- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Đồng Nai 30 ngày - XSDN 30 ngày
1. XSDN NGÀY 24/04 (Thứ Tư)
Đồng Nai ngày 24/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 159380 | 0: 08 | |
G1 | 37499 |
1: 0,0,0,1 | |
G2 | 72208 |
2: 29 | |
Ba | 42657 45390 |
3: 32 | |
Tư | 55554 59629 03395 |
4: 46 | |
5: 54, 54, 57 | |||
G5 | 0493 |
6: 60, 68 | |
G6 | 3710 8154 0910 |
7: | |
G7 | 710 |
8: 80 | |
G8 | 11 | 9: 0,3,5,9 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
2. XSDN NGÀY 17/04 (Thứ Tư)
Đồng Nai ngày 17/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02, 05 | ||
G1 | 99898 |
1: 10, 18, 18 | |
G2 | 2: 27, 29 | ||
Ba | 67229 66894 |
3: 31, 32, 37 | |
Tư | 76918 51601 26010 |
4: 40, 44 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3505 9927 1632 |
7: | |
G7 | 740 |
8: 81, 89 | |
G8 | 02 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
3. XSDN NGÀY 10/04 (Thứ Tư)
Đồng Nai ngày 10/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 893144 | 0: | |
G1 | 1: 11, 12, 17 | ||
G2 | 30674 |
2: 23, 26, 29 | |
Ba | 18129 09560 |
3: 31 | |
Tư | 88031 44882 98841 |
4: 1,3,4,6,9 | |
5: 57 | |||
G5 | 4249 |
6: 60 | |
G6 | 6211 6412 1046 |
7: 74 | |
G7 | 643 |
8: 82, 84 | |
G8 | 17 | 9: 98 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
4. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 03/04/2024
Đồng Nai ngày 03/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 900047 | 0: 03, 07 | |
G1 | 11122 |
1: 18 | |
G2 | 2: 20, 22, 26 | ||
Ba | 17036 92876 |
3: 34, 35, 36 | |
Tư | 84218 28434 12461 |
4: 47 | |
5: 3,5,7,9 | |||
G5 | 2284 |
6: 61 | |
G6 | 8157 4353 0007 |
7: 73, 76 | |
G7 | 659 |
8: 84 | |
G8 | 35 | 9: | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
5. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 27/03/2024
Đồng Nai ngày 27/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 641923 | 0: 05, 09 | |
G1 | 99781 |
1: 17, 19 | |
G2 | 25628 |
2: 23, 23, 28 | |
Ba | 46352 72199 |
3: 30 | |
Tư | 05905 87409 77452 |
4: 40 | |
5: 52, 52, 57 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 8030 9240 5594 |
7: | |
G7 | 217 |
8: 81, 83 | |
G8 | 9: 94, 99, 99 | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
6. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 20/03/2024
Đồng Nai ngày 20/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 11, 19 | ||
G2 | 82454 |
2: 25, 26, 28 | |
Ba | 96339 91111 |
3: 38, 39 | |
Tư | 94047 44269 35651 |
4: 47 | |
5: 1,4,7,8 | |||
G5 | 9928 |
6: 65, 69 | |
G6 | 3438 5626 0319 |
7: 71 | |
G7 | 571 |
8: | |
G8 | 25 | 9: 92, 99 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
7. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 13/03/2024
Đồng Nai ngày 13/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 88333 |
1: 12 | |
G2 | 2: 23, 26 | ||
Ba | 13876 97886 |
3: 0,2,3,7,7 | |
Tư | 72263 29752 49351 |
4: 44, 47 | |
5: 51, 52, 52 | |||
G5 | 0947 |
6: 63 | |
G6 | 4412 2023 2037 |
7: 76, 78 | |
G7 | 632 |
8: 86 | |
G8 | 52 | 9: | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
8. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 06/03/2024
Đồng Nai ngày 06/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 451103 | 0: 03, 03, 09 | |
G1 | 1: 14, 17 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 45463 98763 |
3: | |
Tư | 86598 68703 56275 |
4: | |
5: | |||
G5 | 8074 |
6: 63, 63, 67 | |
G6 | 9176 9109 0714 |
7: 0,4,5,6 | |
G7 | 683 |
8: 83 | |
G8 | 95 | 9: 1,4,5,8 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
9. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 28/02/2024
Đồng Nai ngày 28/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 468458 | 0: 09 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 83186 |
2: 24, 28 | |
Ba | 52124 13341 |
3: | |
Tư | 68768 13962 53198 |
4: 41 | |
5: 2,2,8,9 | |||
G5 | 6: 2,5,5,8,8 | ||
G6 | 6396 4915 6073 |
7: 73 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 65 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
10. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 21/02/2024
Đồng Nai ngày 21/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 89456 |
1: | |
G2 | 14131 |
2: 23 | |
Ba | 13638 46192 |
3: 30, 31, 38 | |
Tư | 76954 40987 77749 |
4: 49, 49 | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 2449 |
6: 68 | |
G6 | 8374 9291 3604 |
7: 74, 78 | |
G7 | 478 |
8: 87, 89 | |
G8 | 68 | 9: 91, 92, 98 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
11. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 14/02/2024
Đồng Nai ngày 14/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 496201 | 0: 00, 01, 03 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 2: 0,2,5,7,7 | ||
Ba | 78874 67427 |
3: | |
Tư | 33449 54063 32743 |
4: 43, 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 1996 |
6: 63, 65 | |
G6 | 1820 0974 1725 |
7: 74, 74 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
12. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 07/02/2024
Đồng Nai ngày 07/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 48535 |
1: 17 | |
G2 | 35258 |
2: 23 | |
Ba | 88179 65177 |
3: 35, 38 | |
Tư | 23691 44883 33670 |
4: 44, 46 | |
5: 55, 58, 59 | |||
G5 | 9544 |
6: 67 | |
G6 | 2217 2767 2955 |
7: 0,3,7,8,9 | |
G7 | 859 |
8: 83 | |
G8 | 46 | 9: 91 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
13. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 31/01/2024
Đồng Nai ngày 31/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 922096 | 0: 00, 06, 09 | |
G1 | 04877 |
1: 11, 13, 18 | |
G2 | 57446 |
2: | |
Ba | 51845 47409 |
3: 33 | |
Tư | 91260 17367 58513 |
4: 45, 46 | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 4300 |
6: 60, 67 | |
G6 | 6971 2556 5387 |
7: 71, 77 | |
G7 | 8: 82, 87 | ||
G8 | 55 | 9: 96 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
14. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 24/01/2024
Đồng Nai ngày 24/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 386539 | 0: 07, 08 | |
G1 | 1: 14, 15, 17 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 77908 36285 |
3: 31, 33, 39 | |
Tư | 51131 67189 03341 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 9515 |
6: 60, 68 | |
G6 | 2268 1107 7190 |
7: 70, 72 | |
G7 | 8: 85, 87, 89 | ||
G8 | 22 | 9: 90 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
15. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 17/01/2024
Đồng Nai ngày 17/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 960202 | 0: 02, 07, 08 | |
G1 | 1: 16, 19 | ||
G2 | 28427 |
2: 20, 20, 27 | |
Ba | 61046 35220 |
3: | |
Tư | 96082 67208 58278 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 9607 |
6: 67, 69 | |
G6 | 3187 5183 9467 |
7: 78 | |
G7 | 187 |
8: 2,3,7,7 | |
G8 | 20 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
16. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 10/01/2024
Đồng Nai ngày 10/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 2,2,3,3 | ||
G2 | 46813 |
2: 26 | |
Ba | 45669 12926 |
3: 34 | |
Tư | 05841 54389 83857 |
4: 41 | |
5: 4,4,7,8 | |||
G5 | 6: 66, 69 | ||
G6 | 2213 7204 3734 |
7: 79 | |
G7 | 254 |
8: 83, 89 | |
G8 | 79 | 9: 94 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
17. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 03/01/2024
Đồng Nai ngày 03/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 07613 |
1: 0,2,3,4,8 | |
G2 | 40810 |
2: 20, 24 | |
Ba | 45924 21208 |
3: 35, 39 | |
Tư | 11550 27998 07042 |
4: 42 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 7112 |
6: | |
G6 | 7435 4720 2183 |
7: 74, 74, 76 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 53 | 9: 98 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
18. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 27/12/2023
Đồng Nai ngày 27/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 36070 |
1: 16, 16 | |
G2 | 2: 20, 23, 29 | ||
Ba | 90834 07430 |
3: 30, 34, 37 | |
Tư | 36237 28229 59216 |
4: | |
5: 51, 56, 57 | |||
G5 | 1157 |
6: 60 | |
G6 | 8493 0878 3420 |
7: 70, 72, 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 23 | 9: 93, 95, 95 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
19. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 20/12/2023
Đồng Nai ngày 20/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 048181 | 0: | |
G1 | 69550 |
1: 14, 14 | |
G2 | 67921 |
2: 21, 24, 27 | |
Ba | 43727 84452 |
3: 39 | |
Tư | 52858 48371 06024 |
4: 45 | |
5: 50, 52, 58 | |||
G5 | 6086 |
6: 60, 64 | |
G6 | 3439 5445 1682 |
7: 71 | |
G7 | 760 |
8: 1,2,3,6,8 | |
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
20. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 13/12/2023
Đồng Nai ngày 13/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 899264 | 0: 02, 04 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 08438 |
2: | |
Ba | 97877 33640 |
3: 3,7,7,8 | |
Tư | 56061 51076 44553 |
4: 40 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 8296 |
6: 61, 64 | |
G6 | 4571 8786 8672 |
7: 1,2,6,7 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 37 | 9: 96 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
21. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 06/12/2023
Đồng Nai ngày 06/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 291649 | 0: 02, 08 | |
G1 | 09223 |
1: 11, 16 | |
G2 | 2: 20, 21, 23 | ||
Ba | 34889 10520 |
3: | |
Tư | 64296 82467 29853 |
4: 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 4316 |
6: 63, 67, 68 | |
G6 | 6911 8521 4071 |
7: 71 | |
G7 | 694 |
8: 81, 85, 89 | |
G8 | 02 | 9: 94, 96 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
22. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 29/11/2023
Đồng Nai ngày 29/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 643993 | 0: 01, 04 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 84650 |
2: | |
Ba | 27069 81394 |
3: 31 | |
Tư | 42431 31699 21582 |
4: 43 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 63, 68, 69 | ||
G6 | 1563 9698 6043 |
7: | |
G7 | 413 |
8: 82, 83, 87 | |
G8 | 68 | 9: 2,3,4,8,9 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
23. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 22/11/2023
Đồng Nai ngày 22/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 187240 | 0: 09 | |
G1 | 07799 |
1: 14 | |
G2 | 84283 |
2: 20 | |
Ba | 61144 60909 |
3: 34, 36 | |
Tư | 46334 93736 73591 |
4: 0,0,1,4,8 | |
5: 54, 54, 56 | |||
G5 | 9256 |
6: 63 | |
G6 | 5548 0541 8354 |
7: 76 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 20 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
24. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 15/11/2023
Đồng Nai ngày 15/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02 | ||
G1 | 1: 11, 12, 19 | ||
G2 | 33458 |
2: 27 | |
Ba | 94260 32982 |
3: | |
Tư | 80200 43902 71855 |
4: 43, 48, 48 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 1977 5627 0912 |
7: 74, 75, 77 | |
G7 | 911 |
8: 82, 86 | |
G8 | 19 | 9: 93 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
25. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 08/11/2023
Đồng Nai ngày 08/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 005801 | 0: 01, 01 | |
G1 | 1: 0,0,1,6 | ||
G2 | 14410 |
2: | |
Ba | 99537 90711 |
3: 37 | |
Tư | 72871 93683 84449 |
4: 49 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 8656 |
6: 60, 65, 66 | |
G6 | 0681 1666 2510 |
7: 71 | |
G7 | 460 |
8: 81, 82, 83 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
26. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 01/11/2023
Đồng Nai ngày 01/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 182719 | 0: 04, 06, 07 | |
G1 | 07006 |
1: 10, 17, 19 | |
G2 | 09029 |
2: 24, 28, 29 | |
Ba | 22324 05042 |
3: | |
Tư | 90504 16907 70428 |
4: 42, 44, 45 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 9545 |
6: | |
G6 | 8190 7577 2157 |
7: 70, 76, 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 70 | 9: 90 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
27. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 25/10/2023
Đồng Nai ngày 25/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,4,5 | ||
G1 | 13000 |
1: 13, 16 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 26402 38805 |
3: 33 | |
Tư | 65304 87975 14167 |
4: 42, 48 | |
5: | |||
G5 | 5677 |
6: 63, 67 | |
G6 | 2377 9542 4213 |
7: 0,5,7,7 | |
G7 | 016 |
8: 85 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
28. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 18/10/2023
Đồng Nai ngày 18/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03, 05 | ||
G1 | 17120 |
1: 10, 12, 18 | |
G2 | 69803 |
2: 20, 21 | |
Ba | 32618 18105 |
3: 34, 36, 38 | |
Tư | 41836 69234 50421 |
4: 46 | |
5: 56, 56 | |||
G5 | 6538 |
6: | |
G6 | 6256 6670 7056 |
7: 70, 79 | |
G7 | 401 |
8: 86, 87 | |
G8 | 10 | 9: | |
Kết quả XSDN 30 ngày |