- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Khánh Hòa 30 ngày - XSKH 30 ngày
1. XSKH NGÀY 27/03 (Thứ Tư)
Khánh Hòa ngày 27/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 72422 |
1: | |
G2 | 93241 |
2: 1,2,2,6,7 | |
Ba | 21080 36638 |
3: 38 | |
Tư | 66352 06727 37744 |
4: 41, 44 | |
5: 52, 52, 59 | |||
G5 | 0061 |
6: 61 | |
G6 | 5771 8601 5321 |
7: 71 | |
G7 | 8: 80, 83, 83 | ||
G8 | 83 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
2. XSKH NGÀY 24/03 (Chủ Nhật)
Khánh Hòa ngày 24/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07 | ||
G1 | 1: 1,2,6,7 | ||
G2 | 65417 |
2: 20 | |
Ba | 57683 73338 |
3: 35, 38, 39 | |
Tư | 34365 11011 29706 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0620 |
6: 60, 65, 65 | |
G6 | 8274 6397 5360 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 16 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
3. XSKH NGÀY 20/03 (Thứ Tư)
Khánh Hòa ngày 20/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 938059 | 0: | |
G1 | 40267 |
1: | |
G2 | 39028 |
2: 21, 25, 28 | |
Ba | 03045 94840 |
3: 38 | |
Tư | 88697 57438 88870 |
4: 0,5,5,6 | |
5: 50, 55, 59 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 8998 4155 9621 |
7: 70, 77 | |
G7 | 725 |
8: | |
G8 | 50 | 9: 1,7,8,8 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
4. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 17/03/2024
Khánh Hòa ngày 17/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 497602 | 0: 2,2,3,7 | |
G1 | 88448 |
1: 14, 14 | |
G2 | 2: 20, 20, 25 | ||
Ba | 64520 34414 |
3: 38, 39 | |
Tư | 02938 67525 36171 |
4: 48 | |
5: 54 | |||
G5 | 5489 |
6: 63 | |
G6 | 1320 6907 2178 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
5. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 13/03/2024
Khánh Hòa ngày 13/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 508499 | 0: 03 | |
G1 | 14365 |
1: 11 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 85841 59590 |
3: 37 | |
Tư | 26290 94003 68257 |
4: 41, 43, 43 | |
5: 51, 55, 57 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 4437 4251 3990 |
7: | |
G7 | 943 |
8: 84, 86 | |
G8 | 9: 0,0,0,1,9 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
6. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 10/03/2024
Khánh Hòa ngày 10/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 937534 | 0: 01 | |
G1 | 06866 |
1: 14, 15 | |
G2 | 2: 3,5,5,9 | ||
Ba | 77985 22934 |
3: 4,4,6,9 | |
Tư | 99025 09139 87914 |
4: 47, 48 | |
5: | |||
G5 | 2515 |
6: 66 | |
G6 | 5186 2529 4201 |
7: | |
G7 | 8: 0,4,5,6 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
7. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 06/03/2024
Khánh Hòa ngày 06/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 03 | ||
G1 | 49418 |
1: 14, 14, 18 | |
G2 | 10895 |
2: 21, 25 | |
Ba | 66197 77725 |
3: | |
Tư | 56814 41500 56393 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 5873 |
6: 66, 66 | |
G6 | 1901 1777 9503 |
7: 72, 73, 77 | |
G7 | 640 |
8: | |
G8 | 9: 3,4,5,7 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
8. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 03/03/2024
Khánh Hòa ngày 03/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 659894 | 0: 07 | |
G1 | 82786 |
1: 14 | |
G2 | 92186 |
2: 22, 24, 28 | |
Ba | 52607 96328 |
3: 35 | |
Tư | 09622 77624 71597 |
4: 45 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 7499 |
6: 62 | |
G6 | 0977 6395 8414 |
7: 71, 77 | |
G7 | 857 |
8: 86, 86 | |
G8 | 9: 4,5,7,9 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
9. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 28/02/2024
Khánh Hòa ngày 28/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 74216 |
1: 16 | |
G2 | 61241 |
2: | |
Ba | 16139 33695 |
3: 32, 32, 39 | |
Tư | 41559 64798 00259 |
4: 41, 44, 47 | |
5: 54, 59, 59 | |||
G5 | 3032 |
6: 61 | |
G6 | 9294 5261 0376 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 47 | 9: 4,4,5,8 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
10. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 25/02/2024
Khánh Hòa ngày 25/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 3,3,5,5 | ||
G2 | 09515 |
2: 20, 28 | |
Ba | 00632 68313 |
3: 32, 35 | |
Tư | 29164 92765 26820 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 2681 |
6: 0,4,4,5 | |
G6 | 3805 6374 6658 |
7: 74, 76, 79 | |
G7 | 515 |
8: 81 | |
G8 | 13 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
11. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 21/02/2024
Khánh Hòa ngày 21/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 454123 | 0: 01 | |
G1 | 08287 |
1: 15, 17 | |
G2 | 92146 |
2: 23, 27 | |
Ba | 96187 83915 |
3: 38, 39 | |
Tư | 01639 45273 63543 |
4: 43, 46 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0786 0917 1979 |
7: 3,4,8,9 | |
G7 | 527 |
8: 6,7,7,7 | |
G8 | 01 | 9: 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
12. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 18/02/2024
Khánh Hòa ngày 18/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 68374 |
1: 10 | |
G2 | 2: 20, 24, 27 | ||
Ba | 13810 07635 |
3: 30, 35, 35 | |
Tư | 25227 14820 04973 |
4: 45, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 60, 64 | ||
G6 | 8276 8989 3964 |
7: 3,4,5,6 | |
G7 | 560 |
8: 89 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
13. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 14/02/2024
Khánh Hòa ngày 14/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 07 | ||
G1 | 68831 |
1: 11, 13 | |
G2 | 68611 |
2: 24 | |
Ba | 16707 86246 |
3: 30, 31, 33 | |
Tư | 14962 08176 17189 |
4: 46, 47 | |
5: 51 | |||
G5 | 1213 |
6: 62, 68 | |
G6 | 6403 2051 1271 |
7: 71, 76 | |
G7 | 8: 82, 87, 89 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
14. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 11/02/2024
Khánh Hòa ngày 11/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 08 | ||
G1 | 15341 |
1: 11 | |
G2 | 72446 |
2: 23, 24 | |
Ba | 43684 00037 |
3: 32, 34, 37 | |
Tư | 97673 26379 69224 |
4: 1,6,8,9 | |
5: | |||
G5 | 9334 |
6: 66 | |
G6 | 0932 1708 0202 |
7: 72, 73, 79 | |
G7 | 572 |
8: 84 | |
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
15. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 07/02/2024
Khánh Hòa ngày 07/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 125098 | 0: | |
G1 | 1: 15, 16 | ||
G2 | 96997 |
2: 20 | |
Ba | 31490 15893 |
3: 31 | |
Tư | 80315 67568 31199 |
4: 40, 42 | |
5: | |||
G5 | 6: 66, 68, 68 | ||
G6 | 5616 6320 1374 |
7: 70, 74, 75 | |
G7 | 292 |
8: | |
G8 | 9: 0,2,3,7,8,9 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
16. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 04/02/2024
Khánh Hòa ngày 04/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 008488 | 0: 02, 09 | |
G1 | 86128 |
1: | |
G2 | 2: 22, 28 | ||
Ba | 55438 71877 |
3: 0,4,6,8 | |
Tư | 65146 39860 73244 |
4: 44, 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 67 | ||
G6 | 2430 6634 9691 |
7: 77 | |
G7 | 422 |
8: 80, 88 | |
G8 | 9: 90, 91, 93 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
17. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 31/01/2024
Khánh Hòa ngày 31/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 878327 | 0: 01, 06, 09 | |
G1 | 1: 17, 19 | ||
G2 | 95209 |
2: 24, 27, 27 | |
Ba | 46852 85169 |
3: | |
Tư | 07781 03565 03365 |
4: 43 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6: 5,5,6,9 | ||
G6 | 9327 6358 1878 |
7: 78 | |
G7 | 8: 81, 86 | ||
G8 | 43 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
18. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 28/01/2024
Khánh Hòa ngày 28/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 075089 | 0: 09 | |
G1 | 42734 |
1: | |
G2 | 82568 |
2: 24, 25, 29 | |
Ba | 95984 60025 |
3: 31, 34, 37 | |
Tư | 27262 50929 45324 |
4: 44 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 2,5,6,8 | ||
G6 | 3759 0444 1589 |
7: 76 | |
G7 | 137 |
8: 84, 89, 89 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
19. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 24/01/2024
Khánh Hòa ngày 24/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 097951 | 0: 01 | |
G1 | 1: 0,2,3,6 | ||
G2 | 13733 |
2: 24, 26 | |
Ba | 12980 57413 |
3: 33 | |
Tư | 84488 19649 88401 |
4: 40, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 0481 |
6: 63, 67 | |
G6 | 6412 3626 3463 |
7: 74 | |
G7 | 016 |
8: 80, 81, 88 | |
G8 | 40 | 9: 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
20. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 21/01/2024
Khánh Hòa ngày 21/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 326998 | 0: 07 | |
G1 | 80257 |
1: | |
G2 | 87142 |
2: 21, 26 | |
Ba | 45995 46843 |
3: 37 | |
Tư | 83537 51007 45299 |
4: 42, 43 | |
5: 2,3,6,7 | |||
G5 | 8873 |
6: 62 | |
G6 | 2921 2593 9026 |
7: 73 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 3,3,5,8,9 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
21. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 17/01/2024
Khánh Hòa ngày 17/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 066469 | 0: | |
G1 | 1: 10, 12, 16 | ||
G2 | 13475 |
2: 20, 23 | |
Ba | 62856 31058 |
3: 36 | |
Tư | 52123 87312 31236 |
4: | |
5: 56, 58, 58 | |||
G5 | 7871 |
6: 69, 69 | |
G6 | 4783 0210 4172 |
7: 71, 72, 75 | |
G7 | 116 |
8: 80, 83, 87 | |
G8 | 58 | 9: 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
22. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 14/01/2024
Khánh Hòa ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 852112 | 0: | |
G1 | 62182 |
1: 2,2,4,6 | |
G2 | 80012 |
2: 20, 22 | |
Ba | 31075 18577 |
3: 31, 38 | |
Tư | 83278 84794 61856 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5816 6888 7414 |
7: 5,5,7,8 | |
G7 | 575 |
8: 82, 88, 88 | |
G8 | 20 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
23. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 10/01/2024
Khánh Hòa ngày 10/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 982711 | 0: 02, 08 | |
G1 | 97408 |
1: 11, 11, 15 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 15651 85802 |
3: 31, 39 | |
Tư | 37431 82023 14376 |
4: 44 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 7161 0215 3882 |
7: 73, 75, 76 | |
G7 | 344 |
8: 82, 88 | |
G8 | 9: 91, 92 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
24. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 07/01/2024
Khánh Hòa ngày 07/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 657289 | 0: 01 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 1,3,8,9 | ||
Ba | 08769 98649 |
3: 34, 36, 36 | |
Tư | 77336 03171 23228 |
4: 44, 49 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 6: 62, 69, 69 | ||
G6 | 9436 8081 7769 |
7: 71 | |
G7 | 8: 81, 89 | ||
G8 | 34 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
25. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 03/01/2024
Khánh Hòa ngày 03/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 689870 | 0: 05, 08 | |
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 66271 |
2: 22 | |
Ba | 23577 42214 |
3: | |
Tư | 63299 56199 75451 |
4: 45, 48, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 8245 |
6: 64 | |
G6 | 2382 2792 4208 |
7: 70, 71, 77 | |
G7 | 149 |
8: 82 | |
G8 | 05 | 9: 2,6,9,9 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
26. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 31/12/2023
Khánh Hòa ngày 31/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 807242 | 0: 04 | |
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 33939 99557 |
3: 30, 37, 39 | |
Tư | 10255 59848 24904 |
4: 0,2,2,8,8 | |
5: 5,7,7,9 | |||
G5 | 0448 |
6: 60, 61 | |
G6 | 0337 1330 6261 |
7: | |
G7 | 859 |
8: | |
G8 | 16 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
27. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 27/12/2023
Khánh Hòa ngày 27/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04 | ||
G1 | 57197 |
1: 13 | |
G2 | 2: 22, 22 | ||
Ba | 22491 80138 |
3: 38 | |
Tư | 74981 20861 20377 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4813 6446 5591 |
7: 70, 72, 77 | |
G7 | 8: 81, 83 | ||
G8 | 97 | 9: 1,1,4,7,7 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
28. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 24/12/2023
Khánh Hòa ngày 24/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 1: 2,5,5,7 | ||
G2 | 44375 |
2: 28, 29 | |
Ba | 08112 08038 |
3: 31, 38 | |
Tư | 61279 12689 99631 |
4: 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 9917 5103 7469 |
7: 71, 75, 79 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 28 | 9: 96, 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
29. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 20/12/2023
Khánh Hòa ngày 20/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 010427 | 0: 07 | |
G1 | 68384 |
1: 10 | |
G2 | 42587 |
2: 27, 29 | |
Ba | 42210 30491 |
3: 31, 32 | |
Tư | 80779 26994 35867 |
4: 42 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 2874 3856 7673 |
7: 73, 74, 79 | |
G7 | 232 |
8: 84, 87 | |
G8 | 07 | 9: 91, 94, 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
30. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 17/12/2023
Khánh Hòa ngày 17/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 02887 |
1: 10, 17 | |
G2 | 28039 |
2: 20, 29 | |
Ba | 91907 36410 |
3: 37, 39 | |
Tư | 88449 93356 55429 |
4: 46, 49 | |
5: 52, 56, 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7887 6420 0971 |
7: 71, 78, 79 | |
G7 | 256 |
8: 83, 87, 87 | |
G8 | 17 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |