- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 18/03 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 18/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 318059 | 0: 05, 08 | |
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 15989 93908 |
3: 35 | |
Tư | 54579 77625 43743 |
4: 43, 43 | |
5: 53, 58, 59 | |||
G5 | 1573 |
6: 63, 64, 66 | |
G6 | 7743 9335 3266 |
7: 73, 78, 79 | |
G7 | 058 |
8: 89 | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 16/03 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 16/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 174016 | 0: 00, 08, 08 | |
G1 | 02929 |
1: 16 | |
G2 | 71480 |
2: 20, 29 | |
Ba | 74688 17950 |
3: 37 | |
Tư | 37546 56246 24408 |
4: 46, 46, 46 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 3208 |
6: | |
G6 | 9995 1374 5946 |
7: 70, 74, 77 | |
G7 | 557 |
8: 80, 88 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 11/03 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 11/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 27889 |
2: 23, 24 | |
Ba | 80707 77351 |
3: 36 | |
Tư | 76577 59636 06686 |
4: 40, 45 | |
5: 51, 52, 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 6740 7715 7290 |
7: 72, 75, 77 | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 9: 90, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/03/2024
TP.HCM ngày 09/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 98110 |
1: 10 | |
G2 | 54895 |
2: 29 | |
Ba | 60189 90077 |
3: 34 | |
Tư | 09048 55172 44956 |
4: 6,6,8,8,9 | |
5: 55, 56, 56 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4346 1048 4075 |
7: 72, 75, 77 | |
G7 | 529 |
8: 89 | |
G8 | 95 | 9: 95, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 04/03/2024
TP.HCM ngày 04/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 67291 |
1: 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 48776 87878 |
3: 33 | |
Tư | 47070 13867 04393 |
4: 41, 47 | |
5: | |||
G5 | 8047 |
6: 64, 67 | |
G6 | 8485 9378 7276 |
7: 0,2,6,6,8,8 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 1,3,3,6 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 02/03/2024
TP.HCM ngày 02/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02, 09 | ||
G1 | 92132 |
1: 0,0,2,7 | |
G2 | 54610 |
2: 23, 26 | |
Ba | 77900 51081 |
3: 32, 32 | |
Tư | 12392 95426 89142 |
4: 1,2,9,9 | |
5: | |||
G5 | 3502 |
6: | |
G6 | 5917 9212 8310 |
7: | |
G7 | 041 |
8: 81 | |
G8 | 9: 91, 92 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/02/2024
TP.HCM ngày 26/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 988909 | 0: 06, 09 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 12290 |
2: 26 | |
Ba | 00926 95089 |
3: | |
Tư | 25497 60454 77191 |
4: 45, 47 | |
5: 54, 54, 58 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4512 1354 0977 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 81, 86, 89 | ||
G8 | 73 | 9: 90, 91, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/02/2024
TP.HCM ngày 24/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 034241 | 0: 07, 07, 09 | |
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 93320 |
2: 20, 24, 24 | |
Ba | 04848 20509 |
3: 30, 30, 35 | |
Tư | 90688 99424 84676 |
4: 41, 46, 48 | |
5: | |||
G5 | 8735 |
6: 62 | |
G6 | 4807 3530 9315 |
7: 71, 76 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/02/2024
TP.HCM ngày 19/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 172724 | 0: 02, 07 | |
G1 | 15989 |
1: | |
G2 | 2: 21, 24, 24 | ||
Ba | 21121 57898 |
3: 34, 36 | |
Tư | 88707 98442 29162 |
4: 42, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 8167 |
6: 62, 67, 67 | |
G6 | 9048 3459 1867 |
7: 75 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 94, 98, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/02/2024
TP.HCM ngày 17/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 179627 | 0: 0,1,6,8 | |
G1 | 84332 |
1: 15 | |
G2 | 01177 |
2: 23, 27 | |
Ba | 32715 96871 |
3: 2,2,5,7 | |
Tư | 16351 67135 36176 |
4: | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8723 9695 0750 |
7: 71, 76, 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 37 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/02/2024
TP.HCM ngày 12/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 433361 | 0: 01, 01, 04 | |
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 63095 |
2: 28 | |
Ba | 43258 04131 |
3: 31, 37 | |
Tư | 34719 31615 89293 |
4: 41 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 61, 68 | ||
G6 | 9590 5004 7980 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 37 | 9: 0,3,5,5,6 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/02/2024
TP.HCM ngày 10/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 850589 | 0: | |
G1 | 11027 |
1: | |
G2 | 2: 1,2,3,7,8,8 | ||
Ba | 77538 29466 |
3: 33, 34, 38 | |
Tư | 59691 50922 25668 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 0,2,3,4,6,8 | ||
G6 | 4028 5723 0634 |
7: | |
G7 | 8: 89, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 05/02/2024
TP.HCM ngày 05/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 06 | ||
G1 | 25103 |
1: 12, 13 | |
G2 | 16472 |
2: 22 | |
Ba | 68322 79038 |
3: 36, 38, 38 | |
Tư | 84173 19512 60946 |
4: 46, 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 9163 8353 5506 |
7: 0,2,3,5 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 13 | 9: 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/02/2024
TP.HCM ngày 03/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 582950 | 0: 07 | |
G1 | 1: 11, 11 | ||
G2 | 51424 |
2: 24, 24, 28 | |
Ba | 87958 20788 |
3: 35, 39 | |
Tư | 35524 37291 09198 |
4: 40, 44 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 7640 |
6: 63 | |
G6 | 9839 3044 9311 |
7: | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 07 | 9: 1,1,6,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 29/01/2024
TP.HCM ngày 29/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 13, 14, 19 | ||
G2 | 2: 20, 25, 27 | ||
Ba | 18114 80292 |
3: 30, 31, 37 | |
Tư | 03725 90537 74819 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 8620 |
6: 68 | |
G6 | 9597 7106 9330 |
7: | |
G7 | 968 |
8: 83 | |
G8 | 58 | 9: 2,7,8,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 27/01/2024
TP.HCM ngày 27/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 77332 |
1: 14 | |
G2 | 60292 |
2: 28 | |
Ba | 09074 94545 |
3: 32 | |
Tư | 49444 83614 33740 |
4: 40, 44, 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 2391 4961 3783 |
7: 74, 77 | |
G7 | 655 |
8: 83, 88 | |
G8 | 28 | 9: 1,2,5,7,8,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 22/01/2024
TP.HCM ngày 22/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 121543 | 0: 00, 01, 09 | |
G1 | 96362 |
1: 11 | |
G2 | 56153 |
2: 25 | |
Ba | 67438 36498 |
3: 33, 38, 39 | |
Tư | 95857 19139 46833 |
4: 43 | |
5: 3,7,7,9 | |||
G5 | 1309 |
6: 62, 62 | |
G6 | 2598 9725 5388 |
7: | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: 98, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 20/01/2024
TP.HCM ngày 20/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: 11, 18 | ||
G2 | 91186 |
2: 25 | |
Ba | 51058 76068 |
3: 37, 38, 39 | |
Tư | 12608 84418 11737 |
4: | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 5953 |
6: 61, 65, 68 | |
G6 | 8892 0961 3538 |
7: 74 | |
G7 | 874 |
8: 86, 86 | |
G8 | 11 | 9: 90, 92, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 15/01/2024
TP.HCM ngày 15/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 184783 | 0: 05, 08 | |
G1 | 95132 |
1: | |
G2 | 22508 |
2: 24, 26 | |
Ba | 06172 05926 |
3: 31, 32 | |
Tư | 14576 80905 48885 |
4: | |
5: 55, 57, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0424 7857 5755 |
7: 2,2,4,6,9 | |
G7 | 8: 83, 85 | ||
G8 | 97 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/01/2024
TP.HCM ngày 13/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 322823 | 0: 00, 03 | |
G1 | 82691 |
1: 10 | |
G2 | 83239 |
2: 22, 22, 23 | |
Ba | 51700 07693 |
3: 39 | |
Tư | 36866 28048 76610 |
4: 42, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 1042 |
6: 3,4,6,6 | |
G6 | 6022 1059 6363 |
7: 76, 79 | |
G7 | 976 |
8: | |
G8 | 22 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 08/01/2024
TP.HCM ngày 08/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 09 | ||
G1 | 08276 |
1: 10, 17, 19 | |
G2 | 2: 27, 28 | ||
Ba | 27891 06501 |
3: 34, 39 | |
Tư | 47010 75728 77917 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 1739 |
6: 64, 66 | |
G6 | 1291 6519 9477 |
7: 76, 77 | |
G7 | 364 |
8: 89 | |
G8 | 34 | 9: 91, 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 06/01/2024
TP.HCM ngày 06/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 94671 78467 |
3: 36 | |
Tư | 01076 11563 21246 |
4: 41, 44, 46 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 2266 |
6: 63, 66, 67 | |
G6 | 3158 3444 1517 |
7: 1,3,6,7,8 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 26 | 9: 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 01/01/2024
TP.HCM ngày 01/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 09, 09 | ||
G1 | 95797 |
1: 10, 10 | |
G2 | 27410 |
2: 27 | |
Ba | 13738 83427 |
3: 6,8,8,8 | |
Tư | 73080 93947 97910 |
4: 44, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 9709 |
6: 60 | |
G6 | 6936 6205 0338 |
7: 71, 78 | |
G7 | 578 |
8: 80 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 30/12/2023
TP.HCM ngày 30/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 006224 | 0: 01, 07 | |
G1 | 04636 |
1: | |
G2 | 89579 |
2: 24, 25, 27 | |
Ba | 74127 96880 |
3: 1,2,6,6,9 | |
Tư | 84770 77707 59532 |
4: 42, 49 | |
5: | |||
G5 | 6139 |
6: 65 | |
G6 | 7885 4736 6825 |
7: 70, 79 | |
G7 | 242 |
8: 80, 85, 85 | |
G8 | 85 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 25/12/2023
TP.HCM ngày 25/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 012082 | 0: 08 | |
G1 | 1: 0,2,3,9,9 | ||
G2 | 79637 |
2: | |
Ba | 90297 99040 |
3: 33, 37, 38 | |
Tư | 00310 22738 06519 |
4: 40, 45 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 7913 |
6: 66 | |
G6 | 4872 3657 4319 |
7: 72 | |
G7 | 008 |
8: 82 | |
G8 | 9: 96, 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 23/12/2023
TP.HCM ngày 23/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 001271 | 0: 04 | |
G1 | 16363 |
1: 12, 16 | |
G2 | 2: 22, 25 | ||
Ba | 74022 39391 |
3: 35 | |
Tư | 30560 04379 39786 |
4: 42, 47, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 9142 |
6: 60, 63 | |
G6 | 1691 3516 4812 |
7: 71, 79 | |
G7 | 647 |
8: 82, 86 | |
G8 | 25 | 9: 91, 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 18/12/2023
TP.HCM ngày 18/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 136936 | 0: 01, 01, 08 | |
G1 | 10259 |
1: 13, 14, 15 | |
G2 | 68179 |
2: 27 | |
Ba | 76201 22613 |
3: 31, 33, 36 | |
Tư | 38887 08608 71482 |
4: | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 9056 |
6: 69 | |
G6 | 9527 8801 9414 |
7: 76, 79 | |
G7 | 194 |
8: 82, 87 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 16/12/2023
TP.HCM ngày 16/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 19957 |
1: 10, 16, 17 | |
G2 | 02453 |
2: | |
Ba | 59493 96484 |
3: | |
Tư | 97157 55260 34998 |
4: | |
5: 0,2,3,4,7,7 | |||
G5 | 4264 |
6: 0,4,7,8 | |
G6 | 2117 0316 9867 |
7: 71 | |
G7 | 8: 84, 88 | ||
G8 | 88 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 11/12/2023
TP.HCM ngày 11/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 17, 19, 19 | ||
G2 | 92428 |
2: 28 | |
Ba | 75245 42606 |
3: 36, 38 | |
Tư | 46253 71217 25970 |
4: 44, 45, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 2789 |
6: 63 | |
G6 | 7719 5838 3194 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83, 83, 89 | ||
G8 | 83 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/12/2023
TP.HCM ngày 09/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 93991 |
1: 10, 11, 15 | |
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 19310 04180 |
3: 33, 39 | |
Tư | 75222 11939 05390 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4788 2815 8482 |
7: | |
G7 | 202 |
8: 0,2,7,8 | |
G8 | 56 | 9: 90, 91, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |