- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Ngãi 30 ngày - XSQNG 30 ngày
1. XSQNG NGÀY 25/03 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 25/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 962996 | 0: 00, 06 | |
G1 | 1: 14, 17 | ||
G2 | 45598 |
2: 26 | |
Ba | 72314 83036 |
3: 35, 36 | |
Tư | 80259 19826 31935 |
4: 42, 43, 46 | |
5: 50, 59, 59 | |||
G5 | 9959 |
6: | |
G6 | 2643 7650 9142 |
7: | |
G7 | 317 |
8: 82, 85, 85 | |
G8 | 85 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
2. XSQNG NGÀY 18/03 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 18/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 08 | ||
G1 | 35360 |
1: 16, 17 | |
G2 | 12025 |
2: 25, 27 | |
Ba | 98956 01788 |
3: | |
Tư | 00790 91049 92627 |
4: 48, 49 | |
5: 50, 52, 56 | |||
G5 | 3874 |
6: 60, 61 | |
G6 | 9152 3608 6893 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: 90, 93 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
3. XSQNG NGÀY 11/03 (Thứ Bảy)
Quảng Ngãi ngày 11/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 987289 | 0: 01 | |
G1 | 35758 |
1: 13 | |
G2 | 86299 |
2: | |
Ba | 66693 85861 |
3: 37, 38 | |
Tư | 18601 51838 31379 |
4: 44 | |
5: 51, 56, 58 | |||
G5 | 6: 61, 63, 68 | ||
G6 | 1444 8613 9351 |
7: 79 | |
G7 | 8: 85, 89 | ||
G8 | 9: 2,3,6,9 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 04/03/2023
Quảng Ngãi ngày 04/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 902168 | 0: 01, 06 | |
G1 | 71852 |
1: 13, 14, 18 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 24314 61106 |
3: 31 | |
Tư | 78474 92395 24313 |
4: 40 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 3728 |
6: 63, 68 | |
G6 | 8395 6270 3318 |
7: 70, 71, 74 | |
G7 | 985 |
8: 85 | |
G8 | 56 | 9: 95, 95 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 25/02/2023
Quảng Ngãi ngày 25/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,4,5,7,7 | ||
G1 | 58607 |
1: 14 | |
G2 | 99563 |
2: | |
Ba | 72268 92375 |
3: | |
Tư | 70055 09146 69962 |
4: 45, 46, 49 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 0,2,3,6,8 | ||
G6 | 4345 3760 8502 |
7: 75 | |
G7 | 614 |
8: 87, 87 | |
G8 | 49 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 18/02/2023
Quảng Ngãi ngày 18/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 445802 | 0: 02, 08 | |
G1 | 78767 |
1: 10, 11, 12 | |
G2 | 76850 |
2: 23 | |
Ba | 18312 56346 |
3: | |
Tư | 01383 63208 72141 |
4: 41, 44, 46 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 9077 |
6: 67 | |
G6 | 1911 4977 4392 |
7: 77, 77 | |
G7 | 623 |
8: 83, 84 | |
G8 | 9: 90, 92 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 11/02/2023
Quảng Ngãi ngày 11/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 76576 |
1: | |
G2 | 64694 |
2: 22, 26 | |
Ba | 30578 42522 |
3: 38 | |
Tư | 38678 96438 25165 |
4: 44, 45 | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 5504 |
6: 5,7,9,9 | |
G6 | 8785 2656 6557 |
7: 76, 78, 78 | |
G7 | 667 |
8: 85 | |
G8 | 26 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 04/02/2023
Quảng Ngãi ngày 04/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 127946 | 0: 04 | |
G1 | 79727 |
1: 13, 14 | |
G2 | 05204 |
2: 1,3,4,7 | |
Ba | 81488 01536 |
3: 30, 34, 36 | |
Tư | 74614 52123 98448 |
4: 2,6,8,8 | |
5: 52 | |||
G5 | 9442 |
6: | |
G6 | 8813 4585 3252 |
7: | |
G7 | 634 |
8: 85, 86, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 28/01/2023
Quảng Ngãi ngày 28/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 415615 | 0: 00, 07 | |
G1 | 88376 |
1: 1,2,5,7 | |
G2 | 2: 20, 23 | ||
Ba | 48771 16461 |
3: 38 | |
Tư | 80986 16707 10188 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 8120 |
6: 61 | |
G6 | 5712 6211 1880 |
7: 71, 76, 76 | |
G7 | 545 |
8: 0,6,6,8 | |
G8 | 76 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 21/01/2023
Quảng Ngãi ngày 21/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04, 06 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 46729 |
2: 26, 27, 29 | |
Ba | 46753 49698 |
3: | |
Tư | 33783 83271 16852 |
4: | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 7886 3990 3227 |
7: 71, 75, 78 | |
G7 | 8: 83, 83, 86 | ||
G8 | 9: 90, 98 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 14/01/2023
Quảng Ngãi ngày 14/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 18, 19 | ||
G2 | 33955 |
2: 1,2,4,6 | |
Ba | 06897 37701 |
3: 37, 38 | |
Tư | 76618 22119 12121 |
4: 42, 45 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0688 8957 5245 |
7: 76, 78 | |
G7 | 622 |
8: 88, 89 | |
G8 | 26 | 9: 97 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 07/01/2023
Quảng Ngãi ngày 07/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 88034 |
1: 11, 11, 19 | |
G2 | 48511 |
2: 26 | |
Ba | 02430 49268 |
3: 0,1,4,4,6 | |
Tư | 31534 01983 52336 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 1961 |
6: 61, 68, 69 | |
G6 | 4788 0283 3719 |
7: 71, 78 | |
G7 | 478 |
8: 83, 83, 88 | |
G8 | 31 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 31/12/2022
Quảng Ngãi ngày 31/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 10646 |
1: 6,6,8,9,9 | |
G2 | 41164 |
2: 28, 29 | |
Ba | 79069 41158 |
3: | |
Tư | 78029 96016 48071 |
4: 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 3016 |
6: 64, 69 | |
G6 | 3470 0128 6919 |
7: 0,1,5,6,9 | |
G7 | 076 |
8: | |
G8 | 79 | 9: 99 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 24/12/2022
Quảng Ngãi ngày 24/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 848578 | 0: 04, 06, 07 | |
G1 | 27896 |
1: 11, 19 | |
G2 | 2: 20, 28 | ||
Ba | 52578 69719 |
3: 30 | |
Tư | 20567 30058 81406 |
4: 49 | |
5: 58 | |||
G5 | 8164 |
6: 64, 67 | |
G6 | 7828 0185 2530 |
7: 75, 78, 78 | |
G7 | 293 |
8: 85 | |
G8 | 11 | 9: 93, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 17/12/2022
Quảng Ngãi ngày 17/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 757156 | 0: 05 | |
G1 | 1: 12, 15, 16 | ||
G2 | 38416 |
2: 26 | |
Ba | 73354 12936 |
3: 36, 38 | |
Tư | 94955 88753 49699 |
4: 44, 46 | |
5: 3,4,5,5,6 | |||
G5 | 0946 |
6: | |
G6 | 2326 5338 4815 |
7: 71, 73, 78 | |
G7 | 671 |
8: | |
G8 | 73 | 9: 99 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 10/12/2022
Quảng Ngãi ngày 10/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 54469 |
2: 24 | |
Ba | 49124 55359 |
3: 36, 37 | |
Tư | 75494 00743 38003 |
4: 1,3,6,7 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 0901 |
6: 0,7,8,9 | |
G6 | 3747 3967 3483 |
7: | |
G7 | 937 |
8: 82, 83 | |
G8 | 46 | 9: 94 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 03/12/2022
Quảng Ngãi ngày 03/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 07 | ||
G1 | 60107 |
1: 12, 15 | |
G2 | 64244 |
2: 21, 28 | |
Ba | 19221 60895 |
3: 38 | |
Tư | 88675 84396 71270 |
4: 40, 44, 49 | |
5: 54, 55, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5940 2228 3780 |
7: 70, 75 | |
G7 | 749 |
8: 80 | |
G8 | 55 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 26/11/2022
Quảng Ngãi ngày 26/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 28874 |
1: | |
G2 | 62738 |
2: | |
Ba | 54130 69469 |
3: 30, 36, 38 | |
Tư | 47472 84181 04682 |
4: | |
5: 50, 54, 56 | |||
G5 | 9002 |
6: 69 | |
G6 | 3281 0376 2550 |
7: 1,2,4,6 | |
G7 | 8: 1,1,2,3 | ||
G8 | 83 | 9: 96, 97 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 19/11/2022
Quảng Ngãi ngày 19/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 513265 | 0: 09 | |
G1 | 1: 17, 19 | ||
G2 | 2: 22, 23, 27 | ||
Ba | 28619 47366 |
3: 31, 39 | |
Tư | 21492 60453 88017 |
4: 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 65, 66 | ||
G6 | 3699 7085 8123 |
7: | |
G7 | 188 |
8: 81, 85, 88 | |
G8 | 9: 91, 92, 99 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 12/11/2022
Quảng Ngãi ngày 12/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 425383 | 0: 06 | |
G1 | 44206 |
1: 10, 11, 12 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 14771 29772 |
3: 38 | |
Tư | 68938 74011 20985 |
4: 43, 46 | |
5: 2,3,7,7 | |||
G5 | 3488 |
6: 60, 60 | |
G6 | 6660 9757 9257 |
7: 71, 72 | |
G7 | 952 |
8: 83, 85, 88 | |
G8 | 10 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 05/11/2022
Quảng Ngãi ngày 05/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 039799 | 0: 01, 02 | |
G1 | 1: 0,0,1,5 | ||
G2 | 96133 |
2: | |
Ba | 48401 93071 |
3: 33, 34, 38 | |
Tư | 63410 24989 94102 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 7334 |
6: 61, 62, 64 | |
G6 | 4082 9464 3061 |
7: 71, 77 | |
G7 | 662 |
8: 82, 89 | |
G8 | 10 | 9: 99 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 29/10/2022
Quảng Ngãi ngày 29/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 176117 | 0: 03, 04, 04 | |
G1 | 1: 11, 14, 17 | ||
G2 | 43904 |
2: | |
Ba | 35756 17242 |
3: 33 | |
Tư | 98764 50691 01374 |
4: 41, 42, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 9389 |
6: 64, 66 | |
G6 | 1733 3303 2949 |
7: 74 | |
G7 | 911 |
8: 84, 89 | |
G8 | 9: 90, 91 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 22/10/2022
Quảng Ngãi ngày 22/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 76888 |
1: | |
G2 | 43231 |
2: 21, 22, 29 | |
Ba | 19579 27348 |
3: 31, 39 | |
Tư | 44829 01672 51821 |
4: 44, 47, 48 | |
5: 52, 57 | |||
G5 | 7147 |
6: | |
G6 | 3388 1672 4873 |
7: 2,2,3,9,9 | |
G7 | 857 |
8: 88, 88, 88 | |
G8 | 22 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 15/10/2022
Quảng Ngãi ngày 15/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 06, 09 | ||
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 28613 |
2: 0,5,5,8 | |
Ba | 53706 42040 |
3: | |
Tư | 55774 32346 07981 |
4: 40, 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 8228 |
6: 61, 62, 68 | |
G6 | 9775 6915 1361 |
7: 74, 75 | |
G7 | 425 |
8: 81 | |
G8 | 02 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 08/10/2022
Quảng Ngãi ngày 08/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 353473 | 0: 00, 04 | |
G1 | 15634 |
1: 2,3,5,7 | |
G2 | 2: 1,6,6,7 | ||
Ba | 16026 59941 |
3: 34 | |
Tư | 23313 08272 47426 |
4: 41 | |
5: 59 | |||
G5 | 6317 |
6: 66 | |
G6 | 2212 5366 7727 |
7: 2,3,3,9 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 01/10/2022
Quảng Ngãi ngày 01/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 15, 18 | ||
G2 | 2: 21, 22 | ||
Ba | 91459 66515 |
3: 32, 36, 39 | |
Tư | 06821 95278 51253 |
4: | |
5: 50, 53, 59 | |||
G5 | 3832 |
6: 60 | |
G6 | 8273 8936 0318 |
7: 71, 73, 78 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 86 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 24/09/2022
Quảng Ngãi ngày 24/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 00167 |
2: 22 | |
Ba | 86305 03196 |
3: 1,2,4,6 | |
Tư | 38675 63680 29736 |
4: | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 9182 |
6: 67, 69 | |
G6 | 9232 4522 2569 |
7: 72, 74, 75 | |
G7 | 931 |
8: 80, 82 | |
G8 | 9: 93, 95, 96 | ||
Kết quả XSQNG 30 ngày |
28. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 17/09/2022
Quảng Ngãi ngày 17/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05 | ||
G1 | 86405 |
1: 10, 14, 17 | |
G2 | 90092 |
2: | |
Ba | 77064 03488 |
3: 38, 39 | |
Tư | 22573 68344 63939 |
4: 44 | |
5: 53, 56, 59 | |||
G5 | 6838 |
6: 64, 69 | |
G6 | 7469 3414 2581 |
7: 73, 79 | |
G7 | 8: 81, 88 | ||
G8 | 53 | 9: 92 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
29. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 10/09/2022
Quảng Ngãi ngày 10/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 907600 | 0: 00, 00, 08 | |
G1 | 73682 |
1: 5,5,6,7 | |
G2 | 2: 22, 27 | ||
Ba | 64400 69669 |
3: 35, 38 | |
Tư | 41344 89608 48238 |
4: 44 | |
5: 55 | |||
G5 | 5515 |
6: 69 | |
G6 | 0674 9215 5517 |
7: 74 | |
G7 | 893 |
8: 82 | |
G8 | 55 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |
30. XỔ SỐ QUẢNG NGÃI - KQXSQNG 03/09/2022
Quảng Ngãi ngày 03/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 327857 | 0: 04 | |
G1 | 55046 |
1: 17, 19 | |
G2 | 81223 |
2: 23 | |
Ba | 30356 06404 |
3: 35, 37 | |
Tư | 61872 35286 12035 |
4: 46 | |
5: 56, 57, 59 | |||
G5 | 0359 |
6: 61, 63 | |
G6 | 5986 1488 9217 |
7: 72, 79 | |
G7 | 919 |
8: 6,6,6,8 | |
G8 | 86 | 9: | |
Kết quả XSQNG 30 ngày |