- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 21/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 21331 | 0: 07, 09 | |
G1 | 54409 |
1: 19, 19 | |
G2 | 06619 35655 |
2: 24, 24, 25 | |
Ba | 75287 68137 56058 |
3: 31, 37 | |
4: 40, 44, 49 | |||
Tư | 9658 2580 7860 6652 |
5: 2,2,5,8,8,9 | |
G5 | 7769 5852 9649 |
6: 60, 66, 69 | |
7: 78, 79 | |||
G6 | 924 125 959 |
8: 80, 84, 87 | |
G7 | 78 07 44 66 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 20/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60545 | 0: 00, 02, 05 | |
G1 | 1: 11, 15 | ||
G2 | 55911 27740 |
2: 28 | |
Ba | 12215 57381 44280 |
3: 3,6,7,8 | |
4: 0,1,5,8 | |||
Tư | 3600 0336 3138 0575 |
5: 55 | |
G5 | 9728 4755 8161 |
6: 1,1,7,8 | |
7: 70, 70, 75 | |||
G6 | 070 167 361 |
8: 80, 81, 81 | |
G7 | 68 37 41 91 |
9: 91, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 19/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23677 | 0: 01, 03 | |
G1 | 1: 13, 16, 19 | ||
G2 | 88201 31483 |
2: 0,1,2,7 | |
Ba | 31721 22939 19393 |
3: 33, 38, 39 | |
4: 46, 48, 48 | |||
Tư | 6750 4933 2122 0719 |
5: 0,2,5,6 | |
G5 | 8448 8313 5584 |
6: 67 | |
7: 77 | |||
G6 | 248 646 116 |
8: 80, 83, 84 | |
G7 | 67 96 55 52 |
9: 93, 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 18/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92549 | 0: 2,4,5,8 | |
G1 | 96884 |
1: 13, 17 | |
G2 | 06158 89877 |
2: 0,1,3,5 | |
Ba | 24305 53638 12286 |
3: 35, 38, 38 | |
4: 41, 49, 49 | |||
Tư | 8202 1717 2304 7338 |
5: 53, 58, 59 | |
G5 | 0149 9697 0008 |
6: 69 | |
7: 77, 78 | |||
G6 | 494 321 078 |
8: 84, 86 | |
G7 | 59 13 69 23 |
9: 94, 95, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 17/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,2,8 | ||
G1 | 1: 11, 12, 16 | ||
G2 | 65216 77011 |
2: 25 | |
Ba | 19594 34767 57701 |
3: 36 | |
4: 43 | |||
Tư | 8664 4091 1436 8925 |
5: 51 | |
G5 | 5408 7165 1651 |
6: 2,3,4,4,5,6,7 | |
7: 70, 74 | |||
G6 | 002 600 566 |
8: 80, 87 | |
G7 | 43 98 97 87 |
9: 1,4,5,7,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 16/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12046 | 0: 00, 08, 08 | |
G1 | 58127 |
1: 15, 16 | |
G2 | 13716 13938 |
2: 24, 25, 27 | |
Ba | 97864 15467 16200 |
3: 2,4,7,8 | |
4: 1,6,8,9 | |||
Tư | 4741 9668 7808 4797 |
5: | |
G5 | 5608 8792 4534 |
6: 0,1,4,7,8,8 | |
7: 71, 76 | |||
G6 | 968 825 724 |
8: 85 | |
G7 | 15 76 85 71 |
9: 92, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 15/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68285 | 0: 0,3,3,5 | |
G1 | 63497 |
1: 13, 14, 16 | |
G2 | 51148 40526 |
2: 2,6,8,8,9 | |
Ba | 21460 45322 08942 |
3: 31, 33 | |
4: 2,3,7,8,8 | |||
Tư | 9743 9831 2616 0548 |
5: 58 | |
G5 | 0880 6314 8728 |
6: 60 | |
7: 77 | |||
G6 | 300 505 685 |
8: 80, 85, 85 | |
G7 | 13 33 47 58 |
9: 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |