XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Kon Tum 30 ngày - XSKT 30 ngày
1. XSKT NGÀY 24/03 (Chủ Nhật)
Kon Tum ngày 24/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 62035 |
1: 19 | |
G2 | 94522 |
2: 22, 28 | |
Ba | 00466 11259 |
3: 3,5,8,8 | |
Tư | 45533 86478 11262 |
4: 47 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 2,2,6,9 | ||
G6 | 6619 9069 2962 |
7: 78 | |
G7 | 185 |
8: 85, 87 | |
G8 | 9: 90, 97 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
2. XSKT NGÀY 17/03 (Chủ Nhật)
Kon Tum ngày 17/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 649696 | 0: 02 | |
G1 | 1: 13, 14 | ||
G2 | 94571 |
2: 27 | |
Ba | 30413 42427 |
3: 1,5,6,9 | |
Tư | 87668 27966 61035 |
4: | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 6: 66, 68 | ||
G6 | 7273 8514 3055 |
7: 1,3,6,9 | |
G7 | 236 |
8: 80 | |
G8 | 02 | 9: 96 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
3. XSKT NGÀY 10/03 (Chủ Nhật)
Kon Tum ngày 10/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 638893 | 0: 04, 04 | |
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 04924 |
2: 24 | |
Ba | 47136 49772 |
3: 35, 36, 39 | |
Tư | 38416 19765 81304 |
4: 42 | |
5: 54 | |||
G5 | 6754 |
6: 60, 62, 65 | |
G6 | 3542 3760 7662 |
7: 72, 75 | |
G7 | 614 |
8: 80 | |
G8 | 98 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
4. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 03/03/2024
Kon Tum ngày 03/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 471041 | 0: 03, 04, 05 | |
G1 | 10126 |
1: 12, 18, 19 | |
G2 | 50618 |
2: 21, 26 | |
Ba | 22203 29354 |
3: 31 | |
Tư | 14249 86804 42119 |
4: 41, 46, 49 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 7261 |
6: 61, 61 | |
G6 | 1221 0255 4646 |
7: 76 | |
G7 | 212 |
8: 89 | |
G8 | 05 | 9: | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
5. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 25/02/2024
Kon Tum ngày 25/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 08116 |
1: 10, 16, 19 | |
G2 | 11035 |
2: | |
Ba | 84909 96619 |
3: 35 | |
Tư | 99599 41578 96857 |
4: 43, 47 | |
5: 53, 54, 57 | |||
G5 | 6410 |
6: 64 | |
G6 | 8443 6586 4792 |
7: 78, 78 | |
G7 | 178 |
8: 82, 86, 87 | |
G8 | 9: 92, 99 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
6. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 18/02/2024
Kon Tum ngày 18/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 977947 | 0: 02, 05 | |
G1 | 32864 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 39217 |
2: 20, 26 | |
Ba | 99538 55270 |
3: 30, 38 | |
Tư | 23402 89912 94114 |
4: 47 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 4930 |
6: 61, 62, 64 | |
G6 | 5393 0020 5386 |
7: 70 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 05 | 9: 93 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
7. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 11/02/2024
Kon Tum ngày 11/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 49049 |
1: 11, 15 | |
G2 | 35903 |
2: 23 | |
Ba | 67184 80252 |
3: 32 | |
Tư | 93054 93366 04250 |
4: 46, 49 | |
5: 50, 52, 54 | |||
G5 | 1723 |
6: 63, 66 | |
G6 | 8315 2377 1232 |
7: 77 | |
G7 | 386 |
8: 1,4,4,5,6 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
8. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 04/02/2024
Kon Tum ngày 04/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 795661 | 0: 05 | |
G1 | 1: 11, 13, 18 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 02076 99078 |
3: | |
Tư | 87444 39157 83371 |
4: 42, 44, 46 | |
5: 51, 57, 58 | |||
G5 | 6524 |
6: 61, 68, 69 | |
G6 | 4011 4613 0442 |
7: 1,3,6,8 | |
G7 | 605 |
8: | |
G8 | 73 | 9: | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
9. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 28/01/2024
Kon Tum ngày 28/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 15, 16 | ||
G2 | 50144 |
2: 1,2,6,7 | |
Ba | 44357 03656 |
3: | |
Tư | 94822 96455 58002 |
4: 1,2,4,4,8 | |
5: 4,5,6,7,7 | |||
G5 | 3616 |
6: | |
G6 | 7754 5441 7527 |
7: 72 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
10. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 21/01/2024
Kon Tum ngày 21/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05 | ||
G1 | 89378 |
1: 10 | |
G2 | 69665 |
2: 21, 21, 29 | |
Ba | 41142 36299 |
3: | |
Tư | 31505 78289 58729 |
4: 42, 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 8803 |
6: 4,5,7,7 | |
G6 | 7364 9151 7695 |
7: 78 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 95, 99, 99 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
11. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 14/01/2024
Kon Tum ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 980888 | 0: 09 | |
G1 | 11774 |
1: 10, 12 | |
G2 | 2: 20, 27, 28 | ||
Ba | 39810 49983 |
3: | |
Tư | 05612 61884 73565 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 1,5,6,7 | ||
G6 | 3809 4520 8381 |
7: 74 | |
G7 | 8: 0,1,3,4,8 | ||
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
12. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 07/01/2024
Kon Tum ngày 07/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 127270 | 0: 00, 04, 05 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 49457 |
2: 24 | |
Ba | 01124 24000 |
3: 31, 35 | |
Tư | 12035 42994 19776 |
4: 42, 46 | |
5: 57 | |||
G5 | 1031 |
6: 64 | |
G6 | 9346 0898 7605 |
7: 70, 76 | |
G7 | 797 |
8: 81, 84 | |
G8 | 9: 4,4,7,8 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
13. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 31/12/2023
Kon Tum ngày 31/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 15611 |
1: 11, 11, 19 | |
G2 | 79262 |
2: 22 | |
Ba | 94722 53059 |
3: 33 | |
Tư | 39708 31754 99711 |
4: 43, 44 | |
5: 54, 59, 59 | |||
G5 | 9668 |
6: 62, 68, 69 | |
G6 | 7178 4433 6619 |
7: 71, 78 | |
G7 | 344 |
8: 85, 88 | |
G8 | 43 | 9: | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
14. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 24/12/2023
Kon Tum ngày 24/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 08, 09 | ||
G1 | 54608 |
1: | |
G2 | 81629 |
2: 29 | |
Ba | 87957 36239 |
3: 39 | |
Tư | 74694 80679 89343 |
4: 43, 46, 49 | |
5: 1,3,4,7 | |||
G5 | 3703 |
6: | |
G6 | 5654 1949 0846 |
7: 74, 75, 79 | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 74 | 9: 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
15. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 17/12/2023
Kon Tum ngày 17/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 069880 | 0: 01, 05, 07 | |
G1 | 56005 |
1: 11, 13, 17 | |
G2 | 43832 |
2: | |
Ba | 27913 34901 |
3: 31, 32 | |
Tư | 35531 08972 64540 |
4: 40, 43 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 5872 |
6: 61 | |
G6 | 2251 6055 8911 |
7: 71, 72, 72 | |
G7 | 161 |
8: 80 | |
G8 | 43 | 9: 91 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
16. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 10/12/2023
Kon Tum ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 382358 | 0: 08 | |
G1 | 69899 |
1: | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 78835 28473 |
3: 34, 35 | |
Tư | 69850 78022 38280 |
4: 47 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 4498 |
6: 63, 65 | |
G6 | 0671 4408 8986 |
7: 71, 73 | |
G7 | 647 |
8: 80, 86, 87 | |
G8 | 95 | 9: 1,5,8,9 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
17. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 03/12/2023
Kon Tum ngày 03/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 749729 | 0: 01 | |
G1 | 85054 |
1: 19 | |
G2 | 26248 |
2: 29 | |
Ba | 29442 79152 |
3: 32 | |
Tư | 15841 20040 68671 |
4: 0,1,2,3,7,8 | |
5: 2,4,9,9 | |||
G5 | 6983 |
6: | |
G6 | 2175 1619 4485 |
7: 71, 75 | |
G7 | 901 |
8: 83, 85 | |
G8 | 43 | 9: | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
18. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 26/11/2023
Kon Tum ngày 26/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 6,8,9,9 | ||
Ba | 12733 79339 |
3: 2,3,4,9 | |
Tư | 88134 52299 64345 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2879 5082 5028 |
7: 79, 79, 79 | |
G7 | 929 |
8: 82, 86 | |
G8 | 26 | 9: 99 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
19. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 19/11/2023
Kon Tum ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06 | ||
G1 | 99967 |
1: 13 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 88334 51768 |
3: 34 | |
Tư | 59195 45776 97044 |
4: 44 | |
5: 51, 56, 59 | |||
G5 | 6: 67, 68 | ||
G6 | 2270 7151 2313 |
7: 70, 76 | |
G7 | 283 |
8: 83, 88 | |
G8 | 56 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
20. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 12/11/2023
Kon Tum ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 54992 |
1: 13, 18, 19 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 18954 86732 |
3: 32, 36 | |
Tư | 99384 71597 94891 |
4: 44 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 8113 |
6: | |
G6 | 4090 7223 4822 |
7: 70, 74 | |
G7 | 505 |
8: 84 | |
G8 | 44 | 9: 0,1,2,7 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
21. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 05/11/2023
Kon Tum ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 399236 | 0: | |
G1 | 25085 |
1: 10, 17, 19 | |
G2 | 38536 |
2: 23, 24 | |
Ba | 95368 52624 |
3: 36, 36, 39 | |
Tư | 25723 80056 37254 |
4: | |
5: 3,4,6,7,8 | |||
G5 | 1484 |
6: 65, 68 | |
G6 | 3458 4510 9694 |
7: | |
G7 | 8: 84, 85 | ||
G8 | 17 | 9: 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
22. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 29/10/2023
Kon Tum ngày 29/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 549400 | 0: 00 | |
G1 | 40823 |
1: | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 93859 93967 |
3: 36 | |
Tư | 69946 96188 29075 |
4: 40, 46 | |
5: 55, 58, 59 | |||
G5 | 3455 |
6: 64, 67 | |
G6 | 9540 6274 5572 |
7: 2,4,5,8 | |
G7 | 494 |
8: 86, 88, 89 | |
G8 | 58 | 9: 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
23. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 22/10/2023
Kon Tum ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 14 | ||
G2 | 38695 |
2: | |
Ba | 20569 16065 |
3: 30, 33 | |
Tư | 66672 79614 73276 |
4: 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 5761 |
6: 0,1,5,9,9 | |
G6 | 2470 3312 2545 |
7: 0,2,5,6,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 95, 96 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
24. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 15/10/2023
Kon Tum ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,6,7,8 | ||
G1 | 32021 |
1: | |
G2 | 2: 20, 21 | ||
Ba | 53238 07138 |
3: 35, 38, 38 | |
Tư | 87559 31035 07048 |
4: 42, 48 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 9389 |
6: 65 | |
G6 | 0607 1056 0885 |
7: | |
G7 | 8: 81, 85, 89 | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
25. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 08/10/2023
Kon Tum ngày 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 848549 | 0: 00, 00 | |
G1 | 39668 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 32510 59363 |
3: 39 | |
Tư | 51000 46995 69892 |
4: 46, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 0,3,5,8 | ||
G6 | 7717 1723 3581 |
7: 74 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 65 | 9: 92, 95 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
26. XỔ SỐ KON TUM - KQXSKT 01/10/2023
Kon Tum ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 836329 | 0: 03, 05, 08 | |
G1 | 57908 |
1: 11, 17 | |
G2 | 75749 |
2: 21, 23, 29 | |
Ba | 77334 25044 |
3: 34, 35 | |
Tư | 82073 95940 39894 |
4: 0,2,4,6,9 | |
5: | |||
G5 | 5411 |
6: | |
G6 | 0123 6417 3535 |
7: 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 46 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |