- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Vũng Tàu 30 ngày - XSVT 30 ngày
1. XSVT NGÀY 23/04 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 23/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 215261 | 0: 05 | |
G1 | 1: 10, 13, 15 | ||
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 52635 91015 |
3: 35 | |
Tư | 97310 91759 56979 |
4: 0,0,2,5 | |
5: 59 | |||
G5 | 7613 |
6: 61, 67, 68 | |
G6 | 5467 0595 4574 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 89 | 9: 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
2. XSVT NGÀY 16/04 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 16/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 822377 | 0: 07, 07 | |
G1 | 16747 |
1: 12, 18 | |
G2 | 2: 20, 25 | ||
Ba | 55480 24507 |
3: | |
Tư | 89771 75420 21577 |
4: 47 | |
5: 58 | |||
G5 | 3385 |
6: 64 | |
G6 | 8207 2125 4974 |
7: 1,4,7,7,8 | |
G7 | 592 |
8: 80, 83, 85 | |
G8 | 58 | 9: 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
3. XSVT NGÀY 09/04 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 09/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04 | ||
G1 | 1: 0,1,2,8 | ||
G2 | 27448 |
2: 24, 27, 28 | |
Ba | 42554 96027 |
3: 34 | |
Tư | 12549 07518 13882 |
4: 46, 48, 49 | |
5: 54, 57, 57 | |||
G5 | 1757 |
6: 64 | |
G6 | 3346 6524 6664 |
7: | |
G7 | 734 |
8: 82 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
4. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 02/04/2024
Vũng Tàu ngày 02/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02, 06 | ||
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 05882 |
2: 1,6,6,7 | |
Ba | 47921 74287 |
3: 33 | |
Tư | 77369 66706 59980 |
4: | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 6: 66, 69 | ||
G6 | 7766 6027 9933 |
7: 71 | |
G7 | 8: 80, 82, 87 | ||
G8 | 56 | 9: 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
5. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 26/03/2024
Vũng Tàu ngày 26/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 337019 | 0: 06 | |
G1 | 1: 12, 19, 19 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 97397 71885 |
3: | |
Tư | 82199 75420 02055 |
4: 49, 49 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 8063 |
6: 63, 63 | |
G6 | 3480 7499 8112 |
7: | |
G7 | 953 |
8: 0,4,5,8 | |
G8 | 19 | 9: 97, 99, 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
6. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 19/03/2024
Vũng Tàu ngày 19/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 417347 | 0: 01, 02, 03 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 85619 |
2: 26, 27 | |
Ba | 70844 76736 |
3: 36, 36, 38 | |
Tư | 18727 40847 05451 |
4: 44, 47, 47 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 1636 |
6: 60, 60, 63 | |
G6 | 5860 3702 8738 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 01 | 9: 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
7. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 12/03/2024
Vũng Tàu ngày 12/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 161927 | 0: 01, 02, 05 | |
G1 | 94402 |
1: 17, 18 | |
G2 | 39736 |
2: 7,7,8,9 | |
Ba | 46128 22762 |
3: 36 | |
Tư | 65482 46505 20377 |
4: | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 5189 |
6: 62 | |
G6 | 6417 1659 8701 |
7: 77 | |
G7 | 127 |
8: 0,2,7,9 | |
G8 | 80 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
8. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 05/03/2024
Vũng Tàu ngày 05/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 16112 |
1: 10, 12 | |
G2 | 55510 |
2: 23, 28, 28 | |
Ba | 21192 93887 |
3: 35, 37, 38 | |
Tư | 40060 72895 03796 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4837 |
6: 60, 66, 69 | |
G6 | 9335 7491 7599 |
7: | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 95 | 9: 1,2,5,5,6,9 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
9. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 27/02/2024
Vũng Tàu ngày 27/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 04 | ||
G1 | 51439 |
1: 12 | |
G2 | 26204 |
2: 20, 29 | |
Ba | 81765 97565 |
3: 32, 38, 39 | |
Tư | 48593 89153 78512 |
4: | |
5: 50, 53, 58 | |||
G5 | 6: 65, 65 | ||
G6 | 8999 8338 4750 |
7: | |
G7 | 8: 84, 88 | ||
G8 | 32 | 9: 91, 93, 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
10. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 20/02/2024
Vũng Tàu ngày 20/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 043811 | 0: | |
G1 | 84439 |
1: 11, 13, 17 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 00475 69680 |
3: 36, 36, 39 | |
Tư | 34936 88822 33940 |
4: 40, 42 | |
5: 0,0,1,2 | |||
G5 | 6350 |
6: | |
G6 | 4236 8770 8850 |
7: 70, 75 | |
G7 | 152 |
8: 80, 83 | |
G8 | 83 | 9: 96 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
11. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 13/02/2024
Vũng Tàu ngày 13/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04, 05 | ||
G1 | 75353 |
1: 14, 15 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 63072 51741 |
3: 31, 35, 38 | |
Tư | 62715 85538 96128 |
4: 41 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4298 3314 8782 |
7: 72 | |
G7 | 8: 82, 83, 87 | ||
G8 | 35 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
12. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 06/02/2024
Vũng Tàu ngày 06/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09, 09 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 07123 |
2: 2,3,3,4,7 | |
Ba | 69809 82524 |
3: 34, 36 | |
Tư | 52523 48634 74813 |
4: 48 | |
5: 0,0,0,8 | |||
G5 | 5548 |
6: 67 | |
G6 | 5850 4922 7198 |
7: 75 | |
G7 | 167 |
8: | |
G8 | 50 | 9: 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
13. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 30/01/2024
Vũng Tàu ngày 30/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 016148 | 0: 01, 02 | |
G1 | 16321 |
1: 1,2,7,7,9 | |
G2 | 84959 |
2: 21, 26 | |
Ba | 85817 32664 |
3: 30 | |
Tư | 57102 90930 08867 |
4: 48 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 3355 |
6: 64, 67 | |
G6 | 0219 6711 7026 |
7: 71, 79 | |
G7 | 701 |
8: | |
G8 | 71 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
14. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 23/01/2024
Vũng Tàu ngày 23/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 048805 | 0: 04, 05, 07 | |
G1 | 36704 |
1: 10, 19 | |
G2 | 2: 20, 24, 25 | ||
Ba | 69792 08910 |
3: 32, 33 | |
Tư | 36232 37076 40485 |
4: 44, 44 | |
5: | |||
G5 | 8444 |
6: 62 | |
G6 | 6173 3224 6219 |
7: 73, 76, 79 | |
G7 | 325 |
8: 85 | |
G8 | 44 | 9: 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
15. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 16/01/2024
Vũng Tàu ngày 16/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 178579 | 0: 05, 09 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 85579 |
2: 22, 28 | |
Ba | 44491 64073 |
3: 36, 37 | |
Tư | 96628 45760 55666 |
4: 42, 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 1174 |
6: 60, 66 | |
G6 | 3737 6448 2442 |
7: 3,4,9,9 | |
G7 | 509 |
8: 86, 87 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
16. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 09/01/2024
Vũng Tàu ngày 09/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 411383 | 0: 06, 09 | |
G1 | 33967 |
1: 16 | |
G2 | 75359 |
2: 21, 27 | |
Ba | 62759 34221 |
3: 36 | |
Tư | 98278 48766 47909 |
4: 44, 46 | |
5: 59, 59 | |||
G5 | 6: 66, 67 | ||
G6 | 5927 0188 4116 |
7: 78 | |
G7 | 046 |
8: 0,1,3,8 | |
G8 | 44 | 9: 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
17. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 02/01/2024
Vũng Tàu ngày 02/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 627694 | 0: 08 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 2: 27, 28 | ||
Ba | 28762 06463 |
3: | |
Tư | 01184 07196 02194 |
4: | |
5: 52, 52, 57 | |||
G5 | 6: 62, 62, 63 | ||
G6 | 8889 9775 5508 |
7: 71, 75, 78 | |
G7 | 857 |
8: 84, 89 | |
G8 | 52 | 9: 94, 94, 96 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
18. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 26/12/2023
Vũng Tàu ngày 26/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03, 07 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 02242 08366 |
3: 34, 36 | |
Tư | 34370 65766 58671 |
4: 40, 42 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 6: 62, 66, 66 | ||
G6 | 0471 6155 1436 |
7: 70, 71, 71 | |
G7 | 8: 87, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
19. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 19/12/2023
Vũng Tàu ngày 19/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01 | ||
G1 | 49819 |
1: 3,4,4,8,9,9 | |
G2 | 00301 |
2: 25, 27 | |
Ba | 65225 86085 |
3: | |
Tư | 82761 70851 61414 |
4: | |
5: 51 | |||
G5 | 2377 |
6: 60, 61, 69 | |
G6 | 8180 9818 9781 |
7: 77 | |
G7 | 8: 80, 81, 85 | ||
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
20. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 12/12/2023
Vũng Tàu ngày 12/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05, 06 | ||
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 28451 |
2: 21, 28, 29 | |
Ba | 34889 35905 |
3: 39 | |
Tư | 08283 68629 05597 |
4: | |
5: 50, 51, 59 | |||
G5 | 7184 |
6: | |
G6 | 4039 0628 2706 |
7: 74 | |
G7 | 289 |
8: 3,4,9,9 | |
G8 | 59 | 9: 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
21. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 05/12/2023
Vũng Tàu ngày 05/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 772661 | 0: 07 | |
G1 | 97678 |
1: 10 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 73067 84940 |
3: 35, 35, 36 | |
Tư | 86697 51490 70210 |
4: 40, 44 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61, 65, 67 | ||
G6 | 1281 1955 3907 |
7: 78 | |
G7 | 536 |
8: 81, 83 | |
G8 | 44 | 9: 0,3,7,8 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
22. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 28/11/2023
Vũng Tàu ngày 28/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 06 | ||
G1 | 69404 |
1: 14 | |
G2 | 2: 25, 29 | ||
Ba | 91490 05750 |
3: 36 | |
Tư | 35729 49436 36546 |
4: 46 | |
5: 50, 55, 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 6314 9399 7271 |
7: 0,1,6,6 | |
G7 | 376 |
8: 82, 89 | |
G8 | 55 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
23. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 21/11/2023
Vũng Tàu ngày 21/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 23491 |
1: 18, 19 | |
G2 | 94154 |
2: 23, 27 | |
Ba | 12995 01038 |
3: 34, 38 | |
Tư | 11827 47396 38334 |
4: 40, 41, 44 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 6: 61, 68 | ||
G6 | 6318 3540 4192 |
7: | |
G7 | 619 |
8: | |
G8 | 41 | 9: 1,2,5,6 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
24. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 14/11/2023
Vũng Tàu ngày 14/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 629780 | 0: 00, 01 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 74147 |
2: 27 | |
Ba | 31688 88844 |
3: | |
Tư | 95185 14300 09863 |
4: 42, 44, 47 | |
5: 51 | |||
G5 | 4486 |
6: 63, 63, 69 | |
G6 | 0592 5651 6101 |
7: 76 | |
G7 | 169 |
8: 0,5,6,8,8 | |
G8 | 88 | 9: 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
25. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 07/11/2023
Vũng Tàu ngày 07/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 827561 | 0: 00, 01, 06 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 40700 |
2: | |
Ba | 67761 78764 |
3: 38, 39, 39 | |
Tư | 16939 52606 83654 |
4: 43 | |
5: 4,4,4,9 | |||
G5 | 6: 1,1,3,3,4,4 | ||
G6 | 1838 6264 8801 |
7: 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 43 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
26. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 31/10/2023
Vũng Tàu ngày 31/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 508148 | 0: | |
G1 | 1: 11, 12, 19 | ||
G2 | 2: 21, 21 | ||
Ba | 53942 41119 |
3: 31 | |
Tư | 71856 83031 11621 |
4: 2,2,5,8,9 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3212 6184 9173 |
7: 73 | |
G7 | 583 |
8: 83, 84, 89 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
27. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 24/10/2023
Vũng Tàu ngày 24/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 625649 | 0: 00 | |
G1 | 80395 |
1: 10 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 01698 52493 |
3: 39 | |
Tư | 19688 05164 96339 |
4: 47, 49 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 64, 66 | ||
G6 | 4796 4478 3995 |
7: 78, 78 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 10 | 9: 3,5,5,5,6,8 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
28. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 17/10/2023
Vũng Tàu ngày 17/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 07 | ||
G1 | 11779 |
1: | |
G2 | 2: 24, 26, 29 | ||
Ba | 73682 54087 |
3: 2,3,4,4 | |
Tư | 81044 48986 97307 |
4: 42, 44, 47 | |
5: | |||
G5 | 1447 |
6: 61 | |
G6 | 7642 9661 9483 |
7: 79 | |
G7 | 8: 2,3,6,7 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |