- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 26/04 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57620 | 0: 02 | |
G1 | 82135 |
1: 0,2,8,9 | |
G2 | 88910 47085 |
2: 20 | |
Ba | 31718 65482 84174 |
3: 30, 35, 37 | |
4: 49 | |||
Tư | 6912 2359 7064 9067 |
5: 51, 57, 59 | |
G5 | 0230 3557 4878 |
6: 60, 64, 67 | |
7: 4,7,7,7,8,9 | |||
G6 | 551 477 460 |
8: 82, 85 | |
G7 | 19 93 77 37 |
9: 92, 92, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 25/04 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 08 | ||
G1 | 90713 |
1: 13 | |
G2 | 48830 35403 |
2: 22, 23 | |
Ba | 24376 63350 49922 |
3: 30, 30, 36 | |
4: | |||
Tư | 0777 9136 6698 2988 |
5: 50, 57 | |
G5 | 7581 7323 4178 |
6: 0,2,2,4,5 | |
7: 1,6,7,7,8 | |||
G6 | 095 465 777 |
8: 81, 88 | |
G7 | 08 62 71 60 |
9: 0,4,5,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 24/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69952 | 0: 01 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 74557 28269 |
2: 2,4,6,8 | |
Ba | 17544 31458 29961 |
3: | |
4: 41, 44, 47 | |||
Tư | 6441 9828 9610 1054 |
5: 0,2,3,4,4,7,8 | |
G5 | 3082 9422 4364 |
6: 0,0,1,4,5,7,9 | |
7: | |||
G6 | 382 567 101 |
8: 82, 82, 82 | |
G7 | 82 60 50 47 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 23/04 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,6,7,8 | ||
G1 | 1: 5,6,6,7,8 | ||
G2 | 84568 79326 |
2: 22, 26, 28 | |
Ba | 60597 77441 98277 |
3: 33, 38 | |
4: 41 | |||
Tư | 5890 9394 6338 8901 |
5: 52 | |
G5 | 4916 9771 1007 |
6: 66, 68 | |
7: 71, 77 | |||
G6 | 815 466 192 |
8: 81 | |
G7 | 33 16 08 17 |
9: 0,1,2,2,4,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 22/04 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06, 08 | ||
G1 | 29914 |
1: 14 | |
G2 | 83400 68369 |
2: 1,2,3,5 | |
Ba | 96522 74106 84523 |
3: 31, 36, 37 | |
4: 43 | |||
Tư | 7662 3493 5151 9395 |
5: 51, 53, 56 | |
G5 | 6856 6643 1321 |
6: 2,3,9,9 | |
7: 79 | |||
G6 | 369 495 636 |
8: 82, 84, 85 | |
G7 | 82 93 79 37 |
9: 3,3,5,5 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 21/04 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 09 | ||
G1 | 1: 11, 15 | ||
G2 | 47577 69280 |
2: 22, 25, 26 | |
Ba | 98092 25825 81059 |
3: 0,2,6,9 | |
4: 43 | |||
Tư | 5543 1384 6975 5836 |
5: 59, 59 | |
G5 | 2326 4322 0703 |
6: 62 | |
7: 0,1,5,7 | |||
G6 | 191 392 571 |
8: 0,0,4,6 | |
G7 | 11 59 91 39 |
9: 1,1,2,2 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 20/04 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 29822 |
1: 17 | |
G2 | 24933 27395 |
2: 0,2,2,9 | |
Ba | 63254 65829 39579 |
3: 33, 33 | |
4: 48 | |||
Tư | 9186 1763 9385 1320 |
5: 51, 54, 57 | |
G5 | 5451 3289 0892 |
6: 60, 63, 63 | |
7: 79, 79 | |||
G6 | 899 689 390 |
8: 5,6,9,9 | |
G7 | 05 60 99 33 |
9: 0,0,2,5,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |