- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Ninh Thuận 30 ngày - XSNT 30 ngày
1. XSNT NGÀY 19/04 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 19/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 231269 | 0: 00, 04 | |
G1 | 98096 |
1: 11 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 86811 87469 |
3: 0,3,7,7,9 | |
Tư | 99298 93081 69100 |
4: 46 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 69, 69 | ||
G6 | 6556 6128 2687 |
7: | |
G7 | 604 |
8: 81, 87 | |
G8 | 9: 96, 98 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
2. XSNT NGÀY 12/04 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 12/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 465562 | 0: | |
G1 | 60755 |
1: 0,1,5,8 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 01238 79710 |
3: 36, 38 | |
Tư | 88915 35060 19958 |
4: 44, 46 | |
5: 5,7,8,8 | |||
G5 | 2465 |
6: 0,2,3,5 | |
G6 | 4136 4720 1163 |
7: | |
G7 | 827 |
8: | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
3. XSNT NGÀY 05/04 (Thứ Sáu)
Ninh Thuận ngày 05/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 329648 | 0: | |
G1 | 67016 |
1: 14, 16, 16 | |
G2 | 89873 |
2: 24, 29 | |
Ba | 21591 27099 |
3: 31 | |
Tư | 77729 98724 74314 |
4: 48 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 8678 |
6: 62 | |
G6 | 1159 6357 5270 |
7: 0,3,4,8 | |
G7 | 062 |
8: 89, 89 | |
G8 | 74 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
4. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 29/03/2024
Ninh Thuận ngày 29/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 13, 14, 19 | ||
G2 | 2: 22, 26, 27 | ||
Ba | 29227 64534 |
3: 34 | |
Tư | 00850 61398 68514 |
4: 47, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7047 8380 3494 |
7: 70 | |
G7 | 119 |
8: 0,1,4,6 | |
G8 | 26 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
5. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 22/03/2024
Ninh Thuận ngày 22/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 1: 17, 18 | ||
G2 | 29944 |
2: 20, 25, 26 | |
Ba | 65017 04262 |
3: | |
Tư | 55618 32694 25926 |
4: 44, 46, 48 | |
5: | |||
G5 | 6: 2,2,2,8 | ||
G6 | 2225 3609 4287 |
7: 75 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 90, 94, 94 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
6. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 15/03/2024
Ninh Thuận ngày 15/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 974278 | 0: 09, 09 | |
G1 | 14509 |
1: 15 | |
G2 | 2: 7,7,8,9,9 | ||
Ba | 16428 78129 |
3: | |
Tư | 58372 48786 75727 |
4: 41 | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 5227 |
6: 64, 69 | |
G6 | 1869 6209 6929 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 064 |
8: 86 | |
G8 | 56 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
7. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 08/03/2024
Ninh Thuận ngày 08/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 648970 | 0: | |
G1 | 29990 |
1: 10, 15, 16 | |
G2 | 38290 |
2: | |
Ba | 57282 51615 |
3: | |
Tư | 95853 86486 12789 |
4: | |
5: 2,3,8,9 | |||
G5 | 6169 |
6: 66, 69 | |
G6 | 3266 5758 9084 |
7: 70, 77 | |
G7 | 059 |
8: 2,4,6,7,9 | |
G8 | 16 | 9: 90, 90 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
8. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 01/03/2024
Ninh Thuận ngày 01/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 173882 | 0: | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 96629 |
2: 22, 24, 29 | |
Ba | 98224 98984 |
3: 31, 37 | |
Tư | 12589 37131 41689 |
4: | |
5: 50, 51, 53 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6281 9237 5398 |
7: 72 | |
G7 | 650 |
8: 1,2,4,9,9 | |
G8 | 17 | 9: 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
9. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 23/02/2024
Ninh Thuận ngày 23/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 46249 |
1: 1,2,5,5 | |
G2 | 14656 |
2: | |
Ba | 92615 68612 |
3: 36, 38 | |
Tư | 87483 88742 56296 |
4: 42, 48, 49 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6211 |
6: | |
G6 | 4648 9250 3838 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83, 86 | ||
G8 | 9: 92, 94, 96 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
10. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 16/02/2024
Ninh Thuận ngày 16/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,5,6,6,8 | ||
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 07192 23676 |
3: 1,1,3,5 | |
Tư | 17033 55543 09031 |
4: 43 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 61, 64 | ||
G6 | 8552 4464 3824 |
7: 76 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 61 | 9: 92 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
11. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 09/02/2024
Ninh Thuận ngày 09/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 189383 | 0: | |
G1 | 17545 |
1: 11, 15 | |
G2 | 40211 |
2: 25, 26 | |
Ba | 67034 11440 |
3: 31, 34 | |
Tư | 04751 15882 47786 |
4: 40, 45 | |
5: 51, 59, 59 | |||
G5 | 4276 |
6: 65, 65 | |
G6 | 5184 4065 3131 |
7: 76 | |
G7 | 715 |
8: 2,3,4,6 | |
G8 | 26 | 9: | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
12. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 02/02/2024
Ninh Thuận ngày 02/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 725861 | 0: 04 | |
G1 | 17275 |
1: 19 | |
G2 | 2: 25, 28 | ||
Ba | 63767 29769 |
3: 34, 35, 37 | |
Tư | 26919 53748 49383 |
4: 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 5035 |
6: 61, 67, 69 | |
G6 | 2686 3979 0425 |
7: 75, 76, 79 | |
G7 | 128 |
8: 83, 86 | |
G8 | 76 | 9: 90 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
13. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 26/01/2024
Ninh Thuận ngày 26/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 793295 | 0: 09 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 25889 |
2: 21, 25 | |
Ba | 98009 90732 |
3: 32, 37 | |
Tư | 74388 91621 36440 |
4: 40, 43 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 2,4,6,8,9 | ||
G6 | 3425 5777 6369 |
7: 77 | |
G7 | 064 |
8: 88, 89 | |
G8 | 37 | 9: 95 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
14. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 19/01/2024
Ninh Thuận ngày 19/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 385198 | 0: 02 | |
G1 | 1: 16, 16 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 90349 09516 |
3: 34 | |
Tư | 24998 09020 51266 |
4: 40, 43, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 61, 66, 66 | ||
G6 | 2280 2834 3543 |
7: 75, 76 | |
G7 | 976 |
8: 80, 83 | |
G8 | 40 | 9: 98, 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
15. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 12/01/2024
Ninh Thuận ngày 12/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 06 | ||
G1 | 1: 11, 15 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 94039 93804 |
3: 2,5,7,9 | |
Tư | 78494 90961 99371 |
4: 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 8206 |
6: 61, 61 | |
G6 | 6499 6087 6447 |
7: 71 | |
G7 | 8: 84, 87 | ||
G8 | 35 | 9: 94, 97, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
16. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 05/01/2024
Ninh Thuận ngày 05/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 355850 | 0: | |
G1 | 66575 |
1: | |
G2 | 2: 1,5,6,8 | ||
Ba | 70964 01730 |
3: 30, 39 | |
Tư | 81057 92661 55521 |
4: 46 | |
5: 50, 52, 57 | |||
G5 | 7352 |
6: 61, 64 | |
G6 | 2428 6826 2190 |
7: 72, 75 | |
G7 | 146 |
8: 82 | |
G8 | 82 | 9: 90, 94, 99 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
17. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 29/12/2023
Ninh Thuận ngày 29/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 07657 |
1: 14 | |
G2 | 41795 |
2: 20, 24 | |
Ba | 85766 86949 |
3: 37 | |
Tư | 93457 53637 60605 |
4: 46, 49 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 8120 |
6: 61, 62, 66 | |
G6 | 4724 0161 2314 |
7: | |
G7 | 962 |
8: 82, 84 | |
G8 | 82 | 9: 0,5,5,5 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
18. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 22/12/2023
Ninh Thuận ngày 22/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 609514 | 0: 03, 08 | |
G1 | 1: 4,5,6,8 | ||
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 19929 71103 |
3: 32, 32 | |
Tư | 61295 35445 21216 |
4: 45, 47, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 65, 68 | ||
G6 | 4332 1697 3408 |
7: 72 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 95, 97 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
19. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 15/12/2023
Ninh Thuận ngày 15/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 666650 | 0: 00, 01 | |
G1 | 1: 1,5,9,9 | ||
G2 | 2: 28, 29 | ||
Ba | 71560 89834 |
3: 30, 34 | |
Tư | 51683 63929 12830 |
4: 49 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 6565 |
6: 60, 61, 65 | |
G6 | 9900 3311 2393 |
7: | |
G7 | 028 |
8: 83 | |
G8 | 49 | 9: 93 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
20. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 08/12/2023
Ninh Thuận ngày 08/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 08 | ||
G1 | 89123 |
1: 13, 18, 18 | |
G2 | 98326 |
2: 23, 26, 26 | |
Ba | 72162 83589 |
3: 34 | |
Tư | 02226 81018 01999 |
4: 48, 48 | |
5: | |||
G5 | 3613 |
6: 61, 62 | |
G6 | 5479 8848 9073 |
7: 73, 79 | |
G7 | 934 |
8: 89 | |
G8 | 9: 93, 99 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
21. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 01/12/2023
Ninh Thuận ngày 01/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 000736 | 0: 09 | |
G1 | 1: 13, 13, 18 | ||
G2 | 2: 20, 26 | ||
Ba | 02140 42326 |
3: 31, 36 | |
Tư | 58344 97731 00785 |
4: 0,4,4,4,5 | |
5: | |||
G5 | 3913 |
6: | |
G6 | 5285 9513 4584 |
7: | |
G7 | 8: 4,5,5,9 | ||
G8 | 44 | 9: 96 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
22. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 24/11/2023
Ninh Thuận ngày 24/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 419588 | 0: | |
G1 | 02870 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 25955 65598 |
3: 35, 35, 37 | |
Tư | 87543 25335 40537 |
4: 43 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 6179 |
6: 64, 64, 68 | |
G6 | 6578 0864 0081 |
7: 70, 78, 79 | |
G7 | 8: 81, 85, 88 | ||
G8 | 68 | 9: 94, 96, 98 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
23. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 17/11/2023
Ninh Thuận ngày 17/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 829996 | 0: 04 | |
G1 | 10094 |
1: 15, 17 | |
G2 | 2: 25, 25 | ||
Ba | 52425 91935 |
3: 34, 35 | |
Tư | 86380 67717 53025 |
4: 47 | |
5: 4,4,5,6 | |||
G5 | 0734 |
6: 64 | |
G6 | 3378 4255 1495 |
7: 78 | |
G7 | 056 |
8: 80 | |
G8 | 9: 94, 95, 96 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
24. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 10/11/2023
Ninh Thuận ngày 10/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 317566 | 0: 05, 08 | |
G1 | 08005 |
1: 10, 11 | |
G2 | 75911 |
2: 26, 27 | |
Ba | 07079 67310 |
3: 39 | |
Tư | 59099 34927 05189 |
4: 41, 46 | |
5: | |||
G5 | 0341 |
6: 2,5,6,7 | |
G6 | 3367 1962 7865 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 99, 99 | ||
Kết quả XSNT 30 ngày |
25. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 03/11/2023
Ninh Thuận ngày 03/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 659770 | 0: 05 | |
G1 | 31696 |
1: 10, 15 | |
G2 | 72188 |
2: 5,9,9,9 | |
Ba | 49053 09210 |
3: 39 | |
Tư | 18095 76088 90005 |
4: 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 5929 |
6: 62, 68 | |
G6 | 5047 5268 7271 |
7: 70, 71 | |
G7 | 8: 88, 88 | ||
G8 | 29 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |
26. XỔ SỐ NINH THUẬN - KQXSNT 27/10/2023
Ninh Thuận ngày 27/10 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 037217 | 0: 05, 07 | |
G1 | 58438 |
1: 17 | |
G2 | 01523 |
2: 23, 27 | |
Ba | 08192 80483 |
3: 32, 38 | |
Tư | 93876 86832 52007 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 1070 |
6: 64, 67 | |
G6 | 6789 2905 2027 |
7: 70, 76 | |
G7 | 256 |
8: 0,1,3,9 | |
G8 | 64 | 9: 92 | |
Kết quả XSNT 30 ngày |