- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 18/03 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,6,8,8 | ||
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 42978 47997 |
2: 3,3,3,4,5,7,9,9 | |
Ba | 12779 25923 66649 |
3: | |
4: 47, 49 | |||
Tư | 4813 1627 6276 4906 |
5: 53 | |
G5 | 6495 7729 2690 |
6: 62, 63 | |
7: 76, 78, 79 | |||
G6 | 902 463 762 |
8: 82, 89 | |
G7 | 82 29 25 53 |
9: 90, 95, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 17/03 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,2,5,7,9 | ||
G1 | 50264 |
1: 11 | |
G2 | 05861 93264 |
2: 0,3,5,9 | |
Ba | 27209 38005 89679 |
3: 30, 30, 39 | |
4: | |||
Tư | 4711 8630 7059 6601 |
5: 0,2,4,7,9 | |
G5 | 8554 0583 0657 |
6: 61, 64, 64 | |
7: 79 | |||
G6 | 639 625 190 |
8: 83, 83 | |
G7 | 02 50 20 30 |
9: 90, 94, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 16/03 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 09 | ||
G1 | 42692 |
1: 13, 15, 19 | |
G2 | 26834 13884 |
2: 0,5,6,6,7 | |
Ba | 41197 48183 30209 |
3: 34 | |
4: 42, 46, 49 | |||
Tư | 6327 7526 8813 8004 |
5: 50, 58 | |
G5 | 0083 3362 9225 |
6: 62, 67 | |
7: 0,4,7,9 | |||
G6 | 970 842 546 |
8: 83, 83, 84 | |
G7 | 49 58 26 20 |
9: 92, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 15/03 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12334 | 0: 00, 02, 09 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 94341 78676 |
2: 25, 26 | |
Ba | 86372 36161 53081 |
3: 2,4,5,9 | |
4: 41, 49 | |||
Tư | 9449 7299 9594 3832 |
5: 1,4,7,9 | |
G5 | 0035 6600 7679 |
6: 61, 66 | |
7: 72, 76, 79 | |||
G6 | 784 939 809 |
8: 1,4,5,5 | |
G7 | 91 02 59 66 |
9: 91, 94, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 14/03 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69169 | 0: 2,3,3,7,9 | |
G1 | 64118 |
1: 1,4,4,8 | |
G2 | 47084 42711 |
2: 27, 28 | |
Ba | 63859 14728 77445 |
3: 30 | |
4: 42, 45, 49 | |||
Tư | 9407 4489 0999 1759 |
5: 57, 59, 59 | |
G5 | 4014 9727 1414 |
6: 64, 69 | |
7: 72 | |||
G6 | 630 802 403 |
8: 84, 89 | |
G7 | 03 64 94 72 |
9: 4,4,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 13/03 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91753 | 0: 03 | |
G1 | 1: 15, 17 | ||
G2 | 90984 68978 |
2: 28 | |
Ba | 89663 79417 27577 |
3: 31, 34 | |
4: 43, 49 | |||
Tư | 7980 7928 8166 1878 |
5: 0,3,3,4 | |
G5 | 7965 9154 7803 |
6: 0,0,3,5,6 | |
7: 2,4,7,8,8,9,9 | |||
G6 | 472 053 360 |
8: 80, 84 | |
G7 | 43 74 60 49 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 12/03 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 00212 | 0: 01, 02, 02 | |
G1 | 02044 |
1: 10, 12, 19 | |
G2 | 54494 32692 |
2: 25 | |
Ba | 37525 42210 18702 |
3: 34 | |
4: 44, 49 | |||
Tư | 3464 3362 1268 3795 |
5: 51, 56 | |
G5 | 6389 7534 7475 |
6: 2,4,4,8 | |
7: 75, 76, 78 | |||
G6 | 593 102 749 |
8: 89 | |
G7 | 76 92 64 78 |
9: 1,2,2,3,4,5,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |