- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Ninh Thuận 30 ngày - XSNT 30 ngày
1. XSNT NGÀY 26/07 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 26/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 715291 | 0: 01 | |
G1 | 80242 |
1: 14 | |
G2 | 33493 |
2: 23, 23 | |
Ba | 72323 76034 |
3: 30, 34, 36 | |
Tư | 20714 13289 48485 |
4: 42 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2680 3292 6301 |
7: 71 | |
G7 | 281 |
8: 0,1,5,7,9 | |
G8 | 9: 91, 92, 93 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
2. XSNT NGÀY 19/07 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 19/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 690254 | 0: 04 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 28579 |
2: | |
Ba | 91439 92974 |
3: 39 | |
Tư | 88090 33604 22090 |
4: 40, 43, 45 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 6: 61, 65, 69 | ||
G6 | 6765 8475 9388 |
7: 74, 75, 79 | |
G7 | 340 |
8: 85, 88, 88 | |
G8 | 43 | 9: 90, 90 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
3. XSNT NGÀY 12/07 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 12/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 958925 | 0: 03, 05 | |
G1 | 58523 |
1: | |
G2 | 47903 |
2: 23, 25, 28 | |
Ba | 31684 12795 |
3: | |
Tư | 70292 17477 26385 |
4: 43 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 4928 |
6: | |
G6 | 8743 0554 2494 |
7: 73, 77 | |
G7 | 890 |
8: 4,5,5,6 | |
G8 | 73 | 9: 0,2,4,5 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
4. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 05/07/2024
Ninh Thuận ngày 05/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 07 | ||
G1 | 1: 10, 11, 11 | ||
G2 | 86749 |
2: 27 | |
Ba | 29031 58904 |
3: 31, 32, 34 | |
Tư | 88974 85995 87011 |
4: 44, 45, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0934 6010 1871 |
7: 71, 74 | |
G7 | 8: 84, 86 | ||
G8 | 32 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
5. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 28/06/2024
Ninh Thuận ngày 28/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 805487 | 0: 01 | |
G1 | 1: 10, 11 | ||
G2 | 66698 |
2: 25 | |
Ba | 54401 81072 |
3: 35, 36 | |
Tư | 42925 92347 36311 |
4: 43, 46, 47 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 66, 67, 67 | ||
G6 | 7567 4759 4767 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81, 87 | ||
G8 | 9: 98, 99 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
6. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 21/06/2024
Ninh Thuận ngày 21/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 745454 | 0: 04, 04, 07 | |
G1 | 23195 |
1: 10 | |
G2 | 48107 |
2: 26, 27, 28 | |
Ba | 00756 39628 |
3: 35, 35 | |
Tư | 75104 88198 67904 |
4: | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 9863 |
6: 63, 63 | |
G6 | 7235 5810 6074 |
7: 74 | |
G7 | 526 |
8: 80, 89 | |
G8 | 80 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
7. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 14/06/2024
Ninh Thuận ngày 14/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07, 07 | ||
G1 | 1: 12, 15 | ||
G2 | 03707 |
2: 25 | |
Ba | 30265 33615 |
3: 36 | |
Tư | 60225 40961 90668 |
4: 3,4,4,9 | |
5: | |||
G5 | 4849 |
6: 1,4,5,8 | |
G6 | 0544 8895 5307 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 80 | 9: 92, 95 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
8. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 07/06/2024
Ninh Thuận ngày 07/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 060422 | 0: 08 | |
G1 | 41537 |
1: 17, 17 | |
G2 | 83476 |
2: 22, 26 | |
Ba | 18558 60480 |
3: 32, 37, 37 | |
Tư | 08537 37651 87964 |
4: 47 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 64, 65 | ||
G6 | 5717 2965 6926 |
7: 70, 72, 76 | |
G7 | 332 |
8: 80 | |
G8 | 47 | 9: 93 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
9. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 31/05/2024
Ninh Thuận ngày 31/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 00, 08 | ||
G1 | 1: 0,0,3,5,6,6 | ||
G2 | 2: 25, 29 | ||
Ba | 49308 62799 |
3: 39 | |
Tư | 00616 94510 60698 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 64, 66 | ||
G6 | 5366 7215 6839 |
7: 74 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 98, 99, 99 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
10. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 24/05/2024
Ninh Thuận ngày 24/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 0,2,2,3 | ||
G2 | 95710 |
2: 21 | |
Ba | 53581 78232 |
3: 31, 32, 39 | |
Tư | 74442 03039 79493 |
4: 41, 42, 48 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2272 0302 2313 |
7: 72, 72 | |
G7 | 512 |
8: 81, 82, 85 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
11. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 17/05/2024
Ninh Thuận ngày 17/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 886604 | 0: 3,3,4,8 | |
G1 | 17518 |
1: 12, 17, 18 | |
G2 | 46895 |
2: 27, 27 | |
Ba | 52537 14967 |
3: 37, 38 | |
Tư | 26144 19889 24927 |
4: 44 | |
5: 56 | |||
G5 | 2903 |
6: 67 | |
G6 | 3972 5138 3608 |
7: 72 | |
G7 | 403 |
8: 89 | |
G8 | 9: 93, 95 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
12. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 10/05/2024
Ninh Thuận ngày 10/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 06, 09 | ||
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 37606 |
2: 25 | |
Ba | 48617 24844 |
3: 34 | |
Tư | 85886 05759 13080 |
4: 41, 44 | |
5: 4,6,9,9 | |||
G5 | 3109 |
6: 68 | |
G6 | 0741 1034 8006 |
7: 76 | |
G7 | 8: 0,3,6,6 | ||
G8 | 68 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
13. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 03/05/2024
Ninh Thuận ngày 03/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 920918 | 0: 00 | |
G1 | 41117 |
1: 1,5,6,7,8 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 44252 28015 |
3: 32 | |
Tư | 30299 60276 45800 |
4: 41, 43 | |
5: 2,3,6,7 | |||
G5 | 1583 |
6: | |
G6 | 6457 0743 7041 |
7: 76, 76 | |
G7 | 256 |
8: 83 | |
G8 | 16 | 9: 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
14. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 26/04/2024
Ninh Thuận ngày 26/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 780439 | 0: 07 | |
G1 | 76120 |
1: 18, 18 | |
G2 | 88618 |
2: 20, 22 | |
Ba | 47667 96890 |
3: 1,5,8,9 | |
Tư | 72207 78456 90722 |
4: 40 | |
5: 56 | |||
G5 | 3718 |
6: 64, 66, 67 | |
G6 | 1994 7899 0535 |
7: | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 31 | 9: 90, 94, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
15. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 19/04/2024
Ninh Thuận ngày 19/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 231269 | 0: 00, 04 | |
G1 | 98096 |
1: 11 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 86811 87469 |
3: 0,3,7,7,9 | |
Tư | 99298 93081 69100 |
4: 46 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 69, 69 | ||
G6 | 6556 6128 2687 |
7: | |
G7 | 604 |
8: 81, 87 | |
G8 | 9: 96, 98 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
16. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 12/04/2024
Ninh Thuận ngày 12/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 465562 | 0: | |
G1 | 60755 |
1: 0,1,5,8 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 01238 79710 |
3: 36, 38 | |
Tư | 88915 35060 19958 |
4: 44, 46 | |
5: 5,7,8,8 | |||
G5 | 2465 |
6: 0,2,3,5 | |
G6 | 4136 4720 1163 |
7: | |
G7 | 827 |
8: | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
17. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 05/04/2024
Ninh Thuận ngày 05/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 329648 | 0: | |
G1 | 67016 |
1: 14, 16, 16 | |
G2 | 89873 |
2: 24, 29 | |
Ba | 21591 27099 |
3: 31 | |
Tư | 77729 98724 74314 |
4: 48 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 8678 |
6: 62 | |
G6 | 1159 6357 5270 |
7: 0,3,4,8 | |
G7 | 062 |
8: 89, 89 | |
G8 | 74 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
18. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 29/03/2024
Ninh Thuận ngày 29/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 13, 14, 19 | ||
G2 | 2: 22, 26, 27 | ||
Ba | 29227 64534 |
3: 34 | |
Tư | 00850 61398 68514 |
4: 47, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7047 8380 3494 |
7: 70 | |
G7 | 119 |
8: 0,1,4,6 | |
G8 | 26 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
19. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 22/03/2024
Ninh Thuận ngày 22/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 1: 17, 18 | ||
G2 | 29944 |
2: 20, 25, 26 | |
Ba | 65017 04262 |
3: | |
Tư | 55618 32694 25926 |
4: 44, 46, 48 | |
5: | |||
G5 | 6: 2,2,2,8 | ||
G6 | 2225 3609 4287 |
7: 75 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 90, 94, 94 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
20. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 15/03/2024
Ninh Thuận ngày 15/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 974278 | 0: 09, 09 | |
G1 | 14509 |
1: 15 | |
G2 | 2: 7,7,8,9,9 | ||
Ba | 16428 78129 |
3: | |
Tư | 58372 48786 75727 |
4: 41 | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 5227 |
6: 64, 69 | |
G6 | 1869 6209 6929 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 064 |
8: 86 | |
G8 | 56 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
21. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 08/03/2024
Ninh Thuận ngày 08/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 648970 | 0: | |
G1 | 29990 |
1: 10, 15, 16 | |
G2 | 38290 |
2: | |
Ba | 57282 51615 |
3: | |
Tư | 95853 86486 12789 |
4: | |
5: 2,3,8,9 | |||
G5 | 6169 |
6: 66, 69 | |
G6 | 3266 5758 9084 |
7: 70, 77 | |
G7 | 059 |
8: 2,4,6,7,9 | |
G8 | 16 | 9: 90, 90 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
22. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 01/03/2024
Ninh Thuận ngày 01/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 173882 | 0: | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 96629 |
2: 22, 24, 29 | |
Ba | 98224 98984 |
3: 31, 37 | |
Tư | 12589 37131 41689 |
4: | |
5: 50, 51, 53 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6281 9237 5398 |
7: 72 | |
G7 | 650 |
8: 1,2,4,9,9 | |
G8 | 17 | 9: 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
23. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 23/02/2024
Ninh Thuận ngày 23/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 46249 |
1: 1,2,5,5 | |
G2 | 14656 |
2: | |
Ba | 92615 68612 |
3: 36, 38 | |
Tư | 87483 88742 56296 |
4: 42, 48, 49 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6211 |
6: | |
G6 | 4648 9250 3838 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83, 86 | ||
G8 | 9: 92, 94, 96 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
24. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 16/02/2024
Ninh Thuận ngày 16/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,5,6,6,8 | ||
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 07192 23676 |
3: 1,1,3,5 | |
Tư | 17033 55543 09031 |
4: 43 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 61, 64 | ||
G6 | 8552 4464 3824 |
7: 76 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 61 | 9: 92 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
25. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 09/02/2024
Ninh Thuận ngày 09/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 189383 | 0: | |
G1 | 17545 |
1: 11, 15 | |
G2 | 40211 |
2: 25, 26 | |
Ba | 67034 11440 |
3: 31, 34 | |
Tư | 04751 15882 47786 |
4: 40, 45 | |
5: 51, 59, 59 | |||
G5 | 4276 |
6: 65, 65 | |
G6 | 5184 4065 3131 |
7: 76 | |
G7 | 715 |
8: 2,3,4,6 | |
G8 | 26 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
26. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 02/02/2024
Ninh Thuận ngày 02/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 725861 | 0: 04 | |
G1 | 17275 |
1: 19 | |
G2 | 2: 25, 28 | ||
Ba | 63767 29769 |
3: 34, 35, 37 | |
Tư | 26919 53748 49383 |
4: 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 5035 |
6: 61, 67, 69 | |
G6 | 2686 3979 0425 |
7: 75, 76, 79 | |
G7 | 128 |
8: 83, 86 | |
G8 | 76 | 9: 90 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
27. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 26/01/2024
Ninh Thuận ngày 26/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 793295 | 0: 09 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 25889 |
2: 21, 25 | |
Ba | 98009 90732 |
3: 32, 37 | |
Tư | 74388 91621 36440 |
4: 40, 43 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 2,4,6,8,9 | ||
G6 | 3425 5777 6369 |
7: 77 | |
G7 | 064 |
8: 88, 89 | |
G8 | 37 | 9: 95 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |