- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tây Ninh 30 ngày - XSTN 30 ngày
1. XSTN NGÀY 18/04 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 09 | ||
G1 | 59420 |
1: 16 | |
G2 | 2: 20, 21, 24 | ||
Ba | 57263 99978 |
3: 31, 32 | |
Tư | 94284 82524 78289 |
4: 48 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 2116 |
6: 63 | |
G6 | 9531 9509 5632 |
7: 78 | |
G7 | 988 |
8: 4,8,8,9 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
2. XSTN NGÀY 11/04 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 281284 | 0: 00, 07 | |
G1 | 1: 5,6,7,7 | ||
G2 | 38917 |
2: 28 | |
Ba | 78394 52178 |
3: 30, 36 | |
Tư | 87166 66017 76128 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 9415 |
6: 61, 66 | |
G6 | 8907 2361 3430 |
7: 73, 77, 78 | |
G7 | 673 |
8: 84 | |
G8 | 41 | 9: 94, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
3. XSTN NGÀY 04/04 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 04/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 93653 |
1: 12, 15, 17 | |
G2 | 2: 20, 29 | ||
Ba | 04512 21592 |
3: 34 | |
Tư | 86420 45945 09929 |
4: 42, 45 | |
5: 1,1,3,5 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 6342 9634 1151 |
7: 78 | |
G7 | 055 |
8: | |
G8 | 9: 92, 92, 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
4. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 28/03/2024
Tây Ninh ngày 28/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 053642 | 0: 2,3,6,7 | |
G1 | 1: 13, 16 | ||
G2 | 16307 |
2: | |
Ba | 22784 48813 |
3: 31, 32 | |
Tư | 57283 46346 73632 |
4: 42, 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 1802 |
6: 68 | |
G6 | 1968 3503 6916 |
7: 78, 78 | |
G7 | 431 |
8: 1,2,3,4 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
5. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 21/03/2024
Tây Ninh ngày 21/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 921610 | 0: 00, 08 | |
G1 | 64826 |
1: 10 | |
G2 | 2: 21, 26, 28 | ||
Ba | 25608 33661 |
3: 32, 33 | |
Tư | 23988 62791 88042 |
4: 42, 47 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 4800 1047 2833 |
7: | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: 91, 91, 96 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
6. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 14/03/2024
Tây Ninh ngày 14/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 248108 | 0: 08 | |
G1 | 36652 |
1: 0,3,7,7,7 | |
G2 | 10034 |
2: 23 | |
Ba | 43187 79281 |
3: 34 | |
Tư | 94584 10343 50280 |
4: 42, 43 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5686 9413 9280 |
7: | |
G7 | 8: 0,0,1,2,4,6,7 | ||
G8 | 17 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
7. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 07/03/2024
Tây Ninh ngày 07/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 39532 |
1: 11, 14, 18 | |
G2 | 98768 |
2: 25 | |
Ba | 82508 45496 |
3: 2,5,7,8 | |
Tư | 30479 60935 02769 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 3686 |
6: 67, 68, 69 | |
G6 | 3518 7467 1938 |
7: 79 | |
G7 | 757 |
8: 86 | |
G8 | 91 | 9: 91, 96, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
8. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 29/02/2024
Tây Ninh ngày 29/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 241898 | 0: 09 | |
G1 | 33253 |
1: 15, 15 | |
G2 | 51115 |
2: 24 | |
Ba | 78446 89439 |
3: 30, 39, 39 | |
Tư | 52297 32015 47224 |
4: 46, 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5209 5330 3584 |
7: 76 | |
G7 | 139 |
8: 84, 89 | |
G8 | 46 | 9: 0,1,7,8,8 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
9. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 22/02/2024
Tây Ninh ngày 22/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 962539 | 0: | |
G1 | 31450 |
1: | |
G2 | 74738 |
2: 23, 25, 29 | |
Ba | 02023 28134 |
3: 4,4,8,9 | |
Tư | 72156 18634 00553 |
4: 41, 43, 49 | |
5: 50, 53, 56 | |||
G5 | 6925 |
6: 68 | |
G6 | 1243 6241 9479 |
7: 79 | |
G7 | 791 |
8: 89 | |
G8 | 68 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
10. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 15/02/2024
Tây Ninh ngày 15/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 186526 | 0: 01, 05, 08 | |
G1 | 98030 |
1: 17 | |
G2 | 21157 |
2: 25, 26 | |
Ba | 14782 95662 |
3: 30, 31, 36 | |
Tư | 97431 05985 16763 |
4: | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 7553 |
6: 62, 63, 63 | |
G6 | 3525 0601 0736 |
7: 72, 74 | |
G7 | 874 |
8: 82, 85 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
11. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 08/02/2024
Tây Ninh ngày 08/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05, 09 | ||
G1 | 60905 |
1: 11, 12 | |
G2 | 13160 |
2: 23, 29, 29 | |
Ba | 44547 67309 |
3: | |
Tư | 96194 90523 88229 |
4: 40, 41, 47 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 60, 60 | ||
G6 | 8240 3877 3750 |
7: 76, 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 94, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
12. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 01/02/2024
Tây Ninh ngày 01/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 09 | ||
G1 | 15970 |
1: 10, 12, 13 | |
G2 | 63253 |
2: 24, 27 | |
Ba | 70709 79465 |
3: 37 | |
Tư | 97095 21524 98958 |
4: | |
5: 53, 58, 59 | |||
G5 | 4487 |
6: 65 | |
G6 | 4084 3837 2270 |
7: 70, 70 | |
G7 | 8: 80, 84, 87 | ||
G8 | 13 | 9: 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
13. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 25/01/2024
Tây Ninh ngày 25/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 742678 | 0: 08 | |
G1 | 97154 |
1: 13, 17 | |
G2 | 48784 |
2: 1,3,4,5 | |
Ba | 77492 30130 |
3: 30, 38 | |
Tư | 20488 98545 97417 |
4: 45, 48 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 7013 |
6: | |
G6 | 0008 5473 3659 |
7: 73, 78 | |
G7 | 823 |
8: 84, 88 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
14. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 18/01/2024
Tây Ninh ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 993362 | 0: | |
G1 | 1: | ||
G2 | 80096 |
2: 0,0,0,4,4,5,8 | |
Ba | 22761 29644 |
3: 30, 36, 38 | |
Tư | 74069 40125 92730 |
4: 44, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 8828 |
6: 61, 62, 69 | |
G6 | 1520 5950 1920 |
7: 74 | |
G7 | 724 |
8: | |
G8 | 49 | 9: 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
15. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 11/01/2024
Tây Ninh ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 934958 | 0: | |
G1 | 44488 |
1: 11, 14 | |
G2 | 31721 |
2: 21 | |
Ba | 14794 47156 |
3: 31, 38, 39 | |
Tư | 66085 13231 69497 |
4: 47 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 64, 65 | ||
G6 | 1911 1965 1314 |
7: | |
G7 | 8: 85, 88 | ||
G8 | 64 | 9: 4,4,4,7,7 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
16. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 04/01/2024
Tây Ninh ngày 04/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05 | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 21661 |
2: 29 | |
Ba | 18773 69133 |
3: 0,1,1,3,3,5,9 | |
Tư | 89133 02529 26804 |
4: 40, 40, 42 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 62 | ||
G6 | 9139 9205 4740 |
7: 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 31 | 9: 91 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
17. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 28/12/2023
Tây Ninh ngày 28/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 090154 | 0: 06 | |
G1 | 01673 |
1: | |
G2 | 06706 |
2: 27 | |
Ba | 01648 32727 |
3: | |
Tư | 28991 56049 07763 |
4: 3,6,8,9 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 6: 0,1,3,8 | ||
G6 | 0543 5552 9080 |
7: 73, 75 | |
G7 | 260 |
8: 80 | |
G8 | 68 | 9: 90, 91, 94 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
18. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 21/12/2023
Tây Ninh ngày 21/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 462487 | 0: 02 | |
G1 | 56615 |
1: 14, 15, 15 | |
G2 | 43592 |
2: 22, 27 | |
Ba | 37669 30522 |
3: 31 | |
Tư | 88327 05602 96296 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 6: 66, 68, 69 | ||
G6 | 3131 8115 6566 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 472 |
8: 81, 87 | |
G8 | 14 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
19. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 14/12/2023
Tây Ninh ngày 14/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 337451 | 0: 01, 09 | |
G1 | 72290 |
1: 11 | |
G2 | 65791 |
2: 20, 26 | |
Ba | 92348 99445 |
3: 30 | |
Tư | 27211 19540 64909 |
4: 0,2,5,8 | |
5: 0,1,5,7 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4557 7555 6750 |
7: | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 62 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
20. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 07/12/2023
Tây Ninh ngày 07/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 066425 | 0: 06, 08, 08 | |
G1 | 19108 |
1: 10 | |
G2 | 69154 |
2: 25, 25 | |
Ba | 69532 89787 |
3: 32, 37 | |
Tư | 71554 73090 02980 |
4: | |
5: 0,4,4,7 | |||
G5 | 5699 |
6: | |
G6 | 7850 1337 1510 |
7: | |
G7 | 8: 0,7,8,9 | ||
G8 | 08 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
21. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 30/11/2023
Tây Ninh ngày 30/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 173171 | 0: | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 31075 |
2: 22, 22 | |
Ba | 46732 62038 |
3: 2,4,7,8 | |
Tư | 65922 64064 50495 |
4: 47, 47 | |
5: | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 5376 0270 2772 |
7: 0,1,2,5,6,6 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
22. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 23/11/2023
Tây Ninh ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 023632 | 0: | |
G1 | 1: 1,4,5,9 | ||
G2 | 38569 |
2: 21 | |
Ba | 14094 28644 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 82421 98670 07614 |
4: 44, 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 4711 |
6: 69 | |
G6 | 6852 8430 8180 |
7: 70, 72 | |
G7 | 349 |
8: 80 | |
G8 | 9: 92, 94, 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
23. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 16/11/2023
Tây Ninh ngày 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 429638 | 0: | |
G1 | 72056 |
1: 11, 11, 14 | |
G2 | 95488 |
2: | |
Ba | 55388 46257 |
3: 30, 31, 38 | |
Tư | 49666 56531 58811 |
4: | |
5: 50, 56, 57 | |||
G5 | 8911 |
6: 65, 66, 66 | |
G6 | 7081 5914 5950 |
7: 73 | |
G7 | 665 |
8: 1,1,7,8,8 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
24. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/11/2023
Tây Ninh ngày 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,6,6,9 | ||
G1 | 83203 |
1: 15 | |
G2 | 61985 |
2: 20, 26, 29 | |
Ba | 35852 88951 |
3: 37, 38 | |
Tư | 67767 58881 24695 |
4: | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 7029 3220 4706 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81, 85 | ||
G8 | 37 | 9: 92, 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
25. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 02/11/2023
Tây Ninh ngày 02/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 406603 | 0: 2,3,4,9,9 | |
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 29891 |
2: | |
Ba | 15162 51764 |
3: 30 | |
Tư | 57909 55041 40341 |
4: 41, 41, 46 | |
5: 56 | |||
G5 | 2146 |
6: 62, 64, 69 | |
G6 | 1430 1318 8002 |
7: 75 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
26. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 26/10/2023
Tây Ninh ngày 26/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 016976 | 0: | |
G1 | 22831 |
1: 11, 13 | |
G2 | 62932 |
2: | |
Ba | 09836 64657 |
3: 31, 32, 36 | |
Tư | 31397 74247 52868 |
4: 46, 47 | |
5: 57, 58, 59 | |||
G5 | 6959 |
6: 68 | |
G6 | 1597 2158 5096 |
7: 76 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 13 | 9: 2,6,6,7,7 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
27. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 19/10/2023
Tây Ninh ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 47297 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 98550 13978 |
3: 32, 39 | |
Tư | 10171 07232 30944 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 1223 |
6: 62 | |
G6 | 8180 9214 0096 |
7: 1,3,5,8,9 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 9: 96, 97 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |