- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 22/04 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 22/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 689897 | 0: 03 | |
G1 | 10690 |
1: 11, 14 | |
G2 | 2: 2,3,5,6 | ||
Ba | 58414 12911 |
3: 30 | |
Tư | 44942 24058 34478 |
4: 42, 42 | |
5: 52, 58, 58 | |||
G5 | 6452 |
6: | |
G6 | 5258 2042 5126 |
7: 78 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 89 | 9: 90, 91, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 20/04 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 20/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 12, 18 | ||
G2 | 55121 |
2: 21 | |
Ba | 65794 20437 |
3: 36, 37 | |
Tư | 46650 96101 52950 |
4: 40, 46 | |
5: 50, 50, 51 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 1846 7012 5636 |
7: 74, 77 | |
G7 | 718 |
8: 82 | |
G8 | 40 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 15/04 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 15/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 63050 |
2: 20, 22 | |
Ba | 91018 28489 |
3: | |
Tư | 58492 62416 15278 |
4: | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 67, 68 | ||
G6 | 1973 0520 6979 |
7: 73, 78, 79 | |
G7 | 494 |
8: 84, 89 | |
G8 | 98 | 9: 2,4,6,7,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/04/2024
TP.HCM ngày 13/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 309125 | 0: 02, 06, 09 | |
G1 | 1: 3,3,4,5,6 | ||
G2 | 2: 25, 26 | ||
Ba | 51613 86409 |
3: 36 | |
Tư | 61116 29576 42413 |
4: 42 | |
5: | |||
G5 | 5714 |
6: 65 | |
G6 | 8198 4977 8302 |
7: 0,4,6,7 | |
G7 | 974 |
8: | |
G8 | 70 | 9: 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 08/04/2024
TP.HCM ngày 08/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 06394 |
2: 24 | |
Ba | 61472 28640 |
3: 34, 35 | |
Tư | 85601 28788 77598 |
4: 40, 43, 47 | |
5: 56 | |||
G5 | 2524 |
6: | |
G6 | 4191 4489 3914 |
7: 72 | |
G7 | 190 |
8: 88, 89 | |
G8 | 35 | 9: 0,1,4,8,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 06/04/2024
TP.HCM ngày 06/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 193631 | 0: | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 43280 02985 |
3: 31, 37 | |
Tư | 92758 57975 23937 |
4: 41, 44, 46 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 3772 |
6: 60 | |
G6 | 0092 9586 2241 |
7: 72, 75 | |
G7 | 127 |
8: 80, 85, 86 | |
G8 | 91 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 01/04/2024
TP.HCM ngày 01/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 013739 | 0: | |
G1 | 65548 |
1: 14, 16, 17 | |
G2 | 11314 |
2: 23, 24 | |
Ba | 66871 47492 |
3: 36, 39, 39 | |
Tư | 15817 30224 13916 |
4: 48, 49 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6691 |
6: 60, 65 | |
G6 | 5390 8939 0659 |
7: 71 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 56 | 9: 90, 91, 92 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 30/03/2024
TP.HCM ngày 30/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 379085 | 0: 08 | |
G1 | 93533 |
1: | |
G2 | 88487 |
2: | |
Ba | 95342 22890 |
3: 30, 33 | |
Tư | 93745 96649 94079 |
4: 2,5,9,9 | |
5: 59 | |||
G5 | 0884 |
6: | |
G6 | 2230 7785 5399 |
7: 73, 79 | |
G7 | 049 |
8: 0,4,5,5,7,8 | |
G8 | 59 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 25/03/2024
TP.HCM ngày 25/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07 | ||
G1 | 83153 |
1: 18 | |
G2 | 57284 |
2: 26 | |
Ba | 36656 30970 |
3: 30, 32 | |
Tư | 58685 96598 48018 |
4: 48 | |
5: 53, 56, 57 | |||
G5 | 2857 |
6: 66, 67 | |
G6 | 2766 7226 3632 |
7: 70 | |
G7 | 530 |
8: 84, 85, 85 | |
G8 | 67 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 23/03/2024
TP.HCM ngày 23/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 93961 |
1: 14, 15 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 84240 12643 |
3: 34, 36 | |
Tư | 98015 70263 41836 |
4: 40, 43 | |
5: 50 | |||
G5 | 6014 |
6: 1,3,4,7 | |
G6 | 0196 1293 9725 |
7: 70 | |
G7 | 170 |
8: 81, 86 | |
G8 | 67 | 9: 93, 96, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 18/03/2024
TP.HCM ngày 18/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 318059 | 0: 05, 08 | |
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 15989 93908 |
3: 35 | |
Tư | 54579 77625 43743 |
4: 43, 43 | |
5: 53, 58, 59 | |||
G5 | 1573 |
6: 63, 64, 66 | |
G6 | 7743 9335 3266 |
7: 73, 78, 79 | |
G7 | 058 |
8: 89 | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 16/03/2024
TP.HCM ngày 16/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 174016 | 0: 00, 08, 08 | |
G1 | 02929 |
1: 16 | |
G2 | 71480 |
2: 20, 29 | |
Ba | 74688 17950 |
3: 37 | |
Tư | 37546 56246 24408 |
4: 46, 46, 46 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 3208 |
6: | |
G6 | 9995 1374 5946 |
7: 70, 74, 77 | |
G7 | 557 |
8: 80, 88 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 11/03/2024
TP.HCM ngày 11/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 27889 |
2: 23, 24 | |
Ba | 80707 77351 |
3: 36 | |
Tư | 76577 59636 06686 |
4: 40, 45 | |
5: 51, 52, 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 6740 7715 7290 |
7: 72, 75, 77 | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 9: 90, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/03/2024
TP.HCM ngày 09/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 98110 |
1: 10 | |
G2 | 54895 |
2: 29 | |
Ba | 60189 90077 |
3: 34 | |
Tư | 09048 55172 44956 |
4: 6,6,8,8,9 | |
5: 55, 56, 56 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4346 1048 4075 |
7: 72, 75, 77 | |
G7 | 529 |
8: 89 | |
G8 | 95 | 9: 95, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 04/03/2024
TP.HCM ngày 04/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 67291 |
1: 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 48776 87878 |
3: 33 | |
Tư | 47070 13867 04393 |
4: 41, 47 | |
5: | |||
G5 | 8047 |
6: 64, 67 | |
G6 | 8485 9378 7276 |
7: 0,2,6,6,8,8 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 1,3,3,6 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 02/03/2024
TP.HCM ngày 02/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02, 09 | ||
G1 | 92132 |
1: 0,0,2,7 | |
G2 | 54610 |
2: 23, 26 | |
Ba | 77900 51081 |
3: 32, 32 | |
Tư | 12392 95426 89142 |
4: 1,2,9,9 | |
5: | |||
G5 | 3502 |
6: | |
G6 | 5917 9212 8310 |
7: | |
G7 | 041 |
8: 81 | |
G8 | 9: 91, 92 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/02/2024
TP.HCM ngày 26/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 988909 | 0: 06, 09 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 12290 |
2: 26 | |
Ba | 00926 95089 |
3: | |
Tư | 25497 60454 77191 |
4: 45, 47 | |
5: 54, 54, 58 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4512 1354 0977 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 81, 86, 89 | ||
G8 | 73 | 9: 90, 91, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/02/2024
TP.HCM ngày 24/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 034241 | 0: 07, 07, 09 | |
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 93320 |
2: 20, 24, 24 | |
Ba | 04848 20509 |
3: 30, 30, 35 | |
Tư | 90688 99424 84676 |
4: 41, 46, 48 | |
5: | |||
G5 | 8735 |
6: 62 | |
G6 | 4807 3530 9315 |
7: 71, 76 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/02/2024
TP.HCM ngày 19/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 172724 | 0: 02, 07 | |
G1 | 15989 |
1: | |
G2 | 2: 21, 24, 24 | ||
Ba | 21121 57898 |
3: 34, 36 | |
Tư | 88707 98442 29162 |
4: 42, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 8167 |
6: 62, 67, 67 | |
G6 | 9048 3459 1867 |
7: 75 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 94, 98, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/02/2024
TP.HCM ngày 17/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 179627 | 0: 0,1,6,8 | |
G1 | 84332 |
1: 15 | |
G2 | 01177 |
2: 23, 27 | |
Ba | 32715 96871 |
3: 2,2,5,7 | |
Tư | 16351 67135 36176 |
4: | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8723 9695 0750 |
7: 71, 76, 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 37 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/02/2024
TP.HCM ngày 12/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 433361 | 0: 01, 01, 04 | |
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 63095 |
2: 28 | |
Ba | 43258 04131 |
3: 31, 37 | |
Tư | 34719 31615 89293 |
4: 41 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 61, 68 | ||
G6 | 9590 5004 7980 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 37 | 9: 0,3,5,5,6 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/02/2024
TP.HCM ngày 10/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 850589 | 0: | |
G1 | 11027 |
1: | |
G2 | 2: 1,2,3,7,8,8 | ||
Ba | 77538 29466 |
3: 33, 34, 38 | |
Tư | 59691 50922 25668 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 0,2,3,4,6,8 | ||
G6 | 4028 5723 0634 |
7: | |
G7 | 8: 89, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 05/02/2024
TP.HCM ngày 05/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 06 | ||
G1 | 25103 |
1: 12, 13 | |
G2 | 16472 |
2: 22 | |
Ba | 68322 79038 |
3: 36, 38, 38 | |
Tư | 84173 19512 60946 |
4: 46, 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 9163 8353 5506 |
7: 0,2,3,5 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 13 | 9: 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/02/2024
TP.HCM ngày 03/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 582950 | 0: 07 | |
G1 | 1: 11, 11 | ||
G2 | 51424 |
2: 24, 24, 28 | |
Ba | 87958 20788 |
3: 35, 39 | |
Tư | 35524 37291 09198 |
4: 40, 44 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 7640 |
6: 63 | |
G6 | 9839 3044 9311 |
7: | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 07 | 9: 1,1,6,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 29/01/2024
TP.HCM ngày 29/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 13, 14, 19 | ||
G2 | 2: 20, 25, 27 | ||
Ba | 18114 80292 |
3: 30, 31, 37 | |
Tư | 03725 90537 74819 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 8620 |
6: 68 | |
G6 | 9597 7106 9330 |
7: | |
G7 | 968 |
8: 83 | |
G8 | 58 | 9: 2,7,8,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 27/01/2024
TP.HCM ngày 27/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 77332 |
1: 14 | |
G2 | 60292 |
2: 28 | |
Ba | 09074 94545 |
3: 32 | |
Tư | 49444 83614 33740 |
4: 40, 44, 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 2391 4961 3783 |
7: 74, 77 | |
G7 | 655 |
8: 83, 88 | |
G8 | 28 | 9: 1,2,5,7,8,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 22/01/2024
TP.HCM ngày 22/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 121543 | 0: 00, 01, 09 | |
G1 | 96362 |
1: 11 | |
G2 | 56153 |
2: 25 | |
Ba | 67438 36498 |
3: 33, 38, 39 | |
Tư | 95857 19139 46833 |
4: 43 | |
5: 3,7,7,9 | |||
G5 | 1309 |
6: 62, 62 | |
G6 | 2598 9725 5388 |
7: | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: 98, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 20/01/2024
TP.HCM ngày 20/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: 11, 18 | ||
G2 | 91186 |
2: 25 | |
Ba | 51058 76068 |
3: 37, 38, 39 | |
Tư | 12608 84418 11737 |
4: | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 5953 |
6: 61, 65, 68 | |
G6 | 8892 0961 3538 |
7: 74 | |
G7 | 874 |
8: 86, 86 | |
G8 | 11 | 9: 90, 92, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 15/01/2024
TP.HCM ngày 15/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 184783 | 0: 05, 08 | |
G1 | 95132 |
1: | |
G2 | 22508 |
2: 24, 26 | |
Ba | 06172 05926 |
3: 31, 32 | |
Tư | 14576 80905 48885 |
4: | |
5: 55, 57, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0424 7857 5755 |
7: 2,2,4,6,9 | |
G7 | 8: 83, 85 | ||
G8 | 97 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/01/2024
TP.HCM ngày 13/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 322823 | 0: 00, 03 | |
G1 | 82691 |
1: 10 | |
G2 | 83239 |
2: 22, 22, 23 | |
Ba | 51700 07693 |
3: 39 | |
Tư | 36866 28048 76610 |
4: 42, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 1042 |
6: 3,4,6,6 | |
G6 | 6022 1059 6363 |
7: 76, 79 | |
G7 | 976 |
8: | |
G8 | 22 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |