- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Ngãi 30 ngày - XSQNG 30 ngày
1. XSQNG NGÀY 20/04 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 20/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 022733 | 0: 04, 04 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 02873 |
2: 28, 28 | |
Ba | 47928 42735 |
3: 3,3,4,5 | |
Tư | 95504 05196 06192 |
4: 46 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6833 |
6: 67, 67 | |
G6 | 4834 7128 4367 |
7: 70, 73, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 76 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
2. XSQNG NGÀY 13/04 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 13/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 45983 |
1: 18 | |
G2 | 68854 |
2: | |
Ba | 07050 77694 |
3: 33 | |
Tư | 49290 29174 74093 |
4: 43, 49 | |
5: 0,4,4,8,9 | |||
G5 | 6: 60, 61, 65 | ||
G6 | 9258 6818 3554 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 90, 93, 94 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
3. XSQNG NGÀY 06/04 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 06/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 181411 | 0: 1,1,5,5 | |
G1 | 1: 11, 18 | ||
G2 | 15101 |
2: 21 | |
Ba | 09805 53094 |
3: 35, 36, 38 | |
Tư | 36960 72336 75873 |
4: | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6: 60, 60 | ||
G6 | 0118 9356 0935 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 38 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 30/03/2024
Quảng Ngãi ngày 30/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 660752 | 0: 07, 08, 08 | |
G1 | 27290 |
1: 11 | |
G2 | 40721 |
2: 21 | |
Ba | 78570 67408 |
3: | |
Tư | 50640 04974 82750 |
4: 40 | |
5: 0,2,4,7,8 | |||
G5 | 9758 |
6: 60, 66 | |
G6 | 6860 5479 3111 |
7: 70, 74, 79 | |
G7 | 857 |
8: 83 | |
G8 | 08 | 9: 90 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 23/03/2024
Quảng Ngãi ngày 23/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 51220 |
1: 11 | |
G2 | 80156 |
2: 20 | |
Ba | 23791 92839 |
3: 30, 34, 39 | |
Tư | 46948 63905 36577 |
4: 0,1,8,9 | |
5: 56 | |||
G5 | 6034 |
6: 67, 68 | |
G6 | 3168 5867 3601 |
7: 77 | |
G7 | 593 |
8: | |
G8 | 9: 90, 91, 93 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 16/03/2024
Quảng Ngãi ngày 16/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,6,7 | ||
G1 | 76682 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 60514 |
2: 21, 23, 27 | |
Ba | 99906 92117 |
3: 33, 38 | |
Tư | 44038 76802 75927 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 1223 1668 6186 |
7: 70 | |
G7 | 170 |
8: 82, 86, 89 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 09/03/2024
Quảng Ngãi ngày 09/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 695725 | 0: | |
G1 | 19672 |
1: 0,2,6,7,8 | |
G2 | 30977 |
2: 0,0,1,5,9 | |
Ba | 27289 29862 |
3: 31, 36 | |
Tư | 68312 86717 36336 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 3216 2621 2292 |
7: 72, 77 | |
G7 | 143 |
8: 89 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 02/03/2024
Quảng Ngãi ngày 02/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 049669 | 0: 06, 08 | |
G1 | 81455 |
1: | |
G2 | 04352 |
2: 27 | |
Ba | 49046 15194 |
3: 37 | |
Tư | 07644 00463 60372 |
4: 40, 44, 46 | |
5: 52, 55, 56 | |||
G5 | 2764 |
6: 3,4,4,9 | |
G6 | 1856 5781 5708 |
7: 72 | |
G7 | 394 |
8: 81 | |
G8 | 9: 94, 94 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 24/02/2024
Quảng Ngãi ngày 24/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 685811 | 0: 04, 07 | |
G1 | 41327 |
1: 11, 17 | |
G2 | 23984 |
2: 27 | |
Ba | 52291 21907 |
3: 30 | |
Tư | 21646 18175 05854 |
4: 46 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4582 0485 7876 |
7: 5,6,6,9 | |
G7 | 8: 2,2,4,5 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 17/02/2024
Quảng Ngãi ngày 17/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,4,5 | ||
G1 | 1: 10, 13, 14 | ||
G2 | 77794 |
2: | |
Ba | 66986 64467 |
3: | |
Tư | 58810 83101 43013 |
4: 48, 49, 49 | |
5: | |||
G5 | 6185 |
6: 64, 67 | |
G6 | 2884 1449 4505 |
7: 70 | |
G7 | 214 |
8: 84, 85, 86 | |
G8 | 04 | 9: 93, 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 10/02/2024
Quảng Ngãi ngày 10/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05, 07 | ||
G1 | 52988 |
1: | |
G2 | 71170 |
2: 29 | |
Ba | 92534 21047 |
3: 3,4,4,8,9 | |
Tư | 36738 76753 03456 |
4: 44, 47 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 5233 |
6: | |
G6 | 3834 5529 5173 |
7: 70, 73, 78 | |
G7 | 044 |
8: 88 | |
G8 | 05 | 9: 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 03/02/2024
Quảng Ngãi ngày 03/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 801841 | 0: 07 | |
G1 | 35015 |
1: 15, 17 | |
G2 | 66317 |
2: | |
Ba | 32336 87907 |
3: 36, 36 | |
Tư | 68965 25191 03076 |
4: 41, 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 65 | ||
G6 | 7972 8092 7893 |
7: 1,2,2,6 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 1,2,3,9 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 27/01/2024
Quảng Ngãi ngày 27/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03, 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 89527 |
2: 22, 27 | |
Ba | 11588 00892 |
3: | |
Tư | 47194 33573 10689 |
4: 40, 47 | |
5: 55 | |||
G5 | 7240 |
6: 60, 66, 69 | |
G6 | 7401 4166 5409 |
7: 73, 78 | |
G7 | 455 |
8: 88, 89 | |
G8 | 22 | 9: 90, 92, 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 20/01/2024
Quảng Ngãi ngày 20/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,6,7,8 | ||
G1 | 94406 |
1: 12, 16 | |
G2 | 07033 |
2: 20, 26 | |
Ba | 73720 82107 |
3: 0,1,2,3,6,9 | |
Tư | 90454 02912 27004 |
4: | |
5: 54 | |||
G5 | 4139 |
6: | |
G6 | 5008 8289 4532 |
7: | |
G7 | 130 |
8: 89 | |
G8 | 16 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 13/01/2024
Quảng Ngãi ngày 13/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 821966 | 0: 01, 04 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 02983 |
2: 20, 24, 25 | |
Ba | 92220 70371 |
3: 33 | |
Tư | 33783 13324 45825 |
4: 42 | |
5: 0,1,1,5 | |||
G5 | 3151 |
6: 66 | |
G6 | 7304 1083 2551 |
7: 71 | |
G7 | 8: 3,3,3,3,5 | ||
G8 | 50 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 06/01/2024
Quảng Ngãi ngày 06/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05 | ||
G1 | 21487 |
1: 14 | |
G2 | 55673 |
2: 27 | |
Ba | 81059 89051 |
3: | |
Tư | 75893 75848 36256 |
4: 48, 48 | |
5: 51, 56, 59 | |||
G5 | 2486 |
6: | |
G6 | 6278 7871 6414 |
7: 71, 73, 78 | |
G7 | 8: 1,3,6,6,7 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 30/12/2023
Quảng Ngãi ngày 30/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,2,4,5 | ||
G1 | 45427 |
1: 19 | |
G2 | 39619 |
2: 22, 27 | |
Ba | 38701 39498 |
3: 33, 33, 38 | |
Tư | 02222 99987 26188 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 62, 69 | ||
G6 | 1870 3072 4402 |
7: 70, 72, 78 | |
G7 | 8: 87, 88 | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 23/12/2023
Quảng Ngãi ngày 23/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 396664 | 0: 00, 09 | |
G1 | 80335 |
1: 17 | |
G2 | 13982 |
2: 20, 23, 27 | |
Ba | 27233 61923 |
3: 3,5,7,8,9 | |
Tư | 77520 29739 16827 |
4: | |
5: 52, 52 | |||
G5 | 1900 |
6: 64 | |
G6 | 2237 4689 2738 |
7: | |
G7 | 052 |
8: 81, 82, 89 | |
G8 | 52 | 9: 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 16/12/2023
Quảng Ngãi ngày 16/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 933338 | 0: 02, 06 | |
G1 | 1: 18, 18, 19 | ||
G2 | 20960 |
2: 21 | |
Ba | 58980 24589 |
3: 38 | |
Tư | 95883 24306 07618 |
4: | |
5: 54, 55, 59 | |||
G5 | 1354 |
6: 60, 68 | |
G6 | 7491 7102 6555 |
7: 74 | |
G7 | 8: 0,3,4,9 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 09/12/2023
Quảng Ngãi ngày 09/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 018787 | 0: | |
G1 | 30454 |
1: 11 | |
G2 | 2: 21, 24, 28 | ||
Ba | 00641 56245 |
3: | |
Tư | 52465 17799 35559 |
4: 41, 45 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 6: 64, 65, 69 | ||
G6 | 9869 8197 0772 |
7: 71, 72 | |
G7 | 380 |
8: 80, 83, 87 | |
G8 | 64 | 9: 97, 99 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 02/12/2023
Quảng Ngãi ngày 02/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 528610 | 0: 01 | |
G1 | 71185 |
1: 10, 19 | |
G2 | 2: 22, 28 | ||
Ba | 93174 16177 |
3: 39 | |
Tư | 47288 24039 36887 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 1580 8394 3819 |
7: 74, 77, 78 | |
G7 | 8: 0,5,7,8 | ||
G8 | 01 | 9: 94, 94, 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 25/11/2023
Quảng Ngãi ngày 25/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 815234 | 0: | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 78898 |
2: 28 | |
Ba | 92713 65037 |
3: 1,4,5,6,7 | |
Tư | 40542 90464 76758 |
4: 42 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 4196 |
6: 64 | |
G6 | 0498 2498 4182 |
7: 72, 75 | |
G7 | 628 |
8: 82 | |
G8 | 50 | 9: 6,8,8,8 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 18/11/2023
Quảng Ngãi ngày 18/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 274561 | 0: 6,6,6,8 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 23, 27 | ||
Ba | 71596 12498 |
3: 34 | |
Tư | 00227 10534 61495 |
4: | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 6: 61, 67 | ||
G6 | 7706 8806 6191 |
7: 73, 78 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 73 | 9: 1,5,6,8 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 11/11/2023
Quảng Ngãi ngày 11/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 296872 | 0: 05 | |
G1 | 1: 11, 11 | ||
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 49227 56672 |
3: 37 | |
Tư | 93887 15005 92911 |
4: 40 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 1478 2611 7189 |
7: 1,2,2,3,8,9 | |
G7 | 8: 87, 87, 89 | ||
G8 | 71 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 04/11/2023
Quảng Ngãi ngày 04/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 92566 |
1: 12, 15, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 40291 62873 |
3: | |
Tư | 05881 16773 17365 |
4: 42, 44, 49 | |
5: | |||
G5 | 0590 |
6: 0,3,5,6,7 | |
G6 | 9967 7160 5779 |
7: 73, 73, 79 | |
G7 | 415 |
8: 81 | |
G8 | 9: 90, 91, 96 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 28/10/2023
Quảng Ngãi ngày 28/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 202034 | 0: | |
G1 | 97933 |
1: | |
G2 | 98081 |
2: | |
Ba | 14664 70451 |
3: 3,4,4,8 | |
Tư | 94438 72178 51675 |
4: 43 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 5243 |
6: 64 | |
G6 | 3434 1480 1552 |
7: 75, 75, 78 | |
G7 | 295 |
8: 0,0,1,5 | |
G8 | 9: 94, 95, 95 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |