- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Đà Lạt (Lâm Đồng) 30 ngày - XSDL 30 ngày
1. XSDL NGÀY 24/03 (Chủ Nhật)
Đà Lạt ngày 24/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,5,6,7 | ||
G1 | 90578 |
1: 15, 16 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 98606 03845 |
3: 33, 37, 39 | |
Tư | 05116 73402 17333 |
4: 45, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 8537 |
6: 66 | |
G6 | 1253 0348 4470 |
7: 0,0,1,8 | |
G7 | 971 |
8: 85 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
2. XSDL NGÀY 17/03 (Chủ Nhật)
Đà Lạt ngày 17/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 122425 | 0: 03 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 08836 |
2: 24, 25 | |
Ba | 11653 86842 |
3: 0,2,6,9 | |
Tư | 22045 21186 58199 |
4: 41, 42, 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 5830 |
6: 63 | |
G6 | 5163 6624 4403 |
7: | |
G7 | 8: 4,6,7,8 | ||
G8 | 88 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
3. XSDL NGÀY 10/03 (Chủ Nhật)
Đà Lạt ngày 10/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 10, 15 | ||
G2 | 2: 25, 27 | ||
Ba | 35115 60035 |
3: 31, 35 | |
Tư | 22354 56360 69327 |
4: 41 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 1666 |
6: 60, 61, 66 | |
G6 | 7876 0710 1731 |
7: 1,3,6,7 | |
G7 | 8: 83, 84 | ||
G8 | 77 | 9: | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
4. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 03/03/2024
Đà Lạt ngày 03/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 483028 | 0: 02, 05 | |
G1 | 18364 |
1: 12, 17 | |
G2 | 48872 |
2: 28, 28 | |
Ba | 41328 43591 |
3: | |
Tư | 08187 92294 54441 |
4: 41 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 9505 |
6: 64, 64, 68 | |
G6 | 9479 6452 8455 |
7: 72, 75, 79 | |
G7 | 502 |
8: 87 | |
G8 | 68 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
5. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 25/02/2024
Đà Lạt ngày 25/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 195571 | 0: 02 | |
G1 | 92302 |
1: 3,5,8,9 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 07194 90669 |
3: 30 | |
Tư | 90813 07047 22077 |
4: 47, 48 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 8948 |
6: 5,5,9,9 | |
G6 | 9652 3765 8515 |
7: 71, 72, 77 | |
G7 | 172 |
8: | |
G8 | 19 | 9: 94 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
6. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 18/02/2024
Đà Lạt ngày 18/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 241415 | 0: 04, 04 | |
G1 | 1: 15, 18 | ||
G2 | 53594 |
2: 22, 25, 25 | |
Ba | 61173 56232 |
3: 32 | |
Tư | 52088 36453 92225 |
4: | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 64, 64 | ||
G6 | 4925 3891 1604 |
7: 73 | |
G7 | 064 |
8: 82, 88 | |
G8 | 97 | 9: 91, 94, 97 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
7. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 11/02/2024
Đà Lạt ngày 11/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 507808 | 0: 08 | |
G1 | 1: 16, 18, 19 | ||
G2 | 37216 |
2: 20, 26 | |
Ba | 74787 20720 |
3: 30, 30 | |
Tư | 87026 30675 25655 |
4: 40 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 63, 67 | ||
G6 | 1030 9271 8171 |
7: 71, 71, 75 | |
G7 | 767 |
8: 87 | |
G8 | 9: 90, 90 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
8. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 04/02/2024
Đà Lạt ngày 04/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 959134 | 0: 04, 08 | |
G1 | 88778 |
1: 10, 16, 19 | |
G2 | 37850 |
2: 26 | |
Ba | 31408 00510 |
3: 30, 34, 36 | |
Tư | 52530 05304 06854 |
4: 40, 41, 46 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 9146 |
6: | |
G6 | 6519 0190 8278 |
7: 78, 78 | |
G7 | 136 |
8: 83 | |
G8 | 26 | 9: 90 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
9. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 28/01/2024
Đà Lạt ngày 28/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 816662 | 0: | |
G1 | 89360 |
1: 13, 18 | |
G2 | 2: 21, 27 | ||
Ba | 92321 53083 |
3: 31, 32, 38 | |
Tư | 01627 91018 41013 |
4: 43, 44 | |
5: 54 | |||
G5 | 1099 |
6: 60, 62, 66 | |
G6 | 7631 0054 8132 |
7: 71, 72 | |
G7 | 766 |
8: 80, 83 | |
G8 | 44 | 9: 99 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
10. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 21/01/2024
Đà Lạt ngày 21/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 491635 | 0: 06 | |
G1 | 98158 |
1: 13, 19 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 79924 48019 |
3: 30, 35, 39 | |
Tư | 84839 61095 98750 |
4: 41 | |
5: 0,2,8,9,9 | |||
G5 | 0230 |
6: 62 | |
G6 | 1676 7062 6552 |
7: 76 | |
G7 | 391 |
8: | |
G8 | 41 | 9: 91, 95, 95 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
11. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 14/01/2024
Đà Lạt ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 85640 |
1: 16 | |
G2 | 50168 |
2: 26, 26 | |
Ba | 29426 11816 |
3: 31, 32, 38 | |
Tư | 36287 19731 01495 |
4: 40 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 9293 0438 1360 |
7: 70, 76 | |
G7 | 932 |
8: 80, 87, 89 | |
G8 | 50 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
12. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 07/01/2024
Đà Lạt ngày 07/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 082618 | 0: 01, 02 | |
G1 | 47611 |
1: 0,1,4,8 | |
G2 | 2: 21, 22, 28 | ||
Ba | 00230 94014 |
3: 30, 31, 32 | |
Tư | 90002 60801 87688 |
4: 47, 49 | |
5: | |||
G5 | 7421 |
6: | |
G6 | 5882 9128 0010 |
7: 76 | |
G7 | 8: 82, 83, 88 | ||
G8 | 31 | 9: | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
13. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 31/12/2023
Đà Lạt ngày 31/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 966248 | 0: 06 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 73998 08831 |
3: 1,5,6,8 | |
Tư | 34667 20847 64540 |
4: 0,7,8,9 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 0588 5436 9420 |
7: 75, 78 | |
G7 | 611 |
8: 87, 88 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
14. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 24/12/2023
Đà Lạt ngày 24/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 240358 | 0: 03, 06 | |
G1 | 1: 18, 19 | ||
G2 | 47219 |
2: | |
Ba | 70206 10863 |
3: | |
Tư | 80284 34718 15178 |
4: | |
5: 52, 57, 58 | |||
G5 | 8566 |
6: 63, 65, 66 | |
G6 | 9365 4178 0680 |
7: 78, 78 | |
G7 | 995 |
8: 80, 84, 88 | |
G8 | 9: 90, 91, 95 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
15. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 17/12/2023
Đà Lạt ngày 17/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 09 | ||
G1 | 51950 |
1: 13 | |
G2 | 2: 23, 27 | ||
Ba | 45650 92745 |
3: 36, 37, 39 | |
Tư | 59209 18172 03149 |
4: 42, 45, 49 | |
5: 0,0,0,0 | |||
G5 | 0139 |
6: | |
G6 | 8683 9450 6150 |
7: 72, 75 | |
G7 | 823 |
8: 83 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
16. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 10/12/2023
Đà Lạt ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 05, 08 | ||
G1 | 48394 |
1: | |
G2 | 38632 |
2: 27 | |
Ba | 29470 65181 |
3: 30, 32, 32 | |
Tư | 89202 44644 41827 |
4: 42, 44 | |
5: 53, 54, 59 | |||
G5 | 8663 |
6: 61, 63 | |
G6 | 5432 8630 4054 |
7: 70 | |
G7 | 581 |
8: 81, 81 | |
G8 | 53 | 9: 94 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
17. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 03/12/2023
Đà Lạt ngày 03/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 685570 | 0: 04, 04 | |
G1 | 80444 |
1: 11 | |
G2 | 29482 |
2: | |
Ba | 37985 92431 |
3: 31 | |
Tư | 76104 80171 92188 |
4: 44 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 6373 |
6: | |
G6 | 5604 7911 2351 |
7: 0,1,3,6,9 | |
G7 | 157 |
8: 2,5,8,8 | |
G8 | 95 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
18. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 26/11/2023
Đà Lạt ngày 26/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 620552 | 0: 07 | |
G1 | 89911 |
1: 11, 15 | |
G2 | 98188 |
2: 28, 29 | |
Ba | 13632 64079 |
3: 32, 37 | |
Tư | 08629 74549 50015 |
4: 41, 49 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 7060 |
6: 60, 63 | |
G6 | 8580 4876 0192 |
7: 76, 79 | |
G7 | 928 |
8: 80, 88 | |
G8 | 59 | 9: 92 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
19. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 19/11/2023
Đà Lạt ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 961484 | 0: 03 | |
G1 | 68857 |
1: 11, 19 | |
G2 | 47582 |
2: 20, 23, 24 | |
Ba | 37379 86693 |
3: 31 | |
Tư | 05220 38423 46565 |
4: 40, 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 3698 |
6: 65 | |
G6 | 5840 2542 8280 |
7: 79 | |
G7 | 8: 0,2,4,8 | ||
G8 | 11 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
20. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 12/11/2023
Đà Lạt ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 755914 | 0: | |
G1 | 86660 |
1: 14, 16 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 88322 97916 |
3: 31, 38 | |
Tư | 77076 98290 47944 |
4: 44, 44, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 65 | ||
G6 | 9331 5344 6477 |
7: 6,6,6,7 | |
G7 | 782 |
8: 80, 82 | |
G8 | 38 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
21. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 05/11/2023
Đà Lạt ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 04060 |
2: 27 | |
Ba | 28580 97394 |
3: 31, 31, 35 | |
Tư | 00135 66599 80472 |
4: 44, 45, 48 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 9951 2627 6931 |
7: 72, 77 | |
G7 | 677 |
8: 80, 85, 86 | |
G8 | 9: 92, 94, 99 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
22. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 29/10/2023
Đà Lạt ngày 29/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 399140 | 0: 02, 07 | |
G1 | 28802 |
1: 16 | |
G2 | 26207 |
2: 20 | |
Ba | 97878 14561 |
3: 1,4,6,7 | |
Tư | 66280 64320 45237 |
4: 40, 47 | |
5: 58 | |||
G5 | 6236 |
6: 61, 67 | |
G6 | 1158 3076 5834 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 347 |
8: 80, 82 | |
G8 | 16 | 9: | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
23. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 22/10/2023
Đà Lạt ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 898010 | 0: | |
G1 | 02851 |
1: 10, 13 | |
G2 | 85726 |
2: 26 | |
Ba | 60039 12643 |
3: 1,2,2,3,9 | |
Tư | 27398 34791 47933 |
4: 43, 47 | |
5: 51, 53, 59 | |||
G5 | 6284 |
6: | |
G6 | 3413 6447 7953 |
7: 77 | |
G7 | 131 |
8: 80, 84 | |
G8 | 77 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
24. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 15/10/2023
Đà Lạt ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09, 09, 09 | ||
G1 | 87749 |
1: 13, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 94482 22909 |
3: 36, 37 | |
Tư | 56997 07266 84665 |
4: 40, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 65, 66 | ||
G6 | 8536 8077 9137 |
7: 77 | |
G7 | 209 |
8: 82, 86, 87 | |
G8 | 9: 92, 97, 97 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
25. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 08/10/2023
Đà Lạt ngày 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 82484 |
1: 14 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 41061 70875 |
3: 34 | |
Tư | 18622 22106 92434 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 3091 |
6: 61, 61, 63 | |
G6 | 2563 7661 8984 |
7: 75, 75 | |
G7 | 998 |
8: 1,4,4,4,4 | |
G8 | 56 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
26. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 01/10/2023
Đà Lạt ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 04681 |
1: 13, 16 | |
G2 | 69782 |
2: 28 | |
Ba | 02591 33013 |
3: 32, 33, 36 | |
Tư | 26885 25086 84651 |
4: 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 1945 |
6: 69 | |
G6 | 5397 8069 6936 |
7: 76, 79 | |
G7 | 328 |
8: 1,2,2,5,6 | |
G8 | 9: 91, 97 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
27. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 24/09/2023
Đà Lạt ngày 24/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 10, 13, 15 | ||
G2 | 94613 |
2: | |
Ba | 72539 58294 |
3: 35, 37, 39 | |
Tư | 89910 18668 94776 |
4: 41, 47 | |
5: | |||
G5 | 3307 |
6: 68 | |
G6 | 9737 2577 1135 |
7: 0,6,6,7,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 93, 93, 94 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
28. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 17/09/2023
Đà Lạt ngày 17/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 428620 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 76090 |
2: 0,0,6,7 | |
Ba | 80826 57799 |
3: 33 | |
Tư | 51296 01152 82759 |
4: 42 | |
5: 52, 52, 59 | |||
G5 | 8596 |
6: 60, 65 | |
G6 | 8452 3020 9533 |
7: | |
G7 | 965 |
8: | |
G8 | 9: 0,6,6,7,9 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |