XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/4/2019
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/4/2019
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,1,2,4,5,7,8 | ||
G1 | 50212 |
1: 0,2,2,3,8 | |
G2 | 47393 84348 |
2: 20, 20, 24 | |
Ba | 85287 30320 18820 |
3: 34, 36 | |
4: 45, 48 | |||
Tư | 6113 8501 2218 6085 |
5: 56, 59 | |
G5 | 0307 5105 9710 |
6: 62 | |
7: 72, 73 | |||
G6 | 602 745 424 |
8: 85, 87 | |
G7 | 12 01 04 56 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/4/2019
An Giang ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 805535 | 0: | |
G1 | 72610 |
1: 10, 11 | |
G2 | 2: 21, 24 | ||
Ba | 61621 96065 |
3: 35 | |
Tư | 20046 85456 20864 |
4: 45, 46 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 6: 0,4,4,5,5 | ||
G6 | 9164 1174 9377 |
7: 74, 77 | |
G7 | 911 |
8: | |
G8 | 9: 97, 98 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 758459 | 0: 01, 07 | |
G1 | 75607 |
1: 12 | |
G2 | 07973 |
2: 20, 23 | |
Ba | 09767 02067 |
3: 33, 38 | |
Tư | 78279 28220 66444 |
4: 44 | |
5: 58, 59 | |||
G5 | 6: 7,7,7,9 | ||
G6 | 9723 1569 9238 |
7: 73, 75, 79 | |
G7 | 301 |
8: 88 | |
G8 | 58 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 295216 | 0: 07 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 82369 |
2: | |
Ba | 70499 91557 |
3: 32, 37 | |
Tư | 46907 38472 68891 |
4: 41, 42 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 1337 |
6: 62, 69, 69 | |
G6 | 7473 8441 6469 |
7: 72, 73 | |
G7 | 8: 81, 89 | ||
G8 | 32 | 9: 90, 91, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/4/2019
Bình Định ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 976526 | 0: 01, 01 | |
G1 | 79642 |
1: 17 | |
G2 | 16901 |
2: 21, 26 | |
Ba | 78417 02348 |
3: 33 | |
Tư | 33880 92257 29101 |
4: 1,2,2,8,9 | |
5: 54, 55, 57 | |||
G5 | 6733 |
6: | |
G6 | 8241 3176 5991 |
7: 76 | |
G7 | 754 |
8: 80, 87 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 492586 | 0: 00, 03 | |
G1 | 1: 10, 17 | ||
G2 | 38723 |
2: 23, 25 | |
Ba | 60385 76100 |
3: 30 | |
Tư | 92325 04410 33448 |
4: 44, 48, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 9217 |
6: 61 | |
G6 | 9530 7855 2003 |
7: 70 | |
G7 | 8: 81, 85, 86 | ||
G8 | 97 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 445010 | 0: 01, 06, 09 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 23, 29 | ||
Ba | 62796 99123 |
3: 30, 36 | |
Tư | 14629 26209 60755 |
4: 44 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61, 67, 68 | ||
G6 | 0673 8761 4501 |
7: 73 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 92 | 9: 92, 96, 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-4-2019
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/4/2019, kqxs ngày 11/4, kq xổ số kiến thiết ngày 11-4-2019, kqxs kiến thiết 11-4
XS 11/4/2019, kqxs 11-4-2019, XSKT 11/4, XS 11 tháng 4
Ket qua xo so 11/4/2019, kqxs ngay 11/4, kq xo so kien thiet ngay 11-4-2019, xo so 11-4, KQXS ngay 11 thang 4 nam 2019
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/4/2019, kqxs ngày 11/4, kq xổ số kiến thiết ngày 11-4-2019, kqxs kiến thiết 11-4
XS 11/4/2019, kqxs 11-4-2019, XSKT 11/4, XS 11 tháng 4
Ket qua xo so 11/4/2019, kqxs ngay 11/4, kq xo so kien thiet ngay 11-4-2019, xo so 11-4, KQXS ngay 11 thang 4 nam 2019
Copyright (C) kqxs.me 2014