- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 18/03 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,6,8,8 | ||
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 42978 47997 |
2: 3,3,3,4,5,7,9,9 | |
Ba | 12779 25923 66649 |
3: | |
4: 47, 49 | |||
Tư | 4813 1627 6276 4906 |
5: 53 | |
G5 | 6495 7729 2690 |
6: 62, 63 | |
7: 76, 78, 79 | |||
G6 | 902 463 762 |
8: 82, 89 | |
G7 | 82 29 25 53 |
9: 90, 95, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 17/03 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,2,5,7,9 | ||
G1 | 50264 |
1: 11 | |
G2 | 05861 93264 |
2: 0,3,5,9 | |
Ba | 27209 38005 89679 |
3: 30, 30, 39 | |
4: | |||
Tư | 4711 8630 7059 6601 |
5: 0,2,4,7,9 | |
G5 | 8554 0583 0657 |
6: 61, 64, 64 | |
7: 79 | |||
G6 | 639 625 190 |
8: 83, 83 | |
G7 | 02 50 20 30 |
9: 90, 94, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 16/03 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 09 | ||
G1 | 42692 |
1: 13, 15, 19 | |
G2 | 26834 13884 |
2: 0,5,6,6,7 | |
Ba | 41197 48183 30209 |
3: 34 | |
4: 42, 46, 49 | |||
Tư | 6327 7526 8813 8004 |
5: 50, 58 | |
G5 | 0083 3362 9225 |
6: 62, 67 | |
7: 0,4,7,9 | |||
G6 | 970 842 546 |
8: 83, 83, 84 | |
G7 | 49 58 26 20 |
9: 92, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 15/03 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12334 | 0: 00, 02, 09 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 94341 78676 |
2: 25, 26 | |
Ba | 86372 36161 53081 |
3: 2,4,5,9 | |
4: 41, 49 | |||
Tư | 9449 7299 9594 3832 |
5: 1,4,7,9 | |
G5 | 0035 6600 7679 |
6: 61, 66 | |
7: 72, 76, 79 | |||
G6 | 784 939 809 |
8: 1,4,5,5 | |
G7 | 91 02 59 66 |
9: 91, 94, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 14/03 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69169 | 0: 2,3,3,7,9 | |
G1 | 64118 |
1: 1,4,4,8 | |
G2 | 47084 42711 |
2: 27, 28 | |
Ba | 63859 14728 77445 |
3: 30 | |
4: 42, 45, 49 | |||
Tư | 9407 4489 0999 1759 |
5: 57, 59, 59 | |
G5 | 4014 9727 1414 |
6: 64, 69 | |
7: 72 | |||
G6 | 630 802 403 |
8: 84, 89 | |
G7 | 03 64 94 72 |
9: 4,4,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 13/03 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91753 | 0: 03 | |
G1 | 1: 15, 17 | ||
G2 | 90984 68978 |
2: 28 | |
Ba | 89663 79417 27577 |
3: 31, 34 | |
4: 43, 49 | |||
Tư | 7980 7928 8166 1878 |
5: 0,3,3,4 | |
G5 | 7965 9154 7803 |
6: 0,0,3,5,6 | |
7: 2,4,7,8,8,9,9 | |||
G6 | 472 053 360 |
8: 80, 84 | |
G7 | 43 74 60 49 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 12/03 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 00212 | 0: 01, 02, 02 | |
G1 | 02044 |
1: 10, 12, 19 | |
G2 | 54494 32692 |
2: 25 | |
Ba | 37525 42210 18702 |
3: 34 | |
4: 44, 49 | |||
Tư | 3464 3362 1268 3795 |
5: 51, 56 | |
G5 | 6389 7534 7475 |
6: 2,4,4,8 | |
7: 75, 76, 78 | |||
G6 | 593 102 749 |
8: 89 | |
G7 | 76 92 64 78 |
9: 1,2,2,3,4,5,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 11/03 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68333 | 0: 07 | |
G1 | 15214 |
1: 0,1,4,9 | |
G2 | 41437 19271 |
2: 28 | |
Ba | 81367 05175 83589 |
3: 1,3,7,8,9 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 7285 1688 9707 9289 |
5: | |
G5 | 0140 6399 9619 |
6: 65, 67 | |
7: 1,2,5,5,9 | |||
G6 | 438 211 465 |
8: 5,6,8,9,9 | |
G7 | 99 79 10 72 |
9: 99, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 10/03 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,3,5,6,8 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 07390 71903 |
2: 26, 29 | |
Ba | 65258 30308 67847 |
3: 30, 38 | |
4: 43, 47 | |||
Tư | 7379 8073 8480 8743 |
5: 2,5,7,8 | |
G5 | 8680 0868 0855 |
6: 63, 64, 68 | |
7: 73, 79 | |||
G6 | 906 799 400 |
8: 0,0,8,8 | |
G7 | 57 88 64 26 |
9: 90, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 09/03 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,0,0,0,3,9,9 | ||
G2 | 61339 03320 |
2: 0,0,8,9 | |
Ba | 97684 81378 67753 |
3: 34, 39 | |
4: 41 | |||
Tư | 5334 1854 9868 8120 |
5: 53, 54 | |
G5 | 7819 2869 7366 |
6: 66, 68, 69 | |
7: 77, 78, 78 | |||
G6 | 110 477 078 |
8: 2,4,5,6 | |
G7 | 86 29 28 10 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 08/03 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 20243 |
1: 11, 11, 14 | |
G2 | 17094 60989 |
2: 2,4,5,6,7 | |
Ba | 31527 92382 96787 |
3: | |
4: 43, 43, 44 | |||
Tư | 5626 6650 0211 7778 |
5: 50, 52, 56 | |
G5 | 1022 8863 9869 |
6: 63, 65, 69 | |
7: 78 | |||
G6 | 011 087 756 |
8: 2,2,7,7,9 | |
G7 | 52 14 44 43 |
9: 94, 94, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 07/03 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 03047 | 0: 0,0,0,5,6 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 47442 56737 |
2: 25 | |
Ba | 55967 75948 24885 |
3: 3,6,7,7,8,9 | |
4: 1,2,7,8,9 | |||
Tư | 7490 0152 5300 7005 |
5: 52 | |
G5 | 8175 5037 6867 |
6: 67, 67 | |
7: 75 | |||
G6 | 385 939 306 |
8: 2,5,5,6 | |
G7 | 33 86 49 82 |
9: 90, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 06/03 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32939 | 0: 09 | |
G1 | 48545 |
1: 0,0,3,6 | |
G2 | 20648 62946 |
2: 25, 25, 28 | |
Ba | 62598 61910 93128 |
3: 30, 39 | |
4: 1,2,3,5,5,6,8,8,9 | |||
Tư | 5481 8716 3949 0656 |
5: 50, 56 | |
G5 | 5841 9192 3950 |
6: | |
7: 74, 77 | |||
G6 | 974 010 130 |
8: 81 | |
G7 | 25 45 77 96 |
9: 92, 96, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 05/03 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 87122 | 0: 0,2,2,5 | |
G1 | 64388 |
1: 12, 12, 18 | |
G2 | 51684 45089 |
2: 1,2,6,9 | |
Ba | 15702 11869 95889 |
3: | |
4: 45, 48 | |||
Tư | 3651 7848 0102 9621 |
5: 51, 51 | |
G5 | 1951 8583 0029 |
6: 69 | |
7: 75, 78 | |||
G6 | 300 105 083 |
8: 3,3,4,8,9,9,9 | |
G7 | 75 26 18 99 |
9: 92, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 04/03 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58535 | 0: 0,7,8,8 | |
G1 | 12691 |
1: 16, 16 | |
G2 | 00638 31420 |
2: 20, 20, 21 | |
Ba | 57770 73871 09120 |
3: 3,5,6,8 | |
4: 42, 43, 47 | |||
Tư | 7247 3943 1366 8508 |
5: 51 | |
G5 | 4707 3421 6900 |
6: 2,4,5,6 | |
7: 0,0,1,2 | |||
G6 | 264 316 608 |
8: | |
G7 | 42 62 65 51 |
9: 91, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 03/03 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17632 | 0: 0,3,5,8 | |
G1 | 94774 |
1: 1,4,6,7 | |
G2 | 16188 17377 |
2: | |
Ba | 04817 77472 39263 |
3: 32, 37 | |
4: 40, 44, 47 | |||
Tư | 4505 3347 3003 7595 |
5: | |
G5 | 5793 1299 3483 |
6: 63, 63, 64 | |
7: 72, 74, 77 | |||
G6 | 695 008 399 |
8: 83, 86, 88 | |
G7 | 40 14 44 37 |
9: 3,5,5,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 02/03 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07 | ||
G1 | 1: 19, 19 | ||
G2 | 86227 74919 |
2: 24, 27, 28 | |
Ba | 78519 65124 47963 |
3: 31, 33, 33 | |
4: 41 | |||
Tư | 9494 1898 3887 7871 |
5: 53 | |
G5 | 0791 6933 0328 |
6: 60, 63, 66 | |
7: 71, 77 | |||
G6 | 741 053 377 |
8: 2,2,7,7 | |
G7 | 93 95 06 91 |
9: 1,1,3,4,5,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 01/03 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05, 07 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 77826 34607 |
2: 1,3,3,5,6,9 | |
Ba | 42063 15142 67205 |
3: 31 | |
4: 0,2,3,6 | |||
Tư | 7471 1023 0796 5943 |
5: 53 | |
G5 | 6600 3416 2788 |
6: 61, 63, 65 | |
7: 70, 71, 71 | |||
G6 | 386 092 940 |
8: 84, 86, 88 | |
G7 | 21 23 65 46 |
9: 92, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 29/02 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 08 | ||
G1 | 89254 |
1: 10, 13, 19 | |
G2 | 83310 67194 |
2: 3,6,7,8,9 | |
Ba | 17553 16513 90168 |
3: 30, 31 | |
4: 46, 46, 48 | |||
Tư | 2546 1126 7889 3202 |
5: 53, 54, 54 | |
G5 | 8654 2727 2819 |
6: 60, 66, 68 | |
7: | |||
G6 | 429 531 092 |
8: 83, 89 | |
G7 | 28 92 23 99 |
9: 2,2,4,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 28/02 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77645 | 0: 02, 05 | |
G1 | 1: 14, 17 | ||
G2 | 84305 38394 |
2: 21, 29 | |
Ba | 71202 93049 90021 |
3: 33, 37 | |
4: 45, 49 | |||
Tư | 0790 0256 2861 3114 |
5: 2,2,3,6 | |
G5 | 7552 7033 7276 |
6: 61, 67 | |
7: 6,6,7,8 | |||
G6 | 652 476 788 |
8: 88, 88, 89 | |
G7 | 67 96 37 17 |
9: 0,4,5,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 27/02 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36209 | 0: 02, 05, 09 | |
G1 | 22265 |
1: 16 | |
G2 | 97620 79071 |
2: 20, 22, 24 | |
Ba | 17063 61654 47294 |
3: | |
4: | |||
Tư | 5624 5402 3167 0381 |
5: 50, 54 | |
G5 | 7878 9350 3316 |
6: 1,2,3,5,7,8 | |
7: 1,6,8,8 | |||
G6 | 378 568 805 |
8: 0,1,5,6 | |
G7 | 85 80 61 76 |
9: 4,7,7,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 26/02 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 29442 71430 |
2: 20, 24, 24 | |
Ba | 71285 37989 62482 |
3: 0,2,3,4,9 | |
4: 42, 46 | |||
Tư | 4653 9878 4471 1839 |
5: 52, 53, 56 | |
G5 | 0133 7292 8297 |
6: 63 | |
7: 71, 75, 78 | |||
G6 | 424 832 419 |
8: 2,2,5,8,9 | |
G7 | 63 88 24 56 |
9: 92, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 25/02 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15545 | 0: 4,6,6,7 | |
G1 | 1: 0,0,0,6,9 | ||
G2 | 17410 30692 |
2: | |
Ba | 77641 63547 40180 |
3: | |
4: 1,5,6,7,7 | |||
Tư | 5607 7989 8806 1262 |
5: 51 | |
G5 | 0689 4410 5587 |
6: 61, 62, 67 | |
7: 70 | |||
G6 | 204 487 280 |
8: 0,0,7,7,9,9 | |
G7 | 16 06 98 51 |
9: 92, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 24/02 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 30504 76199 |
2: 22, 24 | |
Ba | 33651 22945 66456 |
3: 1,3,5,6,7 | |
4: 0,2,3,4,5,5,7 | |||
Tư | 7837 6860 3636 6890 |
5: 51, 52, 56 | |
G5 | 1619 7224 1740 |
6: 60, 69 | |
7: 70 | |||
G6 | 247 752 331 |
8: 82 | |
G7 | 43 44 35 45 |
9: 0,0,6,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 23/02 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04, 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 25337 63488 |
2: 20, 24, 25 | |
Ba | 59775 29439 27290 |
3: 0,5,7,9 | |
4: 0,1,1,5,7 | |||
Tư | 0547 6741 7941 7289 |
5: 53 | |
G5 | 7824 5469 8625 |
6: 68, 69 | |
7: 73, 75, 79 | |||
G6 | 308 973 820 |
8: 3,8,9,9 | |
G7 | 79 00 93 45 |
9: 90, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 22/02 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 11, 12, 13 | ||
G2 | 07072 42726 |
2: 0,5,6,6 | |
Ba | 40481 49867 76166 |
3: 34, 37, 38 | |
4: 47, 48, 48 | |||
Tư | 9404 2834 6012 1448 |
5: 50 | |
G5 | 4126 1347 1048 |
6: 60, 66, 67 | |
7: 70, 72, 78 | |||
G6 | 450 637 460 |
8: 81, 88 | |
G7 | 25 70 90 13 |
9: 0,3,5,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 21/02 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 99937 | 0: 08 | |
G1 | 1: 3,8,8,9 | ||
G2 | 40187 24052 |
2: 28 | |
Ba | 45049 69513 00318 |
3: 1,4,6,7 | |
4: 0,8,9,9 | |||
Tư | 9969 4749 3131 7918 |
5: 51, 52 | |
G5 | 5983 3688 4919 |
6: 1,4,4,9 | |
7: 72 | |||
G6 | 661 051 291 |
8: 83, 87, 88 | |
G7 | 08 64 72 91 |
9: 91, 91, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 20/02 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57406 | 0: 00, 05, 06 | |
G1 | 1: 5,6,8,9 | ||
G2 | 37216 24939 |
2: 21, 22 | |
Ba | 30032 78750 31430 |
3: 0,1,2,9,9 | |
4: 41 | |||
Tư | 7939 8580 7131 0783 |
5: 50, 56, 58 | |
G5 | 0866 9656 7260 |
6: 60, 66, 68 | |
7: 73, 78, 79 | |||
G6 | 592 419 079 |
8: 80, 83 | |
G7 | 68 18 78 00 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 19/02 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02 | ||
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 93219 56742 |
2: 0,4,4,4 | |
Ba | 13459 21260 02582 |
3: 31 | |
4: 40, 42, 44 | |||
Tư | 1440 1020 4024 9170 |
5: 3,4,7,8,9,9,9 | |
G5 | 0057 6215 3858 |
6: 60, 64, 66 | |
7: 70 | |||
G6 | 554 331 982 |
8: 82, 82, 85 | |
G7 | 64 85 24 66 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 18/02 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 07, 09 | ||
G1 | 64007 |
1: 10, 14, 18 | |
G2 | 94691 49556 |
2: 24, 28, 29 | |
Ba | 47851 91743 87428 |
3: 32 | |
4: 43, 45, 49 | |||
Tư | 0270 5179 3109 4524 |
5: 0,1,6,6 | |
G5 | 3849 9190 0418 |
6: 62, 64 | |
7: 70, 79 | |||
G6 | 093 429 132 |
8: 88 | |
G7 | 56 97 14 64 |
9: 0,1,3,7,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |