- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Gia Lai 30 ngày - XSGL 30 ngày
1. XSGL NGÀY 28/03 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 28/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 384253 | 0: 07 | |
G1 | 71858 |
1: 17 | |
G2 | 88988 |
2: | |
Ba | 16517 34062 |
3: 32 | |
Tư | 90391 67986 41975 |
4: | |
5: 3,4,7,8 | |||
G5 | 7532 |
6: 62 | |
G6 | 6157 4407 5697 |
7: 73, 75, 79 | |
G7 | 179 |
8: 86, 88, 88 | |
G8 | 9: 1,2,6,7 | ||
Nguồn: Xổ số Gia Lai (xskt.com.vn)Kết quả XSGL 30 ngày |
2. XSGL NGÀY 21/03 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 21/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 821813 | 0: | |
G1 | 1: 1,1,3,4,5 | ||
G2 | 02380 |
2: 28, 29 | |
Ba | 37028 21958 |
3: | |
Tư | 35266 38271 57378 |
4: 45 | |
5: 55, 56, 58 | |||
G5 | 8629 |
6: 66, 66 | |
G6 | 6974 4645 0656 |
7: 71, 74, 78 | |
G7 | 755 |
8: 80 | |
G8 | 9: 96 | ||
Nguồn: XSGL (xskt.com.vn)Kết quả XSGL 30 ngày |
3. XSGL NGÀY 14/03 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 14/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 206773 | 0: 08 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 52149 32356 |
3: 33, 36, 37 | |
Tư | 50936 39015 95165 |
4: 41, 49 | |
5: 51, 56, 59 | |||
G5 | 9664 |
6: 61, 64, 65 | |
G6 | 1881 4670 9108 |
7: 70, 73 | |
G7 | 151 |
8: 81, 85 | |
G8 | 91 | 9: 91 | |
Nguồn: SXGL (xskt.com.vn)Kết quả XSGL 30 ngày |
4. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 07/03/2025
Gia Lai ngày 07/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,3,4,7,8 | ||
G1 | 35975 |
1: 12, 13, 15 | |
G2 | 98240 |
2: 21, 21 | |
Ba | 03204 99112 |
3: | |
Tư | 27021 32315 60721 |
4: 40 | |
5: 52, 57, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4459 4291 4491 |
7: 75 | |
G7 | 808 |
8: | |
G8 | 9: 91, 91, 96 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
5. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 28/02/2025
Gia Lai ngày 28/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 66812 |
1: 12, 12, 17 | |
G2 | 03662 |
2: 28 | |
Ba | 29178 94956 |
3: | |
Tư | 02528 74178 27694 |
4: 44, 47 | |
5: 52, 56, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 0958 9517 9347 |
7: 4,7,7,8,8 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 89 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
6. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 21/02/2025
Gia Lai ngày 21/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 802043 | 0: 07 | |
G1 | 88961 |
1: 19 | |
G2 | 88394 |
2: 21, 23 | |
Ba | 86268 65451 |
3: 34, 36, 37 | |
Tư | 60584 95021 09284 |
4: 43 | |
5: 51, 53, 53 | |||
G5 | 4823 |
6: 61, 68 | |
G6 | 7237 8936 9253 |
7: | |
G7 | 8: 80, 84, 84 | ||
G8 | 95 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
7. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 14/02/2025
Gia Lai ngày 14/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 533557 | 0: 05 | |
G1 | 17488 |
1: 10, 17 | |
G2 | 81710 |
2: | |
Ba | 01982 50857 |
3: | |
Tư | 45388 72417 36143 |
4: 3,3,6,8,9 | |
5: 57, 57, 58 | |||
G5 | 7889 |
6: | |
G6 | 4643 0971 9058 |
7: 71, 77, 79 | |
G7 | 8: 2,8,8,9 | ||
G8 | 77 | 9: | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
8. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 07/02/2025
Gia Lai ngày 07/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 890447 | 0: | |
G1 | 52052 |
1: 12 | |
G2 | 37780 |
2: 22 | |
Ba | 73322 22996 |
3: 37, 39 | |
Tư | 52376 27039 64960 |
4: 46, 47 | |
5: 0,1,2,8,8 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 2651 7490 9437 |
7: 76 | |
G7 | 250 |
8: 80, 80 | |
G8 | 58 | 9: 90, 92, 96 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
9. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 31/01/2025
Gia Lai ngày 31/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 091681 | 0: 09 | |
G1 | 54961 |
1: 13, 14 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 09380 19409 |
3: 31, 38 | |
Tư | 47042 76813 10243 |
4: 0,2,3,4,4 | |
5: | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 7694 6338 5314 |
7: | |
G7 | 686 |
8: 0,1,6,6 | |
G8 | 44 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
10. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 24/01/2025
Gia Lai ngày 24/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 52729 |
1: 12 | |
G2 | 53837 |
2: 29 | |
Ba | 86647 11512 |
3: 32, 37 | |
Tư | 53371 61674 20890 |
4: 45, 47 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 61, 66, 67 | ||
G6 | 9458 9387 2567 |
7: 71, 74, 76 | |
G7 | 766 |
8: 86, 86, 87 | |
G8 | 61 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
11. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 17/01/2025
Gia Lai ngày 17/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 336064 | 0: 05 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 29413 |
2: 24, 27 | |
Ba | 11152 11096 |
3: 33 | |
Tư | 48224 23985 71674 |
4: 43, 47, 48 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 64, 68 | ||
G6 | 2489 9947 3733 |
7: 3,4,4,8 | |
G7 | 8: 85, 89 | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
12. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 10/01/2025
Gia Lai ngày 10/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 08 | ||
G1 | 98557 |
1: 10 | |
G2 | 92201 |
2: 27, 29 | |
Ba | 13344 18289 |
3: 30, 36 | |
Tư | 41998 44882 59329 |
4: 42, 44, 48 | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2030 1948 0308 |
7: | |
G7 | 490 |
8: 82, 82, 89 | |
G8 | 9: 90, 98 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
13. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 03/01/2025
Gia Lai ngày 03/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 1: 0,4,7,9 | ||
G2 | 71752 |
2: 24, 27 | |
Ba | 74901 10130 |
3: 30, 35 | |
Tư | 90335 02060 93153 |
4: 49 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 2105 1927 4980 |
7: 70 | |
G7 | 896 |
8: 80 | |
G8 | 14 | 9: 94, 96 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
14. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 27/12/2024
Gia Lai ngày 27/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 52129 |
1: 11, 19 | |
G2 | 20911 |
2: 22, 28, 29 | |
Ba | 96069 98173 |
3: 38 | |
Tư | 87378 34976 64677 |
4: 45, 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 4655 |
6: 4,5,9,9 | |
G6 | 1845 0038 8345 |
7: 3,6,7,8 | |
G7 | 328 |
8: | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
15. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 20/12/2024
Gia Lai ngày 20/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 387412 | 0: 06 | |
G1 | 93149 |
1: 12, 12 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 09354 87374 |
3: 30 | |
Tư | 05975 79684 81486 |
4: 44, 49, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 5894 |
6: 64 | |
G6 | 8622 1464 9185 |
7: 74, 75, 79 | |
G7 | 8: 4,4,5,6 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
16. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 13/12/2024
Gia Lai ngày 13/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 724084 | 0: 05 | |
G1 | 96743 |
1: | |
G2 | 00520 |
2: 20, 23, 27 | |
Ba | 07142 47658 |
3: 34, 36 | |
Tư | 48805 70236 99662 |
4: 42, 43, 44 | |
5: 57, 58, 58 | |||
G5 | 1558 |
6: 2,3,3,4 | |
G6 | 8127 0490 4144 |
7: | |
G7 | 263 |
8: 84 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
17. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 06/12/2024
Gia Lai ngày 06/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 601976 | 0: | |
G1 | 1: 12, 17, 17 | ||
G2 | 85151 |
2: 3,4,7,8,8 | |
Ba | 32117 49117 |
3: 33 | |
Tư | 13733 57754 21467 |
4: | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6: 64, 67 | ||
G6 | 5228 7223 9964 |
7: 0,4,6,7 | |
G7 | 677 |
8: 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
18. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 29/11/2024
Gia Lai ngày 29/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,3,4,6,9 | ||
G1 | 29341 |
1: 11 | |
G2 | 75011 |
2: 21, 24 | |
Ba | 16592 14409 |
3: | |
Tư | 55157 50981 37092 |
4: 41, 45 | |
5: 55, 57, 59 | |||
G5 | 6755 |
6: 65 | |
G6 | 2521 0859 5703 |
7: 79 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 92, 92 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
19. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 22/11/2024
Gia Lai ngày 22/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 722291 | 0: 01 | |
G1 | 48320 |
1: 14, 15, 17 | |
G2 | 22393 |
2: 0,1,2,3 | |
Ba | 06022 45086 |
3: 30 | |
Tư | 00114 36848 02623 |
4: 41, 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 4450 |
6: | |
G6 | 3117 8485 2521 |
7: 78 | |
G7 | 415 |
8: 85, 86 | |
G8 | 01 | 9: 91, 93, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
20. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 15/11/2024
Gia Lai ngày 15/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 740576 | 0: 01 | |
G1 | 87964 |
1: | |
G2 | 63026 |
2: 1,4,6,7 | |
Ba | 36393 14185 |
3: 30, 32 | |
Tư | 93501 22475 98821 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 64, 68 | ||
G6 | 1224 3456 2095 |
7: 74, 75, 76 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 1,3,5,7 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
21. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 08/11/2024
Gia Lai ngày 08/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 067741 | 0: 02, 07, 09 | |
G1 | 84140 |
1: 16 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 63152 02398 |
3: 31, 34, 37 | |
Tư | 10209 47125 83807 |
4: 40, 41, 49 | |
5: 2,2,3,6 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8634 0793 9653 |
7: | |
G7 | 716 |
8: 86 | |
G8 | 86 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
22. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 01/11/2024
Gia Lai ngày 01/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 721289 | 0: 05, 05 | |
G1 | 95513 |
1: 12, 13 | |
G2 | 16399 |
2: 28, 28 | |
Ba | 50772 31952 |
3: 35, 38 | |
Tư | 74585 09287 26258 |
4: | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 3383 |
6: | |
G6 | 2738 4428 2494 |
7: 72 | |
G7 | 535 |
8: 3,5,7,9 | |
G8 | 9: 94, 97, 99 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
23. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 25/10/2024
Gia Lai ngày 25/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 07 | ||
G1 | 88907 |
1: 10, 13 | |
G2 | 30566 |
2: 24 | |
Ba | 88758 01198 |
3: | |
Tư | 45774 53895 96454 |
4: 40, 40, 45 | |
5: 53, 54, 58 | |||
G5 | 0673 |
6: 66 | |
G6 | 5110 3371 4113 |
7: 71, 73, 74 | |
G7 | 445 |
8: | |
G8 | 07 | 9: 94, 95, 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
24. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 18/10/2024
Gia Lai ngày 18/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 109990 | 0: 00 | |
G1 | 90679 |
1: 10, 11 | |
G2 | 51676 |
2: 25, 26 | |
Ba | 99568 31585 |
3: 32 | |
Tư | 37826 21486 13490 |
4: | |
5: | |||
G5 | 8125 |
6: 68 | |
G6 | 6883 5400 6911 |
7: 0,6,6,9 | |
G7 | 088 |
8: 3,5,6,8 | |
G8 | 32 | 9: 90, 90, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
25. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 11/10/2024
Gia Lai ngày 11/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06 | ||
G1 | 78955 |
1: 15 | |
G2 | 70099 |
2: 22, 29 | |
Ba | 34106 36637 |
3: 35, 37 | |
Tư | 50222 07569 54855 |
4: 43 | |
5: 55, 55, 57 | |||
G5 | 6: 61, 69 | ||
G6 | 7496 8873 0100 |
7: 73, 73 | |
G7 | 643 |
8: | |
G8 | 61 | 9: 96, 98, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
26. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 04/10/2024
Gia Lai ngày 04/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 964733 | 0: 01, 01 | |
G1 | 54788 |
1: 10, 12 | |
G2 | 34882 |
2: 22, 23, 29 | |
Ba | 14992 70394 |
3: 33, 34, 36 | |
Tư | 57584 86385 18701 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 3734 |
6: | |
G6 | 7836 1899 0758 |
7: | |
G7 | 923 |
8: 2,4,5,8 | |
G8 | 22 | 9: 92, 94, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |