XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 15/04 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 15/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 208358 | 0: 00, 04, 07 | |
G1 | 75688 |
1: 13, 13, 13 | |
G2 | 51304 |
2: 22 | |
Ba | 94213 58888 |
3: | |
Tư | 47148 79999 49213 |
4: 46, 46, 48 | |
5: 51, 52, 58 | |||
G5 | 7922 |
6: | |
G6 | 6946 6400 6351 |
7: | |
G7 | 292 |
8: 88, 88 | |
G8 | 13 | 9: 92, 99, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 14/04 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 14/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 706255 | 0: 02, 03, 09 | |
G1 | 16039 |
1: 14 | |
G2 | 71191 |
2: 23, 23 | |
Ba | 05102 02933 |
3: 33, 34, 39 | |
Tư | 63776 58450 01777 |
4: | |
5: 50, 54, 55 | |||
G5 | 7123 |
6: | |
G6 | 5009 2854 7895 |
7: 75, 76, 77 | |
G7 | 503 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 91, 95, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 08/04 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 08/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 727772 | 0: 04, 09 | |
G1 | 87671 |
1: 16, 17 | |
G2 | 2: 1,6,7,9 | ||
Ba | 98065 21526 |
3: | |
Tư | 78391 57151 75209 |
4: | |
5: 51, 57, 59 | |||
G5 | 6: 65, 65 | ||
G6 | 0429 8704 6880 |
7: 71, 72, 76 | |
G7 | 917 |
8: 80 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 07/04/2024
T.Thiên Huế ngày 07/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 13478 |
1: 1,2,7,8 | |
G2 | 52237 |
2: 23, 27 | |
Ba | 59542 63860 |
3: 37, 37 | |
Tư | 60247 83437 22212 |
4: 42, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 60, 68, 69 | ||
G6 | 0318 9799 9968 |
7: 78, 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 11 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/04/2024
T.Thiên Huế ngày 01/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 168287 | 0: | |
G1 | 47579 |
1: 11, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 83862 98066 |
3: 39 | |
Tư | 04715 05786 28160 |
4: 49 | |
5: 51, 54, 56 | |||
G5 | 6: 0,2,2,6 | ||
G6 | 8770 3051 3111 |
7: 0,3,4,9 | |
G7 | 284 |
8: 84, 86, 87 | |
G8 | 49 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 31/03/2024
T.Thiên Huế ngày 31/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 459200 | 0: 0,5,7,7 | |
G1 | 34607 |
1: | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 20596 79670 |
3: 33, 36 | |
Tư | 78559 20921 04207 |
4: 45 | |
5: 3,5,9,9 | |||
G5 | 0385 |
6: | |
G6 | 5636 3905 9497 |
7: 70 | |
G7 | 533 |
8: 85, 86 | |
G8 | 9: 96, 97, 97 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 25/03/2024
T.Thiên Huế ngày 25/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 2: 24, 24 | ||
Ba | 65054 63724 |
3: 1,4,8,9 | |
Tư | 59864 69624 04961 |
4: 43, 45 | |
5: 54 | |||
G5 | 8077 |
6: 61, 61, 64 | |
G6 | 5545 3082 5134 |
7: 77 | |
G7 | 083 |
8: 82, 83 | |
G8 | 43 | 9: 91 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 24/03/2024
T.Thiên Huế ngày 24/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 549035 | 0: 03 | |
G1 | 91219 |
1: 15, 17, 19 | |
G2 | 82864 |
2: 23, 26 | |
Ba | 85196 43817 |
3: 32, 34, 35 | |
Tư | 99615 02934 79675 |
4: 48 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 1278 7132 7148 |
7: 75, 78, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 26 | 9: 90, 94, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 18/03/2024
T.Thiên Huế ngày 18/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 899284 | 0: 03 | |
G1 | 42671 |
1: 14, 17 | |
G2 | 70124 |
2: 4,4,6,8 | |
Ba | 28424 71217 |
3: 30, 34 | |
Tư | 53272 33293 67934 |
4: | |
5: 51, 53, 54 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3398 0628 2083 |
7: 71, 72 | |
G7 | 851 |
8: 83, 84 | |
G8 | 9: 93, 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 17/03/2024
T.Thiên Huế ngày 17/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 822130 | 0: 02, 09 | |
G1 | 1: 10, 19 | ||
G2 | 60119 |
2: | |
Ba | 74247 70076 |
3: 30, 30, 36 | |
Tư | 83560 90540 88757 |
4: 40, 47 | |
5: 50, 53, 57 | |||
G5 | 3199 |
6: 60, 65 | |
G6 | 6850 8665 9510 |
7: 71, 76, 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 11/03/2024
T.Thiên Huế ngày 11/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06 | ||
G1 | 64553 |
1: 11, 19 | |
G2 | 33683 |
2: 27, 29 | |
Ba | 32380 42055 |
3: 35, 38 | |
Tư | 08738 10935 53692 |
4: | |
5: 53, 55, 56 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 7406 8027 3598 |
7: | |
G7 | 892 |
8: 80, 83, 85 | |
G8 | 9: 92, 92, 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 10/03/2024
T.Thiên Huế ngày 10/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 647917 | 0: 01, 02, 08 | |
G1 | 48518 |
1: 1,4,5,7,8 | |
G2 | 02308 |
2: 27 | |
Ba | 66899 76360 |
3: | |
Tư | 29481 74327 98175 |
4: | |
5: | |||
G5 | 3601 |
6: 60 | |
G6 | 3482 7781 1078 |
7: 3,4,5,8 | |
G7 | 674 |
8: 81, 81, 82 | |
G8 | 02 | 9: 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 04/03/2024
T.Thiên Huế ngày 04/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 851389 | 0: 06, 09, 09 | |
G1 | 97969 |
1: | |
G2 | 50009 |
2: | |
Ba | 50161 59565 |
3: 37, 39 | |
Tư | 15888 37959 33596 |
4: 44, 44 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6: 0,0,1,5,9 | ||
G6 | 4896 7609 1155 |
7: | |
G7 | 139 |
8: 88, 89 | |
G8 | 9: 96, 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 03/03/2024
T.Thiên Huế ngày 03/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 634594 | 0: 0,0,2,7,8 | |
G1 | 00400 |
1: 12, 12 | |
G2 | 60208 |
2: | |
Ba | 12539 15012 |
3: 37, 39 | |
Tư | 36146 86602 87012 |
4: 4,4,6,7 | |
5: | |||
G5 | 1975 |
6: | |
G6 | 0483 9871 6147 |
7: 71, 75 | |
G7 | 8: 82, 83 | ||
G8 | 82 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/02/2024
T.Thiên Huế ngày 26/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 415322 | 0: | |
G1 | 67090 |
1: 12, 13 | |
G2 | 07513 |
2: 22, 27 | |
Ba | 79177 80434 |
3: 34 | |
Tư | 53894 43397 48164 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 1789 |
6: 1,2,4,4 | |
G6 | 0862 9127 9664 |
7: 73, 77 | |
G7 | 449 |
8: 89, 89, 89 | |
G8 | 9: 90, 94, 97 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 25/02/2024
T.Thiên Huế ngày 25/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 276110 | 0: 02, 02 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 52834 |
2: 29 | |
Ba | 32391 23793 |
3: 34 | |
Tư | 36051 60029 97365 |
4: 40, 47 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 65, 67 | ||
G6 | 1583 9440 0479 |
7: 6,7,8,9 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 47 | 9: 91, 91, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 19/02/2024
T.Thiên Huế ngày 19/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03 | ||
G1 | 1: 12, 16 | ||
G2 | 53755 |
2: 0,7,8,9 | |
Ba | 10627 65529 |
3: | |
Tư | 92273 59958 38512 |
4: 45, 49 | |
5: 55, 58, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 0573 0600 6416 |
7: 73, 73, 79 | |
G7 | 782 |
8: 82 | |
G8 | 79 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 18/02/2024
T.Thiên Huế ngày 18/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 595802 | 0: 2,2,5,9 | |
G1 | 70109 |
1: 16, 16, 17 | |
G2 | 43843 |
2: 23 | |
Ba | 33731 46617 |
3: 31, 31 | |
Tư | 79916 65005 34182 |
4: 43 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 2191 |
6: | |
G6 | 1190 4623 5051 |
7: | |
G7 | 989 |
8: 82, 87, 89 | |
G8 | 16 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/02/2024
T.Thiên Huế ngày 12/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 496750 | 0: 09 | |
G1 | 78865 |
1: 18 | |
G2 | 48581 |
2: 22, 27, 28 | |
Ba | 66309 12478 |
3: 34 | |
Tư | 93888 66172 00748 |
4: 40, 45, 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 6322 |
6: 65, 67 | |
G6 | 5234 2927 4245 |
7: 72, 78, 79 | |
G7 | 367 |
8: 81, 81, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 11/02/2024
T.Thiên Huế ngày 11/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 615244 | 0: 02, 02 | |
G1 | 19753 |
1: 19 | |
G2 | 15286 |
2: 20 | |
Ba | 26275 99259 |
3: | |
Tư | 10499 32002 66165 |
4: 44 | |
5: 0,3,6,6,9 | |||
G5 | 0071 |
6: 65, 65, 68 | |
G6 | 1177 0465 6468 |
7: 71, 75, 77 | |
G7 | 856 |
8: 86 | |
G8 | 50 | 9: 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 05/02/2024
T.Thiên Huế ngày 05/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 691996 | 0: 09 | |
G1 | 89282 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 57227 |
2: 27 | |
Ba | 77192 66909 |
3: 33, 33 | |
Tư | 77180 69733 44417 |
4: 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 62, 69 | ||
G6 | 8362 2444 4714 |
7: 75 | |
G7 | 712 |
8: 0,2,8,8 | |
G8 | 41 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 04/02/2024
T.Thiên Huế ngày 04/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 998266 | 0: 01, 03, 03 | |
G1 | 40535 |
1: 14 | |
G2 | 23003 |
2: 28, 29 | |
Ba | 79132 43788 |
3: 32, 35, 36 | |
Tư | 57301 01628 06475 |
4: 40, 48 | |
5: | |||
G5 | 6: 64, 66 | ||
G6 | 3236 1848 4997 |
7: 75 | |
G7 | 040 |
8: 88 | |
G8 | 97 | 9: 94, 97, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 29/01/2024
T.Thiên Huế ngày 29/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,4,6 | ||
G1 | 45302 |
1: 16 | |
G2 | 2: 21, 22 | ||
Ba | 05581 69632 |
3: 32, 37 | |
Tư | 29816 14769 14100 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 4606 |
6: 3,5,7,9 | |
G6 | 8443 5467 3221 |
7: 79 | |
G7 | 122 |
8: 81, 89 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/01/2024
T.Thiên Huế ngày 28/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 085111 | 0: 01 | |
G1 | 1: 1,1,7,9 | ||
G2 | 37211 |
2: 26 | |
Ba | 51493 11336 |
3: 35, 36 | |
Tư | 65545 76126 82501 |
4: 41, 45, 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 8835 8488 2519 |
7: 70 | |
G7 | 796 |
8: 88 | |
G8 | 70 | 9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/01/2024
T.Thiên Huế ngày 22/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 63739 |
1: 16 | |
G2 | 2: 22, 24 | ||
Ba | 96687 45239 |
3: 35, 39, 39 | |
Tư | 43566 87260 52024 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 9835 |
6: 60, 66, 68 | |
G6 | 3304 7022 7116 |
7: 71 | |
G7 | 8: 0,0,7,7,8 | ||
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 21/01/2024
T.Thiên Huế ngày 21/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 04 | ||
G1 | 1: 10, 10 | ||
G2 | 64169 |
2: 24, 29 | |
Ba | 61190 56504 |
3: 34 | |
Tư | 66064 23810 75689 |
4: | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 4829 |
6: 64, 65, 69 | |
G6 | 3876 5459 3470 |
7: 70, 76, 76 | |
G7 | 103 |
8: 89 | |
G8 | 34 | 9: 90 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/01/2024
T.Thiên Huế ngày 15/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 315157 | 0: 05 | |
G1 | 94925 |
1: 13, 13, 17 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 33046 18134 |
3: 0,1,4,8 | |
Tư | 11213 29972 55217 |
4: 46 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 8996 6538 1694 |
7: 72, 79 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 86 | 9: 91, 94, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/01/2024
T.Thiên Huế ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 157475 | 0: 07, 07 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 75625 |
2: 25, 26 | |
Ba | 61273 41070 |
3: 32, 32, 39 | |
Tư | 51907 94932 40059 |
4: | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 1994 |
6: | |
G6 | 3219 7384 7926 |
7: 70, 73, 75 | |
G7 | 256 |
8: 84, 86, 89 | |
G8 | 07 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/01/2024
T.Thiên Huế ngày 08/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 433694 | 0: 07 | |
G1 | 14788 |
1: | |
G2 | 2: 22, 24 | ||
Ba | 36280 05994 |
3: 39 | |
Tư | 02239 30362 09722 |
4: | |
5: 2,3,5,6 | |||
G5 | 6: 62, 62, 67 | ||
G6 | 5452 1467 0776 |
7: 73, 76 | |
G7 | 8: 80, 83, 88 | ||
G8 | 9: 94, 94 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 07/01/2024
T.Thiên Huế ngày 07/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 08 | ||
G1 | 00974 |
1: 14, 19 | |
G2 | 04442 |
2: 2,5,6,6 | |
Ba | 77626 02414 |
3: 32, 39 | |
Tư | 68603 38805 68519 |
4: 42 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 9161 |
6: 61, 66 | |
G6 | 4525 6508 3639 |
7: 74 | |
G7 | 052 |
8: | |
G8 | 26 | 9: 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |