | 07050 77694 |
3: 33 | |
Tư | 49290 29174 74093 |
4: 43, 49 | |
5: 0,4,4,8,9 | |||
G5 | 6: 60, 61, 65 | ||
G6 | 9258 6818 3554 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 90, 93, 94 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 06/04/2024
Quảng Ngãi ngày 06/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 181411 | 0: 1,1,5,5 | |
G1 | 1: 11, 18 | ||
G2 | 15101 |
2: 21 | |
Ba | 09805 53094 |
3: 35, 36, 38 | |
Tư | 36960 72336 75873 |
4: | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6: 60, 60 | ||
G6 | 0118 9356 0935 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 38 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 30/03/2024
Quảng Ngãi ngày 30/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 660752 | 0: 07, 08, 08 | |
G1 | 27290 |
1: 11 | |
G2 | 40721 |
2: 21 | |
Ba | 78570 67408 |
3: | |
Tư | 50640 04974 82750 |
4: 40 | |
5: 0,2,4,7,8 | |||
G5 | 9758 |
6: 60, 66 | |
G6 | 6860 5479 3111 |
7: 70, 74, 79 | |
G7 | 857 |
8: 83 | |
G8 | 08 | 9: 90 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 23/03/2024
Quảng Ngãi ngày 23/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 51220 |
1: 11 | |
G2 | 80156 |
2: 20 | |
Ba | 23791 92839 |
3: 30, 34, 39 | |
Tư | 46948 63905 36577 |
4: 0,1,8,9 | |
5: 56 | |||
G5 | 6034 |
6: 67, 68 | |
G6 | 3168 5867 3601 |
7: 77 | |
G7 | 593 |
8: | |
G8 | 9: 90, 91, 93 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 16/03/2024
Quảng Ngãi ngày 16/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,6,7 | ||
G1 | 76682 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 60514 |
2: 21, 23, 27 | |
Ba | 99906 92117 |
3: 33, 38 | |
Tư | 44038 76802 75927 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 1223 1668 6186 |
7: 70 | |
G7 | 170 |
8: 82, 86, 89 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 09/03/2024
Quảng Ngãi ngày 09/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 695725 | 0: | |
G1 | 19672 |
1: 0,2,6,7,8 | |
G2 | 30977 |
2: 0,0,1,5,9 | |
Ba | 27289 29862 |
3: 31, 36 | |
Tư | 68312 86717 36336 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 3216 2621 2292 |
7: 72, 77 | |
G7 | 143 |
8: 89 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 02/03/2024
Quảng Ngãi ngày 02/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 049669 | 0: 06, 08 | |
G1 | 81455 |
1: | |
G2 | 04352 |
2: 27 | |
Ba | 49046 15194 |
3: 37 | |
Tư | 07644 00463 60372 |
4: 40, 44, 46 | |
5: 52, 55, 56 | |||
G5 | 2764 |
6: 3,4,4,9 | |
G6 | 1856 5781 5708 |
7: 72 | |
G7 | 394 |
8: 81 | |
G8 | 9: 94, 94 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 24/02/2024
Quảng Ngãi ngày 24/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 685811 | 0: 04, 07 | |
G1 | 41327 |
1: 11, 17 | |
G2 | 23984 |
2: 27 | |
Ba | 52291 21907 |
3: 30 | |
Tư | 21646 18175 05854 |
4: 46 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4582 0485 7876 |
7: 5,6,6,9 | |
G7 | 8: 2,2,4,5 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 17/02/2024
Quảng Ngãi ngày 17/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,4,5 | ||
G1 | 1: 10, 13, 14 | ||
G2 | 77794 |
2: | |
Ba | 66986 64467 |
3: | |
Tư | 58810 83101 43013 |
4: 48, 49, 49 | |
5: | |||
G5 | 6185 |
6: 64, 67 | |
G6 | 2884 1449 4505 |
7: 70 | |
G7 | 214 |
8: 84, 85, 86 | |
G8 | 04 | 9: 93, 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 10/02/2024
Quảng Ngãi ngày 10/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05, 07 | ||
G1 | 52988 |
1: | |
G2 | 71170 |
2: 29 | |
Ba | 92534 21047 |
3: 3,4,4,8,9 | |
Tư | 36738 76753 03456 |
4: 44, 47 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 5233 |
6: | |
G6 | 3834 5529 5173 |
7: 70, 73, 78 | |
G7 | 044 |
8: 88 | |
G8 | 05 | 9: 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 03/02/2024
Quảng Ngãi ngày 03/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 801841 | 0: 07 | |
G1 | 35015 |
1: 15, 17 | |
G2 | 66317 |
2: | |
Ba | 32336 87907 |
3: 36, 36 | |
Tư | 68965 25191 03076 |
4: 41, 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 65 | ||
G6 | 7972 8092 7893 |
7: 1,2,2,6 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 1,2,3,9 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 27/01/2024
Quảng Ngãi ngày 27/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03, 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 89527 |
2: 22, 27 | |
Ba | 11588 00892 |
3: | |
Tư | 47194 33573 10689 |
4: 40, 47 | |
5: 55 | |||
G5 | 7240 |
6: 60, 66, 69 | |
G6 | 7401 4166 5409 |
7: 73, 78 | |
G7 | 455 |
8: 88, 89 | |
G8 | 22 | 9: 90, 92, 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |