XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/1/2018
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/1/2018
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,6,7,8 | ||
G1 | 1: 11, 14, 16 | ||
G2 | 61872 45785 |
2: 20, 20, 26 | |
Ba | 71055 20120 24052 |
3: 38, 39 | |
4: 47, 49 | |||
Tư | 0120 1273 4303 6274 |
5: 52, 55 | |
G5 | 7176 9839 5585 |
6: | |
7: 2,3,4,6,7 | |||
G6 | 306 647 616 |
8: 5,5,5,6 | |
G7 | 26 07 93 86 |
9: 90, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/1/2018
An Giang ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 678619 | 0: 03, 03 | |
G1 | 1: 10, 19 | ||
G2 | 92203 |
2: 0,4,7,9 | |
Ba | 49498 58324 |
3: 30 | |
Tư | 56130 83369 74150 |
4: 42 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 5342 |
6: 61, 69 | |
G6 | 6629 7227 2110 |
7: | |
G7 | 8: 80, 86, 88 | ||
G8 | 86 | 9: 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 892087 | 0: 08 | |
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 32863 20116 |
3: 31, 33 | |
Tư | 76465 55661 20782 |
4: 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 7670 |
6: 1,3,3,3,5 | |
G6 | 6963 7946 9387 |
7: 70 | |
G7 | 8: 1,2,7,7 | ||
G8 | 31 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 534847 | 0: 05, 09 | |
G1 | 35909 |
1: 10, 10, 14 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 58444 93080 |
3: 32, 33 | |
Tư | 36533 74577 59041 |
4: 1,4,7,8 | |
5: 53 | |||
G5 | 6548 |
6: | |
G6 | 4510 3379 2610 |
7: 7,7,7,9,9 | |
G7 | 605 |
8: 80 | |
G8 | 32 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/1/2018
Bình Định ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 67891 |
1: 10, 15 | |
G2 | 74915 |
2: | |
Ba | 93585 66879 |
3: 31, 38 | |
Tư | 08938 68548 26100 |
4: 44, 46, 48 | |
5: 2,8,9,9 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5952 4885 1999 |
7: 79 | |
G7 | 8: 80, 85, 85 | ||
G8 | 31 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05 | ||
G1 | 1: 12, 14 | ||
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 83299 08933 |
3: 33, 33, 36 | |
Tư | 25095 46796 74514 |
4: 44 | |
5: 58 | |||
G5 | 9958 |
6: | |
G6 | 0333 0036 9776 |
7: 76, 76 | |
G7 | 112 |
8: 85, 88 | |
G8 | 44 | 9: 95, 96, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 188861 | 0: 04, 04 | |
G1 | 22033 |
1: 12 | |
G2 | 01637 |
2: 26 | |
Ba | 85784 01773 |
3: 33, 37 | |
Tư | 13240 62391 16304 |
4: 40 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 6878 |
6: 61, 65, 68 | |
G6 | 4550 6484 7604 |
7: 73, 78 | |
G7 | 926 |
8: 84, 84 | |
G8 | 9: 90, 91 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-1-2018
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/1/2018, kqxs ngày 11/1, kq xổ số kiến thiết ngày 11-1-2018, kqxs kiến thiết 11-1
XS 11/1/2018, kqxs 11-1-2018, XSKT 11/1, XS 11 tháng 1
Ket qua xo so 11/1/2018, kqxs ngay 11/1, kq xo so kien thiet ngay 11-1-2018, xo so 11-1, KQXS ngay 11 thang 1 nam 2018
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/1/2018, kqxs ngày 11/1, kq xổ số kiến thiết ngày 11-1-2018, kqxs kiến thiết 11-1
XS 11/1/2018, kqxs 11-1-2018, XSKT 11/1, XS 11 tháng 1
Ket qua xo so 11/1/2018, kqxs ngay 11/1, kq xo so kien thiet ngay 11-1-2018, xo so 11-1, KQXS ngay 11 thang 1 nam 2018
Copyright (C) kqxs.me 2014