- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Gia Lai 30 ngày - XSGL 30 ngày
1. XSGL NGÀY 26/07 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 26/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 126721 | 0: 07 | |
G1 | 48977 |
1: 11 | |
G2 | 49721 |
2: 1,1,1,1,4 | |
Ba | 40311 77238 |
3: 38 | |
Tư | 23462 57624 78794 |
4: 42, 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 2021 |
6: 62, 68 | |
G6 | 5521 7942 3890 |
7: 77 | |
G7 | 083 |
8: 83 | |
G8 | 07 | 9: 90, 94, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
2. XSGL NGÀY 19/07 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 19/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09 | ||
G1 | 81530 |
1: 10, 14 | |
G2 | 05834 |
2: 21 | |
Ba | 92509 84470 |
3: 30, 34 | |
Tư | 45860 92559 80577 |
4: | |
5: 51, 51, 59 | |||
G5 | 6: 60, 60, 65 | ||
G6 | 9165 0851 5395 |
7: 70, 77 | |
G7 | 721 |
8: 86 | |
G8 | 94 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
3. XSGL NGÀY 12/07 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 12/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 622589 | 0: 2,3,4,5 | |
G1 | 20450 |
1: | |
G2 | 2: 25, 26 | ||
Ba | 33341 71175 |
3: | |
Tư | 90425 20282 20690 |
4: 41 | |
5: 0,2,5,8 | |||
G5 | 4526 |
6: 67 | |
G6 | 3852 6758 6704 |
7: 75 | |
G7 | 703 |
8: 1,2,9,9 | |
G8 | 67 | 9: 90 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
4. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 05/07/2024
Gia Lai ngày 05/07 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 022294 | 0: 02 | |
G1 | 72622 |
1: 17 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 68843 57494 |
3: 31 | |
Tư | 89517 51650 46354 |
4: 42, 43, 46 | |
5: 50, 51, 54 | |||
G5 | 4588 |
6: 61, 61 | |
G6 | 1687 5872 6531 |
7: 72, 73 | |
G7 | 8: 87, 88 | ||
G8 | 73 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
5. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 28/06/2024
Gia Lai ngày 28/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 866075 | 0: | |
G1 | 11653 |
1: 11, 15 | |
G2 | 87958 |
2: 21, 22 | |
Ba | 64515 15997 |
3: 39 | |
Tư | 37383 70288 06859 |
4: | |
5: 1,3,8,9 | |||
G5 | 7189 |
6: 68 | |
G6 | 2611 3168 0981 |
7: 75 | |
G7 | 8: 1,3,8,8,9 | ||
G8 | 9: 97, 98 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
6. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 21/06/2024
Gia Lai ngày 21/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 452758 | 0: 03, 04 | |
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 01375 |
2: 28, 29 | |
Ba | 44103 18973 |
3: 31 | |
Tư | 48516 96362 54329 |
4: 45 | |
5: 58, 59 | |||
G5 | 3704 |
6: 62 | |
G6 | 2283 0628 6094 |
7: 73, 74, 75 | |
G7 | 290 |
8: 83, 86 | |
G8 | 9: 90, 94 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
7. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 14/06/2024
Gia Lai ngày 14/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 12, 18 | ||
G2 | 87941 |
2: 22, 29 | |
Ba | 21790 44607 |
3: 35, 36, 38 | |
Tư | 58376 92812 63438 |
4: 41 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9372 7352 2498 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 584 |
8: 84 | |
G8 | 9: 90, 97, 98 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
8. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 07/06/2024
Gia Lai ngày 07/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 247798 | 0: | |
G1 | 07295 |
1: 18, 19 | |
G2 | 64352 |
2: | |
Ba | 38236 16018 |
3: 31, 34, 36 | |
Tư | 91634 52490 42283 |
4: 41, 43 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 9758 |
6: | |
G6 | 8898 8885 4683 |
7: 78 | |
G7 | 643 |
8: 83, 83, 85 | |
G8 | 19 | 9: 0,1,5,8,8 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
9. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 31/05/2024
Gia Lai ngày 31/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 087970 | 0: 2,2,4,5,9 | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 69805 |
2: 21, 21, 29 | |
Ba | 87368 16721 |
3: | |
Tư | 78502 29821 60088 |
4: 42 | |
5: 55 | |||
G5 | 5788 |
6: 68 | |
G6 | 3917 8194 4411 |
7: 70, 73 | |
G7 | 8: 88, 88 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
10. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 24/05/2024
Gia Lai ngày 24/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 397150 | 0: 4,6,8,8 | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 23283 44032 |
3: 32 | |
Tư | 14228 29117 07704 |
4: | |
5: 50, 50 | |||
G5 | 6: 60, 62, 65 | ||
G6 | 0706 8808 1079 |
7: 74, 79 | |
G7 | 665 |
8: 83 | |
G8 | 74 | 9: 93, 96 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
11. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 17/05/2024
Gia Lai ngày 17/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 20, 22, 29 | ||
Ba | 79853 74178 |
3: 2,2,6,9 | |
Tư | 02836 65039 60801 |
4: | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 0656 |
6: 60, 63, 69 | |
G6 | 1291 5420 3132 |
7: 78 | |
G7 | 313 |
8: | |
G8 | 29 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
12. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 10/05/2024
Gia Lai ngày 10/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 633242 | 0: 03, 06 | |
G1 | 30685 |
1: | |
G2 | 61433 |
2: 29 | |
Ba | 13160 86203 |
3: 0,2,3,6 | |
Tư | 69193 99773 27652 |
4: 42 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 1064 |
6: 60, 64 | |
G6 | 2250 3579 0272 |
7: 72, 73, 79 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 93, 99 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
13. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 03/05/2024
Gia Lai ngày 03/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01, 02 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 56584 |
2: 22, 22, 27 | |
Ba | 58227 33099 |
3: 1,3,5,7,9 | |
Tư | 29839 30301 27460 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0937 |
6: 60 | |
G6 | 6435 6083 2722 |
7: 75, 79 | |
G7 | 131 |
8: 83, 84 | |
G8 | 01 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
14. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 26/04/2024
Gia Lai ngày 26/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 585889 | 0: | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 93323 |
2: 23, 25, 28 | |
Ba | 31376 25991 |
3: 31 | |
Tư | 74246 96387 26890 |
4: 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 4331 8371 3728 |
7: 71, 74, 76 | |
G7 | 211 |
8: 87, 87, 89 | |
G8 | 9: 0,1,3,6 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
15. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 19/04/2024
Gia Lai ngày 19/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 147991 | 0: 01, 03 | |
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 85777 |
2: 26 | |
Ba | 10796 68413 |
3: 36 | |
Tư | 16052 16849 06394 |
4: 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 8515 |
6: 60, 63 | |
G6 | 6803 4363 1436 |
7: 77 | |
G7 | 8: 83, 84, 87 | ||
G8 | 9: 1,3,4,6 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
16. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 12/04/2024
Gia Lai ngày 12/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 403367 | 0: 00, 08 | |
G1 | 25210 |
1: 10 | |
G2 | 54143 |
2: 22, 28, 28 | |
Ba | 91108 96333 |
3: 30, 33 | |
Tư | 76261 48675 10480 |
4: 43 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 4928 |
6: 1,1,7,9 | |
G6 | 5428 1951 4100 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
17. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 05/04/2024
Gia Lai ngày 05/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 854776 | 0: | |
G1 | 1: 11, 16, 17 | ||
G2 | 30569 |
2: 24 | |
Ba | 88796 72182 |
3: 34 | |
Tư | 25785 03760 06599 |
4: 44, 47, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 60, 64, 69 | ||
G6 | 4224 4511 2017 |
7: 76 | |
G7 | 151 |
8: 82, 85 | |
G8 | 95 | 9: 95, 96, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
18. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 29/03/2024
Gia Lai ngày 29/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 786688 | 0: 01, 05, 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 17590 |
2: 0,3,3,6 | |
Ba | 92786 18175 |
3: 33 | |
Tư | 05354 50364 91799 |
4: 43 | |
5: 54 | |||
G5 | 2705 |
6: 64, 64 | |
G6 | 8126 7664 3701 |
7: 75 | |
G7 | 808 |
8: 86, 88 | |
G8 | 23 | 9: 90, 93, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
19. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 22/03/2024
Gia Lai ngày 22/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 982528 | 0: 07 | |
G1 | 00914 |
1: 14 | |
G2 | 2: 28, 29 | ||
Ba | 30407 79991 |
3: 36, 37, 38 | |
Tư | 53899 16558 24653 |
4: 0,5,6,9 | |
5: 53, 55, 58 | |||
G5 | 6545 |
6: | |
G6 | 0555 5883 0337 |
7: | |
G7 | 497 |
8: 83 | |
G8 | 49 | 9: 91, 97, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
20. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 15/03/2024
Gia Lai ngày 15/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 199174 | 0: 00, 02, 06 | |
G1 | 38600 |
1: 17, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 18954 89906 |
3: 30 | |
Tư | 43067 40618 37558 |
4: 45 | |
5: 54, 55, 58 | |||
G5 | 5582 |
6: 67 | |
G6 | 2483 3870 3855 |
7: 70, 74 | |
G7 | 845 |
8: 2,3,3,6 | |
G8 | 83 | 9: 96 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
21. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 08/03/2024
Gia Lai ngày 08/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 64922 |
1: 11, 15, 16 | |
G2 | 81616 |
2: 22, 29 | |
Ba | 27450 76688 |
3: 31, 38 | |
Tư | 89561 93931 94229 |
4: 43 | |
5: 0,8,8,9 | |||
G5 | 4382 |
6: 60, 61 | |
G6 | 8960 7611 7058 |
7: 77 | |
G7 | 088 |
8: 82, 88, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
22. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 01/03/2024
Gia Lai ngày 01/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 155290 | 0: | |
G1 | 01150 |
1: 11, 14, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 04038 01011 |
3: 36, 38, 38 | |
Tư | 46599 11374 71962 |
4: | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 62, 62, 64 | ||
G6 | 7036 8684 8862 |
7: 74, 78 | |
G7 | 218 |
8: 82, 84 | |
G8 | 64 | 9: 0,2,5,9 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
23. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 23/02/2024
Gia Lai ngày 23/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 686327 | 0: 0,2,2,3,4,4,8 | |
G1 | 27364 |
1: 16 | |
G2 | 99616 |
2: 0,5,6,7 | |
Ba | 62525 44708 |
3: | |
Tư | 43504 33300 30190 |
4: | |
5: | |||
G5 | 1304 |
6: 64, 68 | |
G6 | 2489 3003 9102 |
7: | |
G7 | 302 |
8: 88, 89 | |
G8 | 94 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
24. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 16/02/2024
Gia Lai ngày 16/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 384028 | 0: 02 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 63130 |
2: 26, 28 | |
Ba | 84384 23940 |
3: 30, 35 | |
Tư | 02462 92140 89893 |
4: 40, 40 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 6814 |
6: 62, 69 | |
G6 | 9950 0589 8426 |
7: 77, 78 | |
G7 | 778 |
8: 84, 89 | |
G8 | 35 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
25. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 09/02/2024
Gia Lai ngày 09/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 219388 | 0: | |
G1 | 92732 |
1: | |
G2 | 40424 |
2: 20, 24, 29 | |
Ba | 43044 13848 |
3: 2,7,8,9 | |
Tư | 97029 31765 25099 |
4: 41, 44, 48 | |
5: | |||
G5 | 0838 |
6: 63, 65, 66 | |
G6 | 4281 1283 4337 |
7: | |
G7 | 8: 1,3,8,8 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
26. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 02/02/2024
Gia Lai ngày 02/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 931321 | 0: 2,6,6,7 | |
G1 | 72011 |
1: 11, 11 | |
G2 | 26234 |
2: 21 | |
Ba | 85339 65706 |
3: 2,4,9,9 | |
Tư | 90202 48250 29648 |
4: 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 7832 |
6: 69 | |
G6 | 2506 7880 7969 |
7: 72 | |
G7 | 572 |
8: 80, 86 | |
G8 | 11 | 9: 95 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
27. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 26/01/2024
Gia Lai ngày 26/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 571519 | 0: 05, 08 | |
G1 | 09830 |
1: 11, 18, 19 | |
G2 | 28618 |
2: | |
Ba | 85247 89597 |
3: 30, 32 | |
Tư | 45908 20060 81196 |
4: 41, 47 | |
5: | |||
G5 | 7783 |
6: 60, 63, 68 | |
G6 | 8682 2673 2263 |
7: 73 | |
G7 | 797 |
8: 82, 83 | |
G8 | 11 | 9: 96, 97, 97 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |