XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/10/2018
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/10/2018
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22850 | 0: 05, 09 | |
G1 | 82277 |
1: 10, 12, 17 | |
G2 | 81096 93261 |
2: 2,2,5,7 | |
Ba | 02877 74685 95175 |
3: 35, 39 | |
4: 44, 49 | |||
Tư | 2427 1205 7978 1079 |
5: 50 | |
G5 | 4122 6096 5939 |
6: 61 | |
7: 5,7,7,7,8,9 | |||
G6 | 722 510 017 |
8: 81, 84, 85 | |
G7 | 81 90 35 44 |
9: 90, 96, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/10/2018
An Giang ngày 18/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04 | ||
G1 | 47918 |
1: 18 | |
G2 | 35797 |
2: 21 | |
Ba | 22177 09721 |
3: 31, 39 | |
Tư | 80662 65147 22439 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 6: 62, 63, 64 | ||
G6 | 9864 0184 5588 |
7: 71, 77, 79 | |
G7 | 563 |
8: 82, 84, 88 | |
G8 | 71 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 18/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 344180 | 0: 05 | |
G1 | 51505 |
1: 13, 18 | |
G2 | 96764 |
2: 22 | |
Ba | 98997 77740 |
3: 30, 34 | |
Tư | 10534 77492 43895 |
4: 0,1,2,4 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 1042 0652 0922 |
7: | |
G7 | 8: 80, 87 | ||
G8 | 9: 92, 95, 97 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 18/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 974218 | 0: 02, 05 | |
G1 | 24334 |
1: 18 | |
G2 | 65872 |
2: 22, 24, 28 | |
Ba | 64424 35496 |
3: 31, 34 | |
Tư | 96028 66422 33161 |
4: 43 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 6: 60, 61 | ||
G6 | 8985 9131 3305 |
7: 72 | |
G7 | 8: 85, 86 | ||
G8 | 43 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/10/2018
Bình Định ngày 18/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,3,6 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 23033 |
2: | |
Ba | 75003 18745 |
3: 3,3,9,9 | |
Tư | 46775 44006 23244 |
4: 44, 45, 47 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6947 5064 1003 |
7: 74, 75 | |
G7 | 233 |
8: 80, 85 | |
G8 | 74 | 9: | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 18/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 178459 | 0: 01, 05, 09 | |
G1 | 1: 10, 14, 15 | ||
G2 | 49694 |
2: 20, 29 | |
Ba | 68210 62414 |
3: | |
Tư | 79020 10401 38029 |
4: 41, 46 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 5583 1141 7346 |
7: 72, 73 | |
G7 | 773 |
8: 83 | |
G8 | 9: 93, 94 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 18/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 665374 | 0: | |
G1 | 1: 10, 18, 18 | ||
G2 | 09164 |
2: 26 | |
Ba | 09780 19688 |
3: 39 | |
Tư | 90956 74539 95754 |
4: 47, 48 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 6: 62, 64 | ||
G6 | 5398 8562 0818 |
7: 74 | |
G7 | 595 |
8: 80, 81, 88 | |
G8 | 95 | 9: 95, 95, 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-10-2018
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/10/2018, kqxs ngày 18/10, kq xổ số kiến thiết ngày 18-10-2018, kqxs kiến thiết 18-10
XS 18/10/2018, kqxs 18-10-2018, XSKT 18/10, XS 18 tháng 10
Ket qua xo so 18/10/2018, kqxs ngay 18/10, kq xo so kien thiet ngay 18-10-2018, xo so 18-10, KQXS ngay 18 thang 10 nam 2018
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/10/2018, kqxs ngày 18/10, kq xổ số kiến thiết ngày 18-10-2018, kqxs kiến thiết 18-10
XS 18/10/2018, kqxs 18-10-2018, XSKT 18/10, XS 18 tháng 10
Ket qua xo so 18/10/2018, kqxs ngay 18/10, kq xo so kien thiet ngay 18-10-2018, xo so 18-10, KQXS ngay 18 thang 10 nam 2018
Copyright (C) kqxs.me 2014