XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 02/10 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34147 | 0: 03, 09 | |
G1 | 51103 |
1: 11, 16, 17 | |
G2 | 49544 86481 |
2: 23, 26, 27 | |
Ba | 90811 51516 19617 |
3: 34 | |
4: 2,4,4,7 | |||
Tư | 4987 9659 9876 6027 |
5: 50, 53, 59 | |
G5 | 8790 8150 8709 |
6: 67 | |
7: 2,6,8,9 | |||
G6 | 967 679 796 |
8: 81, 87, 89 | |
G7 | 72 26 44 42 |
9: 90, 94, 96 | |
Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 01/10 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 05683 | 0: 1,6,7,8 | |
G1 | 38747 |
1: 11, 16 | |
G2 | 39877 22237 |
2: 22 | |
Ba | 18199 52453 19239 |
3: 37, 39 | |
4: 43, 44, 47 | |||
Tư | 1501 7869 5195 6511 |
5: 3,4,6,6 | |
G5 | 5556 0322 9662 |
6: 62, 69 | |
7: 74, 77, 79 | |||
G6 | 480 907 816 |
8: 0,0,3,5 | |
G7 | 08 56 80 54 |
9: 95, 99 | |
Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 30/09 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,4,7 | ||
G1 | 16126 |
1: 12 | |
G2 | 38769 52002 |
2: 3,6,6,8 | |
Ba | 75074 24263 73852 |
3: 4,5,6,8,8 | |
4: 40, 48 | |||
Tư | 9404 0848 1340 2638 |
5: 52, 52 | |
G5 | 9487 8534 2807 |
6: 0,2,3,9 | |
7: 70, 72, 74 | |||
G6 | 035 512 987 |
8: 87, 87 | |
G7 | 72 70 60 23 |
9: | |
Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 29/09 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40750 | 0: 04, 05, 08 | |
G1 | 61108 |
1: 18 | |
G2 | 69358 90154 |
2: 25 | |
Ba | 01848 41575 52069 |
3: 31, 35, 39 | |
4: 44, 48 | |||
Tư | 5325 4890 0644 8286 |
5: 0,2,4,8 | |
G5 | 1767 2599 3392 |
6: 0,3,7,9 | |
7: 5,5,7,7 | |||
G6 | 675 677 660 |
8: 85, 86 | |
G7 | 18 39 85 05 |
9: 90, 92, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 28/09 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37606 | 0: 02, 03, 06 | |
G1 | 00431 |
1: 0,6,8,9 | |
G2 | 14719 82174 |
2: 5,7,7,9 | |
Ba | 30950 51269 19416 |
3: 1,3,4,9 | |
4: | |||
Tư | 3591 3139 3351 3890 |
5: 50, 51, 56 | |
G5 | 9934 5989 9429 |
6: 69 | |
7: 74 | |||
G6 | 027 288 425 |
8: 82, 88, 89 | |
G7 | 90 56 33 18 |
9: 0,0,1,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 27/09 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92519 | 0: 03, 04 | |
G1 | 15736 |
1: 12, 15, 19 | |
G2 | 30092 27079 |
2: 20, 23, 23 | |
Ba | 93336 66831 48268 |
3: 0,1,1,6,6 | |
4: | |||
Tư | 7020 7912 4723 2659 |
5: 56, 59 | |
G5 | 9304 0484 0603 |
6: 68, 68, 69 | |
7: 71, 79 | |||
G6 | 282 687 031 |
8: 82, 84, 87 | |
G7 | 68 93 30 56 |
9: 1,2,2,3 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 26/09 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43223 | 0: | |
G1 | 06370 |
1: 18 | |
G2 | 07755 39198 |
2: 21, 23, 26 | |
Ba | 65462 42631 02891 |
3: 1,4,5,6,8 | |
4: 41, 49 | |||
Tư | 6277 1038 1364 3271 |
5: 55 | |
G5 | 2987 3034 8336 |
6: 2,2,4,7 | |
7: 70, 71, 77 | |||
G6 | 287 186 349 |
8: 6,7,7,7 | |
G7 | 62 87 95 18 |
9: 1,5,6,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |