- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Gia Lai 30 ngày - XSGL 30 ngày
1. XSGL NGÀY 02/06 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 02/06 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 316288 | 0: 0,0,0,4,6,7 | |
G1 | 44300 |
1: 16 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 51616 86666 |
3: | |
Tư | 10687 52204 09087 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 3974 |
6: 65, 66, 68 | |
G6 | 0390 6600 9895 |
7: 74 | |
G7 | 8: 87, 87, 88 | ||
G8 | 07 | 9: 90, 95 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
2. XSGL NGÀY 26/05 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 26/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 03 | ||
G1 | 38441 |
1: 15 | |
G2 | 12674 |
2: 23, 24, 25 | |
Ba | 95981 00123 |
3: 30 | |
Tư | 10524 65303 48097 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8903 4694 2899 |
7: 1,3,4,7 | |
G7 | 773 |
8: 81 | |
G8 | 71 | 9: 1,4,7,9 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
3. XSGL NGÀY 19/05 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 19/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 930199 | 0: 01, 06 | |
G1 | 07964 |
1: 12 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 37145 88820 |
3: 34, 37 | |
Tư | 58762 59612 79670 |
4: 43, 44, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 2,4,4,4,5 | ||
G6 | 4306 7665 4643 |
7: 70, 72 | |
G7 | 982 |
8: 82 | |
G8 | 64 | 9: 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
4. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 12/05/2023
Gia Lai ngày 12/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 701483 | 0: 00, 01, 05 | |
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 42785 |
2: 21 | |
Ba | 47500 86478 |
3: 32 | |
Tư | 51369 68993 42215 |
4: | |
5: | |||
G5 | 3778 |
6: 61, 69 | |
G6 | 4279 4690 1621 |
7: 78, 78, 79 | |
G7 | 8: 83, 85 | ||
G8 | 61 | 9: 0,3,5,5 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
5. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 05/05/2023
Gia Lai ngày 05/05 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 79570 |
2: 20, 23, 23 | |
Ba | 36723 85477 |
3: 1,2,4,4 | |
Tư | 05434 51623 17820 |
4: 41 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 63, 69 | ||
G6 | 4834 7041 6252 |
7: 70, 74, 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 31 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
6. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 28/04/2023
Gia Lai ngày 28/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 08297 |
1: 14, 14 | |
G2 | 74414 |
2: 24, 25, 26 | |
Ba | 31159 65235 |
3: 30, 35, 36 | |
Tư | 65642 58925 25502 |
4: 42, 45 | |
5: 54, 59, 59 | |||
G5 | 7426 |
6: 63 | |
G6 | 3814 6745 1854 |
7: 72, 79 | |
G7 | 130 |
8: | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
7. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 21/04/2023
Gia Lai ngày 21/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 580016 | 0: | |
G1 | 65722 |
1: 0,3,6,6,7,8 | |
G2 | 49118 |
2: 21, 22, 26 | |
Ba | 76893 21210 |
3: 31, 31 | |
Tư | 22516 32913 97831 |
4: 41, 41, 42 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 62, 68 | ||
G6 | 4141 6826 3621 |
7: | |
G7 | 655 |
8: | |
G8 | 62 | 9: 93 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
8. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 14/04/2023
Gia Lai ngày 14/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 21668 |
1: 15, 19 | |
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 33065 01744 |
3: 30, 37 | |
Tư | 22894 37486 89937 |
4: 44 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 3,5,5,8 | ||
G6 | 0370 6759 8463 |
7: 70 | |
G7 | 796 |
8: 86, 86 | |
G8 | 22 | 9: 94, 96 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
9. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 07/04/2023
Gia Lai ngày 07/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 10, 10, 18 | ||
G2 | 63910 |
2: 21, 21 | |
Ba | 71698 83640 |
3: 31, 37, 38 | |
Tư | 81810 24067 66521 |
4: 40, 40, 48 | |
5: | |||
G5 | 8431 |
6: 62, 67 | |
G6 | 6148 6390 2062 |
7: | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 83 | 9: 0,1,5,8 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
10. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 31/03/2023
Gia Lai ngày 31/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 289040 | 0: 04, 06, 08 | |
G1 | 99296 |
1: 15 | |
G2 | 44683 |
2: 20 | |
Ba | 31676 12208 |
3: 32, 35 | |
Tư | 25032 26659 62804 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 3020 |
6: 61 | |
G6 | 9861 9698 7695 |
7: 71, 76 | |
G7 | 8: 83, 86, 88 | ||
G8 | 9: 95, 96, 98 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
11. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 24/03/2023
Gia Lai ngày 24/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 821480 | 0: | |
G1 | 16417 |
1: 14, 17, 19 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 83570 73422 |
3: 32, 39 | |
Tư | 15714 53660 45652 |
4: 43, 47, 47 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 4169 |
6: 60, 68, 69 | |
G6 | 8268 3843 5789 |
7: 70 | |
G7 | 347 |
8: 80, 89 | |
G8 | 47 | 9: 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
12. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 17/03/2023
Gia Lai ngày 17/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 641347 | 0: 04 | |
G1 | 13562 |
1: 14 | |
G2 | 03148 |
2: 23, 25 | |
Ba | 45731 92914 |
3: 31, 39 | |
Tư | 60823 87440 86562 |
4: 0,1,1,7,8 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 61, 62, 62 | ||
G6 | 5704 5157 7397 |
7: | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 96, 97 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
13. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 10/03/2023
Gia Lai ngày 10/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 368782 | 0: | |
G1 | 56272 |
1: 12, 17 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 12471 48888 |
3: 30, 37 | |
Tư | 83782 28321 04488 |
4: 45, 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 5950 |
6: 64 | |
G6 | 0537 9445 7564 |
7: 71, 72, 78 | |
G7 | 130 |
8: 0,2,2,8,8 | |
G8 | 17 | 9: 92 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
14. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 03/03/2023
Gia Lai ngày 03/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 59461 |
1: 10, 10, 11 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 28241 51526 |
3: 37, 39, 39 | |
Tư | 89810 20304 59862 |
4: 41, 41 | |
5: | |||
G5 | 5839 |
6: 1,2,3,8 | |
G6 | 8080 0239 6687 |
7: 77 | |
G7 | 8: 80, 85, 87 | ||
G8 | 11 | 9: | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
15. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 24/02/2023
Gia Lai ngày 24/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 113627 | 0: 04 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 39751 |
2: 27, 27 | |
Ba | 02467 43794 |
3: 36, 37, 38 | |
Tư | 83464 94804 47537 |
4: | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 6553 |
6: 64, 67 | |
G6 | 7638 8687 6236 |
7: 77 | |
G7 | 277 |
8: 1,3,4,7 | |
G8 | 95 | 9: 92, 94, 95 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
16. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 17/02/2023
Gia Lai ngày 17/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02 | ||
G1 | 1: 12, 14, 19 | ||
G2 | 10781 |
2: 20 | |
Ba | 67693 33569 |
3: 39 | |
Tư | 01949 23690 77397 |
4: 47, 49 | |
5: | |||
G5 | 4699 |
6: 69 | |
G6 | 0387 5539 8576 |
7: 76 | |
G7 | 820 |
8: 81, 82, 87 | |
G8 | 01 | 9: 0,3,7,9 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
17. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 10/02/2023
Gia Lai ngày 10/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 487558 | 0: 01, 05 | |
G1 | 86272 |
1: | |
G2 | 71528 |
2: 2,2,3,8 | |
Ba | 68566 40997 |
3: 38 | |
Tư | 83622 20352 40548 |
4: 41, 42, 48 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 4223 |
6: 66 | |
G6 | 7486 4822 7938 |
7: 72, 75 | |
G7 | 341 |
8: 86 | |
G8 | 97 | 9: 97, 97 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
18. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 03/02/2023
Gia Lai ngày 03/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 688354 | 0: 06, 08 | |
G1 | 67048 |
1: 12, 18 | |
G2 | 2: 20, 22 | ||
Ba | 73592 58060 |
3: | |
Tư | 03018 45559 89944 |
4: 44, 48 | |
5: 54, 55, 59 | |||
G5 | 6422 |
6: 60 | |
G6 | 0398 2973 3320 |
7: 71, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 98 | 9: 2,8,8,9 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
19. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 27/01/2023
Gia Lai ngày 27/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 555221 | 0: 01, 07, 09 | |
G1 | 77497 |
1: | |
G2 | 2: 21, 26 | ||
Ba | 95526 04132 |
3: 1,2,5,9 | |
Tư | 83547 26485 93235 |
4: 47, 47 | |
5: 59 | |||
G5 | 7031 |
6: | |
G6 | 9339 6578 6401 |
7: 77, 78 | |
G7 | 8: 84, 85, 85 | ||
G8 | 59 | 9: 97 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
20. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 20/01/2023
Gia Lai ngày 20/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 198646 | 0: 03 | |
G1 | 81910 |
1: 10, 19 | |
G2 | 74567 |
2: 21, 22, 26 | |
Ba | 76266 59203 |
3: 33 | |
Tư | 79419 71222 56850 |
4: 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 4871 |
6: 0,2,6,7 | |
G6 | 2862 1890 6684 |
7: 71, 71 | |
G7 | 026 |
8: 84 | |
G8 | 9: 90, 93 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
21. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 13/01/2023
Gia Lai ngày 13/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 639263 | 0: 02, 07 | |
G1 | 1: 10, 16 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 64561 68016 |
3: 38 | |
Tư | 07107 93372 56738 |
4: 43, 44 | |
5: 55, 59, 59 | |||
G5 | 4564 |
6: 1,1,3,4 | |
G6 | 4355 9581 3310 |
7: 72, 78, 78 | |
G7 | 844 |
8: 81 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
22. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 06/01/2023
Gia Lai ngày 06/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 102215 | 0: 00, 01, 09 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 53231 |
2: | |
Ba | 55809 99954 |
3: 31, 35 | |
Tư | 94462 10473 14784 |
4: 41, 43 | |
5: 54 | |||
G5 | 3601 |
6: 62, 67 | |
G6 | 4397 4392 4100 |
7: 73, 73, 79 | |
G7 | 296 |
8: 84 | |
G8 | 43 | 9: 92, 96, 97 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
23. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 30/12/2022
Gia Lai ngày 30/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 191725 | 0: 0,0,3,3,5 | |
G1 | 01403 |
1: 16 | |
G2 | 51800 |
2: 24, 25 | |
Ba | 46372 97357 |
3: 32, 34, 35 | |
Tư | 44932 31916 09505 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 55, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7255 6324 6035 |
7: 72 | |
G7 | 640 |
8: | |
G8 | 47 | 9: 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
24. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 23/12/2022
Gia Lai ngày 23/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 297652 | 0: 03, 07 | |
G1 | 82229 |
1: 12, 14, 14 | |
G2 | 62423 |
2: 23, 29 | |
Ba | 53314 87912 |
3: 32 | |
Tư | 58832 98342 36803 |
4: 42, 44, 47 | |
5: 50, 52, 55 | |||
G5 | 3847 |
6: 64 | |
G6 | 8314 3798 5450 |
7: | |
G7 | 455 |
8: 80, 81 | |
G8 | 64 | 9: 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
25. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 16/12/2022
Gia Lai ngày 16/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 418301 | 0: 01, 04 | |
G1 | 09668 |
1: 10 | |
G2 | 78952 |
2: 20 | |
Ba | 83776 32076 |
3: | |
Tư | 58443 49155 18656 |
4: 43 | |
5: 2,5,6,8 | |||
G5 | 2165 |
6: 0,5,7,8,9 | |
G6 | 6120 8158 3260 |
7: 76, 76, 78 | |
G7 | 767 |
8: | |
G8 | 10 | 9: 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
26. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 09/12/2022
Gia Lai ngày 09/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 54452 |
1: 11, 14, 18 | |
G2 | 80818 |
2: 24 | |
Ba | 84979 40214 |
3: 39 | |
Tư | 88941 37903 68481 |
4: 41, 41 | |
5: 51, 52, 56 | |||
G5 | 6: 63, 67, 68 | ||
G6 | 6439 2511 1356 |
7: 79 | |
G7 | 668 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
27. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 02/12/2022
Gia Lai ngày 02/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 44644 |
1: 0,1,2,8,8 | |
G2 | 30361 |
2: 22 | |
Ba | 86479 24718 |
3: 32 | |
Tư | 35118 38710 45322 |
4: 44, 44, 48 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 61, 62, 65 | ||
G6 | 9332 3444 9998 |
7: 79 | |
G7 | 365 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
28. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 25/11/2022
Gia Lai ngày 25/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 738250 | 0: 09 | |
G1 | 67261 |
1: 4,6,6,8,9 | |
G2 | 06919 |
2: 25 | |
Ba | 67561 34316 |
3: | |
Tư | 26588 44968 69425 |
4: | |
5: 50, 56, 58 | |||
G5 | 6272 |
6: 1,1,8,9 | |
G6 | 3658 2292 8688 |
7: 72 | |
G7 | 569 |
8: 88, 88 | |
G8 | 56 | 9: 92 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
29. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 18/11/2022
Gia Lai ngày 18/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 0,3,3,7 | ||
G2 | 2: 23, 29 | ||
Ba | 81946 08823 |
3: 38 | |
Tư | 11359 78817 69996 |
4: 46, 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 2275 |
6: 64 | |
G6 | 0193 0202 3813 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: 84, 88 | ||
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
30. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 11/11/2022
Gia Lai ngày 11/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 06 | ||
G1 | 36323 |
1: 10, 12, 14 | |
G2 | 20200 |
2: 1,3,6,7 | |
Ba | 27678 62572 |
3: 30 | |
Tư | 66710 51506 48821 |
4: | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 1330 |
6: 65 | |
G6 | 9914 5265 1712 |
7: 2,7,8,9 | |
G7 | 250 |
8: | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |