- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 03/12 (Thứ Tư)
| XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 02 | ||
| G1 | 68312 |
1: 2,6,7,8 | |
| G2 | 00569 28566 |
2: 4,4,7,9 | |
| Ba | 04038 66560 35264 |
3: 2,5,7,8,8 | |
| 4: 1,1,2,4,7 | |||
| Tư | 8002 0527 5347 0216 |
5: 52, 54 | |
| G5 | 0752 9141 3429 |
6: 0,4,4,6,9 | |
| 7: | |||
| G6 | 454 637 093 |
8: | |
| G7 | 17 44 35 24 |
9: 93 | |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 02/12 (Thứ Ba)
| XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 90986 | 0: 06, 09 | |
| G1 | 54175 |
1: 11, 14, 19 | |
| G2 | 69860 14772 |
2: 4,5,8,8 | |
| Ba | 66273 13571 43151 |
3: 32, 39 | |
| 4: 44 | |||
| Tư | 5191 0128 2414 9885 |
5: 51, 51 | |
| G5 | 2970 0751 9928 |
6: 60, 61 | |
| 7: 0,1,2,3,5 | |||
| G6 | 611 124 619 |
8: 1,3,5,6,7 | |
| G7 | 61 83 39 81 |
9: 91 | |
| Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 01/12 (Thứ Hai)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 13312 | 0: 06 | |
| G1 | 07492 |
1: 2,4,5,6 | |
| G2 | 30691 55715 |
2: 2,7,9,9 | |
| Ba | 77884 92135 46578 |
3: 35, 37 | |
| 4: 43 | |||
| Tư | 6543 5764 9127 8464 |
5: 59 | |
| G5 | 4784 3263 0491 |
6: 0,3,4,4 | |
| 7: 72, 78 | |||
| G6 | 481 960 637 |
8: 81, 84, 84 | |
| G7 | 59 16 22 92 |
9: 1,1,2,2,8 | |
| Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 30/11 (Chủ Nhật)
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 51488 | 0: 05, 06, 07 | |
| G1 | 19762 |
1: 14, 18 | |
| G2 | 88642 91647 |
2: 21, 23, 25 | |
| Ba | 30795 83749 68070 |
3: 36, 38 | |
| 4: 42, 47, 49 | |||
| Tư | 2454 8736 4638 8755 |
5: 51, 54, 55 | |
| G5 | 3106 8976 1605 |
6: 0,2,3,4 | |
| 7: 0,4,6,8 | |||
| G6 | 363 674 264 |
8: 88 | |
| G7 | 78 90 21 07 |
9: 90, 95 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 29/11 (Thứ Bảy)
| XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 03, 07, 08 | ||
| G1 | 67058 |
1: 2,4,6,8 | |
| G2 | 81224 50614 |
2: 24, 24, 25 | |
| Ba | 69143 20624 92216 |
3: 0,1,4,8,8 | |
| 4: 43, 46 | |||
| Tư | 2568 0625 6280 5472 |
5: 58 | |
| G5 | 2507 0931 2434 |
6: 68, 68 | |
| 7: 72, 76 | |||
| G6 | 938 218 112 |
8: 80, 80, 88 | |
| G7 | 38 08 46 88 |
9: 90, 90 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 28/11 (Thứ Sáu)
| XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 94834 | 0: 00, 09 | |
| G1 | 1: 10 | ||
| G2 | 10498 96800 |
2: | |
| Ba | 45709 24672 61451 |
3: 32, 34 | |
| 4: 40, 43, 46 | |||
| Tư | 1194 7292 9861 2266 |
5: 50, 51 | |
| G5 | 8666 3575 1273 |
6: 1,6,6,9 | |
| 7: 1,2,2,3,5,6 | |||
| G6 | 110 232 372 |
8: 85 | |
| G7 | 50 40 91 93 |
9: 1,2,3,3,4,8 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 27/11 (Thứ Năm)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00 | ||
| G1 | 98824 |
1: 16, 17 | |
| G2 | 44161 45542 |
2: 24, 27, 28 | |
| Ba | 90473 43894 93482 |
3: 32, 35 | |
| 4: 2,2,3,8 | |||
| Tư | 3317 6158 5982 8843 |
5: 52, 57, 58 | |
| G5 | 2965 1697 1393 |
6: 60, 61, 65 | |
| 7: 73, 74 | |||
| G6 | 560 390 957 |
8: 82, 82, 87 | |
| G7 | 16 52 74 35 |
9: 0,3,4,7 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
| Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
|---|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
| Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
| Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
| Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
| Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
| Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |