XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/4/2019
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/4/2019
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,3,6,6 | ||
G1 | 1: 1,2,3,9 | ||
G2 | 40486 17385 |
2: 20, 23, 27 | |
Ba | 43886 92649 78506 |
3: 36, 37 | |
4: 49 | |||
Tư | 8096 7461 0106 7351 |
5: 51, 53 | |
G5 | 4311 1637 9863 |
6: 61, 63 | |
7: | |||
G6 | 653 013 296 |
8: 5,6,6,6 | |
G7 | 90 92 12 36 |
9: 0,2,6,6,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/4/2019
An Giang ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 22354 |
1: 10, 16, 18 | |
G2 | 2: 23, 28, 29 | ||
Ba | 30528 79376 |
3: 36, 38 | |
Tư | 67182 77446 12536 |
4: 44, 46 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 6387 9044 8662 |
7: 76 | |
G7 | 902 |
8: 2,4,7,9 | |
G8 | 16 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 403055 | 0: 06, 08 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 52591 |
2: | |
Ba | 89581 44490 |
3: 30, 38, 38 | |
Tư | 67294 08250 01142 |
4: 42 | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 2806 |
6: 68 | |
G6 | 2273 4075 6968 |
7: 73, 73, 75 | |
G7 | 8: 81, 84 | ||
G8 | 38 | 9: 90, 91, 94 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 99217 |
1: 0,4,7,7 | |
G2 | 45677 |
2: 23, 24, 25 | |
Ba | 82103 15396 |
3: 35 | |
Tư | 71679 01094 25035 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 9017 6910 9760 |
7: 7,7,8,9 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 23 | 9: 94, 96, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/4/2019
Bình Định ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 214214 | 0: 05, 05 | |
G1 | 85112 |
1: 10, 12, 14 | |
G2 | 10441 |
2: 24 | |
Ba | 31170 98705 |
3: 2,4,7,8,9 | |
Tư | 53061 83924 44210 |
4: 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 5339 |
6: 61, 61, 65 | |
G6 | 4544 5765 9532 |
7: 70, 75 | |
G7 | 275 |
8: | |
G8 | 37 | 9: | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 221215 | 0: 05, 08, 09 | |
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 44936 |
2: 26, 29 | |
Ba | 85809 96885 |
3: 33, 36 | |
Tư | 09958 61861 32491 |
4: 42 | |
5: 51, 58, 58 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 3499 4642 9908 |
7: 70 | |
G7 | 851 |
8: 85 | |
G8 | 26 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 428878 | 0: 04 | |
G1 | 53348 |
1: 13 | |
G2 | 01204 |
2: 23, 28 | |
Ba | 61540 31573 |
3: 33, 33 | |
Tư | 42241 30828 95858 |
4: 0,1,1,2,4,8 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 1223 |
6: | |
G6 | 0987 2351 6941 |
7: 73, 78 | |
G7 | 944 |
8: 87, 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-4-2019
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/4/2019, kqxs ngày 18/4, kq xổ số kiến thiết ngày 18-4-2019, kqxs kiến thiết 18-4
XS 18/4/2019, kqxs 18-4-2019, XSKT 18/4, XS 18 tháng 4
Ket qua xo so 18/4/2019, kqxs ngay 18/4, kq xo so kien thiet ngay 18-4-2019, xo so 18-4, KQXS ngay 18 thang 4 nam 2019
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/4/2019, kqxs ngày 18/4, kq xổ số kiến thiết ngày 18-4-2019, kqxs kiến thiết 18-4
XS 18/4/2019, kqxs 18-4-2019, XSKT 18/4, XS 18 tháng 4
Ket qua xo so 18/4/2019, kqxs ngay 18/4, kq xo so kien thiet ngay 18-4-2019, xo so 18-4, KQXS ngay 18 thang 4 nam 2019
Copyright (C) kqxs.me 2014