XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 06/11 (Thứ Năm)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 02902 | 0: 1,2,6,6,8 | |
| G1 | 42067 |
1: 13, 13, 19 | |
| G2 | 80088 48835 |
2: 22, 27 | |
| Ba | 33038 53076 03722 |
3: 35, 38 | |
| 4: 42, 45, 49 | |||
| Tư | 3871 8299 8180 1308 |
5: 53 | |
| G5 | 9027 4142 3706 |
6: 67, 68 | |
| 7: 71, 76 | |||
| G6 | 399 413 853 |
8: 0,5,8,8,9 | |
| G7 | 45 19 89 01 |
9: 99, 99 | |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 05/11 (Thứ Tư)
| XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 40843 | 0: 04, 09 | |
| G1 | 93151 |
1: 14, 14 | |
| G2 | 89114 12180 |
2: 2,2,3,3,4,6,9 | |
| Ba | 91030 86254 67798 |
3: 30, 39 | |
| 4: 43 | |||
| Tư | 7139 4195 5773 0526 |
5: 51, 54 | |
| G5 | 4623 9474 9578 |
6: 64 | |
| 7: 1,3,4,8 | |||
| G6 | 022 696 571 |
8: 80, 83 | |
| G7 | 23 64 90 09 |
9: 0,5,6,8 | |
| Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 04/11 (Thứ Ba)
| XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 04 | ||
| G1 | 1: 12, 13, 15 | ||
| G2 | 60326 89333 |
2: 0,0,5,6 | |
| Ba | 19942 33091 19620 |
3: 33, 36, 39 | |
| 4: 42, 47 | |||
| Tư | 3112 6791 1086 6080 |
5: | |
| G5 | 8615 4691 6766 |
6: 62, 63, 66 | |
| 7: 77, 78 | |||
| G6 | 213 547 104 |
8: 0,6,6,8 | |
| G7 | 36 90 77 25 |
9: 0,1,1,1,3 | |
| Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 03/11 (Thứ Hai)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 47395 | 0: 02 | |
| G1 | 07247 |
1: 18 | |
| G2 | 34023 18153 |
2: 22, 23, 27 | |
| Ba | 35882 65866 48022 |
3: 30, 34, 35 | |
| 4: 44, 47, 49 | |||
| Tư | 0370 2760 2834 9471 |
5: 53, 53 | |
| G5 | 8949 5035 0464 |
6: 0,1,2,3,4,4,6 | |
| 7: 70, 71 | |||
| G6 | 562 663 330 |
8: 82, 88 | |
| G7 | 90 53 88 61 |
9: 90, 94, 95 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 02/11 (Chủ Nhật)
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 06 | ||
| G1 | 1: 1,1,3,6 | ||
| G2 | 87931 87313 |
2: 21, 21, 22 | |
| Ba | 53221 54786 52122 |
3: 1,2,9,9 | |
| 4: 42, 49 | |||
| Tư | 3972 1521 3911 1549 |
5: 58 | |
| G5 | 8669 7169 9806 |
6: 2,7,9,9 | |
| 7: 2,5,5,7 | |||
| G6 | 111 332 742 |
8: 80, 84, 86 | |
| G7 | 39 75 62 92 |
9: 92 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 01/11 (Thứ Bảy)
| XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 58792 | 0: 04 | |
| G1 | 1: 12, 16, 19 | ||
| G2 | 51304 43356 |
2: 1,5,6,6 | |
| Ba | 28584 39725 93626 |
3: 35 | |
| 4: 43, 46, 48 | |||
| Tư | 4174 9361 5961 5243 |
5: 53, 56, 57 | |
| G5 | 2312 4735 9171 |
6: 1,1,1,2,4 | |
| 7: 71, 72, 74 | |||
| G6 | 448 819 926 |
8: 82, 84, 86 | |
| G7 | 46 82 21 62 |
9: 92 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 31/10 (Thứ Sáu)
| XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 01, 08 | ||
| G1 | 14908 |
1: 3,4,6,8 | |
| G2 | 13579 78136 |
2: 21 | |
| Ba | 30699 33121 92574 |
3: 33, 34, 36 | |
| 4: 1,2,6,9 | |||
| Tư | 4779 2949 2184 7579 |
5: | |
| G5 | 0318 3542 9696 |
6: 64, 69 | |
| 7: 4,5,7,9,9,9 | |||
| G6 | 241 277 775 |
8: 80, 84, 87 | |
| G7 | 14 80 87 13 |
9: 96, 99 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
| Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
|---|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
| Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
| Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
| Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
| Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
| Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |