- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Ninh Thuận 30 ngày - XSNT 30 ngày
1. XSNT NGÀY 02/06 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 02/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 054076 | 0: 01, 01, 09 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 64054 |
2: 23, 24, 24 | |
Ba | 55511 14609 |
3: | |
Tư | 09101 34885 81170 |
4: 46, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 5023 |
6: 63, 69 | |
G6 | 7498 2178 9346 |
7: 70, 76, 78 | |
G7 | 680 |
8: 80, 85 | |
G8 | 01 | 9: 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
2. XSNT NGÀY 26/05 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 26/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 569179 | 0: 00, 04 | |
G1 | 72488 |
1: 13, 15, 19 | |
G2 | 11719 |
2: 20, 29, 29 | |
Ba | 51898 25004 |
3: 30, 32, 39 | |
Tư | 89620 55868 80915 |
4: 40 | |
5: 55 | |||
G5 | 8513 |
6: 68 | |
G6 | 4585 8129 8932 |
7: 79 | |
G7 | 8: 85, 88 | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
3. XSNT NGÀY 19/05 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 19/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 723029 | 0: | |
G1 | 74030 |
1: 15 | |
G2 | 2: 0,8,9,9 | ||
Ba | 47972 20969 |
3: 30, 30 | |
Tư | 89928 42398 47379 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 4329 9594 0315 |
7: 2,2,3,4,5,9 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 94, 95, 98 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
4. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 12/05/2023
Ninh Thuận ngày 12/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 320593 | 0: 04 | |
G1 | 61385 |
1: 13, 14 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 34293 51414 |
3: | |
Tư | 47477 31966 86013 |
4: 40, 44, 45 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 3121 |
6: 66, 68 | |
G6 | 3289 6178 5459 |
7: 77, 78 | |
G7 | 8: 85, 89, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 93, 93 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
5. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 05/05/2023
Ninh Thuận ngày 05/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 791458 | 0: 05, 06, 08 | |
G1 | 81491 |
1: 17 | |
G2 | 78395 |
2: 20, 22 | |
Ba | 00590 74522 |
3: 0,3,4,7,8 | |
Tư | 14406 95286 61037 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 1933 |
6: 61, 61 | |
G6 | 4708 4817 9938 |
7: | |
G7 | 205 |
8: 86 | |
G8 | 61 | 9: 90, 91, 95 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
6. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 28/04/2023
Ninh Thuận ngày 28/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 400766 | 0: 02 | |
G1 | 68626 |
1: 15, 16, 18 | |
G2 | 85228 |
2: 26, 28, 28 | |
Ba | 28999 83454 |
3: 39 | |
Tư | 11455 85050 90945 |
4: 45 | |
5: 50, 54, 55 | |||
G5 | 5686 |
6: 66, 67 | |
G6 | 5318 8728 7015 |
7: | |
G7 | 8: 85, 86 | ||
G8 | 16 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
7. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 21/04/2023
Ninh Thuận ngày 21/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 183209 | 0: 07, 07, 09 | |
G1 | 1: 16, 17 | ||
G2 | 19673 |
2: 21, 23 | |
Ba | 92189 32317 |
3: | |
Tư | 16507 30341 97516 |
4: 41 | |
5: 55, 56, 59 | |||
G5 | 9869 |
6: 63, 69 | |
G6 | 0021 8394 9663 |
7: 73 | |
G7 | 590 |
8: 89 | |
G8 | 59 | 9: 90, 94, 94 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
8. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 14/04/2023
Ninh Thuận ngày 14/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02 | ||
G1 | 64885 |
1: 16 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 67650 87462 |
3: 30 | |
Tư | 61216 78048 23497 |
4: 43, 48 | |
5: 50, 50, 54 | |||
G5 | 1076 |
6: 62, 62 | |
G6 | 5930 2854 8478 |
7: 71, 76, 78 | |
G7 | 601 |
8: 81, 85 | |
G8 | 9: 94, 97 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
9. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 07/04/2023
Ninh Thuận ngày 07/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 705710 | 0: 00, 05 | |
G1 | 91756 |
1: 0,0,3,4,9 | |
G2 | 80128 |
2: 21, 28 | |
Ba | 37766 22314 |
3: 39 | |
Tư | 21658 15221 89346 |
4: 41, 46 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 7439 |
6: 66 | |
G6 | 2341 8405 9210 |
7: | |
G7 | 700 |
8: 87, 87 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
10. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 31/03/2023
Ninh Thuận ngày 31/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 004504 | 0: 1,3,3,3,4 | |
G1 | 1: 15, 17, 18 | ||
G2 | 74324 |
2: 0,4,7,8 | |
Ba | 10744 66603 |
3: | |
Tư | 67680 85903 23718 |
4: 43, 44, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 3915 1993 3327 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 17 | 9: 93 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
11. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 24/03/2023
Ninh Thuận ngày 24/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 396334 | 0: 03, 07 | |
G1 | 94081 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 71550 68852 |
3: 30, 34, 38 | |
Tư | 37138 41695 33172 |
4: 43, 45 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 9545 |
6: 62 | |
G6 | 9078 0907 4674 |
7: 0,2,4,8 | |
G7 | 062 |
8: 81 | |
G8 | 97 | 9: 95, 97, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
12. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 17/03/2023
Ninh Thuận ngày 17/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 795055 | 0: 00, 04, 05 | |
G1 | 84304 |
1: 14, 18 | |
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 38589 18105 |
3: 31, 33, 39 | |
Tư | 08067 86126 06286 |
4: 41 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 3700 7341 4233 |
7: | |
G7 | 8: 85, 86, 89 | ||
G8 | 85 | 9: 97 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
13. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 10/03/2023
Ninh Thuận ngày 10/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 565937 | 0: 01 | |
G1 | 99682 |
1: | |
G2 | 37544 |
2: 20, 24 | |
Ba | 39537 92742 |
3: 3,3,3,7,7 | |
Tư | 77264 07833 05533 |
4: 2,3,4,4,6 | |
5: 59 | |||
G5 | 6259 |
6: 64, 64 | |
G6 | 7801 8746 8220 |
7: | |
G7 | 533 |
8: 82 | |
G8 | 44 | 9: 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
14. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 03/03/2023
Ninh Thuận ngày 03/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 92020 |
1: 10, 11, 14 | |
G2 | 46811 |
2: 20, 24, 27 | |
Ba | 60924 22099 |
3: 35, 37 | |
Tư | 16678 88327 88210 |
4: 45 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 5968 |
6: 62, 68 | |
G6 | 4262 1737 0896 |
7: 78 | |
G7 | 235 |
8: | |
G8 | 9: 1,3,6,9 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
15. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 24/02/2023
Ninh Thuận ngày 24/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 867728 | 0: 5,6,6,8,8 | |
G1 | 36641 |
1: 10, 11, 16 | |
G2 | 85205 |
2: 28 | |
Ba | 97741 51289 |
3: 36 | |
Tư | 92706 73008 43308 |
4: 1,1,2,2 | |
5: 59 | |||
G5 | 5197 |
6: 67 | |
G6 | 9542 9916 8042 |
7: | |
G7 | 611 |
8: 89 | |
G8 | 59 | 9: 97 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
16. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 17/02/2023
Ninh Thuận ngày 17/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09, 09 | ||
G1 | 49954 |
1: 0,1,4,4 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 25209 97877 |
3: 37 | |
Tư | 71437 98378 06109 |
4: 47 | |
5: 3,4,6,8 | |||
G5 | 1658 |
6: | |
G6 | 0056 6314 2853 |
7: 70, 77, 78 | |
G7 | 499 |
8: | |
G8 | 10 | 9: 99, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
17. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 10/02/2023
Ninh Thuận ngày 10/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 294029 | 0: | |
G1 | 1: 0,1,2,4,8 | ||
G2 | 58258 |
2: 29, 29 | |
Ba | 88399 94818 |
3: 34 | |
Tư | 86455 93888 56696 |
4: | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 2612 |
6: 64 | |
G6 | 2071 8534 2611 |
7: 71, 75 | |
G7 | 8: 86, 88 | ||
G8 | 10 | 9: 91, 96, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
18. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 03/02/2023
Ninh Thuận ngày 03/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02 | ||
G1 | 78527 |
1: 10, 11, 14 | |
G2 | 06010 |
2: 21, 27 | |
Ba | 04085 29102 |
3: 31, 35 | |
Tư | 76585 35321 28077 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4114 |
6: 1,2,2,7 | |
G6 | 9261 1911 8935 |
7: 76, 77, 78 | |
G7 | 500 |
8: 85, 85 | |
G8 | 31 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
19. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 27/01/2023
Ninh Thuận ngày 27/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 284882 | 0: | |
G1 | 1: | ||
G2 | 92687 |
2: 23 | |
Ba | 93078 75146 |
3: 33 | |
Tư | 03683 54581 54744 |
4: 44, 44, 46 | |
5: 51, 56, 58 | |||
G5 | 8756 |
6: 62, 66, 67 | |
G6 | 4980 0123 1166 |
7: 78 | |
G7 | 695 |
8: 0,1,2,3,7 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
20. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 20/01/2023
Ninh Thuận ngày 20/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 204032 | 0: 03, 04, 06 | |
G1 | 91706 |
1: 17 | |
G2 | 66455 |
2: 24, 24 | |
Ba | 66058 47588 |
3: 32, 34 | |
Tư | 36842 32599 70324 |
4: 42 | |
5: 3,4,5,8 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 5753 6003 4304 |
7: | |
G7 | 634 |
8: 83, 88 | |
G8 | 64 | 9: 97, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
21. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 13/01/2023
Ninh Thuận ngày 13/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 96281 |
2: 24, 28 | |
Ba | 45871 59077 |
3: 33, 35 | |
Tư | 66575 86224 20557 |
4: 48 | |
5: 57 | |||
G5 | 1705 |
6: | |
G6 | 5570 4733 8675 |
7: 0,0,1,3,5,5,5,7 | |
G7 | 506 |
8: 81, 84 | |
G8 | 73 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
22. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 06/01/2023
Ninh Thuận ngày 06/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 94373 |
2: 21 | |
Ba | 19090 81859 |
3: 32, 34, 36 | |
Tư | 30378 18797 76434 |
4: 48, 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5216 3674 7286 |
7: 73, 74, 78 | |
G7 | 236 |
8: 83, 86, 86 | |
G8 | 83 | 9: 90, 97, 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
23. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 30/12/2022
Ninh Thuận ngày 30/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 02, 03 | ||
G1 | 79553 |
1: | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 22242 70671 |
3: 30 | |
Tư | 89172 67861 51794 |
4: 1,2,4,6 | |
5: 50, 53, 56 | |||
G5 | 7667 |
6: 61, 67 | |
G6 | 8441 2230 0394 |
7: 71, 72 | |
G7 | 356 |
8: | |
G8 | 02 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
24. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 23/12/2022
Ninh Thuận ngày 23/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 055705 | 0: 03, 05 | |
G1 | 14969 |
1: 10, 14 | |
G2 | 71170 |
2: 21, 22 | |
Ba | 21958 94222 |
3: 30 | |
Tư | 88692 10972 33603 |
4: | |
5: 50, 58, 59 | |||
G5 | 6: 64, 69 | ||
G6 | 1459 6964 2350 |
7: 70, 72, 72 | |
G7 | 014 |
8: 82, 89 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
25. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 16/12/2022
Ninh Thuận ngày 16/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 10, 14 | ||
G2 | 54439 |
2: 24, 28 | |
Ba | 94002 77124 |
3: 30, 35, 39 | |
Tư | 66730 21428 34497 |
4: 40 | |
5: 52, 52 | |||
G5 | 3010 |
6: 63, 66 | |
G6 | 1914 7840 7263 |
7: | |
G7 | 952 |
8: 82, 86 | |
G8 | 86 | 9: 90, 93, 97 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
26. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 09/12/2022
Ninh Thuận ngày 09/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 375419 | 0: 3,7,7,8 | |
G1 | 21145 |
1: 5,6,7,9 | |
G2 | 50656 |
2: 24, 25, 29 | |
Ba | 43029 10308 |
3: 31 | |
Tư | 47117 75431 39715 |
4: 41, 45 | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 3285 9157 7816 |
7: | |
G7 | 424 |
8: 85 | |
G8 | 07 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
27. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 02/12/2022
Ninh Thuận ngày 02/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 855680 | 0: 0,1,4,9 | |
G1 | 16400 |
1: 12 | |
G2 | 28081 |
2: | |
Ba | 86284 33055 |
3: 36, 38, 39 | |
Tư | 37801 81312 39697 |
4: 44 | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 6736 |
6: 69 | |
G6 | 9344 4509 1150 |
7: 74 | |
G7 | 8: 80, 81, 84 | ||
G8 | 9: 93, 97 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
28. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 25/11/2022
Ninh Thuận ngày 25/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 849005 | 0: 02, 05 | |
G1 | 65456 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 94075 07083 |
3: 1,2,7,8 | |
Tư | 85955 50963 10331 |
4: 44 | |
5: 2,2,5,6 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 8776 8152 9495 |
7: 71, 75, 76 | |
G7 | 289 |
8: 83, 89 | |
G8 | 52 | 9: 95 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
29. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 18/11/2022
Ninh Thuận ngày 18/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 19448 |
2: 29 | |
Ba | 54483 97529 |
3: 32, 33, 39 | |
Tư | 78975 36015 84287 |
4: 44, 48 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 62, 66 | ||
G6 | 6572 1332 6505 |
7: 72, 75 | |
G7 | 196 |
8: 83, 87, 87 | |
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
30. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 11/11/2022
Ninh Thuận ngày 11/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 662228 | 0: 08, 09 | |
G1 | 97019 |
1: 15, 19 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 09930 81797 |
3: 30 | |
Tư | 53490 68163 04949 |
4: 49 | |
5: 2,2,3,3 | |||
G5 | 8161 |
6: 61, 63, 69 | |
G6 | 1753 8052 0482 |
7: | |
G7 | 8: 82, 89 | ||
G8 | 52 | 9: 90, 97 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |